: V-2970S VS7 2.1 DTM : V-2970S : v2.0 : JP/ja V-2970S VS7 2.1 DTM V-2970S /Box / /City F SDS

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download ": V-2970S VS7 2.1 DTM : V-2970S : v2.0 : JP/ja V-2970S VS7 2.1 DTM V-2970S /Box / /City F SDS"

Bản ghi

1 VS7 2.1 DTM : v2.0 : JP/ja V-2970S VS7 2.1 DTM V-2970S /Box //City F SDS V-2970SJP/ja160218v GHS A 1 1B GHS- : Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 1

2 VS7 2.1 DTM : v2.0 : JP/ja 2-11 // / //// /// / / / GHS. 3. CAS (ENCS)/ (ISHL) % (3) / 10-20% ケイ酸カルシウム 10-20% % (2) % % (1) % (3) n- 1-3% (2) % (5) % (1) % (7)1283 GHS Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 2

3 VS7 2.1 DTM : v2.0 : JP/ja 3-11 CAS (ENCS)/ (ISHL) % (5) % (3) n % (2) % (2) % (3)-2 GHS 10-20% , CO2,,. Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 3

4 VS7 2.1 DTM : v2.0 : JP/ja C 430 C OEL / 10 mg/m3 5 mg/m3 Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 4

5 VS7 2.1 DTM : v2.0 : JP/ja 5-11 STEL 750 ppm 500 ppm TLV 500 ppm 200 ppm 470 mg/m3 10 mg/m3 8 mg/m3 STEL 150 ppm 100 ppm TLV 50 ppm 50 ppm 217 mg/m3 n- 20 ppm TLV 25 ppm 10 mg/m3 4 mg/m3 STEL 10 mg/m3 2 mg/m3 4 mg/m3 3 mg/m3 20 ppm 50 ppm 217 mg/m3 n- STEL 200 ppm 150 ppm TLV 150 ppm 100 ppm 475 mg/m3 TLV 50 ppm 20 ppm TLV 50 ppm 50 ppm 188 mg/m mm 30 MIN R 0.7 mm 480 MIN n- R 0.7 mm 480 MIN 0.33 mm 480 MIN n- R 0.7 mm 10 MIN 0.33 mm 30 MIN Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 5

6 VS7 2.1 DTM : v2.0 : JP/ja Dermatril MSDS3 9. : : : ph 56 C -7 C 10.5 % 0.9 % 18.0 hpa 1.57 g/cm 3 DIN 53217/ISO 2811 n- 340 C DIN (23 C) ISO Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 6

7 VS7 2.1 DTM : v2.0 : JP/ja /;. GHS GHS (%): 0 % / ケイ酸カルシウム 3 n- 3 A / A ケイ酸カルシウム B B Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 7

8 VS7 2.1 DTM : v2.0 : JP/ja 8-11 n- n- A A B B B B A B GHS / 1 1 GHS 1B 1B 1A GHS ATE), Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 8

9 VS7 2.1 DTM : v2.0 : JP/ja GHS n (%) 1.8% Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 9

10 VS7 2.1 DTM : v2.0 : JP/ja (6 ) (6 ) 14. IMDG () Proper shipping name : PAINT : 1263 : 3 : PG : II : [] : F-E,S-E ICAO/IATA () Proper shipping name : PAINT : 1263 : 3 : PG : II 2,3 1: 194 1: Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 10

11 VS7 2.1 DTM : v2.0 : JP/ja 11-11,,,,, n-,,,,, n-,,,,, n-,,,, n-, PRTR 1 2,3 1: 194 1: 4 1 (80) , 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16 : B MSDS Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 11

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAJ29B INTERSHEEN 579 RED (ZAMIL) Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về s

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAJ29B INTERSHEEN 579 RED (ZAMIL) Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về s International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAJ29B INTERSHEEN 579 RED (ZAMIL) Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERSHEEN 579

Chi tiết hơn

Phiếu An toàn Hóa chất Trang: 1/14 BASF Phiếu An toàn Hóa chất Ngày / Đã được hiệu chỉnh: Phiên bản: 2.0 Sản phẩm: Lupro-Cid NA ( /S

Phiếu An toàn Hóa chất Trang: 1/14 BASF Phiếu An toàn Hóa chất Ngày / Đã được hiệu chỉnh: Phiên bản: 2.0 Sản phẩm: Lupro-Cid NA ( /S Phiếu An toàn Hóa chất Trang: 1/14 1. Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cung cấp Lupro-Cid NA Sử dụng: Chất phụ gia cho ngành thức ăn chăn nuôi. Công ty: BASF Vietnam Co. Ltd. 12 Tu do Boulevard,

