DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ PHÚC KHẢO THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC ĐỢT 1 STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinh Mã học phần Tên h

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ PHÚC KHẢO THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC ĐỢT 1 STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinh Mã học phần Tên h"

Bản ghi

1 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ PHÚC KHẢO THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC ĐỢT 1 Tên học 1 40K Bằng Tiến Giang 13/09/ Kinh tế lượng K Trần Thị Bích Trâm 30/07/ Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp K16-CLC Phan Nhật Tín 03/12/ Kiểm soát nội bộ K16-CLC Phan Nhật Tín 03/12/ Kinh tế lượng K Boutsada Phoutsamone 25/10/ Phương pháp định lượng trong kinh tế K Nguyễn Tiến Thành 02/02/1997 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Bùi Thị Lành 10/07/1997 TOU3003 Văn hóa Việt Nam K Trần Thị Vân 03/10/1996 STA3001 Kinh tế lượng K Nguyễn Đức Anh 10/05/1997 MIS2001 Cơ sở dữ liệu K Phạm Thành Nhân 15/03/1996 MIS2001 Cơ sở dữ liệu K06.1-CLC Nguyễn Thị Thảo 08/07/1997 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE K06.7-CLC Võ Thị Bảo Hân 01/05/1997 ACC2002 Kế toán quản trị K07.1-CLC Lê Thị Mỹ Duyên 27/10/1997 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K07.1-CLC Lê Thị Mỹ Duyên 27/10/1997 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K07.2-CLC Nguyễn Thị Trinh 17/07/1989 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế K Singsouvong Anousone 13/01/1996 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng K Singsouvong Anousone 13/01/1996 COM3005 Quản trị xúc tiến K Volasing Daphi 14/04/1997 LAW3013 Luật đất đai K Hồ Thành Lợi 18/06/1997 LAW3028 Luật giao dịch điện tử K Hồ Thành Lợi 18/06/1997 LAW2005 Luật thương mại K Hồ Thành Lợi 18/06/1997 LAW3011 Tư pháp quốc tế K Cao Ngọc Sơn 01/02/1997 LAW2005 Luật thương mại K Nonthasone Xaysomphone 10/05/1995 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế K Nay Zuôn 12/12/1994 LAW3001 Luật thương mại quốc tế 3 1/36

2 Tên học 25 41K15.4-CLC Vũ Xuân Anh Thư 01/12/1997 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng K15.4-CLC Vũ Xuân Anh Thư 01/12/1997 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp K16-CLC Văn Phú Cường 20/10/1997 MGT3003 Quản trị sản xuất K16-CLC Lương Sung Dân 23/09/1997 MGT3003 Quản trị sản xuất K18.4-CLC Nguyễn Thị Trường Giang 07/07/1997 FIN3002 Đầu tư tài chính K18.4-CLC Nguyễn Thị Trường Giang 07/07/1997 FIN3004 Tài chính công ty K18.4-CLC Nguyễn Hải Vân 07/10/1997 AUD3001 Kiểm toán tài chính K Lê Hữu Huy 06/11/1997 HRM3006 Tâm lý học K Nguyễn Công Vinh 23/04/1997 LAW3004 Luật hình sự K Nguyễn Thị Thanh Trương 12/08/1997 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Hà Vĩnh Thái 22/02/1997 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế K Lê Duy Ba 11/09/1997 MIS3013 Kinh doanh điện tử K Phaouthene Kaviphone 24/10/1994 IBS2001 Kinh doanh quốc tế K Lattanavong Linnakhone 30/08/1996 MGT2002 Nhập môn kinh doanh K Tôn Nữ Lam Thanh 13/11/1997 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế K01.1-CLC Nguyễn Hoài Phú 28/04/1998 MGT2002 Nhập môn kinh doanh K01.1-CLC Nguyễn Công Quốc 03/01/1998 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế K01.1-CLC Nguyễn Công Quốc 03/01/1998 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế K01.1-CLC Nguyễn Công Quốc 03/01/1998 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương K01.2-CLC Nguyễn Anh Dũng 04/10/1998 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế K01.2-CLC Hoàng Đăng Duy 12/10/1998 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương K01.2-CLC Võ Thị Mỹ Hằng 27/05/1998 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng K01.2-CLC Nguyễn Thị Hiền Hậu 11/12/1998 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế K01.2-CLC Nguyễn Thị Hiền Hậu 11/12/1998 IBS2002 Kinh tế quốc tế K01.2-CLC Võ Thị Thanh Trúc 25/04/1998 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế K01.2-CLC Lê Tường Vy 08/09/1998 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3 2/36

3 Tên học 51 42K01.3-CLC Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/09/1998 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế K01.3-CLC Lý Thanh Hằng 18/04/1998 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế K01.3-CLC Lý Thanh Hằng 18/04/1998 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương K01.3-CLC Lê Thị Hồng Ny 20/01/1998 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế K01.3-CLC Bùi Trần Yến Nhi 18/05/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K01.3-CLC Bùi Trần Yến Nhi 18/05/1998 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế K01.3-CLC Bùi Trần Yến Nhi 18/05/1998 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương K01.3-CLC Đồng Thị Quỳnh 25/11/1997 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K01.3-CLC Đồng Thị Quỳnh 25/11/1997 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương K01.3-CLC Huỳnh Thị Thanh Thảo 17/01/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K01.3-CLC Huỳnh Thị Thanh Thảo 17/01/1998 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế K01.3-CLC Lê Tự Thắng 12/10/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K01.3-CLC Lê Tự Thắng 12/10/1998 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế K01.3-CLC Lê Tự Thắng 12/10/1998 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế K01.3-CLC Lê Tự Thắng 12/10/1998 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương K01.3-CLC Phạm Thị Ngọc Thùy 08/07/1998 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế K01.4-CLC Phan Thị Thúy Giang 29/10/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K01.4-CLC Phan Thị Thúy Giang 29/10/1998 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương K01.4-CLC Nhan Nguyễn Hoàng Hải 01/10/1997 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K01.4-CLC Nhan Nguyễn Hoàng Hải 01/10/1997 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng K01.4-CLC Nhan Nguyễn Hoàng Hải 01/10/1997 IBS3014 Vận tải đa phương thức K01.4-CLC Lê Thị Bảo Hân 12/01/1998 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế K01.4-CLC Đỗ Nguyễn Thanh Tùng 17/01/1998 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương K01.4-CLC Đặng Thị Cao Thúy 01/01/1996 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương K01.4-CLC Đặng Thị Cao Thúy 01/01/1996 IBS3014 Vận tải đa phương thức K01.4-CLC Lê Quang Vinh 12/12/1998 IBS3014 Vận tải đa phương thức 3 3/36

