321 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM BẤT PT – MŨ - LOGARIT

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "321 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM BẤT PT – MŨ - LOGARIT"

Bản ghi

1 Câu : Phương trình: log ( ) log ( 6 ) có tập nghiệm: A. (0; +) B. 6 ; C. ; D. ( ;) Câu : Phương trình: log ( + 7) log ( + ) có tập nghiệm là: A. ( ; ) B. ( ; + ) C. (-; ) D. (-; ) Câu : Cho hàm số y = ( e + ln ). Chọn phát biểu đúng: A. Hàm số đồng biến với mọi >0. B. Hàm số đồng biến với mọi <0 C. Hàm số đồng biến với mọi. C. Hàm số nghịch biến với mọi >0. Câu : Cho a >. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. loga > 0 khi > B. loga < 0 khi 0 < < hoành C. Nếu < thì loga loga D. Đồ thị hàm số y = loga có tiệm cận ngang là trục Câu : Số nào dưới đây thì nhỏ hơn? A. log ( 0,7) B. log C. log e D. loge 9 Câu 6: Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. log 0 B. log log C. log 0,8 0 D. Câu 7: Nghiệm của bất phương trình log là: 0, log 06 log A. B. 8 C. 0 8 D. 8 Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình log là:

2 A. ( ; ] 8 B. S= [ ; +) 8 Câu 9: Nghiệm của bất phương trình ( ) log 0 là: C. (0;8) D. (0; ] 8 A. 0 log B. C. log D. Câu 0:. Cho hai số thực a và b, với a b. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? A. log a b log b a. B. log a b log b a. C.log b a log a b. D. log b a log a b. Câu : Nghiệm của bất phương trình log log A. B. C. D. Câu : Nghiệm của bất phương trình log 6log A. B. C. Câu : Nghiệm của bất phương trình (ln) ln là: 0 D. A. e B. C. R \ {} D. R Câu : Cho hàm số y = ln( + ). Nghiệm của bất phương trình y' 0 A. R B. C. R \ { -} D. Câu : Tập nghiệm bất phương trình ln( 07) 0là: A. (07; +) B. S= ( ;07) C. (07;08) D. Câu 6: Nghiệm của bất phương trình log log ( ) + là A. B. C. D. Câu 7: Nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) log ( ) + là A. B. C. D.

3 Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình log ( + ) là A. C. ; ; + B. D. ; + Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình log là A. ; ( ; ) C. ; ; ; + B. ; ( ; +) D. ( ; ) Câu 0: Nghiệm của bất phương trình log 6 + log 6 là A. 0 B. R C. 0 D. Câu : Tìm m để bất phương trình A. m m 6 Câu : Nghiệm của bất phương trình ( ) log mlog m có nghiệm B. m 6 C. m D. m 6 log + là: A. B. C. D. Câu : Nghiệm của bất phương trình log là: A. B. C. D. 9 9

4 Câu : Tập các số thỏa mãn ( ) A. ; B. ; + log + 0 là: C. ( ; + ) D. Câu : Nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) A. B. C. + là: ; D. Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) log + log là: A. ( ;6 ) B. ( ; + ) C. ( 6; + ) D. ( ;6 ) Câu 7: Nghiệm của bất phương trình ( ) log 0 là: A. log B. C. D. 0 Câu 8: Nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) log log 0 là: A. log B. C. D. 0 Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) log log + là: A. ( ; ) B. ; C. ; D. ( ; Câu 0: Nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) log ( ) + là: A. B. C. D. Đáp án khác

5 + + + là: Câu : Nghiệm của bất phương trình log 6 log log ( ) A. B. C. D. 0 Câu : log b a 0 khi. A. a b B. a 0 b C. 0a b Câu : Bất phương trình log có nghiệm là: D. a b A. B. 0 C. 0 D. Câu : Cho hàm số y = ln. Khi đó bất phương trình y '' 0 có nghiệm là: A. e B. e C. 0 D. 0 e Câu : Cho hai hàm số nghiệm là: f ( ) = log và g( ) = log. Khi đó bất phương trình f '( ) g '( ) có A. B. 0 C. Câu 6: Bất phương trình ( a a ) 0 D. log có tập nghiệm là tập số thực R khi: A. a a B. a C. a D. a Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: + là:

6 a. ; b. ; c. 0; d. Câu 8: Tập nghiệm của bất: phương trình: là: a. ; b. ; c. 0; d. Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình: ( ) là: a. ; b. 0 ; c. 0; d. Câu 0: Tập nghiệm của bất phương trình: ( ) là: a. ; b. 0 ; c. 0; d. Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: là: a. ; b. ; c. ; d. Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: log là: a. ; b. ; c. 9 ; d. 6 Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: log là: a. ; b. ; c. 9 ; d. 6 Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: log là: a. 9 ; b. 9 ; c. 6 ; d. 6 Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: log là:

7 a. ; b. ; c. Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình: log là: a. ; b. ; c. Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: ; d. ; d. + + ( ) ( ) là: a. ; b. ; c. ; d. Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình: 8 ( ) ( ) là: 7 a. 0 ; b. 0 ; c. Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình: a. ; b. ; c. Câu 0: Tập nghiệm của bất phương trình: 8 ( ) là: 8 + ; d. ; d là: a. 0 ; b. ; c. 0; d. 0

8 Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: là: + 6 a. 0 ; b. ; c. 0; d. 0 + Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: log 0, là: a. ; b. ; c. ; d. Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: a. 9 ; b. 9 ; c là: 9 ; d. 9 Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: ( + ) ( ) là: a. ; b. ; c. ; d. Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: 9. + là: + + ( ) a. 0 ; b. + ; b. c. 0 + ; d. 0 + Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình: a. ; b. ; c. 7 (0,6).( ) ( ) là: 9 ; d. Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: là:

9 a. ; b. ; c. ; d. Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình: là: a. 0 ; b. 0; c. ; d. Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình: là: a. 0 ; b. 0; c. 0 ; d. Câu 60: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( 0) log ( 6 8) 0, 0, là: a. ; b. ; c. ; d. Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) 0 + là: a. ( ; ) ; b. (0; ) ; c. ( ;0) ( ; + ); d. ( ; ) + Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) log ( ) + là: a. [;] ; b. [ ;] ; c. [;]; d. (;] Câu 6: : Tập nghiệm của bất phương trình: + ( ) là: a. (; + ) ; b. ( ;0) ; c. ( ; 8) ; d. (6; + ) Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình: là: a. [ ;] ; b. [ ;0] ; c. (0;]; d. ( ;)

10 Câu 6: : Tập nghiệm của bất phương trình: là: ( ) ( ) a. (;] ; b. ( ; ) (; + ) ; c. (; + ) ; d. kết quả khác Câu 66: Tập nghiệm của bất phương trình: + log là: a. 0 ; b. 0 ; c. ; d. Câu 67: Số nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( + ) là: a. 0 ; b. ; c. ; d. vô số Câu 68: Tập nghiệm của bất phương trình: log [log ( )] 0 là: a. ( ;) (; + ) ; b. ( ;) ; c. (; + ) ; d. ( ;0) (0;) Câu 69: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( + ) log ( ) log ( ) là: a. (;) ; b. ( ;) ; c. (;); d. (;) Câu 70: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) log (+ ) là: a. (;) ; b. ; c. ( ; ) ; d. ( ;0) Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) + log (+ ) là: a. [ ; ) + ; b. ( ; ) + ; c. [ ;] ; d. ( ;]

11 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) 0 là: a. ; b. log ; c. ; d. 0 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( 6 + 8) + log ( ) 0 là: a. ; b. ; c. VN ; d. 0 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) log ( ) 8 0 là: a. [; + ) ; b. [ ;] ; c. (9;6) ; d. (9;6) Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: log log ( ) là: a. (0;) ; b. (0;9) ; c. ; d. 0 Câu 76: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) + log ( ) là: a. (;6) ; b. (; + ) ; c. (6; + ) ; d. (;6) Câu 77: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. log 0 B. log log C. log log D. log 0, , 7 Câu 78: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

12 A. log log y y 0 B. ln D. log 0 C. log Câu 79: Tập nghiệm của bất phương trình log log ( + ) là: A. B. ( ; ) C. ( ; ) D. ; 0 Câu 80: Tập nghiệm của bất phương trình log ( +. ) log. ( 0 0 ) là: A. ( ; ) B. ( ; C. ( ; +) D. ( ; ) Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình ln ( + ) ln ( + ) A. ( ; 0 8 ; +) B. ) ( là: 0; ; 8 C. ; 0 8 ; +) Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình log log ( ) 0 là: A. ( ; ) ( ; +) B. ( ; ) C. ( ; ) ( ; ) Câu 8: Nghiệm của bất phương trình log ( ) 0 là: D. 8 ; +) 0 0 D. ( ; ) A. log B. C. D. 0

13 Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình ln A.( ; ; +) B. e ; + ) ln + 0 là: Câu 8: Nghiệm của bất phương trình log log ( ) C. ( ; e e ; +) D. ( 0 ; e e ; +) + + là: A. B. C. 0 D. 0 Câu 86: Nghiệm của bất phương trình log + log + log. 7 là: 0 A. B. 0 C. 0 D. 0 0 Câu 87: Tập nghiệm của bất phương trình log log ( ) là: A. ( 0; ) B. ( 09 ; ) C. ( 9; 6 ) D. ( 0; 6 ) Câu 88: Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) A. ; +) B. ; 8 0 là: C. ; D. ; Câu 89: Nghiệm của bất phương trình log ( + ) log ( ) log ( ) là: A. B. C. D. Câu 90: Nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) là: A. B. C. 0 D. Vô nghiệm

14 Câu 9. Nghiệm của bất phương trình log log +, là: A. B. 8 C. Câu 9: Bất phương trình log ( ) log ( ) A. ( ; ) 8 D có tập nghiệm là: 0 B. 0 ; +) C. ( ; Câu 9: Nghiệm của bất phương trình ln ( ) + là: 8 0 D. ( 0 ; +) A. Vô nghiệm B. 0 C. 0 D. ( ) Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình log log ( ) là: A. R B. ( log ; + ) C. D. ( 0; log ) \ Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình log + + log là: 6 A. 0; ; ( ; ) ( ; +) 6 C. 0; ; ; ( ; +) 6 B. 0; ; ( ; ) ( ; +) D. 0; ; ; +) 6

15 Câu 96: Nghiệm của bất phương trình log 00 log 0 00 là: A. 0 B. 0 0 C. 0 0 D Câu 97: Giải bất phương trình: log log ta được: A. > B. < C. Câu 98: Tập nghiệm của bất phương trình ln là: D. A. ( e; +) B.( ; +) C. ( 0;e ) D. ( ;e ) Câu 99: Tập nghiệm của bất phương trình log () log ( ) là: A.( ; B. ; ) C. ( ) ; + D.( ; + ) Câu 00: Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( 6 ) là: 6 A. (0; +) B. ; C. ; D. ( ;) Câu 0: Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) log là: A. ; B. ; C. ) ( ;0 ; D. [-;]