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Ethyl Acetate_1A_Vietnamese version

Microsoft Word - Ethyl Acetate_1A_Vietnamese version 1. NHẬN DẠNG CÔNG TY/ĐƠN VỊ SẢN XUẤT CHẤT/CHẾ PHẨM Tên sản phẩm : Sử dung / Hạn chế được khuyến cáo Nhà cung cấp : Sử dụng như một dung môi chỉ dùng trong các qui trình sản xuất công nghiệp. : Công Ty

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHG900 INTERTHANE 990 RAL5007 BRILL.BLUE PT A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. C

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHG900 INTERTHANE 990 RAL5007 BRILL.BLUE PT A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. C International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHG900 INTERTHANE 990 RAL5007 BRILL.BLUE PT A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERTHANE

Chi tiết hơn

TÀI LIỆU AN TOÀN (MSDS)

TÀI LIỆU AN TOÀN (MSDS) TÀI LIỆU AN TOÀN (MSDS) Ngày 01/06/17 1. DANH TÍNH CÔNG TY VÀ SẢN PHẨM TÊN SẢN PHẨM : SP HYDRAULIC VG CẤP ĐỘ ISO : 32, 46, 68 TÊN CÔNG TY : Lầu 1, 6B Tôn Đức Thắng, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. ĐIỆN

Chi tiết hơn

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m TPA283 INTERLINE 982 PART B S n

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m TPA283 INTERLINE 982 PART B S n 1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m TPA283 INTERLINE 982 PART B S n d ch 1 S n hi u ch nh 08/08/17 1.1. Tên S n Ph m INTERLINE

Chi tiết hơn

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m LAD260 INTERSHEEN 579 INTERNATI

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m LAD260 INTERSHEEN 579 INTERNATI 1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m LAD260 INTERSHEEN 579 INTERNATIONAL ORANGE S n d ch 3 S n hi u ch nh 11/29/17 1.1.

Chi tiết hơn

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BMA689 INTERSWIFT 6800HS BLACK

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BMA689 INTERSWIFT 6800HS BLACK 1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BMA689 INTERSWIFT 6800HS BLACK S n d ch 7 S n hi u ch nh 01/10/17 1.1. Tên S n Ph

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLV46J INTERLAC 665 LIGHT GREY S n d ch 1 S n hi u ch nh 03/27/15 1. Chi ti t v n ph m và công

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLV46J INTERLAC 665 LIGHT GREY S n d ch 1 S n hi u ch nh 03/27/15 1. Chi ti t v n ph m và công International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLV46J INTERLAC 665 LIGHT GREY S n d ch 1 S n hi u ch nh 03/27/15 1. Chi ti t v n ph m và công ty 1.1. Tên S n Ph m INTERLAC 665 LIGHT GREY Mã s

Chi tiết hơn

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m PHF384 INTERTHANE 990 EAU-DE-NI

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m PHF384 INTERTHANE 990 EAU-DE-NI 1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m PHF384 INTERTHANE 990 EAU-DE-NIL PART A S n d ch 2 S n hi u ch nh 07/11/17 1.1. Tên

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EAA964 INTERZONE 954 PART B Số bản dịch 4 Số bản hiệu chỉnh 05/29/13 1. Chi tiết về sản phẩ

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EAA964 INTERZONE 954 PART B Số bản dịch 4 Số bản hiệu chỉnh 05/29/13 1. Chi tiết về sản phẩ 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty Tên sản phẩm Mã sản phẩm Mục đích sử dụng Xem Bản Thông Báo Kỹ Thuật Chỉ dành cho sử dụng chuyên nghiệp. Phương pháp sơn Xem Bản Thông Báo Kỹ Thuật Tên công ty E-Town

Chi tiết hơn

International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLD260 INTERLAC 665 INTERNATIONAL ORANGE S n d ch 3 S n hi u ch nh 12/23/15 1. Chi

International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLD260 INTERLAC 665 INTERNATIONAL ORANGE S n d ch 3 S n hi u ch nh 12/23/15 1. Chi International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLD260 INTERLAC 665 INTERNATIONAL ORANGE S n d ch 3 S n hi u ch nh 12/23/15 1. Chi ti t v n ph m và công ty 1.1. Tên S n Ph m INTERLAC

Chi tiết hơn

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BEA819 INTERSMOOTH 7465Si SPC B

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BEA819 INTERSMOOTH 7465Si SPC B 1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BEA819 INTERSMOOTH 7465Si SPC BLACK S n d ch 1 S n hi u ch nh 08/23/17 1.1. Tên S

