HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2016 TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG ĐỢT 1 Ngành Công nghệ thông tin STT SBD Họ tê

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2016 TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG ĐỢT 1 Ngành Công nghệ thông tin STT SBD Họ tê"

Bản ghi

1 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2016 TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG ĐỢT 1 Ngành Công nghệ thông tin STT SBD Họ tên CMND Ngày sinh Giới tính Đối tượng ưu tiên Khu vực ưu tiên Tổng điểm thi Tổng điểm cộng Điểm xét tuyển sinh Ngành trúng tuyển Nguyện vọng trúng tuyển 1 TTG CAO HUỲNH ÂN /05/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 2 QST ĐÀO TRƯỜNG AN /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 3 QST LÊ HỒNG VIỆT ÂN /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 4 QSB LƯU HÒA ÂN /09/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 5 DCT NGUYỄN TRƯỜNG AN /04/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 6 SGD NGUYỄN VĂN AN /09/1997 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 7 QSK PHẠM HOÀNG ÂN /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 8 DCT PHAN HOÀNG VIỆT AN /11/1996 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 9 KSA PHAN VĂN ÂN /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 10 DCT TRẦN BẢO AN /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 11 SPK KHƯƠNG TUẤN ANH /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 12 DTT LÊ ĐỨC ANH /05/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 13 HUI LÊ MINH ANH /05/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 14 QST NGUYỄN ĐỨC ANH /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 15 DTT NGUYỄN LÂM DUY ANH /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 16 KSA NGUYỄN THỊ LAN ANH /03/1998 Nữ 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 17 QST NGUYỄN TUẤN ANH /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 18 SPK NGUYỄN VIẾT HOÀNG ANH /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 19 SPK TRƯƠNG NHẬT ANH /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 20 DMS VÕ DUY ANH /12/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 21 NLS TRỊNH XUÂN BẮC /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 22 DCT PHAN NHỰT BẢN /12/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 23 SPK HỨA DUY BĂNG /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 24 DDS LÊ NGUYỄN ANH BẰNG /10/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 25 QSK LÊ VĂN BẰNG /08/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 26 SPS LƯƠNG TUẤN BANG /11/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 27 SPD NGUYỄN DUY BẰNG /09/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 28 SGD PHAN DƯƠNG BẰNG /11/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 29 LPS CHÂU NGỌC BẢO /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 30 LPS ĐINH XUÂN BẢO /02/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

2 31 QSB ĐOÀN TUẤN BẢO /08/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 32 QSX HỒNG QUỐC BẢO /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 33 TAG HUỲNH THÁI BẢO /07/1995 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 34 NLS LÊ QUANG BẢO /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 35 SPS MẠCH GIA BẢO /11/1998 Nữ Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 36 DCT NGUYỄN HOÀN BẢO /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 37 DCT NGUYỄN HOÀNG BẢO /05/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 38 QST NGUYỄN HOÀNG BẢO /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 39 QST NGUYỄN THIỆN BẢO /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 40 QSB TRẦN HOÀNG BẢO /12/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 41 QSK VÕ QUỐC BẢO /11/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 42 DTT VƯƠNG GIA BẢO /10/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 43 SGD NGUYỄN THIỆN BÌNH /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 44 SGD PHẠM THANH BÌNH /12/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 45 HUI PHẠM XUÂN BÌNH /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 46 DCT THÁI CÔNG BÌNH /09/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 47 DCT VÕ DUY BÌNH /08/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 48 TTG VÕ PHÚC BÌNH /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 49 DQN NGÔ PHAN BỔN /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 50 SGD TRẦN THỊ MỘNG CẦM /03/1998 Nữ 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 51 TTG NGUYỄN TÀI CẨN /07/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 52 QSB VÕ TUẤN CẢNH /09/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 53 QST BÙI HOÀNG CÔNG CHÁNH /03/1996 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 54 SPS PHAN THẾ CHÂU /05/1994 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 55 KSA NHÂM ĐỨC CHIẾN /12/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 56 TDL TRẦN NGỌC CHIẾN /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 57 QSB PHẠM GIA CHỨC /12/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 58 QSX LIN HUA CHUNG /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 59 SPS ĐINH LÊ HOÀNG CHƯƠNG /12/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 60 LPS LIÊU HOÀNG CHƯƠNG /11/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 61 TTN NGÔ VĂN CHƯƠNG /08/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 62 TTG NGUYỄN MINH CHƯƠNG /05/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 63 QST NGUYỄN ĐỨC CHUYÊN /11/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 64 KSA HOÀNG HỒNG CÔNG /09/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 65 XDT NGUYỄN VĂN CÔNG /06/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 66 SGD BẠCH NGỌC TUẤN CƯỜNG /11/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 67 GTS HUỲNH QUỐC CƯỜNG /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 68 QST NGÔ QUỐC CƯỜNG /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