16 Câu 0: Giải bất phương trình log ( 7) 0 ta được: A. B. C. D. hoặc Câu 0: Tập nghiệm của bất phương trình log log + 0 là: A. ( ; 9; +) B.( 0; 9; +) C. 0; 9; +) D. 9; +) Câu 0: Tập nghiệm của bất phương trình log ( + 7) log ( + ) là: A. ( ; ) B. ( ; ) C. (-; ) D. ( ; + ) Câu 0:Tập nghiệm của bất phương trình log( + ) + log log0 là: A. ( ; ) B. ( ; ) C. ( ; ) ( ; +) D. ( ; +) Câu 06:Tập nghiệm của bất phương trình: log log ( ) là: A. ( 0; ) B. ( 9;6) C. ( 0;9 ) D. ( 0;6 ) Câu 07: Nghiệm của bất phương trình log log ( ) 0 là A. ( ; ) ( ; +) B. ( ; 0) ( 0; ) C. ( ; ) D. ( ; 0) ( ; +) Câu 08: Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) + log ( + ) là: A. + ; B. + ; C. ; D. ; Câu 09 : Giải bất phương trình: ln A. Vô nghiệm B. >0 C. 0<< D. >

17 Câu 0 : Nghiệm của bất phương trình: log ( 6 + 8) + log ( ) 0 là: A. > B. > C.vô nghiệm D. < 0 Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) log ( ) + là: A. ( ; B. ( ; ) C. ; D. ; Câu : Số nghiệm nguyên của bất phương trình: log ( ) log ( + ) là: A.0 B. C. D.Vô số là: Câu : Nghiệm của bất phương trình: log 6 log log ( ) A. < B. > C. << D. 0 Câu : Giả sử bất đẳng thức: log a+ ( ) + log a( + ) 0 đúng với = và =. Khi đó các giá trị của a là : A. a>0, a B. a>0 C. 0<a< D. a> Câu :Nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) log ( ) là A. B. C. D. Câu 6:Bất phương trình log ( + ) + log ( + ) có tập nghiệm: A. ( ;0) B. ) 0;+ C.( ;0 D. ( 0; + ) Câu 7: Bất phương trình: log ( ) < có tập nghiệm là: A. ( ; ) B.(;] C. ; D.[ ; )

18 Câu 8: Bất phương trình: log( + ) < có tập nghiệm là: A. B. > C. < Câu 9: Bất phương trình: log ( + ) > 0 có tập nghiệm là: A. < B. C. > Câu 0: Bất phương trình: log( + ) < 0 có tập nghiệm là: D. > D. A. B. C. < D. < Câu : Bất phương trình: log( + ) < có tập nghiệm là: A. > B. > C. D. Câu : Bất phương trình: : log( + ) > log( ) có tập nghiệm là: A. (-; ) B.( ; ) C. ; Câu : Bất phương trình: : log( + ) < log( ) D. ( ;) có tập nghiệm là: A.( ; B. (-; ) C. ; D. ( ;) Câu :Bất phương trình: log 0, ( + 6) có tập nghiệm là: A. (; ) B.(; )U(; ] C.[; )U(; ] D. [; ] + Câu : Bất phương trình: : log 0 có tập nghiệm là: A. < hoặc > B. < C. > D. < <

19 Câu 6: Bất phương trình: : log 0 có tập nghiệm là: A. [ ; B.( ; ] C. ; D. ( ;) Câu 7: Bất phương trình: : log ( + ) > log ( + ) 0 0 có tập nghiệm là: A.( ; B.( ; ) C.( ; ) D. ( ;-) U (; ) Câu 8: Bất phương trình: : log + log 0 A. (; ) B.[ ; ] C. ; có tập nghiệm là: D. [; ] Câu 9: Bất phương trình: log +log có tập nghiệm là: A. ( ; ] B.(0; ) C.( ; + ) D. (0; ) U [ ;+ ) Câu 0: Bất phương trình: log + log + > 0 có tập nghiệm là: A. B. C. D. > Câu : Bất phương trình: : log( 6 + 8) + log ( ) < 0 A. [; +) B. (; +) C. ( -;-) D. (-; ) có tập nghiệm là: Câu : Bất phương trình: : log + log + log 6 0 có tập nghiệm là: A. 0 < < hoặc hoặc < B. 0 < < 6 8 6

20 C. 8 D. < Câu : Bất phương trình: : log + log < + log log A. > B. > hoặc 0<< C. 0<< D. 0 < < + Câu : Bất phương trình: : log(log ) > 0 + có tập nghiệm là: có tập nghiệm là: A. < 0 B. 0 C. 0 D. >0 Câu 6: Bất phương trình: : log log < 0 có tập nghiệm là: A. 0< B. > C. 0 < < hoặc > D. 0 < < hoặc > - Câu 7: Bất phương trình: : log (6 + 6 ) có tập nghiệm là: Đáp án: A. (0; B. ( ; 0] C.( ; 0] U [log 6 ; ) D. [log 6 ; ) A B C D B 6A 7B 8C 9A 0A D B D A B 6A 7B 8D 9C 0C m Câu 8. Cho ( ) ( ). Khi đó : n A. m n B. m n C. m= n D. m n Câu 9. Cho ( a ) ( a ). Khi đó a nhận các giá trị thuộc : A. a B. a C. a D. 0a

21 Câu 0. Tập các số thỏa mãn là: A. ; B. ; + C. ; D. ; + Câu. Tập nghiệm cuả bất phương trình là tập con của tập hợp: A. ( ; ) B. ( ;0) C. (;) D. ( ;) Câu. Tập nghiệm cuả bất phương trình là : A. ; B. ( 0; C. ;0 ) Câu. Tập nghiệm cuả bất phương trình ( ) ( ) D. ( ;) + + là : A. ( ; + ) B. ( ; ) C. ( ; + ) D. ( ; ) Câu. Tập nghiệm cuả bất phương trình A. B. là : C. D.

22 Câu. Tập nghiệm cuả bất phương trình + 0 là : A. (0; + ) B. ( ; ) C. ( ;0) D. R \ 0 Cau 6. Tập nghiệm cuả bất phương trình 0 là : A. ( ;0 B. ( ; C. ;+ ) D. 0; Câu 7. Khẳng định nào sau đây sai : A B. ( ) ( ) C D. ( ) ( ) Câu 8. Tập nghiệm cuả bất phương trình là :

23 A. B. 0 C. 0 D. 0 Câu 9. Tập nghiệm cuả bất phương trình + + là : A. B. 0 C. D. Câu 0. Tập nghiệm cuả bất phương trình là : A ; B. ( ; C. ; + D. ; + ) Câu. Tập nghiệm cuả bất phương trình log + là : A B. 0 C. 0 D. 0 Câu. Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu. Tập nghiệm của bất phương trình là:

24 A. B.. C. D. Câu. Tập nghiệm của bất phương trình + + là: A. 7 B. log7 log C. log 7 D. 7 Câu. Tập nghiệm của bất phương trình + 8 là: A. B. C. D. Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình là: A. = B. = C. D. = = Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 8: Cho số dương a khác và các số, y. Phe p biến đô i nào sau đây đúng? A. B. y a a y y a a y C. y a a ( a )( y) 0

25 D. y a a ( a )( y) 0 Câu 9: Cho ba số a,, y. Kết luận nào sau đây đúng? A. Với a 0thì B. Với a thì y a a y C. Với a 0thì y a a ( a )( y) 0 D. Với a thì y a a y y a a y Câu 60: Mệnh đề bào sau đây là đúng? A. ( ) ( ) B. ( ) ( ) 6 7 C. ( ) ( ) D. ( ) ( ) Câu 6: Cho. Kết luận nào sau dây là đúng? A. B. C. + = 0 D. =. Câu 6. Cho 7. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. B. C. D. R Câu 6. Bất phương trình có tập nghiệm là A. ( ;0) B. (; + ) C. (0;) D. ( ;) Câu 6. Bất phương trình có tập nghiệm là A. ( ;) B. (; + ) C. ( ; D. ; +)

26 Câu 6. Bất phương trình 6 có tập nghiệm là A. ( ; B. (0; + ) C. ( ) D. ( ;) Câu 66. Bất phương trình e có tập nghiệm là A. ( ;0) B. ; Câu 67. Bất phương trình ( ) ( ) C. ; + có tập nghiệm là D. (0; ) A. (;) B. ; C. ; D. ( ; ; +) Câu 68. Bất phương trình A. ; B. ; có tập nghiệm là C. (0;) D. Câu 69. Bất phương trình + + có tập nghiệm là A. (;) B. (;) C. (log ;) D. ( ;log ) Câu 70. Bất phương trình có tập nghiệm là A. (; + ) B. ( ;) C. ( ;) D. ( ;) Câu 7. Bất phương trình 0 có tập nghiệm là

27 A. ( ; B. ( ; C. (0;) D. (; + ) Câu 7. Cho bất phương trình 9 0 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;+ ) B. ( ; + ) C. ;+ ) D. ; + ) Câu 7. Cho bất phương trình e 0 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;0) B. ( ;) C. ( ;0 D. ( ; Câu 7. Cho bất phương trình tập nghiệm của bất phương trình là: A. ; + B. ; + C. ( ;+ ) D. ;+ ) Câu 7. Cho bất phương trình 0 00 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ; B. ( ;) C. ( ;0 D. ( ; Câu 76. Cho bất phương trình 8 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ; + B. ; C. ; D. ; + Câu 77. Cho bất phương trình 9 + tập nghiệm của bất phương trình là: A. 0; B. 0; C. 0; D. 0;

28 Câu 78. Cho bất phương trình 6 6 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;) B. ; C. ( ;+ ) D. ; + Câu 79. Cho bất phương trình 0 0 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( log ;+ ) B. ( + log ; + ) C. ( + log ; + ) D. ( log0 ;+ ) Câu 80. Cho bất phương trình tập nghiệm của bất phương trình là: A. ; + ) B. 8 ; Câu 8. Cho bất phương trình ( ) C. 0; D. 0;+ ) 0 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;0) B. ( 0; ) C. ( ;) D. : Câu 8. Cho bất phương trình 7 số nghiệm nguyên tìm được là: 8 A. Một nghiệm B. Hai nghiệm C. Ba nghiệm D. Bốn nghiệm Câu 8. Cho bất phương trình 8 số nghiệm nguyên tìm được là: A. Hai nghiệm B. Ba nghiệm C. Năm nghiệm D. Bảy nghiệm Câu 8. Tập ác định của hàm số log ( ) y = là: A. ( ;+ ) B. ;+ ) C. ( ;) D. ( ;

29 Câu 8. Tìm các giá trị của để đồ thị của hàm số A. ( ;0) B. ( 0; ) y = e luôn nằm phía trên đồ thị của hàm số + C. ( ;) D. ( ; + ) y= e Câu 86. Cho bất phương trình tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ; + ) B. ( ;) C. ( ; + ) D. ( ;0) Câu 87. Cho bất phương trình tập nghiệm của bất phương trình là: A. ; B. 0; C. ; D. ;0 Câu 88. Cho bất phương trình tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;) B. ( ; + ) C. ( ;+ ) D. ( ; ) Câu 89. Cho bất phương trình tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;0 ; + ) B. ( ;0 C. 0; D. ( ;0 ; + ) Câu 90. Tìm tất cả các giá trị của để đồ thị của hàm số y = + luôn nằm phía dưới đồ thị của hàm số y = A. (; + ) B. ( ; + ) C. ( ;) D. ( 0; ) Câu 9. Cho bất phương trình tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;log ) ;log B. C. ( log ;+ ) D( ;0) Câu 9 Tập nghiệm của bất phương trình ln( ) là:

30 A e + ; + B ; + C e + ; + D ( ; + ) Câu 9 Tập nghiệm của bất phương trình log 0 là: A ( 0; ) B ( ;) C ; + ) D ( ; + ) Câu 9 Tập nghiệm của bất phương trình log 0.( ) là: A ( ; ) B ( ; + ) C ( ;) D ( ;) \ Câu 9 Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) 0 là: A ( ; B ; ) C ; + ) D ( ; Câu 96 Giá trị 0 là tập nghiệm của bất phương trình : A log B log C log D log 0 0 Câu 97 Tập nghiệm của bất phương trình ln ln 0 là: A ( ;e ) B ( ; ) C ( 0;e ) D ( 0; ) ( e ; + ) Câu 98 Tập nghiệm của bất phương trình log 0log + 0 là: + A 0; ( ; ) B ; ( ; +) C ( ; + ) D Câu 99 Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) là: 0; A ;0 B ; + ; ; + C ( ) D ; ( 0; +) Câu 00 Tập nghiệm của bất phương trình log + log + log 0 là: 6 9

31 A ( 0; ) B ; + ) C ( ;) D ( ;) Câu 0 Tập nghiệm của bất phương trình log + log log 0 là: A ( 0;8 ) B ( ;8) C ( 8; + ) D ( 0; + ) Câu 0 Tập nghiệm của bất phương trình log + 9 log8 log 6 là: + 6 A 0; ; ) B ; 6 C ; + 6 D ; + ) Câu 0 Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) 8log ( ) 0 là: 0. 6 A ( ;0 ; B 6 ; C ( ; ) ( ; + ) D ( ;) Câu 0 Bất phương trình nào là vô nghiệm A ( ) log + log (7+ ) 0 B log log + 0 C 0. ( ) log D ln 0 + Câu 0 Tập nghiệm của bất phương trình log0. là: A ( ; ) B ( ) ; ; + C ; D ; + Câu 06 Tập nghiệm của bất phương trình log log + 0 là: A ; + B 0; ( ; ) C ( + ) D ( 0; )

32 ( ) Câu 07 Tập nghiệm của bất phương trình ( ) log 7; A log log 9 7 là: B ( ;) C ( ; + ) D ( log 7; ) Câu 08 Với giá trị nào của tham số m thì bất phương trình ( m m ) 9 log + + có vô số nghiệm : A m B 0m C m D m 0 Câu 09 Tập nghiệm của bất phương trình ( ) log (log ) 0 là: A ( 0;) ( ; + ) B ( 0; ) C ( ; ) D ( ; + ) Câu 0 Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) + log + là: A ( 6; + ) B ( ; ) ( 6; + ) C ( ;6 ) D ( ;6) Câu Tập nghiệm của bất phương trình ( ) log ( + ) + log + là: A ( ;0 B 0;+ ) C e + ; + D ( ; + ) Thầy Cao Tuấn Câu. Tập các số thỏa mãn ( ) A. ;. log + 0 là 0, B. ;. C. ; +. Câu. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) A. ;. log + 0 là B. 0;. D. ( ; + ).

33 ;0 ; +. C. ( ) ; ; +. D. ( ) Câu. Tập nghiệm của bất phương trình log + A. ;. B. ( ; ) ; +. 8 Câu. Nghiệm của bất phương trình ( ) là C. S = ( ;). D. ( ) log 0 là A. log. B.. C.. D. 0. Câu 6. Nghiệm của bất phương trình ( ) A. ( ;) ( ; ). + B. ( ;). log log 0 là Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình lg là ; ; +. 8 C. đáp án khác. D. ( ) ( ) A. ( ; ). B. ( ) C. ( 0; 000) ( 0000; + ). D.. 000; Câu 8. Bất phương trình log log 0 6 có tập nghiệm là + A.. ; 8; +. B. ( ) ( ) C. ( ; ) ( 8; + ). D. ( ) ( ) ; ;8. ;0 0;. Câu 9. Cho bất phương trình log + có tập nghiệm S. Khi đó. \S bằng 0

34 A. 7 ; ; +. 0 B. 7 ; ; C. 7 ; ; D. đáp số khác., một học sinh lập luận qua ba bước như sau: 0 0 ln 0 ln ln Câu 0. Để giải bất phương trình: ln 0 (*) + Bước : Điều kiện: ( ) + Bước : Ta có ( ) + Bước : ( ) ( ) Kết hợp ( ) và ( ) ta được 0. Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: ( ) ( ; + ) ;0. Hỏi lập luận trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Lập luận hoàn toàn đúng. B. Sai từ bước. C. Sai từ bước. D. Sai từ bước. Câu. Tập nghiệm của bất phương trình log log ( ) A.. + là S = B. S = ( ; ). C. ( ) S = ;. D. S = ;0.

35 Câu. Tập nghiệm của bất phương trình log ( + 0, ) log0, ( ) là A. S = ( ; ). B. S = (;. C. S = ( ; + ). D. S = ( ) Câu. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log ( ) log ( ) + là A. 0. B.. C.. D. vô số. Câu. Tập nghiệm của bất phương trình log log ( ) là A. ( 0; ). B. ( 9;6 ). C. ( 0;9 ). D. ( ) Câu. Tập nghiệm của bất phương trình lg ( ) lg ( ) A. ;+. + là + + B. ;. C. ;. Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) A. ( ; ). B. ;. C. ;. log log + là 0;6. D. ( ; ). D. (;. Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) + log( ) là A. ( ;6 ). B. ( ; + ). C. ( 6; + ). D. ( ) ;6. Câu 8. Nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) log ( ) + là A.. B.. C.. D.. Câu 9. Nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) A.. B.. log log 0 là C. BPT vô nghiệm. D. 0. Câu 0. Bất phương trình log 6 log log ( ) ; có nghiệm là

36 A.. B.. C.. D. 0. Câu. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) A. ; +). B. ;. log log 8 0 là Câu. Bất phương trình log + log có tập nghiệm là A. ( 0; ; +). B. ;. C. ;. D. ;. C. ( +) ; ;. D. 0; ; + ). log log là 6 B. ;. C. ; +). Câu. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) A. (0;. Câu. Bất phương trình log ( 9 9) log ( 8. ) 9 D. ( +) + + có tập nghiệm là A. ( ;log ). B. ( ) ; ;log. 0; ;. C. ( ; ;. D. ( ) ; ;log. Câu. Bất phương trình A. ( ; ). + + có nghiệm khi giá trị của m là ; 6;. C. 6; ). D. (;6. lg mlg m 0 B. ( ) ) Câu 6. Trên đoạn ; bất phương trình log log có mấy nghiệm nguyên?

37 A.. B. 8. C. 0. D. 6. Câu 7. Bất phương trình + log có nghiệm là A. 0. B. 0. C.. D.. Câu 8. Số nghiệm nguyên của bất phương trình ( ) ( ). + lg 0 là A. 0. B.. C.. D. vô số. Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 0 là log ( ) A. S = ; +). B. S = ; +). C. ( ; ). Câu 0. Nghiệm của bất phương trình ( ) S = + + D. S = ( + ) log.log là 6 A. ( ; ; +). B. ( ) C. ;. ;. D. ( + ) Câu. Bất phương trình ( ) ( ) A. ( ;0). 0; ;. log + + log + có tập nghiệm B. 0; +). C. ( ;0. D. ( + ) Câu. Giải bất phương trình ln( + ). A. Vô nghiệm. B. 0. C. 0. D.. Câu. Giả sử bất đẳng thức ( ) ( ) 0;. ;. log + log a+ a + 0 đúng với = và =. Khi đó giá trị của a là A. 0 a. B. a. C. a. D. 0 a.

38 Câu. Cho bất phương trình ( ) log a, khẳng định nào sau đây là sai? A. Với a thì phương trình đã cho vô nghiệm. B. Nếu 0 a thì a a. C. Nếu a 0 thì a. D. Nếu a = 0 thì bất phương trình đã cho tồn tại ngiệm. Câu. Bất phương trình A. ;. 0 log + có tập nghiệm là B. ;. C. ;. ( + ) ( + ) log log D. ;. 0 Câu 6. Nghiệm của bất phương trình 0 là + A.. B. 0. C.. D.. log log Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình ( 0 ) ( 0 ) A.. B.. + là C.. D.. Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình A.. B.. 0 là C. 0. D. 0. Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình ;. A. ( ;0) là ;. B. ( ) C. ( ) D. ( ) ;. Câu 0. Nghiệm của bất phương trình log + là

39 A.. B. 0. C. 0. D. 0. Câu. Nghiệm của bất phương trình 7 là A.. B.. C.. D.. Câu. Bất phương trình có nghiệm A.. B.. C.. D.. Câu. Bất phương trình. + 6 có nghiệm A. log. B. log 8. C.. D. 6 log 8. 6 Câu. Tập hợp các số thỏa mãn A. ;. B. ; +. Câu. Bất phương trình ( ) C. là + có tập nghiệm là ; +. D. ;. A. ( ; + ). B. ( ;0). C. ( ; 8 ). D. ( + ) Câu 6. Nếu ( ) thì 6;. A.. B.. C.. D.. + Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) A. ( ; ). + là + B. ( ; ). C. ( ; + ). D. ( ) ;.

40 Câu 8. Số nghiệm nguyên của bất phương trình ( 0 ) ( 0 ) là A.. B.. C. 0. D.. Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình A. (;. là B. ( ) ( + ) ; ;. C. ( ; + ). D. đáp án khác. Câu 60. Tập nghiệm của bất phương trình 0 là A. ( ;0. B. ( ;. C. ; +). D. 0;. Câu 6. Bất phương trình ( ) 8 + ( ) A. ( ; ) ( ; + ). B. ( ) ( + ) + + có tập nghiệm bằng ; ;. C. ( ; ) ( ; + ). D. ( ) ( + ) ; ;. Câu 6. Bất phương trình 0 A. log có nghiệm. 0 0 B. log. C. log. 0 D. log. Câu 6. Bất phương trình có nghiệm log log. log log. A. ( ) B. ( ) C. log ( log ). D. ( ) log log. Câu 6. Bất phương trình có nghiệm

41 A.. B.. C.. D.. Câu 6. Bất phương trình có nghiệm A. log. B.. C. + log. D. + log log. Câu 66. Đặt t = + thì bất phương trình. + 0 trở thành bất phương trình nào sau đây? A. t 7t+ 0. B. t 6t+ 0. C. t t+ 0. D. t 6t+ 0. Câu 67. Nghiệm của bất phương trình là A.. B.. C.. D.. 6 Câu 68. Tập nghiệm của bất phương trình là A. ;. B. ;0 ). C. (0;. D. ( ) ;. Câu 69. Tập nghiệm của bất phương trình là tập con của tập ;0. ;. A. ( ; ). B. ( ) C. ( ; ). D. ( ) Câu 70. Bất phương trình + 0 ;. A. ( 0; ). có tập nghiệm là + B. ( ) C. ( ;0 ). D. Câu 7. Bất phương trình ( ) ( ) + + có nghiệm A.. B.. C.. \ 0. D..