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA008 INTERGARD 475HS DARK GREY MIO PART A Số bản dịch 3 Số bản hiệu chỉnh 03/05/14 1. Chi

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA008 INTERGARD 475HS DARK GREY MIO PART A Số bản dịch 3 Số bản hiệu chỉnh 03/05/14 1. Chi International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA008 INTERGARD 475HS DARK GREY MIO PART A Số bản dịch 3 Số bản hiệu chỉnh 03/05/14 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERGARD

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELU45W INTERGARD 740 MUNSELL 4.5GY GREY PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELU45W INTERGARD 740 MUNSELL 4.5GY GREY PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23 International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELU45W INTERGARD 740 MUNSELL 4.5GY7.5-0.6 GREY PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản

Chi tiết hơn

International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m AAK724 INTERGARD 345 STORM GREY PART A S n d ch 1 S n hi u ch nh 12/21/15 1. Chi t

International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m AAK724 INTERGARD 345 STORM GREY PART A S n d ch 1 S n hi u ch nh 12/21/15 1. Chi t International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m AAK724 INTERGARD 345 STORM GREY PART A S n d ch 1 S n hi u ch nh 12/21/15 1. Chi ti t v n ph m và công ty 1.1. Tên S n Ph m INTERGARD

Chi tiết hơn

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m CPA098 INTERPRIME 198 GREY S n

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m CPA098 INTERPRIME 198 GREY S n 1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m CPA098 INTERPRIME 198 GREY S n d ch 6 S n hi u ch nh 10/26/17 1.1. Tên S n Ph m INTERPRIME

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB168 INTERGARD 740 RAL1003 SIG.YELLOW Pt A Số bản dịch 4 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Ch

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB168 INTERGARD 740 RAL1003 SIG.YELLOW Pt A Số bản dịch 4 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Ch International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB168 INTERGARD 740 RAL1003 SIG.YELLOW Pt A Số bản dịch 4 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERGARD

Chi tiết hơn

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BQA624 INTERSPEED 6200 RED S n

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BQA624 INTERSPEED 6200 RED S n 1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BQA624 INTERSPEED 6200 RED S n d ch 3 S n hi u ch nh 10/03/17 1.1. Tên S n Ph m INTERSPEED

Chi tiết hơn

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m ISA710 INTERSTORES ALKYD PRIMER

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m ISA710 INTERSTORES ALKYD PRIMER 1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m ISA710 INTERSTORES ALKYD PRIMER WHITE S n d ch 1 S n hi u ch nh 08/23/17 1.1. Tên

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm CLK214 INTERLAC 665 OCHRE BROWN Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm CLK214 INTERLAC 665 OCHRE BROWN Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm CLK214 INTERLAC 665 OCHRE BROWN Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERLAC 665 OCHRE

Chi tiết hơn

SeaForce 90 I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để

SeaForce 90 I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để xać điṇh lai li ch Loại sản phẩm Không áp dụng. Hỗn hợp. Mã sản

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Rehsfil1

Microsoft Word - Rehsfil1 Phần 1. Nhận dạng hóa chất/chất pha chế và nhận dạng công ty/công việc Định dạng sản phẩm Tên thương mại Từ đồng nghĩa 1-Propanol, Hydroxypropane, 1-Propyl alcohol, Ethyl carbinol, n-propan-1-ol, n-propyl

Chi tiết hơn

SeaForce 60 I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để

SeaForce 60 I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để xać điṇh lai li ch Loại sản phẩm Không áp dụng. Hỗn hợp. Mã sản

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAB953 INTERSHEEN 579 RAL5005 SIGNAL BLUE Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 05/12/14 1. Chi t

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAB953 INTERSHEEN 579 RAL5005 SIGNAL BLUE Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 05/12/14 1. Chi t International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAB953 INTERSHEEN 579 RAL5005 SIGNAL BLUE Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 05/12/14 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERSHEEN

Chi tiết hơn

PHỤ LỤC 17

PHỤ LỤC 17 CÔNG TY TNHH TM SƯƠNG MAI --------------------------------- PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT OXALIC ACID Số CAS: 144-62-7 Số UN: 3261 Số đăng ký EC: 231-714-2 Số chỉ thị nguy hiểm của các tổ chức xếp loại (nếu có):

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHB785 INTERTHANE PB8-4 L.BLUE PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/09/14 1. Ch

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHB785 INTERTHANE PB8-4 L.BLUE PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/09/14 1. Ch International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHB785 INTERTHANE 990 2.5PB8-4 L.BLUE PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/09/14 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERTHANE

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA046 INTERGARD 475HS PART B TROPICAL Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA046 INTERGARD 475HS PART B TROPICAL Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA046 INTERGARD 475HS PART B TROPICAL Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERGARD

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELC520 INTERGARD 740 CELTIC GREEN PART A Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Chi ti

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELC520 INTERGARD 740 CELTIC GREEN PART A Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Chi ti International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELC520 INTERGARD 740 CELTIC GREEN PART A Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERGARD

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB132 INTERGARD 740 RAL1023 TRAFF.YELLOW PtA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. C

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB132 INTERGARD 740 RAL1023 TRAFF.YELLOW PtA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. C International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB132 INTERGARD 740 RAL1023 TRAFF.YELLOW PtA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERGARD

Chi tiết hơn

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 28 Tháng Ba 2019 Phiên bản 1.02 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 28 Tháng Ba 2019 Phiên bản 1.02 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT /Ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Tên sản phẩm Cać cách khać để xać điṇh lai li ch Số CAS Số đăng ký EC Loại sản phẩm GORI 57 Không áp dụng. Hỗn hợp. Chất lỏng. Hoạt động sử

Chi tiết hơn

Tuân thủ: Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi N

Tuân thủ: Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi N Tuân thủ Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Phiếu an toàn hóa chất, Tên phân loại,

Chi tiết hơn

PHỤ LỤC 17

PHỤ LỤC 17 CÔNG TY TNHH TM SƯƠNG MAI ----------------------------------------------------------------------------- PHIẾU AN TÒA HÓA CHẤT CYCLOHEXANONE SỨC KHỎE 2 DỄ CHÁY 2 PHẢN ỨNG 0 BẢO VỆ CÁ NHÂN H Số CAS: 108-94-1

Chi tiết hơn

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PCF526 INTERTHANE 990HS RAL6018 YELLOW GREEN PTA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/21/14 1

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PCF526 INTERTHANE 990HS RAL6018 YELLOW GREEN PTA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/21/14 1 International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PCF526 INTERTHANE 990HS RAL6018 YELLOW GREEN PTA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/21/14 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm

Chi tiết hơn

Thµnh phè Hµ Néi

Thµnh phè Hµ Néi Phiếu An Toàn Hóa chất AXETONE - CH 3 COCH 3 Số CAS: 67-64-1 Số UN: 1090 Số đăng ký EC: 200-662-2 Số chỉ thị nguy hiểm của các tổ chức xếp loại: 3 Số đăng ký quốc gia: chưa có thông tin Tên thường gọi

Chi tiết hơn

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam 394_Q4241A.pdf

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam394_Q4241A.pdf PHIẾU DỮ LIỆU AN TOÀN 1. Nhận dạng Thông tin quan trọng Mã định danh sản phẩm Các hình thức nhận dạng khác Từ Đồng Nghĩa Công dụng đề nghị Các giới hạn đề nghị *** Bảng dữ liệu an toàn này chỉ dành cho

Chi tiết hơn

Tờ Dữ Liệu An Toàn ĐOẠN 1 NHẬN DIỆN SẢN PHẨM VÀ CÔNG TY Regal R&O 32, 46, 68, 100 Sử dụng sản phẩm: Dầu tuần hoàn (Các) số sản phẩm: , , 2

Tờ Dữ Liệu An Toàn ĐOẠN 1 NHẬN DIỆN SẢN PHẨM VÀ CÔNG TY Regal R&O 32, 46, 68, 100 Sử dụng sản phẩm: Dầu tuần hoàn (Các) số sản phẩm: , , 2 Tờ Dữ Liệu An Toàn ĐOẠN 1 NHẬN DIỆN SẢN PHẨM VÀ CÔNG TY Regal R&O 32, 46, 68, 100 Sử dụng sản phẩm: Dầu tuần hoàn (Các) số sản phẩm: 219341, 219342, 219343, 219344, 520010, 520011, 520012, 520013 Nhận

Chi tiết hơn

Tuân thủ: Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi N

Tuân thủ: Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi N Tuân thủ Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Phiếu an toàn hóa chất, Tên phân loại,

Chi tiết hơn

1

1 Ngày tháng sửa đổi, bổ sung gần nhất 07.12.2017 Phiên bản 1.4 Phần 1. Nhận dạng hóa chất/chất pha chế và nhận dạng công ty/công việc 1.1 Định dạng sản phẩm Tên sa n phẩm REACH Số Đăng ký Không co sô đăng

Chi tiết hơn

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 29 Tháng Tư 2019 Phiên bản 1.06 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 29 Tháng Tư 2019 Phiên bản 1.06 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT /Ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Tên sản phẩm Cać cách khać để xać điṇh lai li ch Số CAS Số đăng ký EC Loại sản phẩm GORI 51 HIGH GLOSS Hỗn hợp. Chất lỏng. Hoạt động sử dụng