4 Tên học 77 42K01.5-CLC Bùi Thị Yển Nhi 06/04/1998 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương K01.5-CLC Fongsavanh Vilayphone IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế K02.1-CLC Trần Thị Ý Na 27/08/1998 MGT3004 Quản trị dự án K02.1-CLC Trần Thị Ý Na 27/08/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K02.1-CLC Lê Văn Quốc 27/03/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K02.1-CLC Phạm Thị Thu Trang 24/08/1998 MGT3004 Quản trị dự án K02.3-CLC Nguyễn Như Ly 25/11/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K02.3-CLC Lê Ngọc Sáng 02/07/1998 MGT3004 Quản trị dự án K02.4-CLC Nguyễn Hữu Hòa 10/06/1997 ACC2002 Kế toán quản trị K02.4-CLC Nguyễn Hữu Hòa 10/06/1997 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng K02.4-CLC Nguyễn Hữu Hòa 10/06/1997 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K02.4-CLC Nguyễn Thị Diệu Hồng 04/06/1998 ACC2002 Kế toán quản trị K02.4-CLC Nguyễn Thị Diệu Hồng 04/06/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K02.5-CLC Trần Mai Phước Tài 07/11/1998 ACC2002 Kế toán quản trị K02.5-CLC Trần Mai Phước Tài 07/11/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng K02.5-CLC Trần Thị Thảo Trang 02/04/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng K02.5-CLC Lê Thanh Trí 20/07/1998 ACC2002 Kế toán quản trị K02.5-CLC Lê Thanh Trí 20/07/1998 MGT3003 Quản trị sản xuất K02.5-CLC Nguyễn Lê Vy 09/01/1998 ACC2002 Kế toán quản trị K03.2-CLC Lê Thị Huệ 26/08/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K03.3-CLC Nguyễn Thị Thu Ánh 10/10/1996 TOU3014 Quản trị kinh doanh lữ hành K03.3-CLC Nguyễn Thị Thu Ánh 10/10/1996 TOU3019 Thiết kế và điều hành chương trình du lịch K03.3-CLC Nguyễn Đắc Quốc Trung 03/04/1996 TOU3014 Quản trị kinh doanh lữ hành K Hứa Văn Ngọc Hiếu 08/03/1998 STA3001 Kinh tế lượng K Nguyễn Thị Ngọc 15/01/1998 STA3002 Hệ thống tài khoản quốc gia K Nguyễn Hồng Quân 27/01/1998 ECO3003 Lý thuyết trò chơi và tư duy chiến lược 3 4/36

5 Tên học K Nguyễn Hồng Quân 27/01/1998 ENG3005 Tiếng Anh kinh tế K Đỗ Cao Thắng 20/03/1996 ECO3007 Chương trình và dự án phát triển kinh tế - xã hội K Đỗ Cao Thắng 20/03/1996 ECO3008 Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội K Vương Thị Thương 10/10/1998 ECO3022 Phát triển nông thôn K Huỳnh Hồ Trung 21/04/1998 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Huỳnh Hồ Trung 21/04/1998 ECO3022 Phát triển nông thôn K Lê Thị Minh Vân 29/01/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K Tiêu Minh Ánh 05/10/1998 STA3011 Thống kê thực hành K Nguyễn Thị Lan 05/01/1998 STA3006 Thống kê dân số và lao động K Đặng Thị Mỹ Linh 10/10/1998 STA3006 Thống kê dân số và lao động K Nguyễn Quốc Mạnh 16/08/1998 ENG2001 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) K Nguyễn Lê Hồng Nhung 30/05/1998 STA3011 Thống kê thực hành K Lê Thị Tú Oanh 24/05/1998 STA3007 Phân tích đa biến K Lê Thị Tuyến 06/11/1998 STA3011 Thống kê thực hành K Võ Trần Cát Tường 23/12/1998 STA3011 Thống kê thực hành K Trần Hoàng Anh Thư 08/04/1997 STA3007 Phân tích đa biến K Trần Hoàng Anh Thư 08/04/1997 STA3011 Thống kê thực hành K Trà Thị Thùy Trang 14/07/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K Huỳnh Thị Tường Vy 06/05/1998 ECO3021 Dân số và phát triển K06.1-CLC Quế Thị Hằng 17/09/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K06.1-CLC Nguyễn Thị Thùy Linh 05/08/1998 ACC2004 Kế toán hành chính sự nghiệp K06.1-CLC Nguyễn Thị Thùy Linh 05/08/1998 ACC3007 Kế toán thuế K06.1-CLC Nguyễn Lê Bảo Ngọc 15/07/1997 FIN3004 Tài chính công ty K06.1-CLC Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/03/1998 FIN3004 Tài chính công ty K06.1-CLC Trần Thị Hoài Thanh 10/01/1997 ACC2004 Kế toán hành chính sự nghiệp K06.1-CLC Trần Thị Hoài Thanh 10/01/1997 ACC3007 Kế toán thuế 3 5/36