42 Câu 7. Bất phương trình A. = có nghiệm = B.. C.. D. = =. Câu 7. Bất phương trình có nghiệm là A. 9. B.. C.. 6 D. vô nghiệm. Câu 7. Bất phương trình có nghiệm là A. 0. B.. C.. D. 0. Câu 7. Bất phương trình ( m ) ( m ) có nghiệm khi A. m =. B. m. C. m 0. D. m. + Câu 76. Bất phương trình ( ) m+ + m + m+ 0 có tập nghiệm là khi A. m. B. m. C. m. D. m. Câu 77. Số giá trị nguyên âm của m để ( ) m.9 m+ 6 + m. 0 với 0; là A. 6. B.. C.. D.. + Câu 78. Bất phương trình ( ) A có nghiệm B. =. C. =. D.. Câu 79. Bất phương trình A B.. có nghiệm C.. D..

43 Câu 80. Bất phương trình A B.. có nghiệm C Câu 8. Bất phương trình ( ) ( ).( ) có nghiệm D. 0. A.. B.. C.. D.. Câu 8. Bất phương trình + + có nghiệm A. log. B.. C. log. D.. Câu 8. Với điều kiện nào của tham số m thì bất phương trình + + m nghiệm đúng R A. m. B. m. D. m. D. m. Câu 8. Với điều kiện nào của tham số m thì bất phương trình m có nghiệm? A. 0 m. B. m. D. m. D. m. Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình là A. ( ; ). B. ( ; + ). C. ( ;). D. ; +). Câu 86. Bất phương trình + 8 có nghiệm A.. B.. C.. D.. + Câu 87. Bất phương trình có nghiệm A. log. B. log. C. log. D. log. Câu 88. Nghiệm của bất phương trình là

44 A.. B.. C.. D.. Câu 89. Tập nghiệm của bất phương trình là ;. ;. A. ( ; ). B. ( + ) C. ( ) D. ( + ) ;. + Câu 90. Nghiệm của bất phương trình 0 là A. 0. B. 0. C.. D.. + Câu 9. Bất phương trình 0 có nghiệm 6 A.. B.. C.. D.. C u 9: TËp nghiöm cña bêt ph ng tr nh: lµ: A. ( 0; ) B. ; ; + D. ( ;0) C. ( ) C u 9: BÊt ph ng tr nh: ( ) ( ) A. ( ; ) B. ; C. ; C u 9: BÊt ph ng tr nh: A. ; B. ; cã tëp nghiöm lµ: D. KÕt qu kh c cã tëp nghiöm lµ: C. (0; ) D. C u 9: BÊt ph ng tr nh: + + cã tëp nghiöm lµ:

45 A. ( ; ) B. ( ; ) C. ( log ; ) D. ( ;log ) C u 96: BÊt ph ng tr nh: A. ( ; + ) B. ( ;) C. ( ; ) cã tëp nghiöm lµ: D. KÕt qu kh c C u 97: BÊt ph ng tr nh: > cã tëp nghiöm lµ: A. ( ;0) B. ( ; + ) C. ( 0; ) D. ( ; ) C u 98: HÖ bêt ph ng tr nh: cã tëp nghiöm lµ: A. [; +) B. [-; ] C. (-; ] D. [; ] C u 99: BÊt ph ng tr nh: log ( ) log ( 6 ) cã tëp nghiöm lµ: A. (0; +) B. 6 ; C. ; D. ( ;) C u 00: BÊt ph ng tr nh: log ( + 7) log ( + ) cã tëp nghiöm lµ: A. ( ; ) B. ( ; + ) C. (-; ) D. (-; ) C u 0: Ó gi i bêt ph ng tr nh: ln > 0 (*), mét häc sinh lëp luën qua ba b íc nh sau: B íc: iòu kiön: 0 0 () B íc: Ta cã ln > 0 ln > ln () B íc: () > - > - ()

46 KÕt hîp () vµ () ta îc 0 VËy tëp nghiöm cña bêt ph ng tr nh lµ: (-; 0) (; +) Hái lëp luën trªn óng hay sai? NÕu sai th sai tõ b íc nµo? A. LËp luën hoµn toµn óng B. Sai tõ b íc C. Sai tõ b íc D. Sai tõ b íc C u 0: HÖ bêt ph ng tr nh: log ( ) ( ) log + log ( ) ( ) 0, log0, + cã tëp nghiöm lµ: A. [; ] B. [; ] C. (; +) D. Câu 0. Nghiệm của bất phương trình A. B. + là: C. log ( ) là: Câu 0. Nghiệm của bất phương trình + A. B. Câu 0: Bất phương trình A. S R C. 0 có tập nghiệm là: = B. S = ( 0; + ) C. 0; ) Câu 0. Nghiệm của bất phương trình log là: D. D. S = + D. S = A. 8 B. 8 C. 9 D. 9 Câu 06: Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) là A. ( ; + ) B. [; + ) C. ( ;) D. [; + )

47 Câu 07: Tập nghiệm của bất phương trình A. ( ; + ) B. ( ; + ) C. ( ;) D. ( ;) Câu 09: Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) + là: A. ( ;) B. [0;] C. [0;) (;] D. [0;) (;7] Câu 0. Nghiệm của bất phương trình: log log là A. B. 0 C. 0 D. Câu. Tập hợp nghiệm của bất phương trình A. S= ; B. S= + ; C. S= ; Câu : Tập nghiệm của bất phương trình là D. S= ; + A.( ;0) B. ( 0;+ ) C. ( ;) D. ( ; + ) Câu. Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( 6 8) là: A. ; + B. ; C. ; + D. ; Câu. Tập nghiệm của bất phương trình + là: A. ( ;0) B. ( ;) C. ( ; ) D. ( 0; + ) Câu. Tập nghiệm của bất phương trình:. 0 là:

48 A. ( ) 0; B. ; log Câu 6. Bất phương trình ( ) ( ) C. ;log log + log có tập nghiệm là: A. ; B. ( ;) ( ; +) C. ( ; D. ( ; ) D. log ; + Câu 7:Bất phương trình log.log + log log 0 có nghiệm là A. B. C. D Câu 8. Bất phương trình log có nghiệm: + A. ( 9;) (8; +) B. = Câu 9:Giải bất phương trình ln + 0 ln C. = D. ( ; ) ( ; +) 8 ta được tập nghiệm là A. ;e e C. ; e B. ( ;e) D. ( e ; + ) Câu 0 : Tập nghiệm của bất phương trình + là A.( ; B. ; + ) C. ; + ) D.( ;) Câu. Nghiệm của bất phương trình: log ( 6) log ( 7 0 ) + + là: A. B. 69 C D

CHƯƠNG 6 ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ IMC

CHƯƠNG 6 ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ IMC CHƯƠNG 6 ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ IMC NỘI DUNG CHƯƠNG: 6.1 Các quan điểm, quy trình đánh giá hiệu quả IMC 6.2 Các phương pháp đánh giá hiệu quả IMC MỤC TIÊU CHƯƠNG 6 1. Chỉ ra sự cần thiết, quan điểm, bản chất,

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC BẮC GIANG ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 06 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TOÁN LỚP 12 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gia

SỞ GIÁO DỤC BẮC GIANG ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 06 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TOÁN LỚP 12 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gia SỞ GIÁO DỤC BẮC GIANG ĐỀ THI CHÍNH THỨC Đề thi có 0 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ TOÁN LỚP Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 0 phút, không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh:.............................................

Chi tiết hơn

MATHVN.COM Dành cho học sinh THPT ióm A(- 3; 4), B(6; - 5), C(5; 7). a = ; b = ; c = Bµi 9. TÝnh gçn óng gi tr

MATHVN.COM   Dành cho học sinh THPT ióm A(- 3; 4), B(6; - 5), C(5; 7). a = ; b = ; c = Bµi 9. TÝnh gçn óng gi tr ióm A(- 3; ), B(6; - 5), C(5; 7) a = - 61 11 ; b = - 17 11 ; c = - 390 11 Bµi 9 TÝnh gçn óng gi trþ ln nhêt vµ gi trþ nhá nhêt cña hµm sè f() = sin - cos - 5 sin cos ma f() 3,965; min f() -,015 Bµi 10

Chi tiết hơn

PDFTiger

PDFTiger BỘ GIÁO DỤC VÀ ðào TẠO TRƯỜNG ðh KINH TẾ QUỐC DÂN Số: 277/TB-ðHKTQD CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 06 tháng 04 năm 2011 THÔNG BÁO HỆ LIÊN THÔNG TỪ CAO ðẳng

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC -----:----- ĐỀ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC THÁNG 5/2012 MÔN THI:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC -----:----- ĐỀ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC THÁNG 5/2012 MÔN THI: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC INH TẾ QUỐC DÂN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SU ĐẠI HỌC -----:----- ĐỀ THI TUYỂN SINH SU ĐẠI HỌC THÁNG 5/ MÔN THI: TOÁN INH TẾ (Thời gian làm bài: 8 phút) BYDecisin s Blg:

Chi tiết hơn

§iÒu khon kÕt hîp vÒ bo hiÓm con ng­êi (KHCN- BV 98)

§iÒu khon kÕt hîp vÒ bo hiÓm con ng­êi (KHCN- BV 98) iòu kho n kõt hîp vò b o hióm con ng êi (KHCN- BV 98) (Ban hµnh kìm theo QuyÕt Þnh sè 2962/PHH2-97 ngµy 23/12/1997 cña Tæng Gi m èc Tæng C«ng ty B o hióm ViÖt Nam - Lµ mét bé phën cêu thµnh vµ Ýnh kìm

Chi tiết hơn

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 160 (Đề thi có 6 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 160 (Đề thi có 6 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh: GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 6 (Đề thi có 6 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GI 7 Môn thi: TÁN Thời gian làm bài: 9 phút Họ và tên thí sinh: Số báo danh: Câu Cho bảng biến thiên của hàm số = f () trên nửa khoảng

Chi tiết hơn

§µo t¹o, båi d­ìng c¸n bé c¬ së ë B¾c Ninh

§µo t¹o, båi d­ìng c¸n bé c¬ së ë B¾c Ninh µo t¹o, båi d ìng c n bé c së ë B¾c Ninh ç V n Thiªm Phã tr ëng ban Th êng trùc Ban Tæ chøc TØnh uû îc t i lëp n m 1997, hiön nay B¾c Ninh cã 125 x, ph êng, thþ trên (sau y gäi chung lµ c së), gåm 637

Chi tiết hơn

32 TCVN pdf

32 TCVN pdf B n vï nhµ vµ c«ng tr nh x y dùng -B n vï l¾p ghðp c c kõt cêu chõ s½n 1. Ph¹m vi vµ lünh vùc p dông Tiªu chuèn nµy quy Þnh c c nguyªn t¾c chung Ó lëp c c b n vï thi c«ng dµnh cho lünh vùc l¾p ghðp kõt

Chi tiết hơn

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 142 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 142 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh: GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 4 (Đề thi có 5 trng) ĐỀ TH THỬ THPT QUỐC GA 07 Môn thi: TÁN Thời gin làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:.................................... Số báo dnh:.........................................