Chi tiết hơn

Hanna Instruments S.R.L. HI5001 Dung Dịch Đệm ph 1.00 Số lần sửa đổi: 2 Ngày: 20/02/2017 Ngày in: 21/02/2017 Trang: 1 / 9 Bảng dữ liệu an toàn dựa the

Hanna Instruments S.R.L. HI5001 Dung Dịch Đệm ph 1.00 Số lần sửa đổi: 2 Ngày: 20/02/2017 Ngày in: 21/02/2017 Trang: 1 / 9 Bảng dữ liệu an toàn dựa the Trang: 1 / 9 Bảng dữ liệu an toàn dựa theo Tiêu Chuẩn Hazcom USA 2012 v{ Quy định Canada SOR/88-66 PHẦN 1. Nhận biết chất/hỗn hợp & thông tin về công ty/nhà máy 1.1. Nhận biết sản phẩm: Mã sản phẩm HI5001

Chi tiết hơn

WaterFine Primer Comp B I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Mã s

WaterFine Primer Comp B I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Mã s I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Mã sản phẩm 779 Số UN Cać cách khać để xać điṇh lai li ch Mô tả sản phẩm Loại sản

Chi tiết hơn

Tuân thủ: Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Phiếu an toàn hóa chất, Tên phân loại, tên sản phẩm Số CAS Số UN Số đăng ký EC Sô đăng

Tuân thủ: Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Phiếu an toàn hóa chất, Tên phân loại, tên sản phẩm Số CAS Số UN Số đăng ký EC Sô đăng Tuân thủ Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Phiếu an toàn hóa chất, Tên phân loại, tên sản phẩm Số CAS Số UN Số đăng ký EC Sô đăng ky Danh mục hóa chất Việt Nam I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT

Chi tiết hơn

Microsoft Word - r rtf

Microsoft Word - r rtf 1. NHẬN DẠNG SẢN PHẨM/CHẾ PHẨM VÀ CÔNG TY - ĐƠN VỊ KINH DOANH Tên sản phẩm : Khuyến cáo sử dụng / Hạn chế sử dụng : Dầu máy nén. Mã Sản phẩm : 001D7782 Nhà cung cấp : Công Ty Shell Vietnam TNHH Lầu 7,

Chi tiết hơn

untitled

untitled 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty Tên sản phẩm Mã sản phẩm Mục đích sử dụng Phương pháp sơn Tên công ty Số ĐT 08-8120499 Số fax 08-8120498 Số ĐT khẩn cấp 24 giờ. 08-8120499 Xem Bản Thông Báo Kỹ Thuật

Chi tiết hơn

untitled

untitled 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty Tên sản phẩm Mã sản phẩm Mục đích sử dụng Phương pháp sơn Tên công ty Số ĐT 08-8120499 Số fax 08-8120498 Số ĐT khẩn cấp 24 giờ. 08-8120499 Xem Bản Thông Báo Kỹ Thuật

Chi tiết hơn

untitled

untitled 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty Tên sản phẩm Mã sản phẩm Mục đích sử dụng Phương pháp sơn Tên công ty Số ĐT 08-8120499 Số fax 08-8120498 Số ĐT khẩn cấp 24 giờ. 08-8120499 Xem Bản Thông Báo Kỹ Thuật

Chi tiết hơn

Jotafloor Screed Primer Comp A I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký

Jotafloor Screed Primer Comp A I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Mã sản phẩm 492 Cać cách khać để xać điṇh lai li ch Loại sản phẩm Không áp dụng.

Chi tiết hơn

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 2 Tháng Mười 2018 Phiên bản 1 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để xa

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 2 Tháng Mười 2018 Phiên bản 1 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để xa PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT /Ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 208 Tên sản phẩm Cać cách khać để xać điṇh lai li ch Số CAS Số đăng ký EC Loại sản phẩm 030DSC2X86 GORI 88 OPAQUE Không áp dụng. Hỗn hợp. Chất

Chi tiết hơn

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam\009338_C4151A.pdf

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam\009338_C4151A.pdf PHIẾU DỮ LIỆU AN TOÀN 1. Nhận dạng Mã định danh sản phẩm Các hình thức nhận dạng khác Công dụng đề nghị Các giới hạn đề nghị HP Color LaserJet C4151A Magenta Print Cartridge Sản phẩm này là một chế phẩm