3 69 TDL NGUYỄN CAO MẠNH CƯỜNG /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 70 TTG NGUYỄN CHÍ CƯỜNG /04/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 71 SPK NGUYỄN MẠNH CƯỜNG /07/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 72 QSX NGUYỄN TUẤN CƯỜNG /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 73 GTS NGUYỄN VĂN CƯỜNG /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 74 DTT TRẦN QUỐC CƯỜNG /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 75 QSK TRẦN TIẾN CƯỜNG /12/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 76 HUI TRẦN VĂN CƯỜNG /08/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 77 DCT TRƯƠNG HUY CƯỜNG /06/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 78 HUI HUỲNH MẠNH DẦN /07/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 79 SGD DƯƠNG QUỐC DANH /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 80 QST ĐẶNG THANH DANH /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 81 XDT NGUYỄN HUY DANH /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 82 DQN NGUYỄN VĂN PHÚC DANH /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 83 SGD PHAN TRẦN THÀNH DANH /05/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 84 SPK NGUYỄN NGỌC DỊ /01/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 85 NLS TRẦN QUANG DỰ /11/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 86 SPD NGUYỄN CHÍ DŨNG /07/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 87 HUI NGUYỄN THỊ DUNG /11/1998 Nữ Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 88 KSA NGUYỄN THỊ DUNG /01/1998 Nữ Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 89 HUI TRẦN VĂN DŨNG /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 90 TTN TRẦN VĂN DŨNG /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 91 HUI LẠI VĂN DƯƠNG /09/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 92 QSB LÊ NGUYỄN THÁI DƯƠNG /12/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 93 TTN TRẦN TRỌNG DƯỠNG /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 94 VLU LÊ KHÁNH DUY /02/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 95 SPK LÊ NGUYỄN ANH DUY /10/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 96 TTG LÊ NHẬT DUY /11/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 97 TTN NGUYỄN CẢNH DUY /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 98 QSB NGUYỄN HOÀNG DUY /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 99 DQN NGUYỄN LÂM DUY /08/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD NGUYỄN PHƯƠNG DUY /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD Ô NGỌC DUY /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTN PHẠM DUY /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI PHẠM ĐỨC DUY /11/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL PHẠM HOÀNG DUY /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI PHẠM NGỌC DUY /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPK PHẠM VĂN DUY /04/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2