Chi tiết hơn

GPRCMP001

GPRCMP001 C NG TY TNHH MANULIFE (VIÖT NAM) ("C«ng Ty") Þa chø: Manulife Plaza, 75 Hoµng V n Th i, Ph êng T n Phó, QuËn 7, Tp. HCM LÜnh vùc kinh doanh: B o hióm nh n thä vµ Çu t tµi chýnh iön tho¹i: 8 5416 6888 Fax:

Chi tiết hơn

Microsoft Word - mau dang ky xet tuyen VLVH_2017.doc

Microsoft Word - mau dang ky xet tuyen VLVH_2017.doc Bé Gi o dôc vµ µo t¹o Tr êng H KTQD M ng ký :... PhiÕu ng ký xðt tuyón sinh ¹i häc h nh thøc VLVH Kú xðt tuyón: Ngµy 8, 9 th ng 8 n m 2017 t¹i... Hä vµ tªn (viõt b»ng ch in hoa cã dêu)...nam(0), n (1)...

Chi tiết hơn

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 148 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 148 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh: GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 48 (Đề thi có trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 07 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút Họ và tên thí sinh: Số báo danh: Mã đề thi 89 Câu Cho f (x) dx = 3, 3 f (x) dx =, 3

Chi tiết hơn

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 120 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 120 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh: GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 10 (Đề thi có 5 trang ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút Họ và tên thí sinh: Số báo danh: Mã đề thi Câu 1 Với giá trị nào của m thì đồ thị

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH NGUYỄN TẤT THÀNH (Đề thi có 5 trang) KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC 2019 Môn thi: TOÁN Thời gian: 120 phút không kể thời g

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH NGUYỄN TẤT THÀNH (Đề thi có 5 trang) KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC 2019 Môn thi: TOÁN Thời gian: 120 phút không kể thời g BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH NGUYỄN TẤT THÀNH (Đề thi có trng) KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC 09 Môn thi: TOÁN Thời gin: 0 phút không kể thời gin phát đề ĐỀ THI MẪU Mã đề: 0 Câu Cho hàm số f PHẦN I: TRẮC

Chi tiết hơn

Mét c¸ch míi trong ®µo t¹o, båi d­ìng c¸n bé c¬ së ë Hµ Giang

Mét c¸ch míi  trong ®µo t¹o, båi d­ìng  c¸n bé c¬ së ë Hµ Giang Mét c ch míi trong µo t¹o, båi d ìng c n bé c së ë Hµ Giang Vµng XÝn D Phã tr ëng Ban Tæ chøc TØnh ñy Hµ Giang lµ tønh miòn nói, biªn giíi, cã tæng diön tých tù nhiªn 7.884 km2, víi trªn 274 km êng biªn

Chi tiết hơn

Giá trị nguyên tố của đa thức bất khả quy

Giá trị nguyên tố của đa thức bất khả quy ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC NGUYỄN THỊ LINH GIÁ TRỊ NGUYÊN TỐ CỦA ĐA THỨC BẤT KHẢ QUY LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC Thái Nguyên - 2014 ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC NGUYỄN THỊ

Chi tiết hơn

Microsoft Word - BC SXKD 2011 & KH DHCDTN 2012 _chuyen Web_.doc

Microsoft Word - BC SXKD 2011 & KH DHCDTN 2012 _chuyen Web_.doc B o c o T nh h nh sxkd n m 2011 & KÕ HO¹CH SXKD n m 2012 KÝnh th a: Toµn thó c c Quý vþ cæ «ng Thay mæt Ban iòu hµnh C«ng ty CP Nhùa ThiÕu Niªn TiÒn Phong t«i xin b o c o víi c c Quý vþ cæ «ng vò t nh

Chi tiết hơn

76 TCVN pdf

76 TCVN pdf KiÓm tra kh«ng ph huû Ph n lo¹i vµ nh gi khuyõt tët mèi hµn b»ng ph ng ph p phim r nghen Non- destructive Classification and evaluation of seam defects by mean of radiogrammes Tiªu chuèn nµy p dông cho

Chi tiết hơn

ICIC.LMT

ICIC.LMT Thö nghiöm chþu löa - c c bé phën kõt cêu cña toµ nhµ PhÇn 4 - c c yªu cçu riªng èi víi bé phën ng n c ch øng chþu t i. Fire - resistance tests - Elements of building construction - Part 4 - Specific requirements

Chi tiết hơn

Toan 12 - Chuong De on HKI

Toan 12 - Chuong De on HKI Phân lo i và ph ng pháp gi i toán www.mathvn.com Chương Bài : LŨY THỪA CÁC PHÉP TÍNH VỀ LŨY THỪA VỚI HÀM SỐ THỰC HÀM SỐ LŨY THỪA HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LOGARIT. Kiến thức cơ bản Gọi và b là những số thực

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC (Mã đề 102) ĐỀ THI HỌC KÌ I, NĂM HỌC Môn Toán Khối 12. Thời gian 90 phút (không kể thời gian phát

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC (Mã đề 102) ĐỀ THI HỌC KÌ I, NĂM HỌC Môn Toán Khối 12. Thời gian 90 phút (không kể thời gian phát SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO NM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC (Mã đề 0) ĐỀ THI HỌC KÌ I, NĂM HỌC 07 08 Môn Toán Khối Thời gian 90 phút (không kể thời gian phát đề) Câu Cho hàm số y Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

Chi tiết hơn

Ch­¬ng tr×nh khung gi¸o dôc ®¹i häc

Ch­¬ng tr×nh khung gi¸o dôc ®¹i häc Ch tr nh khung gi o dôc ¹i häc Tªn ch tr nh: Tin häc Tr nh é Cao ¼ng Ngµnh Tin häc Lo¹i h nh ChÝnh quy Khung Ch tr nh µo t¹o chuyªn ngµnh nh tin häc: TT 7.1. KiÕn thøc gi o dôc ¹i c : Khèi kiõn thøc/h

Chi tiết hơn

Bai 2-Tong quan ve cac Thiet ke NC thuong dung trong LS ppt

Bai 2-Tong quan ve cac Thiet ke NC thuong dung trong LS ppt Bài 2 Tổng quan về các loại thiết kế NC thường áp dụng trong bệnh viện PGS.TS. L u Ngäc Ho¹t Viện YHP và YTCC Trường ĐHY Hà Nội Câu hỏi Theo Anh/Chị các bác sỹ bệnh viện thường sử dụng các loại thiết kế

Chi tiết hơn

dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia tất cả các môn.cập nhật liên tục. Truy cập tải ngay!! SỞ GD & ĐT LONG AN TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN TH

dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia tất cả các môn.cập nhật liên tục. Truy cập tải ngay!! SỞ GD & ĐT LONG AN TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN TH SỞ GD & ĐT LONG AN TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN THI THỬ THPTQG LẦN NĂM HỌC 8-9 MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 9 Phút; (Đề có 5 câu) (Đề có 6 trang) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 6 Câu : Cho hàm số y = Mệnh

Chi tiết hơn

. Tr êng ¹i häc n«ng L m TP.hcm Phßng µo T¹o Danh S ch Tèt NghiÖp Häc Kú3 - N m Häc Ch ng tr nh µo t¹o ngµnh C khý n«ng l m (DH08CK) KÌm Theo Qu

. Tr êng ¹i häc n«ng L m TP.hcm Phßng µo T¹o Danh S ch Tèt NghiÖp Häc Kú3 - N m Häc Ch ng tr nh µo t¹o ngµnh C khý n«ng l m (DH08CK) KÌm Theo Qu . Tr êng ¹i häc n«ng L m TP.hcm Phßng µo T¹o Danh S ch Tèt NghiÖp Häc Kú3 - N m Häc 12-13 Ch ng tr nh µo t¹o ngµnh C khý n«ng l m (DH08CK) KÌm Theo QuyÕt Þnh Kýngµy SèTÝn ChØTÝch Lòy Chung 138 ióm Trung

Chi tiết hơn

Tiªu chuÈn Quèc tÕ

Tiªu chuÈn Quèc tÕ 50(436) IEC 1990 1 Uy ban kü thuët iön Quèc tõ (IEC) Ên phèm 50 (436) - 1985 Tõ ng kü thuët iön Quèc tõ Ch ng 436: tô iön c«ng suêt IEC50436_9B74A5.doc 1 / 16 50(436) IEC 1990 2 Môc lôc lêi nãi Çu... VI

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi có 05 trang) KỲ KHẢO SÁT KIẾN THỨC THPT LẦN 1 NĂM HỌC MÔN: TOÁN - LỚP 12 Thời gian làm bài: 90 phút

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi có 05 trang) KỲ KHẢO SÁT KIẾN THỨC THPT LẦN 1 NĂM HỌC MÔN: TOÁN - LỚP 12 Thời gian làm bài: 90 phút SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi có 0 trang) KỲ KHẢO SÁT KIẾN THỨC THPT LẦN NĂM HỌC 08-09 MÔN: TOÁN - LỚP Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Mã đề: 0 Câu : Khẳng định nào dưới

Chi tiết hơn

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ Đề thi: THPT Lương Tài 2-Bắc Ninh Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề Câu 1: Trong các hàm

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ Đề thi: THPT Lương Tài 2-Bắc Ninh Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề Câu 1: Trong các hàm Đề thi: THPT Lương Tài -Bắc Ninh Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề Câu 1: Trong các hàm số được cho bởi các phương án sau đâ, hàm số nào là hàm số chẵn? A. cot B. sin C. tan D. cos

Chi tiết hơn

Phô n÷ lµm c«ng t¸c nghiªn cøu khoa häc x· héi - Nh÷ng thuËn lîi vµ khã kh¨n

Phô n÷ lµm c«ng t¸c nghiªn cøu khoa häc x· héi - Nh÷ng thuËn lîi vµ khã kh¨n X héi häc sè 3 (79), 2002 57 Phô n lµm c«ng t c nghiªn cøu khoa häc x héi - nh ng thuën lîi vµ khã kh n L u Ph ng Th o 1. Vµi nðt vò t nh h nh n c n bé nghiªn cøu ViÖn Khoa häc x héi t¹i thµnh phè Hå ChÝ

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM ĐỀ THI THỬ KÌ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề thi 061 Họ, tên thí sinh:... Số báo

TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM ĐỀ THI THỬ KÌ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề thi 061 Họ, tên thí sinh:... Số báo TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM ĐỀ THI THỬ KÌ THI THPT QUỐC GIA NĂM 9 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 9 phút Mã đề thi 6 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Câu : Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = - + 9 là:

Chi tiết hơn

NHỮNG CÂU HỎI CÓ KHẢ NĂNG RA KHI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CÁC LỚP KỸ SƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT Học viên phải trả lời bằng cách đánh dấu chọn ( x ) vào các dòng. T

NHỮNG CÂU HỎI CÓ KHẢ NĂNG RA KHI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CÁC LỚP KỸ SƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT Học viên phải trả lời bằng cách đánh dấu chọn ( x ) vào các dòng. T NHỮNG CÂU HỎI CÓ KHẢ NĂNG RA KHI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CÁC LỚP KỸ SƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT Học viên phải trả lời bằng cách đánh dấu chọn ( x ) vào các dòng. Trong một bảng phải chọn ít nhất 1 dòng nhưng không

Chi tiết hơn

Microsoft Word - DE THI THU CHUYEN TIEN GIANG-L?N MA DE 121.doc

Microsoft Word - DE THI THU CHUYEN TIEN GIANG-L?N MA DE 121.doc SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG TRƯỜNG THPT CHUYÊN ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI THỬ THPTQG Năm học 07-08 Môn: TOÁN - Lớp: Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề) Ngày thi: 8 //08 (Đề thi có 07 trang,

Chi tiết hơn

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 99 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 99 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh: GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 99 (Đề thi có trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 17 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 9 phút. Họ và tên thí sinh:.................................... Số báo danh:.........................................