6 Tên học K06.1-CLC Phan Thị Thanh Thảo 01/02/1998 ACC3007 Kế toán thuế K06.2-CLC Nguyễn Thị Thanh Bình 23/04/1998 FIN3004 Tài chính công ty K06.2-CLC Nguyễn Đắc Đạt 01/01/1998 AUD3004 Kiểm soát nội bộ K06.2-CLC Lê Song Minh Hạ 17/08/1998 AUD3004 Kiểm soát nội bộ K06.2-CLC Nguyễn Thị Lan Hương 19/01/1998 ACC3007 Kế toán thuế K06.2-CLC Dương Thị Thùy Linh 21/01/1998 ACC2004 Kế toán hành chính sự nghiệp K06.2-CLC Đoàn Thị Trúc Ly 17/08/1998 AUD3004 Kiểm soát nội bộ K06.2-CLC Lê Thị Quỳnh 12/04/1998 AUD3004 Kiểm soát nội bộ K06.2-CLC Lê Thị Quỳnh 12/04/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K06.2-CLC Lê Thị Thanh Tú 01/01/1998 AUD3004 Kiểm soát nội bộ K06.2-CLC Lê Thị Thơm 16/08/1998 ACC3007 Kế toán thuế K06.2-CLC Phan Thị Thùy 11/08/1998 AUD3004 Kiểm soát nội bộ K06.2-CLC Phạm Thị Huỳnh Trang 26/06/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K06.3-CLC Hoàng Hà Duy 19/12/1998 ACC3007 Kế toán thuế K06.3-CLC Lê Thị Khả Hân 01/05/1998 ACC2004 Kế toán hành chính sự nghiệp K06.3-CLC Lê Thị Khả Hân 01/05/1998 AUD3004 Kiểm soát nội bộ K06.3-CLC Phan Thị Hoa 17/09/1998 FIN3004 Tài chính công ty K06.3-CLC Trần Thị Phương Thảo 11/08/1998 AUD3004 Kiểm soát nội bộ K06.3-CLC Trần Thị Phương Thảo 11/08/1998 FIN3004 Tài chính công ty K06.4-CLC Võ Thị Quỳnh Hoa 02/08/1998 ACC2004 Kế toán hành chính sự nghiệp K06.4-CLC Lê Thị Nhụy 23/10/1997 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng K06.5-CLC Nguyễn Thị Trường Dung 26/07/1998 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K06.5-CLC Nguyễn Thị Trường Dung 26/07/1998 HRM2001 Hành vi tổ chức K06.5-CLC Hoàng Thị Lưu 17/01/1998 AUD3005 Kiểm toán K06.5-CLC Hoàng Thị Lưu 17/01/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng K06.5-CLC Nguyễn Thị Ngọc Thúy 24/01/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 6/36

7 Tên học K06.6-CLC Lê Thị Kiều Oanh 20/05/1998 AUD3005 Kiểm toán K07.1-CLC Trần Hữu Đạt 19/10/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng K07.1-CLC Nguyễn Thị Anh Thùy 28/04/1998 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm K07.2-CLC Võ Thị Hiền 20/09/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K07.2-CLC Võ Thị Hiền 20/09/1998 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế K07.2-CLC Bouttavong Lerdpanya 11/01/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K07.2-CLC Đào Thanh Tâm 02/06/1998 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K07.3-CLC Nguyễn Khoa Anh Hai 10/12/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng K08.1-CLC Huỳnh Thị Vân Chi 06/08/1998 MKT3001 Quản trị marketing K08.1-CLC Huỳnh Thị Vân Chi 06/08/1998 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính K08.1-CLC Lê Thị Minh Khuê 07/12/1998 COM3007 Kinh tế thương mại K08.1-CLC Lê Thị Minh Khuê 07/12/1998 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính K08.1-CLC Nguyễn Thị Hà Ny 08/03/1998 MKT3001 Quản trị marketing K08.1-CLC Nguyễn Thị Lan Nhi 02/01/1998 COM3007 Kinh tế thương mại K08.1-CLC Nguyễn Thị Lan Nhi 02/01/1998 COM3004 Quản trị lực lượng bán K08.1-CLC Nguyễn Thị Lan Nhi 02/01/1998 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính K08.1-CLC Trần Thị Mỹ Nhung 27/02/1998 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính K08.1-CLC Nguyễn Thị Như Thủy 01/01/1997 COM3004 Quản trị lực lượng bán K08.1-CLC Trương Lê Hà Thư 23/07/1998 COM3005 Quản trị xúc tiến K08.1-CLC Trương Lê Hà Thư 23/07/1998 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính K08.1-CLC Lê Thị Thanh Vân 25/02/1998 COM3004 Quản trị lực lượng bán K08.2-CLC Vũ Quỳnh Anh 27/10/1998 COM3004 Quản trị lực lượng bán K08.3-CLC Đỗ Thị Kim Chi 16/01/1997 MKT3001 Quản trị marketing K08.3-CLC Đặng Văn Phú 03/06/1998 MKT3001 Quản trị marketing K08.3-CLC Đặng Văn Phú 03/06/1998 COM2002 Quản trị phân phối K08.3-CLC Tán Ngọc Thúy Phượng 02/01/1998 MKT3001 Quản trị marketing 3 7/36

8 Tên học K08.3-CLC Trần Bá Quỳnh 05/02/1998 COM3007 Kinh tế thương mại K08.3-CLC Trần Bá Quỳnh 05/02/1998 COM2002 Quản trị phân phối K08.3-CLC Trần Minh Tuấn 08/03/1998 COM3007 Kinh tế thương mại K08.3-CLC Trần Minh Tuấn 08/03/1998 COM2002 Quản trị phân phối K08.3-CLC Trần Khánh Trang 14/03/1998 MKT3001 Quản trị marketing K08.3-CLC Trần Khánh Trang 14/03/1998 COM2002 Quản trị phân phối K08.4-CLC Võ Văn Bảo 27/09/1998 COM3004 Quản trị lực lượng bán K08.4-CLC Võ Văn Bảo 27/09/1998 MKT3001 Quản trị marketing K08.4-CLC Võ Thị Chương 09/03/1998 COM3007 Kinh tế thương mại K08.4-CLC Bùi Trọng Hiếu 06/02/1998 COM3005 Quản trị xúc tiến K08.4-CLC Phan Mỹ Nữ 17/03/1998 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE K08.4-CLC Huỳnh Phú Quý 08/03/1998 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE K08.4-CLC Huỳnh Phú Quý 08/03/1998 MKT3001 Quản trị marketing K08.4-CLC Phạm Thị Hồng Tâm 12/01/1998 MKT3001 Quản trị marketing K08.4-CLC Hồ Thị Anh Tú 18/09/1997 COM3004 Quản trị lực lượng bán K08.4-CLC Lê Văn Trường 16/05/1998 COM3004 Quản trị lực lượng bán K08.4-CLC Lê Văn Trường 16/05/1998 MKT3001 Quản trị marketing K Phương Hồng Bảo 01/11/1998 LAW2007 Luật hành chính K Zơ Râm Độ 01/08/1996 SMT3009 Chính trị học K Trần Thị Thu Hằng 06/10/1998 SMT3023 Quản lý nhà nước về văn hóa K Đặng Thị Chung 07/05/1998 ECO3014 Kinh tế công nâng cao K Đới Thị Hậu 21/08/1998 ECO3019 Phương pháp định lượng trong kinh tế K Đặng Thị Yến 02/05/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K12.1-CLC Huỳnh Tiểu Hạ 22/05/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K12.2-CLC Nguyễn Lê Thanh Nhật 12/05/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K12.2-CLC Nguyễn Thị Ý Nhi 01/06/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 8/36