Chi tiết hơn

DATA VALUE Logo__1__Graphic NOT FOUND

DATA VALUE Logo__1__Graphic NOT FOUND Trang 1 thuô c 11 BA N THÔNG TIN AN TOÀN MU C 1 DANH TÍNH SA N PHÂ M VÀ CÔNG TY SA N PHÂ M Mô ta sa n phâ m: Dâ u gô c và các phu gia Ma sa n phâ m.: 201520402010, 441048 Sư du ng đúng mu c đích: Dâ u

Chi tiết hơn

Acetone Manufacturer: Sasol Chemicals, A Division of Sasol South Africa (Pty) Ltd Chemwatch: Phiên bản số : Mã cảnh báo nguy hiểm của

Acetone Manufacturer: Sasol Chemicals, A Division of Sasol South Africa (Pty) Ltd Chemwatch: Phiên bản số : Mã cảnh báo nguy hiểm của Manufacturer: Sasol Chemicals, A Division of Sasol South Africa (Pty) Ltd Mã cảnh báo nguy hiểm của Chemwatch: Ban hành lần đầu: S.GHS.VNM.VI I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Nhận dạng sản phẩm Tên Sản Phẩm Tên thích

Chi tiết hơn

Ngày sửa đổi: 04/04/2018 Sửa đổi: 7 Ngày thay thế: 04/05/2016 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU A 100 PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/doanh nghiệp

Ngày sửa đổi: 04/04/2018 Sửa đổi: 7 Ngày thay thế: 04/05/2016 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU A 100 PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/doanh nghiệp PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/doanh nghiệp Nhận dạng sản phẩm Tên sản phẩm Mục đích sử dụng của chất hoặc hỗn hợp có liên quan được xác định và mục đích sử đụng

Chi tiết hơn

Microsoft Word - MSDS-Dau hoa.doc

Microsoft Word - MSDS-Dau hoa.doc PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Số CAS: 8008-20-6 Số UN: 1223 DẦU HỎA PHẦN I. THÔNG TIN SẢN PHẨM VÀ DOANH NGHIỆP Tên thường gọi của chất: Dầu Hỏa Tên thương mại: Kerosene-Oil (KO) Tên khác (không là tên khoa học):

Chi tiết hơn

G _VN(VI)_1

G _VN(VI)_1 Trang 1/10 * 1 Nhận dạng hóa chất Phân loại sản phẩm Mã giao dịch: G1969-85020 Các trường hợp được dùng chất, hỗn hợp này và các trường hợp chống chỉ định Reagents and Standards for Analytical Chemical

Chi tiết hơn

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 10 Tháng Chín 2019 Phiên bản 2.01 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać đ

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 10 Tháng Chín 2019 Phiên bản 2.01 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać đ PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT /Ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Tên sản phẩm Cać cách khać để xać điṇh lai li ch Số CAS Số đăng ký EC Loại sản phẩm GORI WOOD CLEANER CONC. Không áp dụng. Hỗn hợp. Chất lỏng.

Chi tiết hơn

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam 536_CH830 Series.pdf

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam	536_CH830 Series.pdf PHIẾU DỮ LIỆU AN TOÀN 1. Nhận dạng Mã định danh sản phẩm CH830 Series Các hình thức nhận dạng khác Từ Đồng Nghĩa HP Scitex TJ210 Cyan Ink Công dụng đề nghị In phun Các giới hạn đề nghị Chưa được biết.

Chi tiết hơn

Microsoft Word - MSDS-XANG.doc

Microsoft Word - MSDS-XANG.doc PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT XĂNG KHÔNG CHÌ CÁC LOẠI Số CAS: 8006-61-9 Số UN: 1203 PHẦN I. THÔNG TIN SẢN PHẨM VÀ DOANH NGHIỆP Tên thường gọi: Xăng không chì Tên thương mại: Xăng RON 92, RON 95 Tên khác (không

Chi tiết hơn

Bảng thông số kỹ thuật Approved 773;774; epoxy kẽm WaterFine Barrier ^(ValidationDate) 1 Mô tả sản phẩm Đây là loại sơn epoxy giàu kẽm 3 thàn

Bảng thông số kỹ thuật Approved 773;774; epoxy kẽm WaterFine Barrier ^(ValidationDate) 1 Mô tả sản phẩm Đây là loại sơn epoxy giàu kẽm 3 thàn Approved 773;774;775 1 773 epoxy kẽm ^(ValidationDate) 1 Mô tả sản phẩm Đây là loại sơn epoxy giàu kẽm 3 thành phần gốc nước đóng rắn bằng polyamide. Sản phẩm này là loại sơn khô rất nhanh và có hàm lượng