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Huong dan ke khai ho so va nop ho so 2018.DOC

Microsoft Word - Huong dan ke khai ho so va nop ho so 2018.DOC ghi hå s tuyón sinh ¹i häc vlvh n m 2018 --------- Ó khai hå s tuyón sinh ¹i häc VLVH thý sinh cçn thùc hiön c c b íc sau : 1. äc kü th«ng b o tuyón sinh t¹i chøc cã cña Tr êng; downloa th«ng b o sè 08/TB-

Chi tiết hơn

Thư viện đề thi thử THPTQG 2018 Lê Văn Tuấn, Nguyễn Thế Duy Học trực tuyến tại THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 MOON.VN Đề thi: Sở giáo dục

Thư viện đề thi thử THPTQG 2018 Lê Văn Tuấn, Nguyễn Thế Duy Học trực tuyến tại   THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 MOON.VN Đề thi: Sở giáo dục THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 8 MOONVN Đề thi: Sở giáo dục và đào tạo Bắc Giang-8 Thời gian làm bài : 9 phút, không kể thời gian phát đề Group thảo luận học tập : https://wwwfacebookcom/groups/thuviendethi/

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Business Park. Chuong 7. tr89-tr105.doc

Microsoft Word - Business Park. Chuong 7. tr89-tr105.doc 7. Mét sè c c Business Park trªn thõ giíi Thung lòng Silicon Chñ Çu t, së h u: Khëi Çu tõ Tr êng ¹i häc Standford. VÞ trý: San Francisco, California, Hoa Kú. DiÖn tých: Khëi Çu 3.240ha vµ ang tiõp tôc

Chi tiết hơn

G.NTH 1. C c kiõn thøc cçn n¾m 1.1. C c hö thøc c b n π + cos α + sin α = tg 2 α = ( α + kπ) 2 cos α 2 + tgα. cotgα = 1 (

G.NTH   1. C c kiõn thøc cçn n¾m 1.1. C c hö thøc c b n π + cos α + sin α = tg 2 α = ( α + kπ) 2 cos α 2 + tgα. cotgα = 1 ( . C c kiõn thøc cçn n¾m.. C c hö thøc c b n π sin tg ( kπ tg. cotg ( cotg sin ( kπ.. C«ng thøc céng gãc ( ± β β sin sinβ sin( ± β sin β ± sinβ tg ± tgβ π tg ( ± β ( ; β tg tgβ kπ cot g.cot gβ cotg( ± β

Chi tiết hơn

Bệnh học ngoại - phụ khoa y học cổ truyền

Bệnh học ngoại - phụ khoa y học cổ truyền Bµi 6 ¹i c ng vò g y x ng (Cñ tiõt) môc tiªu 1. Nªu îc Þnh nghüa vµ nguyªn nh n cña g y x ng. 2. M«t îc triöu chøng l m sµng vµ biõn chøng cña g y x ng. 3. N¾m îc tiõn trión cña g y x ng. 1. Þnh nghüa

Chi tiết hơn

Microsoft Word - SFDP Song Da - VDP1 - guidelines vn, updated.rtf

Microsoft Word - SFDP Song Da - VDP1 - guidelines vn, updated.rtf Uû ban nh n d n tønh S n La thùc hµnh ph ng ph p lëp kõ ho¹ch ph t trión kinh tõ - x héi cã sù tham gia cña ng êi d n (VDP) cho cêp x vµ th«n b n (Tµi liöu chønh söa lçn thø n m) SFDP Tµi liöu VDP 1 S

Chi tiết hơn

Danh sách khoá luận năm 2008 ngành QTKD.xls

Danh sách khoá luận năm 2008 ngành QTKD.xls ¹i häc quèc gia hµ néi Tr êng ¹i häc kinh tõ th viön DANH S CH KHO LUËN TèT NGHIÖp ngµnh qu n trþ kinh doanh n m 2008 TT KÝ hiöu Hä vµ tªn 1 K 538 L u Hoµng Anh Tªn Ò tµi Hoµn thiön c«ng t c x y dùng v

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Phan II. Chuong 6 Thanh chiu luc phuc tap.doc

Microsoft Word - Phan II. Chuong 6 Thanh chiu luc phuc tap.doc Ch ng 6. thanh chþu lùc phøc t¹p I. Kh i niöm Khi trªn CN cña thanh uêt hiön tõ hai thμnh phçn néi lùc trë lªn th gäi lμ thanh chþu lùc phøc t¹p. VÝ dô, mét trôc truòn võa chþu o¾n võa chþu uèn, Tæng qu

Chi tiết hơn

50(601)IEC Uy ban kü thuët iön Quèc tõ (IEC) Ên phèm 50 (601) Tõ ng kü thuët iön Quèc tõ Ch ng 601 : Ph t, TruyÒn t i vµ Ph n phèi iön n

50(601)IEC Uy ban kü thuët iön Quèc tõ (IEC) Ên phèm 50 (601) Tõ ng kü thuët iön Quèc tõ Ch ng 601 : Ph t, TruyÒn t i vµ Ph n phèi iön n 1 Uy ban kü thuët iön Quèc tõ (IEC) Ên phèm 50 (601) - 1985 Tõ ng kü thuët iön Quèc tõ Ch ng 601 : Ph t, TruyÒn t i vµ Ph n phèi iön n ng PhÇn tæng qu t Néi dung Trang Lêi nãi Çu 2 PhÇn 601-01 - C c thuët

Chi tiết hơn

Nâng cao chất lượng đảng viên ở đảng bộ tỉnh phú thọ

Nâng cao chất lượng đảng viên ở đảng bộ tỉnh phú thọ Nâng cao chất lượng đảng viên ở đảng bộ tỉnh phú thọ Bïi Trung Thµnh UVBTV, Tr ëng Ban Tæ chøc TØnh ñy Tù hµo îc sèng trªn m nh Êt céi nguån cña d n téc, n i c c Vua Hïng më Êt, lëp n íc cho mu«n êi con

Chi tiết hơn

Microsoft Word - CHUYÊN - HU?NH M?N Đ?T- KIÊN GIANG-L1.docx

Microsoft Word - CHUYÊN - HU?NH M?N Đ?T- KIÊN GIANG-L1.docx SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT --------------- KỲ THI THỬ THPT QG LẦN NĂM 09 BÀI THI: TOÁN Thời gin làm bài: 90 phút MÃ ĐỀ THI: 86 Họ và tên thí sinh: SBD: Câu : Hàm số nào su đây

Chi tiết hơn

TiÕp cËn b­íc ®Çu nh©n khÈu vµ lao ®éng cña n«ng hé ng­êi kinh t¹i vïng ch©u thæ th¸i b×nh vµ vïng nói ®iÖn biªn lai ch©u

TiÕp cËn b­íc ®Çu nh©n khÈu vµ lao ®éng cña n«ng hé ng­êi kinh t¹i vïng ch©u thæ th¸i b×nh vµ vïng nói ®iÖn biªn lai ch©u X héi häc sè 3 (79), 2002 49 MÊy nhën xðt vò nh n khèu vµ lao éng cña n«ng hé ng êi Kinh t¹i vïng ch u thæ Th i B nh vµ vïng nói iön Biªn, Lai Ch u Ng«ThÞ ChÝnh C cêu nh n khèu, lao éng lµ mét trong nh

Chi tiết hơn

Câu 1.[ ] Cho hình lăng trụ có tất cả các cạnh đều bằng a, đáy là lục giác đều, góc tạo bởi cạnh bên và mặt 0 đáy là 60. Tính thể tích của khối

Câu 1.[ ] Cho hình lăng trụ có tất cả các cạnh đều bằng a, đáy là lục giác đều, góc tạo bởi cạnh bên và mặt 0 đáy là 60. Tính thể tích của khối Câu [ 99] Cho hình lăng trụ có tất cả các cạnh đều bằng, đáy là lục giác đều, góc tạo bởi cạnh bên và mặt đáy là 6 Tính thể tích củ khối lăng trụ 7 9 V V V V 8 Câu [ 9] Cho, b Khẳng định nào su đây đúng?

Chi tiết hơn

S yÕu lý lÞch

S yÕu lý lÞch 6 X héi häc sè (6 ) 000 Bïi Quang Dòng Cho Õn thëp kû chýn m i, ViÖt Nam vén lµ n íc n«ng nghiöp víi d n sè n«ng th«n chiõm kho ng 80% tæng sè d n sè c n íc vµ kho ng 7% d n sè lao éng. NÕu nh chóng ta

Chi tiết hơn

Đánh giá tài nguyên du lịch nhằm phát triển du lịch bền vững tỉnh Tiền Giang Hồ Đoàn Thùy Mỹ Châu Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Luận văn

Đánh giá tài nguyên du lịch nhằm phát triển du lịch bền vững tỉnh Tiền Giang Hồ Đoàn Thùy Mỹ Châu Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Luận văn Đánh giá tài nguyên du lịch nhằm phát triển du lịch bền vững tỉnh Tiền Giang Hồ Đoàn Thùy Mỹ Châu Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Luận văn ThS Chuyên ngành: Du lịch Người hướng dẫn: PGS.TS.

Chi tiết hơn

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ XUẤT BẢN GIÁO DỤC HÀ NỘI 187B Giảng Võ Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội Điện thoại : (04) (04) ; Fax : (04)

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ XUẤT BẢN GIÁO DỤC HÀ NỘI 187B Giảng Võ Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội Điện thoại : (04) (04) ; Fax : (04) CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ XUẤT BẢN GIÁO DỤC HÀ NỘI 187B Giảng Võ Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội Điện thoại : (04) 3.5121974 (04) 3. 6210196 ; Fax : (04) 3.6210201 ; Email : phathanh@xbgdhn.vn hoặc các cửa

Chi tiết hơn

ch13-bai tiet

ch13-bai tiet Ch ng 13 Sinh lý bµi tiõt Th i c c sp cuèi cïng T C, c c chêt k 0 tham gia T C (muèi, chêt éc, thuèc ) gäi lµ chêt bµi tiõt. T/d: + Duy tr æn Þnh ph, Ptt, c n b»ng néi m«i (m u) + Th i c c chêt éc (urª,

Chi tiết hơn

Đề thi thử THPT Quốc Gia 2019 môn Toán Trường THPT Chuyên ĐH Vinh - Nghệ An - Lần 1

Đề thi thử THPT Quốc Gia 2019 môn Toán Trường THPT Chuyên ĐH Vinh - Nghệ An - Lần 1 SỞ GD & ĐT TỈNH NGHỆ AN TRƯỜNG THPT CHUYÊN ĐH VINH (Đề thi có trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 9 Bài thi: KHOA HỌC TỰ NHIÊN Môn thi thành phần: TOÁN HỌC Thời gian làm bài: 5 phút, hông ể thời gian phát