9 Tên học K12.2-CLC Phùng Thị Thu Trâm 12/03/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K12.3-CLC Đỗ Trọng Cường 23/11/1997 IBS3010 Marketing quốc tế K12.3-CLC Hoàng Quốc Huy 09/05/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K12.3-CLC Văn Tư 14/02/1998 MKT3008 Định giá K Keophimphone Anousone 04/12/1996 LAW3007 Luật tố tụng hình sự K Nguyễn Ngọc Ánh 06/11/1998 LAW3010 Luật lao động K Nguyễn Ngọc Ánh 06/11/1998 LAW3011 Tư pháp quốc tế K Nguyễn Chương Lộc 04/08/1997 LAW3014 Luật ngân hàng K Nguyễn Chương Lộc 04/08/1997 ENG3004 Tiếng Anh chuyên ngành luật K Trương Diễm Quỳnh 10/04/1998 LAW3028 Luật giao dịch điện tử K Trương Diễm Quỳnh 10/04/1998 ENG3004 Tiếng Anh chuyên ngành luật K Trương Diễm Quỳnh 10/04/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22/05/1998 LAW3011 Tư pháp quốc tế K Trương Phương Tuyền 25/09/1998 LAW3027 Luật môi trường K Trương Phương Tuyền 25/09/1998 ENG3004 Tiếng Anh chuyên ngành luật K Trần Vũ Hồng Trinh 20/11/1998 ENG3004 Tiếng Anh chuyên ngành luật K Lê Trần Huyền Vi 06/01/1998 LAW3001 Luật thương mại quốc tế K Nguyễn Văn Quang 23/06/1998 MIS3011 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp K Đoàn Thị Thanh Tâm 01/01/1998 MIS3011 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp K Nguyễn Văn Tấn 15/05/1996 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng K Phạm Hữu Thanh 21/03/1998 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng K Lương Chí Thắng 20/05/1998 MIS3011 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp K Lê Thị Mộng Thùy 20/10/1998 MIS3011 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp K Lê Thị Mộng Thùy 20/10/1998 IBS2001 Kinh doanh quốc tế K15.1-CLC Hồ Văn Quốc Cường 20/10/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng K15.1-CLC Ngô Thị Nhân Quý 29/01/1997 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3 9/36

10 Tên học K15.2-CLC Trương Thanh Hiền 20/11/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K15.2-CLC Nguyễn Khánh Hòa 13/04/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng K15.2-CLC Nguyễn Khánh Hòa 13/04/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp K15.2-CLC Nguyễn Khánh Hòa 13/04/1998 BAN3002 Toán tài chính K15.2-CLC Nguyễn Thị Thành Lý 02/02/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp K15.2-CLC Phạm Đông Khánh Sương 17/10/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp K15.2-CLC Nguyễn Thị Thu Thủy 09/01/1997 FIN3002 Đầu tư tài chính K15.2-CLC Nguyễn Thị Thu Thủy 09/01/1997 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp K15.3-CLC Dương Trọng Được 24/07/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K15.3-CLC Dương Trọng Được 24/07/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng K15.3-CLC Phạm Thị Ngọc Giàu 19/07/1997 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp K15.3-CLC Cao Thị Minh Hiếu 19/11/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng K15.3-CLC Cao Thị Minh Hiếu 19/11/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp K15.3-CLC Trần Nguyễn Hồng Khánh 02/09/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K15.3-CLC Mai Thị Kim Liên 09/11/1996 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng K15.3-CLC Mai Thị Kim Liên 09/11/1996 FIN3005 Tài chính công ty nâng cao K15.3-CLC Tô Giang Nam 02/10/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng K15.3-CLC Tô Giang Nam 02/10/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp K15.3-CLC Nguyễn Thị Thu Trang 29/05/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp K15.3-CLC Nguyễn Thị Thu Trang 29/05/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K15.3-CLC Phạm Văn Vũ 19/04/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng K15.4-CLC Nguyễn Thị Thu Hiền 07/01/1997 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp K15.4-CLC Hồ Thị Thiên Thanh 06/07/1997 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K15.4-CLC Hoàng Anh Thư 29/07/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp K15.4-CLC Hoàng Anh Thư 29/07/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K15.4-CLC Đoàn Thị Ngọc Yến 04/02/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 10/36

11 Tên học K15.5-CLC Trương Hồng Ngọc 06/03/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng K15.5-CLC Hồ Đức Toàn 23/09/1994 FIN3005 Tài chính công ty nâng cao K15.5-CLC Nguyễn Anh Tuấn 27/10/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K15.5-CLC Nguyễn Anh Tuấn 27/10/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp K15.5-CLC Ngô Lý Thùy Trang 06/09/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp K15.5-CLC Ngô Lý Thùy Trang 06/09/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K15.5-CLC Bùi Thị Bảo Trâm 12/08/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng K16-CLC Huỳnh Thị Băng Châu 07/10/1998 ACC2002 Kế toán quản trị K16-CLC Huỳnh Thị Băng Châu 07/10/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp K16-CLC Phạm Hồng Lê 10/08/1997 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp K16-CLC Nguyễn Ngọc Oanh 30/03/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp K16-CLC Nguyễn Ngọc Oanh 30/03/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K16-CLC Trần Vĩnh Toàn 15/03/1998 ACC2002 Kế toán quản trị K16-CLC Trần Vĩnh Toàn 15/03/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K16-CLC Huỳnh Ngọc Thi 09/06/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp K16-CLC Trần Lê Hồng Thương 04/02/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp K16-CLC Trần Lê Hồng Thương 04/02/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K Lê Quốc Bảo 28/08/1997 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế K Võ Thị Gia Hân 18/04/1998 MGT3010 Lý thuyết và thiết kế tổ chức K Hồ Thị Hiếu Hiền 24/01/1998 MGT3010 Lý thuyết và thiết kế tổ chức K Nguyễn Thị Mỹ Hoanh 24/10/1998 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Nguyễn Thị Mỹ Hoanh 24/10/1998 LAW3010 Luật lao động K Hoàng Thúy Phượng 01/07/1998 HRM3005 Thương lượng K Nguyễn Thị Mỹ Thảo 01/06/1998 HRM3005 Thương lượng K Phạm Tuấn Vũ 01/11/1998 HRM3010 Thù lao K18.1-CLC Nguyễn Hữu Khánh 07/01/1998 ACC3005 Kế toán công ty 3 11/36