Chi tiết hơn

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 2 Tháng Phiên bản 1.02 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để x

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 2 Tháng Phiên bản 1.02 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để x PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT /Ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Tên sản phẩm Cać cách khać để xać điṇh lai li ch Số CAS Số đăng ký EC Loại sản phẩm GORI 99 EXTREME Hỗn hợp. Chất lỏng. Hoạt động sử dụng đã

Chi tiết hơn

(Ống được sản xuất theo tiêu chuẩn Đức: DIN và ISO 9001:2008) STT Tên sản phẩm Áp lực (PN:bar) THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PP-R - EuroPipe Chiều

(Ống được sản xuất theo tiêu chuẩn Đức: DIN và ISO 9001:2008) STT Tên sản phẩm Áp lực (PN:bar) THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PP-R - EuroPipe Chiều (Ống được sản xuất theo tiêu chuẩn Đức: DIN 8077-8078 và ISO 9001:2008) Tên sản phẩm Áp lực (PN:bar) THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PP-R - EuroPipe Chiều dày -Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới.

Chi tiết hơn

PHỤ LỤC 17 (Kèm theo Thông tư số 28/2010/TT-BCT ngày 28 tháng 6 năm 2010 của Bộ Công Thương) Số CAS: Số UN: 1090 Số đăng ký EC: Phiế

PHỤ LỤC 17 (Kèm theo Thông tư số 28/2010/TT-BCT ngày 28 tháng 6 năm 2010 của Bộ Công Thương) Số CAS: Số UN: 1090 Số đăng ký EC: Phiế PHỤ LỤC 17 (Kèm theo Thông tư số 28/2010/TT-BCT ngày 28 tháng 6 năm 2010 của Bộ Công Thương) Số CAS: 67-64-1 Số UN: 1090 Số đăng ký EC: 200-662-2 Phiếu an toàn hóa chất PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT ACETONE Số

Chi tiết hơn

Ngày sửa đổi: 25/01/2019 Sửa đổi: 3 Ngày thay thế: 03/10/2018 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT IRABOND 9924 B PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cun

Ngày sửa đổi: 25/01/2019 Sửa đổi: 3 Ngày thay thế: 03/10/2018 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT IRABOND 9924 B PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cun PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cung cấp Mã phân loại sản phẩm theo GHS hoặc các nhận dạng khác của sản phẩm/hóa chất {Số CAS; số UN (nếu có); Số đăng ký EC (nếu có);

Chi tiết hơn

Ngày sửa đổi: 25/01/2019 Sửa đổi: 3 Ngày thay thế: 03/10/2018 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT IRABOND 9924 A PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cun

Ngày sửa đổi: 25/01/2019 Sửa đổi: 3 Ngày thay thế: 03/10/2018 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT IRABOND 9924 A PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cun PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cung cấp Mã phân loại sản phẩm theo GHS hoặc các nhận dạng khác của sản phẩm/hóa chất {Số CAS; số UN (nếu có); Số đăng ký EC (nếu có);

Chi tiết hơn

Ngày sửa đổi: 05/04/2019 Sửa đổi: 0 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT EZ-SPRAY CERAMIC BLUE RESIN PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cung cấp Mã phân

Ngày sửa đổi: 05/04/2019 Sửa đổi: 0 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT EZ-SPRAY CERAMIC BLUE RESIN PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cung cấp Mã phân PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cung cấp Mã phân loại sản phẩm theo GHS hoặc các nhận dạng khác của sản phẩm/hóa chất {Số CAS; số UN (nếu có); Số đăng ký EC (nếu có);

Chi tiết hơn

Microsoft Word - r rtf

Microsoft Word - r rtf 1. THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM VÀ CÔNG TY Tên sản phẩm : Mã sản phẩm : 001F8434 Nhà sản xuất / Nhà cung cấp thông tin chi tiết Nhà cung cấp : Công Ty Shell Vietnam TNHH LẦU 7, CAO ỐC VĂN PHÒNG KUMHO ASIANA PLAZA

Chi tiết hơn

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 2 Tháng Mười 2018 Phiên bản 1 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để xa

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 2 Tháng Mười 2018 Phiên bản 1 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để xa PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT /Ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 208 Tên sản phẩm Cać cách khać để xać điṇh lai li ch Số CAS Số đăng ký EC Loại sản phẩm 030DSC3X37 GORI 37 EXTREME DECKING OIL Không áp dụng.

Chi tiết hơn

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 3 Tháng Giêng 2019 Phiên bản 1.01 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać đ

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 3 Tháng Giêng 2019 Phiên bản 1.01 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać đ PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT /Ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Tên sản phẩm Cać cách khać để xać điṇh lai li ch Số CAS Số đăng ký EC Loại sản phẩm 10130DSC13X35 GORI 35 Không áp dụng. Hỗn hợp. Chất lỏng.