Chi tiết hơn

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : Website Đề Thi Thử T

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : Website Đề Thi Thử T Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebookcom/dethithunet BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THAM KHẢO (Đề gồm 6 trang) KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 7 Bài

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO (Đề thi gồm 06 trang) ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 2 Năm học: MÔN THI: TOÁN Thời gian l

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO (Đề thi gồm 06 trang) ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 2 Năm học: MÔN THI: TOÁN Thời gian l SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO (Đề thi gồm trang) ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN Năm học: 7-8 MÔN THI: TOÁN Thời gian làm bài: 9 phút, không kể thời gian phát đề. Câu : Cho hình chóp

Chi tiết hơn

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 89 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 89 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh: GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 89 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 07 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút Họ và tên thí sinh: Số báo danh: Mã đề thi Câu Cho hàm số y = x x x + 8 Trong các

Chi tiết hơn

Microsoft Word - DLVN

Microsoft Word - DLVN v n b n kü thuët o l êng viöt nam LVN 140 : 004 Èm kõ Assman - Quy tr nh kióm Þnh Assman aspirated hygrometers - Methods and means of verification 1 Ph¹m vi p dông V n b n kü thuët nμy quy Þnh quy tr nh

Chi tiết hơn

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh)

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh) TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI BA ĐÌNH ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 0 trng) ĐỀ THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 08-09 Môn thi: TOÁN Lớp Thời gin làm bài : 90 phút,không kể thời gin phát đề Họ và tên học sinh : Số báo dnh

Chi tiết hơn

COÂNG TY COÅ PHAÀN PHAÂN BOÙN MIEÀN NAM

COÂNG TY COÅ PHAÀN PHAÂN BOÙN MIEÀN NAM COÂNG TY COÅ PHAÀN PHAÂN BOÙN MIEÀN NAM 125B Caùch Maïng Thaùng 8 Quaän 3 TP. Hồ Chí Minh ÑT: (08) 38325889 / 38393931 Fax 38322807 BAÙO CAÙO TAØI CHÍNH (Cho kỳ kế toán từ 01/01/2016 đến ngày 31/12/2016)

Chi tiết hơn

S¸ch h­íng dÉn cho n«ng d©n miÒn nói

S¸ch h­íng dÉn cho n«ng d©n miÒn nói S ch h íng dén cho n«ng d n miòn nói c ch trång c i b¾p Môc lôc C c lo¹i rau hä thëp tù... 4 Lµm Êt v ên m... 7 Ch m sãc c y gièng... 10 Lu n canh c y trång... 13 Lµm Êt trång c i b¾p... 14 Bãn thóc...

Chi tiết hơn

... SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT (50 câu trắc nghiệm) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 MÔN TOÁN Năm học: Thời gian là

... SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT (50 câu trắc nghiệm) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 MÔN TOÁN Năm học: Thời gian là SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT (50 câu trắc nghiệm) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN MÔN TOÁN Năm học: 08-09 Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) Mã đề 00 Họ và tên

Chi tiết hơn

- Website chia sẻ tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia các môn thi trắc nghiệm!! SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ ĐỀ CHÍN

- Website chia sẻ tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia các môn thi trắc nghiệm!! SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ ĐỀ CHÍN SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN NĂM HỌC 6-7 MÔN THI: TOÁN Thời gian làm bài: 9 phút, không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh:... SBD:... Mã đề thi

Chi tiết hơn

Microsoft Word - NTP - Bien ban Dai hoi CD thuong nien 2011.doc

Microsoft Word - NTP - Bien ban Dai hoi CD thuong nien 2011.doc c«ng ty cp nhùa tntp c: Sè 2 An µ, L¹ch Tray, NQ, H i Phßng céng hoµ x héi chñ nghüa viöt nam éc lëp - Tù do - H¹nh phóc =============================== Biªn b n ¹i héi ång cæ «ng th êng niªn n m 2011

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN ĐỀ THI THỬ NGHIỆM (Đề này có 06 trang) Họ và tên: KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ T

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN ĐỀ THI THỬ NGHIỆM (Đề này có 06 trang) Họ và tên: KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ T SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN ĐỀ THI THỬ NGHIỆM (Đề nà có 06 trng) Họ và tên:............................................ KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 08 Bài thi: TOÁN Thời gin làm bài:

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI HÀ NỘI ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 06 trang) Câu 1:Trong không gian, ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 12 NĂM 2019 Bài kiểm tra môn: TOÁ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI HÀ NỘI ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 06 trang) Câu 1:Trong không gian, ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 12 NĂM 2019 Bài kiểm tra môn: TOÁ SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI HÀ NỘI ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 6 trng) Câu :Trong không gin, ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP NĂM 9 Bài kiểm tr môn: TOÁN Thời gin làm bài: 9 phút, không kể thời gin phát đề MÃ ĐỀ 9

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 3 TỔ TOÁN Câu 1. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn

TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 3 TỔ TOÁN Câu 1. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn TRƯỜNG THPT TĨNH GIA TỔ TOÁN ------------------------ Câu. Đường cong trong hình ên là đồ thị củ một hàm số trong ốn hàm số được liệt kê ở ốn phương án A, B, C, D dưới đâ. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ - HÀ NỘI Mã đề thi 209 ĐỀ THI HỌC KÌ II LỚP 12 NĂM HỌC Môn: Toán Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệ

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ - HÀ NỘI Mã đề thi 209 ĐỀ THI HỌC KÌ II LỚP 12 NĂM HỌC Môn: Toán Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệ TƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ - HÀ NỘI Mã đề thi 09 ĐỀ THI HỌC KÌ II LỚP NĂM HỌC 06 07 Môn: Toán Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm) Câu : Cho hàm số = ( a)( b)( c) có đồ thị ( C ) với a < b

Chi tiết hơn

Ch­ng 6

Ch­ng 6 Ch ng 6 Hecni (Hernia) (tho t vþ) I. Kh i niöm vò hecni 1. Þnh nghüa Hecni lµ chø mét phçn néi t¹ng tõ trong xoang bông tho t ra n»m ë vþ trý kh c, phçn néi t¹ng Êy lu«n îc phóc m¹c che phñ, da vïng bông

Chi tiết hơn

Ch­¬ng tr×nh khung gi¸o dôc ®¹i häc

Ch­¬ng tr×nh khung gi¸o dôc ®¹i häc Tªn ch tr nh: S ph¹m Gi o dôc c«ng d n Sö Tr nh é µo t¹o: Cao ¼ng Ngµnh µo t¹o: S ph¹m Gi o dôc c«ng d n Lo¹i h nh µo t¹o: ChÝnh quy Néi dung ch tr nh: Ch tr nh khung gi o dôc ¹i häc Sè TT Khèi kiõn thøc/h

Chi tiết hơn

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh)

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh) TRƯỜNG THT NGUYỄN TRÃI BA ĐÌNH ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 0 trng) ĐỀ THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 08-09 Môn thi: TOÁN Lớp Thời gin làm bài : 90 phút, không kể thời gin phát đề Họ và tên học sinh : Số báo dnh

Chi tiết hơn

Së Gi o Dôc vµ µo T¹o kú thi häc sinh giái cêp tønh THANH ho N m häc: Ò chýnh thøc M«n thi: Þa Lý Sè b o danh Líp 12 - thpt... Ngµy thi 24/0

Së Gi o Dôc vµ µo T¹o kú thi häc sinh giái cêp tønh THANH ho N m häc: Ò chýnh thøc M«n thi: Þa Lý Sè b o danh Líp 12 - thpt... Ngµy thi 24/0 Së Gi o Dôc vµ µo T¹o kú thi häc sinh giái cêp tønh THANH ho N m häc: 2010-2011 Ò chýnh thøc M«n thi: Þa Lý Sè b o danh Líp 12 - thpt... Ngµy thi 24/03/2011 Thêi gian 180 phót (Kh«ng kó thêi gian giao

Chi tiết hơn

file://D:MRC964MI-docsSingleFile - PendingA17223BB696745B4

file://D:MRC964MI-docsSingleFile - PendingA17223BB696745B4 Page 1 of 8 B o c o Kh o s t t nh h nh vën dông chýnh s ch giao rõng tù nhiªn vµ hëng lîi ë tønh S n La Ph¹m Xu n Ph ng Vô ChÝnh S ch N«ng nghiöp vµ PTNT 1. Tãm t¾t Bµi viõt nµy kh i qu t t nh h nh trión

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 5 de on tuyen sinh lop 10 _co dap an_

Microsoft Word - 5 de on tuyen sinh lop 10 _co dap an_ TẬP ĐỀ ÔN THI TUYỂN VÀO LỚP 0 Ò Bµi Cho bióu thøc P ) a,rót gän P b,t m nguªn Ó P cã gi trþ nguªn. Bµi Cho ph ng tr nh - m ) m m - 6 0 *) a.t m m Ó ph ng tr nh *) cã nghiöm m. b.t m m Ó ph ng tr nh *)

Chi tiết hơn

H­íng dÉn chung

H­íng dÉn chung TCVN T I Ê U C H U Ẩ N Q U Ố C G I A Xuất bản lần 1 ÁO ĐƢỜNG MỀM XÁC ĐỊNH MÔ ĐUN ĐÀN HỒI CỦA NỀN ĐẤT VÀ CÁC LỚP KẾT CẤU ÁO ĐƢỜNG BẰNG PHƢƠNG PHÁP SỬ DỤNG TẤM ÉP CỨNG Flexible Pavement - Determination of

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI MÃ ĐỀ 023 ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC Môn: Toán Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI MÃ ĐỀ 023 ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC Môn: Toán Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI MÃ ĐỀ ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP NĂM HỌC 8 9 Môn: Toán Thời gin: 9 phút (Không kể thời gin phát đề) Câu Cho hàm số y f ( ) có bảng biến thiên như su y / y - + - _ + -

Chi tiết hơn

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 13 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 13 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh: GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 07 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:.................................... Số báo danh:.........................................