12 Tên học K18.1-CLC Nguyễn Thị Mỹ Linh 02/06/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán K18.1-CLC Nguyễn Thị Mỹ Linh 02/06/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp K18.1-CLC Nguyễn Thị Như Loan 24/10/1998 AUD3001 Kiểm toán tài chính K18.1-CLC Nguyễn Thị Như Loan 24/10/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K18.1-CLC Lê Hoài Phương Mai 13/03/1998 AUD3001 Kiểm toán tài chính K18.1-CLC Lê Hoàng Thanh Nhàn 01/04/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán K18.2-CLC Trần Vũ Thụy An 23/04/1996 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán K18.2-CLC Phạm Hữu Khánh Linh 22/06/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán K18.2-CLC Phạm Hữu Khánh Linh 22/06/1998 ACC3005 Kế toán công ty K18.2-CLC Phạm Hữu Khánh Linh 22/06/1998 FIN3004 Tài chính công ty K18.2-CLC Phạm Hữu Khánh Linh 22/06/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K18.2-CLC La Thị Mỹ Ngọc 01/12/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán K18.2-CLC La Thị Mỹ Ngọc 01/12/1998 AUD3001 Kiểm toán tài chính K18.2-CLC Tôn Nữ Nhật Phương 22/01/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp K18.2-CLC Nguyễn Thị Thanh Tâm 19/11/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp K18.2-CLC Dương Hoài Bảo Trân 15/07/1998 ACC3005 Kế toán công ty K18.3-CLC Hà Ngọc Quỳnh Anh 15/11/1998 ACC3005 Kế toán công ty K18.3-CLC Hà Ngọc Quỳnh Anh 15/11/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp K18.3-CLC Lê Phương Anh 04/10/1998 AUD3001 Kiểm toán tài chính K18.3-CLC Bùi Quốc Hào 12/10/1998 ACC3005 Kế toán công ty K18.3-CLC Phạm Thị Ngọc Linh 27/09/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán K18.3-CLC Phạm Thị Ngọc Linh 27/09/1998 ACC3005 Kế toán công ty K18.3-CLC Lê Thị Bảo Trân 04/03/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán K18.3-CLC Lê Thị Bảo Trân 04/03/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp K18.4-CLC Nguyễn Đình Đức 26/07/1998 ACC3005 Kế toán công ty K18.4-CLC Nguyễn Đình Đức 26/07/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp 3 12/36

13 Tên học K18.4-CLC Nguyễn Đình Đức 26/07/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K18.4-CLC Nguyễn Thị Thu Hà 25/11/1998 ACC3005 Kế toán công ty K18.4-CLC Phạm Thị Thu Huyền 01/01/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K18.4-CLC Hoàng Đình Linh 28/05/1998 ACC3005 Kế toán công ty K18.4-CLC Hoàng Đình Linh 28/05/1998 IBS2001 Kinh doanh quốc tế K18.4-CLC Hoàng Đình Linh 28/05/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp K18.4-CLC Phạm Thị Thùy Linh 16/01/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp K18.4-CLC Trần Thị Xuân Lý 25/12/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán K18.4-CLC Trần Thị Xuân Lý 25/12/1998 FIN3004 Tài chính công ty K18.4-CLC Trần Thị Xuân Lý 25/12/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K18.4-CLC Phan Thị Thanh Mai 09/12/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán K18.4-CLC Lưu Cường Tâm 23/05/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán K18.4-CLC Lưu Cường Tâm 23/05/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K18.4-CLC Lê Thị Thảo 29/09/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K18.4-CLC Ngô Thị Minh Thi 11/03/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp K18.4-CLC Vương Quốc Trung 31/12/1998 ACC3005 Kế toán công ty K18.4-CLC Vương Quốc Trung 31/12/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp K18.4-CLC Lê Hoàng Vương 22/10/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K18.4-CLC Hồ Thị Xuyến 18/08/1998 ACC3005 Kế toán công ty K Un Chậu 02/04/1996 LAW2005 Luật thương mại K Lê Phương Duyên 08/02/1998 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Nguyễn Thị Kim Liên 20/08/1997 LAW3033 Pháp luật thanh tra và khiếu nại, tố cáo K Nguyễn Trường Minh 25/11/1998 LAW3016 Pháp luật an sinh xã hội K Nguyễn Trường Minh 25/11/1998 ENG3004 Tiếng Anh chuyên ngành luật K Trần Văn Ngọc 01/01/1998 ENG1001 Tiếng Anh đại cương 1 (A2.1) K Ngô Văn Phúc 09/02/1997 LAW3031 Luật trách nhiệm bồi thường nhà nước 2 13/36

14 Tên học K Nguyễn Thị Thu Phương 25/04/1998 LAW3016 Pháp luật an sinh xã hội K Biện Như Quỳnh 28/02/1997 LAW3001 Luật thương mại quốc tế K Nguyễn Văn Tuấn 25/11/1998 LAW2005 Luật thương mại K Lê Đình Thanh 28/12/1996 LAW3023 Luật học so sánh K Lê Đình Thanh 28/12/1996 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K Võ Thu Thảo 06/09/1998 SMT3002 Lịch sử các học thuyết chính trị K Võ Thu Thảo 06/09/1998 LAW3016 Pháp luật an sinh xã hội K Võ Duy Xuân 10/10/1995 ECO3019 Phương pháp định lượng trong kinh tế K Võ Duy Xuân 10/10/1995 ENG2001 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) K Lê Viết Dũng 20/04/1998 IBS2001 Kinh doanh quốc tế K Lê Viết Dũng 20/04/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng K Hà Nguyễn Bảo Hân 18/02/1998 MIS3013 Kinh doanh điện tử K Hà Nguyễn Bảo Hân 18/02/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng K Nguyễn Tăng Minh 10/11/1998 HRM2001 Hành vi tổ chức K Dương Phương Thảo 20/05/1998 MIS3013 Kinh doanh điện tử K Nguyễn Thị Ngọc Trâm 25/04/1998 MIS3011 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp K Nguyễn Thị Ngọc Trâm 25/04/1998 MIS3013 Kinh doanh điện tử K Nguyễn Nhật Trí 29/07/1998 MIS3013 Kinh doanh điện tử K Nguyễn Nhật Trí 29/07/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng K Huỳnh Hữu Ngọc Ý 22/09/1997 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K Huỳnh Hữu Ngọc Ý 22/09/1997 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế K Nguyễn Mạnh Dần 22/06/1998 COM3008 Marketing điện tử K Nguyễn Thị Thùy Dung 13/08/1998 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế K Lê Thị Mỹ Hằng 15/08/1998 COM3008 Marketing điện tử K Nguyễn Thị Bích Phượng 06/02/1998 IBS2001 Kinh doanh quốc tế K Nguyễn Thị Bích Phượng 06/02/1998 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3 14/36