4 107 DDS PHẠM VIẾT DUY /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSK PHAN NHẬT DUY /01/1997 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPK PHAN THÀNH DUY /12/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS TRẦN PHƯỚC ĐỨC DUY /08/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSX TRẦN VĂN DUY /11/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TAG TRƯƠNG LƯƠNG BẢO DUY /01/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL VŨ HOÀNG DUY /09/1996 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng KSA VŨ QUỐC DUY /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT TRẦN HÀ MỸ DUYÊN /10/1998 Nữ 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG NGUYỄN THANH ĐA /04/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS LÊ CHÍ ĐẠI /08/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTN LÊ VĂN ĐẠI /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPK NGUYỄN CÁT ĐẰNG /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPD NGUYỄN HỮU ĐĂNG /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB TRẦN HỒNG ĐĂNG /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG BÙI THÀNH ĐẠT /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS ĐẶNG TẤN ĐẠT /09/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI ĐÀO THÀNH ĐẠT /10/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS HỒ HỮU ĐẠT /08/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS HUỲNH TẤN ĐẠT /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD LÊ TẤN ĐẠT /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS LƯƠNG THÀNH ĐẠT /08/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT NGUYỄN MINH ĐẠT /11/1997 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI NGUYỄN QUANG ĐẠT /11/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT NGUYỄN THÀNH ĐẠT /06/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB NGUYỄN THÀNH ĐẠT /08/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSK NGUYỄN TIẾN ĐẠT /04/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS NGUYỄN TIẾN ĐẠT /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSK NGUYỄN VŨ THÀNH ĐẠT /03/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL PHẠM VŨ ĐẠT /09/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI PHAN MINH ĐẠT /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG TẠ QUỐC ĐẠT /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng VLU TRẦN TIẾN ĐẠT /11/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST LÝ NGUYỄN BẢO ĐIỀN /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG NGÔ BÌNH ĐIỀN /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG NGÔ THANH ĐIỀN /10/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DMS NGUYỄN BÌNH ĐIỀN /08/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS PHẠM PHÚ ĐIỀN /06/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2

5 145 TDL NGUYỄN HỮU ĐỊNH /09/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD TRẦN VĂN ĐỘ /06/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TAG NGUYỄN VĂN ĐOÀN /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng KSA NGÔ VĂN ĐÔNG /11/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD LÊ THÂN TRẦN ĐU /08/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS BÙI ANH ĐỨC /03/1995 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTN BÙI CÔNG ĐỨC /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DHK LÊ PHƯỚC ĐỨC /02/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DCT LÊ TRUNG ĐỨC /08/1997 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST NGUYỄN HUỲNH ĐỨC /09/1996 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPK NGUYỄN MINH ĐỨC /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST NGUYỄN SỸ ĐỨC /07/1997 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI NGUYỄN SỸ ĐỨC MI /12/1997 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB NGUYỄN TRỌNG ĐỨC /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI NGUYỄN TRUNG ĐỨC /06/1996 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB PHẠM XUÂN ĐỨC /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS TẠ LÊ MINH ĐỨC /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSK TRẦN ĐỨC /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTN TRẦN XUÂN ĐỨC /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DCT TẠ TẤN ĐƯỢC /12/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD HỒ MINH ĐƯỜNG /10/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS HUỲNH SỸ ĐƯỜNG /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD PHAN NGUYỄN HẢI ĐƯỜNG /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS DƯƠNG TRƯỜNG GIANG /11/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST LÊ TRỊNH TRƯỜNG GIANG /09/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD NGUYỄN TRƯỜNG GIANG /12/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL NGUYỄN TRƯỜNG GIANG /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPD NGUYỄN VU GIANG /02/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS VÕ TRƯỜNG GIANG /03/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT ĐỖ THỊ THANH HÀ /10/1998 Nữ 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB TRẦN ĐÔNG HÀ /12/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng KSA DƯ THU Y HỒNG HẢI /04/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS ĐÀM TRÍ HẢI /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD ĐẶNG TRÍ HẢI /06/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD LÊ TẤN HẢI /01/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSX LÊ VĂN HẢI /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DMS NGUYỄN ĐỨC HẢI /09/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI NGUYỄN HOÀNG HẢI /08/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