Chi tiết hơn

Microsoft Word - noi qui lao dong

Microsoft Word - noi qui lao dong Tæng c«ng ty XDCTGT 1 C«ng ty CP CÇu 14 cienco1 Céng hoµ x héi chñ nghüa viöt nam éc LËp - Tù Do - H¹nh Phóc Hµ Néi, ngµy 10 th ng 06 n m 2010 Néi qui lao éng Ch ng I: èi t îng vµ ph¹m vi p dông iòu 1:

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Tu giac noi tiep.doc

Microsoft Word - Tu giac noi tiep.doc huyªn Ò : Tø gi c néi tiõp inh V n nh Tr êng THPT guyôn Trung Trùc, Tri T«n, n Giang Tø gi c néi tiõp lμ mét kiõn thøc kh c b n vμ quan träng cña ch ng tr nh h nh häc THS, nã cã nhiòu øng dông trong viöc

Chi tiết hơn

chieu sang nhan tao.pdf

chieu sang nhan tao.pdf Nhãm T ChiÕu nh n t¹o c c nhµ c«ng nghiöp vµ c«ng tr nh c«ng nghiöp Artificial lighting in industrial buildings and industrial works Tiªu chuèn nµy îc sö dông Ó thiõt kõ chiõu nh n t¹o bªn trong, bªn ngoµi

Chi tiết hơn

Lớp Luyện Thi Đại Học Thầy Giuse Quyền Tham gia lớp học để có Skill giải nhanh nhất SỰ ĐỒNG BIẾN - NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ Kiến Thức Cần Nhớ Cho hàm số

Lớp Luyện Thi Đại Học Thầy Giuse Quyền Tham gia lớp học để có Skill giải nhanh nhất SỰ ĐỒNG BIẾN - NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ Kiến Thức Cần Nhớ Cho hàm số Lớp Luện Thi Đại Học Thầ Giuse Quền Tham gia lớp học để có Skill giải nhanh nhất SỰ ĐỒNG BIẾN - NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ Kiến Thức Cần Nhớ Cho hàm số = f () có tập ác định là D khi đó: Nếu f () > 0, D thì

Chi tiết hơn

Microsoft Word - SỐ PHỨC.doc

Microsoft Word - SỐ PHỨC.doc Gáo vên: Th.S Đặng Vệt Đông Trường THPT Nho Quan A Emal: dangvetdong.bacgang.vn@gmal.com Phần Số Phức - Gả tích ** ĐT: 09780646 Trang A LÝ THUYẾT CHUNG. Khá nệm số phức Tập hợp số phức: C Số phức (dạng

Chi tiết hơn

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 103 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 103 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh: GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ Đề thi có 5 trng) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 7 Môn thi: TÁN Thời gin làm bài: phút Họ và tên thí sinh: Số báo dnh: Mã đề thi 6 Câu Tìm số gio điểm củ đồ thị hàm số = và đồ thị

Chi tiết hơn

Microsoft Word - DecuongOnthiTotNghiep2009_Toan.doc

Microsoft Word - DecuongOnthiTotNghiep2009_Toan.doc - - N TËP M«n to n II PHẦN RIÊNG (, điểm) Thí sinh học chương trình nào thì chỉ được làm hần dành riêng cho chương trình đó (hần hoặc hần ) Theo chương trình Chuẩn: THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 9 A CẤU TRÚC

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Phan II. Chuong 3 Trang thai ung suat - Cac thuyet ben.doc

Microsoft Word - Phan II. Chuong 3 Trang thai ung suat - Cac thuyet ben.doc Ch ng 3. Tr¹ng th i øng sêt - c c thõt bòn I. Kh i niö vò tr¹ng th i øng sêt Tr¹ng th i øng sêt t¹i ét ió cña vët thó μn håi chþ lùc lμ tëp hîp têt c c c øng sêt t c dông trªn têt c c c Æt v«cïng bð i

Chi tiết hơn

BiÓu sè 11

BiÓu sè 11 4 n vþ: C«ng ty cæ phçn C ng o¹n X Þa chø: Sè 15 êng Ng«QuyÒn - H i Phßng MÉu sè B 9 - DN Ban hµnh theo Q sè: 15/26/Q -BTC ngµy 2/3/26 cña Bé tr ëng BTC B n thuyõt minh b o c o tµi chýnh Quý 1 n m 212

Chi tiết hơn

rpch.frx

rpch.frx . Häc viön Ng n hµng Phßng µo T¹o Häc Kú 1 - N m Häc 17-18 XÐt iòu kiön tèt nghiöp - HÖ Liªn th«ng H VHVL - KÕ to n (LTD11TKT) Sè TÝn ChØ TÝch Lòy Chung 49 ióm Trung B nh TÝch Lòy 5.00 MÉu In D7080B1 Trang

Chi tiết hơn

BO XUNG BC TC Q4 - MHC.xls

BO XUNG BC TC Q4 - MHC.xls C«ng ty Cæ PhÇn hμng h i hμ néi P703, Ocean Park Building, Sè 1 µo Duy Anh, èng a, Hµ Néi MÉu sè B 09 - DN (Ban hµnh theo Q sè 15/2006/Q -BTC Ngµy 20/03/2006 cña Bé tr ëng BTC) B n thuyõt minh b o c o

Chi tiết hơn

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ THỬ SỨC TRƯỚC KÌ THI THPTQG Đề Chuẩn 06 Thời gian làm bài : 90 phút Câu 1: Tìm tất cả các giá trị thực của x để

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ THỬ SỨC TRƯỚC KÌ THI THPTQG Đề Chuẩn 06 Thời gian làm bài : 90 phút Câu 1: Tìm tất cả các giá trị thực của x để THỬ SỨC TRƯỚC KÌ THI THPTQG Đề Chuẩn 06 Thời gian làm bài : 90 phút Câu : Tìm tất cả các giá trị thực của x để đồ thị hàm số y log0,5x nằm phía trên đường thẳng y x B. 0 x C. 0 x D. x pq pq Câu : Cho p,

Chi tiết hơn

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN NĂM 2018 TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN PHÚ HẢI PHÒNG Câu 1: Trong khai triển 8 a 2b, hệ số của số hạng chứa

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN NĂM 2018 TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN PHÚ HẢI PHÒNG Câu 1: Trong khai triển 8 a 2b, hệ số của số hạng chứa HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN NĂM 8 TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN PHÚ HẢI PHÒNG Câu : Trong khi triển 8 b, hệ số củ số hạng chứ b là: - B 7 C 56 8 8 Công thức: 8 b C k b k k k k 8 Hệ số củ

Chi tiết hơn

SỞ GD & ĐT TỈNH BẮC NINH TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH (Đề có 05 trang) ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC MÔN: TOÁN 12 Thời gian làm bài : 90 Phút

SỞ GD & ĐT TỈNH BẮC NINH TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH (Đề có 05 trang) ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC MÔN: TOÁN 12 Thời gian làm bài : 90 Phút SỞ GD & ĐT TỈNH BẮC NINH TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH (Đề có 05 trng) ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN NĂM HỌC 08-09 MÔN: TOÁN Thời gin làm bài : 90 Phút (không kể thời gin gio đề) (Đề có 50 câu trắc nghiệm) Họ tên

Chi tiết hơn

Đề thi thử HỌC KÌ 1 - môn Toán lớp 12 năm học đề 02

Đề thi thử HỌC KÌ 1 - môn Toán lớp 12 năm học đề 02 Moonvn Học để khẳng định mình ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 06 trng) ĐỀ THI THỬ HỌC KỲ I NĂM HỌC 08 09 ĐỀ 0 Môn: TOÁN Lớp Thời gin m ài: 50 phút, không kể thời gin phát đề Họ, tên thí sinh: Số áo dnh: ID

Chi tiết hơn

PHẦN MỞ ĐẦU

PHẦN MỞ ĐẦU Bé gi o dôc vµ µo t¹o tr êng ¹i häc d n lëp h i phßng ------------------------------- ISO 9001-2008 Khãa luën tèt nghiöp ngµnh:v n hãa du lþch Sinh viªn Ng êi h íng dén : Giang ThÞ Ngäc H n : TS. NguyÔn

Chi tiết hơn

B ng tæng hîp sinh viªn kho îc cêp häc bæng k I N m häc (Theo quyõt Þnh sè 513/Q -CTSV$QLSV ngµy 5 th ng 5 n m 2014) STT Họ và tªn M S

B ng tæng hîp sinh viªn kho îc cêp häc bæng k I N m häc (Theo quyõt Þnh sè 513/Q -CTSV$QLSV ngµy 5 th ng 5 n m 2014) STT Họ và tªn M S B ng tæng hîp sinh viªn kho 54-58 îc cêp häc bæng k I N m häc 2013-2014 (Theo quyõt Þnh sè 513/Q -CTSV$QLSV ngµy 5 th ng 5 n m 2014) STT Họ và tªn M SV Líp Số tiền Sè TK 1 ç V n D ng 535354 54CB1 2,825,000

Chi tiết hơn

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 113 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 113 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh: GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ Đề thi có 5 trng) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 07 Môn thi: TOÁN Thời gin làm bài: 90 phút Họ và tên thí sinh: Số báo dnh: Mã đề thi 56 Câu Cho hàm số y = + + + 6 Khẳng định nào su

Chi tiết hơn

Trần Mậu Tú-TMT- CLB Gia Sư Bài Thi Khoa Học: CHUYÊN ĐỀ TOÁN: PHONG CÁCH LÀM CHUẨN CHO 1 BÀI TOÁN

Trần Mậu Tú-TMT- CLB Gia Sư Bài Thi Khoa Học:   CHUYÊN ĐỀ TOÁN: PHONG CÁCH LÀM CHUẨN CHO 1 BÀI TOÁN CHUYÊN ĐỀ TOÁN: PHONG CÁCH LÀM CHUẨN CHO 1 BÀI TOÁN KHẢO SÁT HÀM SỐ, HƯỚNG DẪN TRÌNH BÀY ĐẸP VÀ CỤ THỂ ĐẦY ĐỦ CÁC BƯỚC KHẢO SÁT. Chuyên đề đi giải đáp thắc mắc khi các em trình bày toán khảo sát hàm số,

Chi tiết hơn

Đề thi thử THPT Quốc Gia 2019 môn Toán Trường THPT Chuyên Quang Trung - Bình Phước - Lần 2

Đề thi thử THPT Quốc Gia 2019 môn Toán Trường THPT Chuyên Quang Trung - Bình Phước - Lần 2 SỞ GD & ĐT TỈNH BÌNH PHƯỚC TRƯỜNG THPT CHUYÊN QUANG TRUNG (Đề thi có 6 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 9 LẦN Bài thi: KHOA HỌC TỰ NHIÊN Môn thi thành phần: TOÁN HỌC Thời gian làm ài: 5 phút, không

Chi tiết hơn

CHƯƠNG 5 KẾ HOẠCH PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG

CHƯƠNG 5 KẾ HOẠCH PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG CHƯƠNG 5 KẾ HOẠCH PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG NỘI DUNG CHƯƠNG 5.1 Tổng quan về lập kế hoạch PTTT 5.2 Các chỉ tiêu đánh giá và lựa chọn PTTT 5.3 Các bước lập kế hoạch sử dụng PTTT 7.4 Lập thời gian biểu PTTT

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 1-CFEW-Session-Material_V.doc

Microsoft Word - 1-CFEW-Session-Material_V.doc Héi th o ph n nh rót kinh nghiöm cho c n bé khuyõn l m x Tµi liöu kho häc B n th o lçn 1 S n La, th ng 7, 2002 Chia sî trong x cña b¹n (1) Môc tiªu Vµo cuèi phçn nµy häc viªn cã thó... cã ñ tù tin Ó chia

Chi tiết hơn

Slide 1

Slide 1 X c Þnh v a x éng m¹ch c nh b»ng siªu m doppler ë bönh nh n t ng huyõt p vµ c c yõu tè liªn quan PGS.TS. T«v n h I TS. Bïi Xu n TuyÕt 1 Æt VÊn Ò VX M lµ mét trong nh ng bönh phæ biõn G y tæn th ng m¹ch

Chi tiết hơn

Phần 1 CƠ SỞ VỀ SOLIDWORKS

Phần 1  CƠ SỞ VỀ SOLIDWORKS Ví dụ 1 : Sử dụng lệnh Extruded Boss/Base và Extruded Cut để vẽ hình sau: Các bước tiến hành: - Trên Front Plane mở 1 sketch, vẽ đường tròn tâm (0,0), bán kính 20mm. - Dùng lệnh Extruded Boss/Base, lựa

Chi tiết hơn