15 Tên học K Phan Văn Quang 20/10/1998 MIS3013 Kinh doanh điện tử K Phan Văn Quang 20/10/1998 IBS2001 Kinh doanh quốc tế K Trần Anh Tuấn 06/05/1998 IBS2001 Kinh doanh quốc tế K Đổ Thanh 16/08/1998 COM3008 Marketing điện tử K Lê Thị Mỹ Duyên 18/12/1998 TOU3009 Quản trị tài chính du lịch và khách sạn K Phạm Thị Ngọc Hậu 30/04/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K Trần Thị Huyền 06/06/1997 ENG2001 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) K Trần Thị Vành Khuyên 17/02/1998 TOU3009 Quản trị tài chính du lịch và khách sạn K Lê Thị Phương Thảo 29/11/1998 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng K Nguyễn Trần Hạ Uyên 15/05/1998 IBS2001 Kinh doanh quốc tế K Nguyễn Trần Hạ Uyên 15/05/1998 TOU3009 Quản trị tài chính du lịch và khách sạn K Huỳnh Thị Như Ý 04/10/1998 TOU3015 Quản trị điểm đến du lịch K Bùi Thị Thùy Dung 16/12/1998 BAN3010 Quản lý tài chính công K Bùi Thị Thùy Dung 16/12/1998 BAN3016 Thẩm định dự án đầu tư công K Phạm Thị Điểm 27/08/1998 FIN3002 Đầu tư tài chính K Trần Thị Thu Hằng 27/11/1998 BAN3009 Bảo hiểm xã hội K Nguyễn Thị Thùy Hiếu 22/08/1998 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm K Cao Thái Huy 29/06/1998 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Cao Thái Huy 29/06/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K Cao Thái Huy 29/06/1998 BAN3002 Toán tài chính K Cao Bằng Hữu 25/06/1998 BAN3010 Quản lý tài chính công K Cao Bằng Hữu 25/06/1998 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính K Đỗ Thị Bích Ngọc 12/02/1998 BAN3002 Toán tài chính K Đỗ Thị Bích Ngọc 12/02/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K Đỗ Thị Bích Ngọc 12/02/1998 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính K Nguyễn Phan Phước 04/11/1995 ENG2001 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 15/36

16 Tên học K Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/02/1997 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng K Đặng Quang Tuấn 10/06/1997 ENG2001 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) K Trần Thị Minh Thuận 10/02/1998 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm K Trần Thị Minh Thuận 10/02/1998 BAN3010 Quản lý tài chính công K Trần Thị Thùy 23/10/1998 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm K Trần Thị Thùy 23/10/1998 BAN3013 Nghiệp vụ kho bạc K Nguyễn Đông Cao 31/01/1998 BAN3011 Lý thuyết thuế K Nguyễn Đông Cao 31/01/1998 FIN3001 Tài chính quốc tế K Dương Quốc Đạt 16/03/1998 HOS3001 Marketing dịch vụ K Nguyễn Linh Giang 07/02/1998 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm K Nguyễn Linh Giang 07/02/1998 BAN3010 Quản lý tài chính công K Nguyễn Xuân Hải 26/10/1996 BAN3009 Bảo hiểm xã hội K Nguyễn Thị Mỹ Linh 12/04/1998 BAN3002 Toán tài chính K Bùi Thị Thanh Thương 02/02/1998 BAN3010 Quản lý tài chính công K Nguyễn Thị Thu Hương 03/06/1998 MKT3001 Quản trị marketing K Nguyễn Thị Thu Hương 03/06/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K Nguyễn Thị Thu Hương 03/06/1998 MGT3006 Vận trù học K Bùi Nhật Linh 07/06/1998 MGT3007 Logistic K Nguyễn Văn Tâm 14/09/1994 MKT3001 Quản trị marketing K Huỳnh Thị Thiên Trang 22/01/1997 HRM3005 Thương lượng K Mai Thị Tuyết Trinh 16/08/1997 MGT3007 Logistic K Trần Công Đạt 28/10/1998 MGT3007 Logistic K Triệu Thị Niềm 08/06/1998 HRM3005 Thương lượng K Triệu Thị Niềm 08/06/1998 MGT3006 Vận trù học K Huỳnh Thị Thu Ngân 21/04/1998 MGT3007 Logistic K Trần Đình Quang 30/04/1996 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 16/36

17 Tên học K Nguyễn Thị Thanh Tâm 25/07/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K Lê Thanh Cường 08/01/1998 TOU3006 Marketing sự kiện và lễ hội K Phạm Xuân Diễn 30/10/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K Phạm Xuân Diễn 30/10/1998 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế K Phạm Tấn Đạt 30/12/1998 LAW2001 Luật kinh doanh K Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/11/1997 ACC2002 Kế toán quản trị K Phan Thị Nga 19/05/1998 TOU3009 Quản trị tài chính du lịch và khách sạn K Hồ Thị Xuân Quỳnh 17/02/1998 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng K Hồ Thị Xuân Quỳnh 17/02/1998 TOU3022 Quản trị rủi ro đám đông và an toàn cho khách tham dự K Hồ Thị Xuân Quỳnh 17/02/1998 TOU3003 Văn hóa Việt Nam K A Lăng Đen 01/01/1996 ECO2004 Kinh tế công K Hoàng Thị Thanh Bình 02/10/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Hoàng Thị Thanh Bình 02/10/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Võ Thị Thu Hiền 07/02/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K Võ Thị Thu Hiền 07/02/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Phạm Thị Hoàng Oanh 17/06/1999 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế K Võ Thành Tường 06/01/1999 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế K Lương Thị Thùy Trang 06/10/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Nguyễn Thị Bích Trâm 17/05/1999 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế K Nguyễn Thị Bích Trâm 17/05/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Phạm Lê Mỹ Dung 25/05/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Lê Thị Thanh Hằng 12/08/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Trần Thị Hằng 30/06/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức K Nguyễn Thị Hồng Ni 02/09/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Nguyễn Thị Hồng Ni 02/09/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K Lê Đình Nhật 05/09/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin /36