Chi tiết hơn

(Katalog _Senzorsko-aktuatorske mre\236e_ANG.pdf)

(Katalog _Senzorsko-aktuatorske mre\236e_ANG.pdf) ª Ÿ ž Ÿ œ š! " # $ % & ' ( ) * + * ( # $ %, -. + 0 # $ % $ 0 4 ( # $ % 5 - * l m = ; n C o p ; = q l m = ; n C o p ; = r F G H I J K S T U V W S T U V [ \ ] ^ _ ` a b T ` a c ] ^ c b ^ S T U V [ d e f

Chi tiết hơn

Bảng thông số kỹ thuật Approved 684; kẽm ethyl silicate Resist 86 ^(ValidationDate) 1 Mô tả sản phẩm Đây là loại sơn kẽm vô cơ ethyl silica

Bảng thông số kỹ thuật Approved 684; kẽm ethyl silicate Resist 86 ^(ValidationDate) 1 Mô tả sản phẩm Đây là loại sơn kẽm vô cơ ethyl silica Approved 684;11420 1 684 kẽm ethyl silicate ^(ValidationDate) 1 Mô tả sản phẩm Đây là loại sơn kẽm vô cơ ethyl silicate 2 thành phần đóng rắn nhờ độ ẩm. Sản phẩm này là loại sơn chứa lượng kẽm rất cao

Chi tiết hơn

KHOA HỌC CÔNG NGHÊ TÓM TẮT NGHIÊN CỨU CÔNG NGHÊ SẢN XUÂ T RƯỢU TỪ HỘT MÍT ThS. Phan Vĩnh Hưng, Nguyễn Thu Trang Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm T

KHOA HỌC CÔNG NGHÊ TÓM TẮT NGHIÊN CỨU CÔNG NGHÊ SẢN XUÂ T RƯỢU TỪ HỘT MÍT ThS. Phan Vĩnh Hưng, Nguyễn Thu Trang Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm T TÓM TẮT NGHIÊN CỨU CÔNG NGHÊ SẢN XUÂ T RƯỢU TỪ HỘT MÍT ThS. Phan Vĩnh Hưng, Nguyễn Thu Trang Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Tp.HCM Ngày gửi bài: 16/10/2015 Ngày chấp nhận đăng: 13/6/2016 Rươ u có

Chi tiết hơn

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Phiếu an toàn hóa chất Logo của doanh nghiệp Tên phân loại, tên sản phẩm: Dimethylamine Số CAS: Số UN: 1302 Số đăng ký

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Phiếu an toàn hóa chất Logo của doanh nghiệp Tên phân loại, tên sản phẩm: Dimethylamine Số CAS: Số UN: 1302 Số đăng ký PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Phiếu an toàn hóa chất Logo của doanh nghiệp Tên phân loại, tên sản phẩm: Dimethylamine Số CAS: 124-40-3 Số UN: 1302 Số đăng ký EC: 204-697-4 Số chỉ thị nguy hiểm của các tổ chức

Chi tiết hơn

NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG 1. Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: Bằng tốt nghiệp được cấp: Kỹ sư Thời gian đào tạo: 4,5 nă

NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG 1. Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: Bằng tốt nghiệp được cấp: Kỹ sư Thời gian đào tạo: 4,5 nă NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG 1. Ngành Công nghệ kỹ thuật môi ngành: 7510406 Bằng tốt nghiệp được cấp: Kỹ sư Thời gian đào tạo: 4,5 năm 2. Chuẩn đầu ra 2.1.Kiến c: - Hiểu và vận dụng tốt các kiê

Chi tiết hơn

Phiếu An toàn Hóa chất Trang: 1/9 BASF Phiếu An toàn Hóa chất Ngày / Đã được hiệu chỉnh: Phiên bản: 4.0 Sản phẩm: Cromophtal Red K 4035 (30

Phiếu An toàn Hóa chất Trang: 1/9 BASF Phiếu An toàn Hóa chất Ngày / Đã được hiệu chỉnh: Phiên bản: 4.0 Sản phẩm: Cromophtal Red K 4035 (30 Phiếu An toàn Hóa chất Trang: 1/9 1. Thông tin sản phẩm và doanh nghiệp Cromophtal Red K 4035 Sử dụng: thành phần tạo màu Công ty: BASF Vietnam Co. Ltd. 12 Tu do Boulevard, Vietnam-Singapore IP Thuan An,

Chi tiết hơn