6 183 QST NGUYỄN HỒNG HẢI /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng KSA NGUYỄN MINH HẢI /09/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSX NGUYỄN SƠN HẢI /09/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DHU TRƯƠNG CẢNH HẢI /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPD VÕ THANH HẢI /12/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS TRẦN THỊ NGỌC HÂN /12/1998 Nữ Công nghệ thông tin Nguyện vọng TAG DANH NHẬT HÀO /08/1998 Nam 06 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DQN ĐỖ QUỐC HÀO /04/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST NGUYỄN ANH HÀO /11/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI NGUYỄN MINH HÀO /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DCT NGUYỄN THANH HẢO /10/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS PHAN CHÂU NHẬT HÀO /09/1996 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB TRẦN ÂN HÀO /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSX TRẦN CHÍ HÀO /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng BAL CHÂU TRUNG HẬU /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TAG ĐỖ MINH HẬU /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL ĐỖ THÁI HẬU /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI HỒ CÔNG HẬU /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST HUỲNH PHÚC HẬU /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TAG LÊ HOÀI HẬU /11/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI LÊ HỒNG HẬU /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST TRẦN THANH HẬU /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DQN TRẦN XUÂN CÔNG HẬU /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DVT VÕ VĂN HẬU /03/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DCT LÊ TRẦN THẾ HIỂN /06/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSX LƯƠNG VĨ HIỀN /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD NGUYỄN HỮU HIỀN /06/1997 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DCT TÔ KIM HIỀN /04/1998 Nữ Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI TRẦN MINH HIỀN /04/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng GTS HỨA MINH HIỆP /09/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD LÊ MINH HIỆP /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI MÃ HOÀNG HIỆP /12/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST NGÔ VĂN HIỆP /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSX NGUYỄN HOÀNG HIỆP /11/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPD PHẠM THÀNH HIỆP /01/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DDS ĐỖ MINH HIẾU /10/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSX ĐỖ MINH HIẾU /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD HỒ CÔNG HIẾU /06/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

7 221 SPS HUỲNH NGỌC HIẾU /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS LÊ MINH HIẾU /07/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TAG LÊ TRUNG HIẾU /05/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI LÊ VĂN HIẾU /11/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DMS NGUYỄN HỮU HIỆU /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT NGUYỄN HUY HIẾU /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSX NGUYỄN TRUNG HIẾU /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TKG NGUYỄN TRUNG HIẾU /01/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL NGUYỄN TRUNG HIẾU /09/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS NGUYỄN TRUNG HIẾU /10/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS NGUYỄN VĂN HIẾU /11/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST PHẠM HUỲNH NGỌC HIẾU /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL PHẠM VĂN HIẾU /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG TRẦN CHÍ HIẾU /06/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG TRẦN MINH HIẾU /04/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT VŨ HOÀNG MINH HIẾU /07/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB HỒ NHẬT HÒA /11/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD HUỲNH VĨNH HÒA /10/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPK NGUYỄN THẾ HÒA /04/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DQN NGUYỄN VĂN HÒA /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT PHÙNG VĂN HÒA /08/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST TRẦN NAM HÒA /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTN VŨ THỊ HOA /08/1998 Nữ Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB NGÔ XUÂN HOÀN /09/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng GTS CHÂU THẾ HOÀNG /12/1998 Nam 01 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPK ĐẶNG MINH HOÀNG /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSX ĐINH XUÂN HOÀNG /07/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng BAL HỒ ĐĂNG HOÀNG /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DDS HUỲNH VIỆT HOÀNG /06/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTN NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG /09/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng KSA NGUYỄN HUY HOÀNG /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI PHẠM VIỆT HOÀNG /08/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL TRẦN VIỆT HOÀNG /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI VŨ VĂN HOÀNG /06/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng KSA TRỊNH ĐÌNH HUẤN /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPK BÙI MẠNH HƯNG /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS ĐẶNG DUY HƯNG /05/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL ĐÀO CÔNG HÙNG /08/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

8 259 TDL ĐINH MINH HƯNG /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TKG LÊ VIỆT HÙNG /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS LÝ TRƯỜNG HƯNG /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPK NGUYỄN ĐÌNH HÙNG /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI NGUYỄN HƯNG /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI NGUYỄN HỬU HÙNG /12/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST NGUYỄN MINH HƯNG /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT NGUYỄN TẤN HÙNG /04/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DDS NGUYỄN TẤN HƯNG /11/1997 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TKG PHẠM TRUNG HƯNG /03/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB PHẠM VĂN HÙNG /04/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS THI TẤN HƯNG /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT TRẦN KHÁNH HÙNG /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPK TRẦN NGỌC HÙNG /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD TRẦN QUỐC HƯNG /01/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL LÊ ĐÌNH HƯỞNG /06/1995 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng VLU NGUYỄN MINH HƯỠNG /10/1997 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS PHAN TRỌNG HỮU /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSX CHUNG KIẾN HUY /08/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS ĐẶNG THANH HUY /08/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB ĐẶNG TRỌNG HUY /12/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG ĐỖ GIA HUY /01/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL ĐOÀN BẢO HUY /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST LÊ QUỐC HUY /08/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD LÊ QUỐC HUY /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TAG LỮ QUỐC HUY /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TSN NGUYỄN CHÍNH HUY /12/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST NGUYỄN ĐỨC HUY /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB NGUYỄN HOÀNG HUY /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS NGUYỄN MINH HUY /08/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS NGUYỄN MINH HUY /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB NGUYỄN NGỌC HUY /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB NGUYỄN VÕ CHÁNH HUY /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI NGUYỄN VŨ QUANG HUY /08/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS PHẠM LÊ HUY /01/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL SẨM QUANG HUY /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST TRẦN ĐỖ GIA HUY /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT TRẦN HOÀNG HUY /01/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

9 297 SGD TRẦN THANH HUY /09/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSX TRẦN VŨ GIA HUY /08/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG TRƯƠNG ĐỨC HUY /08/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTN VÕ HOÀNG HUY /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG VŨ PHẠM THANH HUY /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HAG NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH /08/1997 Nữ 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng KSA NGUYỄN TRỌNG HUYNH /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng VLU PHẠM HOÀNG HUYNH /12/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DQN HỒ DUY KHA /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI TRẦN NGUYỄN NAM KHA /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL ĐẶNG MINH KHẢI /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS NGUYỄN MINH KHẢI /05/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TKG PHẠM HOÀNG KHẢI /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG TẠ QUANG KHẢI /03/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG TỪ THẾ KHẢI /11/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB ĐỖ NGUYỄN VIẾT KHANG /08/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DCT HỒ DUY KHANG /01/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL LÊ HUY KHANG /01/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG LÊ PHAN DIỆP KHANG /04/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD LỮ HOÀNG KHANG /05/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD LƯƠNG TRUNG KHANG /01/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD NGUYỄN THÀNH DUY KHANG /11/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DCT TIA NHẬT KHANG /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD TRẦN MINH KHANG /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng NHS TRẦN VĨNH KHANG /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DCN ĐỖ HUY KHÁNH /08/1997 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DCT HUỲNH THỊ VÂN KHÁNH /05/1998 Nữ 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS LÊ QUỐC KHÁNH /08/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TAG NGÔ QUỐC KHÁNH /02/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG NGUYỄN HOÀI KHANH /12/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL NGUYỄN HỮU KHÁNH /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TAG NGUYỄN QUỐC KHÁNH /07/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB NGUYỄN TUẤN KHANH /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DCT PHẠM QUỐC KHANH /05/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSX VÕ DUY KHÁNH /06/1997 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB TRẦN GIA KHIÊM /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSX ĐOÀN KHOA /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSX HUỲNH ĐĂNG KHOA /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

10 335 SGD LÝ ANH KHOA /09/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI NGUYỄN ANH KHOA /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB PHẠM ĐÌNH KHOA /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL TRẦN ĐĂNG KHOA /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS TRỊNH HOÀNG ĐĂNG KHOA /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DCT VŨ ĐĂNG KHOA /10/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS HUỲNH MINH KHÔI /09/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD NGUYỄN GIA KHƯƠNG /06/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS TRỊNH TÂN KHƯƠNG /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng KSA NGÔ TRUNG KIÊN /05/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI VŨ NGỌC KIÊN /04/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DCT LÊ ANH KIỆT /01/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST NGUYỄN ĐẬU VŨ KIỆT /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI NGUYỄN VĂN KIỆT /12/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS NGUYỄN THỊ OANH KIỀU /06/1998 Nữ Công nghệ thông tin Nguyện vọng DQN TRƯƠNG THỊ KIM LAI /12/1998 Nữ 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD BÙI GIA LÂM /12/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TKG HỒ QUỐC LẮM /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI NGUYỄN THANH LÂM /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST PHẠM TRẦN PHI LÂM /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI TRẦN QUANG NHẬT LAM /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL TRẦN SƠN LÂM /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST VŨ HOÀNG THIÊN LÂM /11/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST HUỲNH CÔNG LẬP /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS HUỲNH ĐỨC LẬP /03/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG NGUYỄN TRẦN TRỌNG LỄ /08/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI VŨ HOÀNG LIÊM /10/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD BÙI BẢO LINH /10/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TAG BÙI VŨ LINH /12/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS CAO VĂN LINH /11/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPK ĐOÀN MINH LINH /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTN ĐOÀN TẾ LINH /12/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DHK ĐOÀN THỊ MỸ LINH /03/1998 Nữ Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST LÊ ĐÌNH BÁ LINH /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG MAI VĂN VƯƠNG LINH /12/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT NGUYỄN BÁ LINH /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTN NGUYỄN ĐÌNH LINH /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS NGUYỄN THỊ MỸ LINH /08/1998 Nữ Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

11 373 SPS TỐNG HOÀNG LINH /07/1994 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB HUỲNH ĐẠI LỘC /10/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TAG HUỲNH ĐỖ LỘC /08/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DCT NGUYỄN HỮU LỘC /04/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT NGUYỄN THÀNH LỘC /09/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TSN PHAN BÁ HOÀNG LỘC /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI NGUYỄN TẤN LỢI /10/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS PHẠM KHẮC LỢI /03/1995 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng GTS TRƯƠNG CÔNG LỢI /11/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng GTS TRƯƠNG THÀNH LỘI /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST LÊ ĐÌNH LONG /08/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng XDT NGUYỄN HOÀNG LONG /01/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng VLU NGUYỄN THÀNH LONG /12/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL PHẠM BÁ LONG /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB PHẠM KIM LONG /12/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL PHAN THÀNH LONG /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI TẠ NHẬT LONG /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS CHÂU BANG LUÂN /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DCT LÊ KHÁNH LUÂN /07/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS NGUYỄN MINH LUÂN /04/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS BÙI MINH LỰC /08/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSX NGUYỄN THÀNH LỰC /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng KSA NGUYỄN DUY LƯỢNG /11/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTN NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG /09/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL VÕ ĐỨC LƯU /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DCT NGUYỄN THỊ MẾN /09/1998 Nữ Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI CAO NGUYỄN HOÀNG MINH /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI DƯƠNG VĂN MINH /01/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT GIÁP VĂN MINH /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DMS HỒ XUÂN MINH /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT HUỲNH CÔNG TÔN KHẢI MINH /12/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DCT LÊ CÔNG MINH /09/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS LƯƠNG NGỌC BẢO MINH /12/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS MAI ĐỨC MINH /02/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng XDT NGUYỄN CÔNG MINH /08/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL NGUYỄN ĐỨC MINH /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS NGUYỄN THANH MINH /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD NGUYỄN TRẦN NGỌC MINH /01/1998 Nữ 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

12 411 QSB PHAN NHẬT MINH /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT TRẦN CÔNG MINH /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST TRẦN HOÀNG MINH /12/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI TRƯƠNG QUỐC MINH /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPK VÕ NGUYỄN NHẬT MINH /12/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng KSA BÙI NGUYỄN HOÀNG MY /08/1998 Nữ Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS ĐỖ HOÀI NAM /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS ĐỖ HOÀNG NAM /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG ĐOÀN VĂN HOÀI NAM /01/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB LÊ QUÝ NAM /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT MẠCH KHƯƠNG NAM /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB NGUYỄN HOÀI NAM /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TAG NGUYỄN SỸ NAM /10/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng NLS NGUYỄN THANH NAM /02/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DDS NGUYỄN VĂN NAM /02/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB NGUYỄN VĂN NAM /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI NGUYỄN VÕ HOÀI NAM /08/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL NGUYỄN XUÂN NAM /09/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT PHẠM PHƯƠNG NAM /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS PHAN HOÀI NAM /02/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DCT TRẦN NGUYỄN HOÀI NAM /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS TRẦN NHẬT NAM /02/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB NGUYỄN HOÀNG NĂNG /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT PHAN TẤN NÊN /08/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DQN PHẠM THỊ TUYẾT NGA /05/1998 Nữ 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST NGUYỄN HOÀNG LÊ NGÂN /09/1998 Nữ Công nghệ thông tin Nguyện vọng TAG NGUYỄN MINH NGÂN /09/1998 Nữ 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS PHẠM THỊ KIM NGÂN /08/1998 Nữ 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng YCT TRẦN VŨ PHƯƠNG NGÀN /08/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS LÊ CHÍ NGHỊ /11/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS LÊ CÔNG NGHỊ /03/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS PHAN HỮU NGHỊ /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT BÙI TRỌNG NGHĨA /01/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSX DƯƠNG HOÀNG MINH NGHĨA /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB HỒ MINH NGHĨA /11/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB NGUYỄN HIẾU NGHĨA /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT NGUYỄN MINH NGHĨA /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DTT NGUYẾN TRỌNG NGHĨA /09/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

13 449 SGD NGUYỄN VĂN NGHĨA /04/1997 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSX PHẠM VĂN NGHĨA /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DQN TRẦN MINH NGHĨA /10/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG TRẦN TRỌNG NGHĨA /11/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS TRẦN TRỌNG NGHĨA /02/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD LÊ THỊ MINH NGỌC /12/1998 Nữ 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI LÊ THANH NGUYÊN /01/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS LÝ THANH NGUYÊN /09/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TDL NGUYỄN CHẤN NGUYÊN /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS TRẦN THẾ NGUYÊN /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG TRẦN TRỌNG NGUYỄN /02/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS ĐẶNG DƯƠNG HOÀI PHONG NHÃ /08/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS LÊ THANH NHẢ /09/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TAG NGUYỄN HOÀNG NHÃ /08/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DCT NGÔ VĂN NHÂN /05/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPD NGUYỄN HOÀI NHÂN /08/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QST NGUYỄN LƯU PHÚC NHÂN /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TSN NGUYỄN THÀNH NHÂN /06/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng BAL NGUYỄN THÀNH NHÂN /07/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS NGUYỄN TRỌNG NHÂN /04/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG NGUYỄN TRỌNG NHÂN /06/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DQN TRẦN VĂN NHẪN /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI NGUYỄN MINH NHẬT /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB NGUYỄN NHẬT /03/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng SPS NGUYỄN THIÊN NHẬT /06/1996 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng DQN PHAN TIẾN NHẤT /02/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng DQN TRẦN VĂN NHẤT /06/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng HUI TRẦN PHẠM HỒNG NHIỀU /04/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng SGD VÕ THỊ QUỲNH NHƯ /01/1998 Nữ Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB ĐỖ MINH NHỰT /01/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG LÊ MINH NHỰT /09/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG NGUYỄN HỮU TẤN NHỰT /06/1998 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTG NGUYỄN MINH NHỰT /03/1997 Nam 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS PHẠM THỊ HẰNG NI /10/1998 Nữ 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB ĐỖ KHƯƠNG NINH /10/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng LPS NGUYỄN THỊ KIM OANH /12/1998 Nữ 2NT Công nghệ thông tin Nguyện vọng TTN PHÙNG BÁ CUNG PHA /10/1997 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng QSB DƯƠNG ĐÌNH PHÁT /04/1998 Nam Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2

congbo_ xls

congbo_ xls STT Họ và tên thí sinh (NHÓM NGÀNH): Nhóm ngành hóa-thực phẩm-sinh học DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN VÀO NGÀNH Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển: A00, D07 (Cập nhật đến ngày 04 tháng 08 năm 2015

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM 032619XXXX XUAN2019 2 AN DUONG LAN HUONG 090737XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

DS THU HP HE N xls

DS THU HP HE N xls 1 HỒ THỊ HY 108120009 1,505,000 15/06/2019 2 ĐINH VĂN SÔ 108120025 1,505,000 15/06/2019 3 TRỊNH ĐĂNG KHOA 109120100 301,000 15/06/2019 4 NGUYỄN VĨNH THỊNH 109120377 602,000 15/06/2019 5 PHAN CAO THÁI 101130129

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 094586XXXX XUAN2019 2 BACH DINH SON 032986XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG AI KHANH 07/11/2010 4 5 5 14 2 QUACH TIN TRI 17/06/2010 1 1 3 5 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 DO NGOC THUY TIEN 21/04/2010 5 3 5 13 2 PHAN QUOC KHAI 26/01/2010 3 4 5 12 3 DAO

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký quy đổi đợt 1 (24/11/2015) (*) Lưu ý: Các KH đạt giải

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen SBD HỌ VÀ TÊN Năm Sinh Nơi sinh HS Trường HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Văn Toán Anh UT 1 ĐIỂM UT 2 ĐIỂM UT 3 ĐIỂM 250001 Ngô Thị Khả Ái 05/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán 8.5 1.75 7.5 Văn 6 250002

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM  CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN  Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT SERI DỰ THƯỞNG 1 AU THI HONG HOA xxxxxx680 Từ

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 31/12/ /01/2019 S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/2018-06/01/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 HOANG NAM

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 E02 B1401437 Trần Thị Thanh Thảo Giỏi Hóa học 2 E04 B1401356 Trần Dịu Ái Khá Hóa học 3 E06 B1401357

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

Vallet_THPT_2019

Vallet_THPT_2019 DANH SÁCH NHẬN HỌC BỔNG VALLET KHU VỰC MIỀN NAM - NĂM 2019 khối Phổ thông STT Họ và tên Lớp Trường THPT Tỉnh Ghi chú 1 1 Quách Lê Gia Huy 11H Chuyên Thoại Ngọc Hầu Tỉnh An Giang 2 2 Lê Phan Minh Mỹ Kim

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03. TITANIUM STEPUP CREDIT xxxx9277 1 2 PHAM NGOC PHUONG

Chi tiết hơn

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website:  DA DANH SÁCH CHỦ THẺ GHI NỢ MASTERCARD HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH JOY+ THÁNG 9 RẠP CHIẾU PHIM STT SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN TIỀN GIAO DỊCH TIỀN HOÀN 1 511409xxxxxx0385 TRINH NGOC QUYNH TRA 780,000 390,000 2 511409xxxxxx3522

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 LE TRUC PHUONG 01/10/2008 3 4 4 11 2 NGUYEN DUY NGOC DIEP 15/02/2009 1 3 5 9 3

Chi tiết hơn

DanhSachTrungTuyen.xls

DanhSachTrungTuyen.xls ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25

Chi tiết hơn

Số hồ Năm TN Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Tổ hợp SBD Họ Tên CMND Ngày sinh Giới tính Ngành NV4 TO VA LI HO NN STT sơ THPT NV1 môn NV1 NV2 mô

Số hồ Năm TN Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Tổ hợp SBD Họ Tên CMND Ngày sinh Giới tính Ngành NV4 TO VA LI HO NN STT sơ THPT NV1 môn NV1 NV2 mô Số hồ Năm TN Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Tổ hợp SBD Họ Tên CMND Ngày sinh Giới tính Ngành NV4 TO VA LI HO NN STT sơ THPT NV1 môn NV1 NV2 môn NV2 NV3 môn NV3 môn NV4 1 1 LNH009287 NGUYỄN THỊ

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP04-0033 10618 Nguyễn Bình An Nam 26 06 1996 D3.101 2 IP04-0040

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ CHUYỂN KHOẢN TIỀN QUA TÀI KHOẢN NH ĐÔNG Á Chuyển khoản đợt 1 HK1: học phí & phí BHYT, BHTT 1 NGUYỄN THỊ LUẬN 117151101138 900,700 08/09/2017 2 PHẠM NGỌC TUYÊN 117221101170 846,700

Chi tiết hơn