18 Tên học K Lê Đình Nhật 05/09/1999 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế K Lê Đình Nhật 05/09/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Nguyễn Thị Ngọc Trâm 19/10/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Nguyễn Thị Ngọc Trâm 19/10/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K Nguyễn Thị Ngọc Trâm 19/10/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính K Dương Thị Kiều Oanh 02/01/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K Nguyễn Ngọc Toàn 02/01/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Hồ Phi Cường 01/07/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Hồ Phi Cường 01/07/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức K Hồ Phi Cường 01/07/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Nguyễn Thị Khánh Huyền 11/05/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức K Lê Thị Thu Hương 14/08/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Trần Thị Loan 13/09/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính K Lê Thị Tố Nga 20/04/1999 IBS3007 Quản trị đa văn hóa K Nguyễn Thị Thu Thảo 19/06/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Nguyễn Thị Thu Thảo 19/06/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K Nguyễn Thị Phương Trinh 30/06/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức K Nguyễn Thị Phương Trinh 30/06/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Lê Vy 20/06/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức K Lê Vy 20/06/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Trần Minh Chính 22/01/1999 IBS3007 Quản trị đa văn hóa K Trần Minh Chính 22/01/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K Dương Trần Thanh Hương 28/09/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức K Dương Trần Thanh Hương 28/09/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K Nguyễn Phương Linh 17/11/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Nguyễn Phương Linh 17/11/1999 IBS2002 Kinh tế quốc tế 3 18/36

19 Tên học K Trần Quốc Vĩnh 04/01/1997 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K Trần Quốc Vĩnh 04/01/1997 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính K Nguyễn Lê Gia Hân 15/05/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức K Nguyễn Thị Mỹ Ngân 15/07/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức K Nguyễn Thị Mỹ Ngân 15/07/1999 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE K Đặng Ngô Thị Tố Ngọc 24/07/1999 IBS3007 Quản trị đa văn hóa K Ngô Văn Nhân 21/11/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Ngô Văn Nhân 21/11/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức K Ngô Văn Nhân 21/11/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính K Phan Thị Thùy Trâm 03/11/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức K Đinh Thị Ngọc Vi 10/10/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K Nguyễn Thị Lan 29/12/1999 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng K Nguyễn Thị Diệu Linh 01/01/1999 IBS3007 Quản trị đa văn hóa K Nguyễn Thị Diệu Linh 01/01/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K Phan Minh Hoàng Nguyên 08/09/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Phan Minh Hoàng Nguyên 08/09/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế K Phan Minh Hoàng Nguyên 08/09/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K Lê Thị Thanh Tâm 05/09/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Lê Thị Thanh Tâm 05/09/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế K Lê Thị Thanh Tâm 05/09/1999 MGT3003 Quản trị sản xuất K Phan Thị Huyền Trang 09/10/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế K Dương Hiển Vinh 22/09/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K Nguyễn Triệu Bình 02/02/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức K Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19/10/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Phạm Thị Diệu Lan 10/10/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế K Nguyễn Thị Thùy Trang 27/04/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 19/36

20 Tên học K Hồ Lê Thanh Hải 21/11/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức K Hồ Lê Thanh Hải 21/11/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE K Hồ Lê Thanh Hải 21/11/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế K Trần Mỹ Gia Hân 31/10/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế K Lê Thị Vy Hương 01/05/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K Trà Thị Tuyết Nhung 14/10/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE K Lê Thị Kiều Oanh 15/01/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE K Nguyễn Thị Như Phương 01/11/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE K Nguyễn Thị Mỹ Thanh 27/04/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế K Nguyễn Văn Hùng 16/11/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức K Đỗ Thị Huyền 17/08/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức K Đỗ Thị Huyền 17/08/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Phan Thị Nga 12/09/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế K Phan Thị Tuyết Nhung 15/03/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Kiều Thị Mỹ Phụng 27/10/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE K Dương Quốc Tuấn 01/05/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE K Dương Quốc Tuấn 01/05/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế K Võ Thị Thương 03/09/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Nguyễn Thị Khánh Trang 05/05/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K Nguyễn Thị Khánh Trang 05/05/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Nguyễn Thị Khánh Trang 05/05/1999 MGT3003 Quản trị sản xuất K Nguyễn Thị Quỳnh Trang 04/12/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE K Nguyễn Minh Huy 17/01/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE K Nguyễn Phạm Minh Phúc 12/09/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế K Nguyễn Hồng Sơn 05/08/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức K Nguyễn Hồng Sơn 05/08/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3 20/36

21 Tên học K Lê Trung Chính 21/11/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Lê Trung Chính 21/11/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE K Huỳnh Thị Dư 24/01/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE K Huỳnh Thị Dư 24/01/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/02/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức K Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/02/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE K Phan Thị Ánh 07/01/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Phan Thị Ánh 07/01/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức K Lê Thị Hiền 17/08/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế K Trần Thị Huyền Trang 07/07/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Trần Thị Huyền Trang 07/07/1999 TOU3002 Quản trị cung ứng dịch vụ K Trần Thị Huyền Trang 07/07/1999 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng K Lê Hồ Bảo Trâm 08/09/1999 TOU3011 Quản trị sự kiện và lễ hội K Lê Hồ Bảo Trâm 08/09/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh K Nguyễn Hải Linh 05/12/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế K Lê Xuân Tiến 18/11/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Võ Thị Thu Tình 15/08/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế K Nguyễn Phan Thiên Tú 20/09/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế K Nguyễn Thị Ngọc Trâm 07/10/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý K Phan Hữu Ngọc Anh 19/11/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE K Lương Sơn Bạc 10/08/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế K Đặng Thùy Dung 16/02/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế K Hứa Hoàn Bảo Hiền 06/11/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam K Hứa Hoàn Bảo Hiền 06/11/1999 TOU3014 Quản trị kinh doanh lữ hành K Lê Thị Nga 12/09/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế K Trần Thị Mỹ Hòa 27/03/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 21/36

22 Tên học K Lê Thị Yến Nhi 17/10/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức K Lê Thị Yến Nhi 17/10/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế K Phan Thị Kiều Oanh 10/07/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Nguyễn Thị Kim Ngọc 01/04/1998 ECO2004 Kinh tế công K Trương Thị Hoàng Nhi 22/09/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế K Lê Nguyễn Uyên Phương 24/01/1999 ECO2004 Kinh tế công K Lê Nguyễn Uyên Phương 24/01/1999 ECO3019 Phương pháp định lượng trong kinh tế K Lê Nguyễn Uyên Phương 24/01/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế K Ngô Thị Sương 09/06/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế K Từ Thị Mỹ Tâm 18/09/1999 IBS2002 Kinh tế quốc tế K Từ Thị Mỹ Tâm 18/09/1999 ECO3019 Phương pháp định lượng trong kinh tế K Nguyễn Thị Thành 14/07/1999 ECO3019 Phương pháp định lượng trong kinh tế K Nguyễn Thị Thành 14/07/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế K Lê Thị Hà Trang 29/03/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE K Đinh Thùy Dung 16/07/1999 STA3002 Hệ thống tài khoản quốc gia K Đinh Thùy Dung 16/07/1999 STA3001 Kinh tế lượng K Nguyễn Thị Thanh Hiền 14/10/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Nguyễn Thị Liểu 26/02/1999 STA3002 Hệ thống tài khoản quốc gia K Nguyễn Trần Ánh Ngọc 21/02/1999 STA3001 Kinh tế lượng K Đoàn Thị Nhân 01/01/1999 STA3001 Kinh tế lượng K Lê Thị Kim Ánh 23/07/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Huỳnh Thị Thu Hiền 18/08/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin K Huỳnh Thị Thu Hiền 18/08/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh K Nguyễn Thị Hòa 01/12/1999 ACC2002 Kế toán quản trị K Nguyễn Thị Hòa 01/12/1999 ACC2001 Kế toán tài chính K Nguyễn Thị Hoài 20/02/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin /36

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM Hội đồng: D402 1 AB01 Huỳnh Nguyễn Ngọc Ân Nữ 01/08/1997 Vũng Tàu 4.0 6.0 981017339 2 AB02 Nguyễn Văn An Nam 04/10/1997 Quảng Ngãi 987043760 3 AB03 Trần Thị Chúc An Nữ 22/09/1997 An Giang 987775262 4 AB04

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò Phòng thi:phòng thi 001 Từ : 250001 đến : 250024 1 250001 Hoàng Thanh An 10/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 2.25 1.75 2 250002 Hoàng An 05/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 5.25 6.50 3 250003

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

LỊCH THI SPEAKING - HỌC PHẦN IELTS INTERMEDIATE 1 KỲ THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC ĐỢT 1 STT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh Lịch thi Ielts Intermedi

LỊCH THI SPEAKING - HỌC PHẦN IELTS INTERMEDIATE 1 KỲ THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC ĐỢT 1 STT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh Lịch thi Ielts Intermedi LỊCH THI SPEAKING - HỌC PHẦN IELTS INTERMEDIATE 1 KỲ THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 - ĐỢT 1 1 43K19 H' Wia Adrơng 17/11/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1) 2 43K03.4 Đinh Thị Diệu Ái 31/12/1999 17/05/2019

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ HÀN QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ của các trường THPT 1 003/HSC.19 Bùi Ngọc Anh Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) 1 TRAN NGOC MINH 000186000*** 321***794 486265******1185 038642*** 139,307 2 PHAN LE NA

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Thơ, ngày 13 tháng 7 năm 2018 DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU

Chi tiết hơn

DANH SACH HS CAN BS xlsx

DANH SACH HS CAN BS xlsx TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING PHÒNG CÔNG TÁC VIÊN DANH SÁCH VIÊN (KHÓA C16) CẦN BỔ SUNG HỒ SƠ PHÁT HÀNH THẺ VIÊN - THẺ LIÊN KẾT NGÂN HÀNG BIDV 748 1610141017 Nguyễn Vũ Hải Nam C16A4A 9704180099641383

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ CHUYỂN KHOẢN TIỀN QUA TÀI KHOẢN NH ĐÔNG Á Chuyển khoản đợt 1 HK1: học phí & phí BHYT, BHTT 1 NGUYỄN THỊ LUẬN 117151101138 900,700 08/09/2017 2 PHẠM NGỌC TUYÊN 117221101170 846,700

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t h ú c h ọ c p h ầ n LỚP 1805LHOE, HỆ CHÍNH QUY, KHÓA

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ ANH, KHÓA 2015-2019, ĐỢT 1 (Kèm

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644

Chi tiết hơn

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121023535 Nguyễn Duy Anh 6 9-9 38 BH001 31121020896 Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121021593 Võ Thị Đào 8 8-9 38 BH001 31121022530 Nguyễn Phát Nhất Hạ 7 6-9 38 BH001 31121020837 Nguyễn Thị Trúc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hóa ; Chuyên ngành: Hệ thống nhúng, Điện tự động,

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 KHUU THAI THANH 12/05/2009 3 3 5 11 2 NGUYEN HOANG BAO TRAN 14/11/2009 4 5 5 14

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ 1 1311162 Nguyễn Thị Kim Liên 2 1311434 Tăng Chí Thành 3 1312211 Lê Thế Hoàng 4 1312212 Nguyễn Cao Hoàng 5 1312310 Cao Duy Lâm

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

Chi tiết hơn

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2018 DANH SÁCH ỨNG

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May) DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website:  DA DANH SÁCH CHỦ THẺ GHI NỢ MASTERCARD HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH JOY+ THÁNG 9 RẠP CHIẾU PHIM STT SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN TIỀN GIAO DỊCH TIỀN HOÀN 1 511409xxxxxx0385 TRINH NGOC QUYNH TRA 780,000 390,000 2 511409xxxxxx3522

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT 2 Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 VU VIET KY 4303xxxxxx1449 1,000,000 2 LE THI MAI

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm 2017 DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CẤP MÃ TRA CỨU KẾT QUẢ

Chi tiết hơn

DS KTKS

DS KTKS Phòng số: 9 Tại phòng: 1 120001 12D3 Nguyễn Thành An 07/05/2001 2 120002 12D4 Trần Lê Đức An 11/05/2001 3 120003 12D2 Bùi Thị Mai Anh 23/04/2001 4 120004 12D5 Chu Huyền Anh 20/02/2001 5 120005 12D5 Đặng

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Chân Mộng cộng Tiếng Anh 1 001 110001 HOÀNG BÌNH AN Nam 22/12/2003 Đoan Hùng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 E02 B1401437 Trần Thị Thanh Thảo Giỏi Hóa học 2 E04 B1401356 Trần Dịu Ái Khá Hóa học 3 E06 B1401357

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn