DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP"

Bản ghi

1 DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP XLĐRL HKI/17-18 XẾP LOẠI HỌC BỔNG ĐỊNH MỨC TIỀN HỌC BỔNG/THÁNG SỐ THÁNG ĐƯỢC HƯỞNG HỌC BỔNG SỐ TIỀN HỌC BỔNG CMND STK NGÂN HÀNG CHI NHÁNH Trần Khải An 9 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Hoàng Phi Thanh Dũng 9.6 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Lý Thảo Linh 8.88 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Văn Minh 9.88 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Thị Ngọc Nga 9.3 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Đồng Nai Quách Trần Minh Ngọc 9.58 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ `250 Agribank Bình Thạnh Lê Tiết Thảo Nguyên 9.2 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Long An Vũ Thị Hồng Nhung 8.8 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Châu Chí Trung 9.88 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Hoàng Lê Minh Tú 9.38 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thu Vân 10 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Văn Bình 9.1 Xuất sắc Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Viettinbank Đống Đa Nguyễn Phú Cường 8.4 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Quốc Duy 8.13 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Dương Thành Đạt 7.88 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Thành Điền 9 Xuất sắc Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Văn Đông 8 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Hồ Thảo Hiền 8.88 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Phan Rí Cửa Trương Thế Kiệt 8.7 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ VCB Bình Thạnh Trần Đình Lâm 9 Xuất sắc Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Sacombank Cam Lâm Trần Thanh Lâm 8.3 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Hoàng Lân 8 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Bùi Ngọc Minh 10 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đặng Nhật Minh 8.63 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ VCB Kỳ Đồng Nguyễn Minh Quang 8.4 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Quang Thanh Tâm 9.13 Xuất sắc Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Quốc Toàn 7.8 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Thùy Bích Trâm 8.25 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Thị Thanh Trúc 8.63 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Đình Vương 9.38 Xuất sắc Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Bùi Hoài Phong 7.88 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Phạm Vân Anh 9 Xuất sắc Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Lý Thế Hiển 9.23 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Ngô Thị Nga 9.13 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Hà Thuyết Như 8.65 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Trương Thị Bích Phương 8.11 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lâm Hồ Quốc Thái 9 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Vũ Trường Thọ 8.5 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh

2 Châu Sơn Tùng 8.44 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Thạch Nguyễn Hạ Vy 8.93 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Hoàng Anh 8.79 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đỗ Thị Diệu ái 8.89 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Trần Quốc Cường 9.04 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Đỗ Thanh Duy 8.86 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Chí Hào 8.61 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Trung Hiếu 8.5 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Mạc Cẩm Hòa 8.79 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đặng Đình Minh Huy 8.69 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Ngọc Huyền 8.61 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Thị Mỹ Linh 9.04 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Vỹ Phượng 8.47 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ BIDV Quảng Nam Trương Nhật Tân 8.69 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Cao Thị Hà Vy 8.68 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Tống Thị Kim Anh 8.47 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Hữu Bảo 8.36 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Lê Hoài Bảo 8.74 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Hồ Khánh Duyên 8.47 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Tiến Đạt 8.4 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lâm Minh Hoàng 8.23 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Thị Mỹ Huyền 8.58 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phan Thị Liễu 8.76 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Huỳnh Thị Ngọc Mai 8.79 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Thị Phúc 8.62 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Ngô Văn Phước 9.23 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Huỳnh Thị Mai Thanh Phượng 8.64 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Ngọc Tuyết 8.5 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Dương Phạm Tú Uyên 8.3 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Văn Hoàng Vũ Hảo 8.95 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Ngô Thanh Hoài 8.83 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Tấn Hòa 8.59 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Huỳnh Khôi 8.81 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Lợi Lộc 9.14 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Đông Á Quận Nguyễn Thị Nga 8.71 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ AA Vietinbank Kiên Lương Nguyễn Thanh Phú 8.91 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Trương Thúy Phương 9.13 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Minh Quân 8.91 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Thị Nhân 8.6 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Thị Thanh Dung 9.35 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thành Đạt 8.62 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Minh Kiệt 8.71 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đoàn Ngọc Khánh Linh 8.47 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ VCB Nhà Rồng Võ Khánh Ngọc 8.68 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đậu Thị Nhàn 8.56 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh

3 Nguyễn Trương Yến Nhi 8.62 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đỗ Hoàng Minh Thơ 8.71 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Tuyết Trinh 8.88 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Ngọc Mỹ Huyền 8.5 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Võ Ngọc Phương Anh 9.07 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Dương Gia Bảo 8.59 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Hoàng Thị Thu Hiền 8.74 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Hoàng Lam 8.71 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Thị Liễu 8.79 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Võ Thị Kim Ngân 8.53 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thái Ngọc 8.68 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Diễm Thùy 8.56 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Văn Nhựt Tiếng 8.54 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Phạm Tiến Triều 8.63 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Tuyết Vân 8.89 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Thị Hồng 8.25 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Tuyết Kha 8.19 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Trúc Mai 8.25 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Hồ Thị Thanh Nhàn 7.38 Khá Tốt Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Trần Thảo Nhi 8.25 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Mai Diễm Quỳnh 8.19 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Minh Thuận 7.75 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Bùi Thị Thuỷ 8 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Kiều Thị Mỹ Yên 8.13 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Gia Bảo 8.66 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đặng Hoàng Khánh 8.69 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Mai Duy Linh 8.63 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đặng Tấn Phát 8.56 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Hoàng Phúc 8.72 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Xuân Thanh 8.78 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Thị Thu Trang 9.53 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Thanh Hằng 8.41 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Minh Nhựt 8.75 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ VCB Quận Nguyễn Thị Nhựt Linh 8.57 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đỗ Thị Ngọc ánh 8.36 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ BIDV Đăk Lăk Trương Thị Như Hảo 8.29 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Huỳnh Thị Thanh Hằng 8.07 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Thị ánh Hồng 8.2 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Thị Kim Linh 8.3 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Thị Mỹ Linh 8.2 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Thị Thanh Nhàn 8.23 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Anh Thiên 8.23 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Cẩm Tú 8.43 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Quốc Việt 8.03 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Vy Diệu ý 8.03 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ VCB Tây SG

4 Nguyễn Mạnh Cầm 9.18 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Quy Tâm 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Minh Bình 8.72 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Kim Chi 9.22 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Trần Duy 9.17 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Đăng Khải Hoàn 9.7 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Văn Sáng Hồng 8.79 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phan Thành Nhân 8.9 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Thị Tuyết Nhung 9.4 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Văn Sang 8.57 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đặng Khánh Thi 9.04 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Thị Thủy 8.89 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Ngọc Trăm 9.33 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Thị Như Xuân 8.64 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đỗ Thị Hải Yến 8.56 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Huỳnh Văn Y 9.3 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Dương Tuấn Anh 8.83 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lương Thái Bảo 9 Xuất sắc Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Phan Thị Mỹ Dung 9 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Vòng Tần Dũng 8.1 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phan Trọng Đạt 8.5 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Tôn Thất Tâm Định 8.5 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Hữu Đạt Đức 8.92 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Hoàng Trung Hiếu 9.05 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Diệu Hiền 8.5 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Nguyên Khang 8.92 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Châu Hoàng Long 8.9 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Văn Nam 8.77 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Đình Huy Nhật 8.77 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Nguyễn Thùy Nhiên 8.88 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Ngô Thanh Phi 8.82 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Hữu Phong 8.82 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Vĩnh Phúc 9 Xuất sắc Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Mai Văn Tài 8.71 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Sỹ Liên Thành 8.7 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phan Thị Thảo 8.8 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Hồ Quốc Thịnh 8.82 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Huỳnh Trọng Thoại 8.8 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Hồ Toàn Thư 8.4 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Đình Tiến 9.1 Xuất sắc Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Thị Thiên Trang 9.26 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phan Hồng Hạnh Trinh 8.75 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Văn Tú 9 Xuất sắc Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Bùi Phúc Trung Vĩnh 8.08 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Tôn Thất Vĩnh 8.85 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh

5 Lý Anh Vũ 9.12 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Minh Châu 9.32 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Tô Cẩm Hương 8.65 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Tề Thanh Luân 8.62 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Chung Hoàng Mai 8.98 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Trung Thành 8.18 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Huỳnh Lê Thu Thảo 9.04 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Hồ Thị Hồng Trang 8.04 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phan Anh Vũ 9.5 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Trương Hải Yến 8.22 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Minh Tuấn Anh 8.08 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Thị Lan Anh 7.81 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Mai Chi 7.97 Khá Tốt Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Công Danh 7.89 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Hoàng Vĩnh Hạnh 8.03 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Minh Hiền 7.81 Khá Tốt Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Vy Thị Phượng Hiền 7.61 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Thị Thúy Kiều 8.21 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Thị Hồng Ly 7.88 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Châu Khánh Mai 7.66 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Trương Hồng Minh 7.64 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Sĩ Thông 7.66 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Đỗ Thị Tú Trinh 8.13 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Kim Uyên 7.66 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Nguyễn Thị Cẩm Vân 7.69 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Bùi Quốc Việt 7.58 Khá Tốt Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Thu Hà 7.93 Khá Tốt Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Vương Khang 8 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đinh Hoàng Minh 8.25 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Trần Minh Thiện 8.07 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Nhật Thông 8.2 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đào Thị Minh Thư 8.43 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Ngô Mỹ Tiên 8 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Chung Cẩm Tú 7.94 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Đặng Thị Cẩm Tú 8.42 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Ngọc Châu 7.94 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Linh Đan 7.73 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Huỳnh Hoàng Hải 8.27 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đào Thị Hoa 7.89 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Nguyễn Đông Khanh 8.59 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Cao Anh Thư 7.95 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Vân Anh 8 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Đỗ Quỳnh Châu 7.91 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Bảo Châu 8.18 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Thái Thị Diệu 7.88 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh

6 Trần Đặng Thanh Huyền 7.82 Khá Tốt Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Minh Mẩn 8.25 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Thị Mai Phương 8.07 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ VCB Tp. HCM Lê Thị Thanh Thảo 7.85 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Quỳnh Thương 7.98 Khá Tốt Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Trần Hồng Ti 7.88 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Thị Bích 8.5 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Thị Ngọc Châu 8.47 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Bùi Lập Duy 8.45 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Bùi Thị Hiền 8.57 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lưu Trần Tuấn Kiệt 8.74 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Thị Nhật Nguyên 8.44 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Minh Nhật 8.48 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Thị Oanh 8.48 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đinh Ngọc Phương Thanh 8.5 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đỗ Nguyễn Trọng Trí 8.55 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ VCB Bình Định Nguyễn Hoài Lan Vy 8.54 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Ngọc Tuyết Anh 7.98 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Tân Bình 8.33 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ BIDV Biên Hòa Đặng Lê Châu Đoan 8.38 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Văn Võ Kim Hiếu 8.1 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đặng Văn Hóa 8.63 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Kim Hồng 7.98 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Tôn Thất Minh Khang 8.28 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đặng Thị Trúc Linh 8.04 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Kim Mỹ 8.32 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Thị Thùy Như 8.08 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Đậu Thị Ngọc Ánh 8.34 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Ngọc Đoàn 7.95 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Hoàng Hiệp 8.75 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Khưu Minh Huệ 8.82 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Hoàng Phước Khải 8.31 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Kim Lệ 8.21 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Huỳnh Hiếu Nghĩa 8.84 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Hà Nguyên 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Huỳnh Trần Hồng Nhật 8.34 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Nguyễn Tố Quỳnh 8.81 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thanh Duy 8.36 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Ngô Thị Mỹ Linh 8.19 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Đặng Đông Pha 8.55 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lưu Thị Thanh Hiền 8.11 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Doãn Trung Nghĩa 8.05 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Châu Đức Lê Thị Bảo Ngọc 8.4 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Vương Hồng Nhung 8 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Thanh Trúc 8.93 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh

7 Trần Anh Tú 8.32 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lý Nhật Minh 9.15 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Đặng Hoàng Hiền 9.8 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Lương An Khang 9.3 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Diễm My 8.68 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lương Anh Nhật 8.64 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Đỗ Yến Nhi 8.55 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Hồng Thái 9.34 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Phương Thơ 9.3 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Vy Thông 8.95 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Vũ Hùng 9.5 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ VCB Phú Yên Lê Hoàng Anh 8.47 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Minh Chiến 8.61 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank An Khê Bùi Minh Hải 8.74 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đặng Anh Hào 8.71 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Phong Hào 8.94 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đỗ Minh Hiếu 8.59 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Đăng Khởi 8.62 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Công Luận 8.53 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Dương Phi Hiểu My 8.68 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trịnh Quang Nghĩa 9.53 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Đặng Ngọc Nghĩa 8.88 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Châu Hoàng Phúc 8.56 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Anh Quốc 9.29 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Hoàng Sang 9 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Huỳnh Lâm Phú Sĩ 8.43 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Hoàng Thái 8.47 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lâm Hửu Tiền 8.5 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Ngô Tín 8.47 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Tình 8.79 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lâm Anh Toàn 8.85 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Hữu Trường 8.89 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Hữu Tứ 8.61 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Quốc Cường 8.5 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Vương Hy 9.15 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Hoàng Thiên Nữ 8.82 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Đỗ Cát Trân 8.82 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Mai Nguyễn Anh Vũ 9.44 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Thị Như Hằng 9.25 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Quang Thao 8.43 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Hữu Thông 9.16 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Lê Thùy 8.68 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Hoàng Long 8.96 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Hồ Quốc Trung 9.11 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Thị Ngọc Bích 8.4 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh

8 Nguyễn Hương Giang 8.44 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Thái Thanh Huy 8.05 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Minh Kha 8.6 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Văn Thanh 8.12 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lý Thành Tín 8.07 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Phúc Yên 7.95 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Nguyễn Anh Hào 8.02 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Hoài Phong 8.48 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Nguyễn Thị Vân Anh 7.5 Khá Tốt Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Huỳnh Lê Thịnh Đạt 7.45 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Tiến Dũng 7.87 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Nhật Ánh Dương 7.84 Khá Tốt Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Đức Ên 7.32 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Huỳnh Tuyết Hương 7.32 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Trần Đăng Khôi 7.79 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Thị Kim Ngọc 7.32 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Thị Nhi 7.61 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Trịnh Nguyễn Uyên Nhi 7.42 Khá Tốt Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Huỳnh Tấn Tài 7.5 Khá Tốt Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Ngọc Phương Thủy 7.37 Khá Tốt Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Huỳnh Bích Trâm 7.64 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Hồ Mỹ Phúc 7.66 Khá Tốt Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Ngọc Hạnh 8.71 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Thị Hiền 7.75 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Lý Huy 8 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Thị Thúy Hường 8.26 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Mỹ Huyền 8.09 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Ngọc Như 8.26 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Hồ Thị Thanh Trầm 8.21 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Đỗ Thị Thanh Trúc 8.15 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phan Hồ Thanh Trúc 8.24 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Vũ Trung Hiếu 8.29 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Thị Minh Nguyệt 7.98 Khá Tốt Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Đỗ Đức Nhã 8.21 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Thanh Tâm 8.34 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phan Thị Hồng Thủy 8.32 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Phương Uyên 8.03 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Cao Thị Quế Hương 8.29 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Hoàng Anh 7.92 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Thu Anh 8 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Tạ Thị Hòa 7.73 Khá Tốt Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Vũ Thị Hương 7.81 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Lụa 7.75 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Từ Thị Kim Phụng 8.31 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Thị Thanh Phương 7.81 Khá Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh

9 Lê Thị Ái Quỳnh 8.06 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Anh Thuận 8.53 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Phan Trần Nhật Minh 8.29 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Thanh Ngọc 8.62 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Thị Hồng Nhung 8.29 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Sacombank Thủ Đức Lê Ngô Duy Phong 8.41 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Dư Quốc Thành 8.74 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Minh Hạnh 8.29 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Huỳnh Văn Hậu 8.18 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Thùy Dung 7.61 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Thiên Dương 7.14 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Thị Hương 8.26 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trương Khả Vi 8.06 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Bích Xuyên 8.43 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thanh Vy 8.79 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Hòa Phú Nguyễn Trung Nghĩa 9.03 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lưu Quang Hải Sơn 8.72 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank CN Phan Đình Phùng Phạm Quốc Thắng 8.11 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Lý Hoàng Thiên 9.06 Xuất sắc Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Trần Hữu Thịnh 9.03 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Hoàng Nguyên Hiền 8.64 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Ngô Thị Ngọc Bích 8.36 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Quỳnh Đức 8.06 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Hà Hán Hào 8.08 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Minh Huy 8.97 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Phú Nhật Huỳnh 8.92 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Cao Thị Trúc Phương 8.08 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Tống Lương Hương Quỳnh 8.11 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Hồ Nguyễn Huyền Thư 8.22 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Văn Hải 8.53 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Vinh Hưng 8.78 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Tiến Phát 8.83 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Quốc Thắng 8.64 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Lê Bá Thịnh 9.5 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Nguyễn Thụ Hồng Ân 8.56 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Hồ Nguyễn Hải Tuấn 9.22 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Hoàng Đức Công 8.86 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Lê Xuân Cường 9.08 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Hồ Sỹ Thái Đạt 8.67 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Doãn Tiến Đạt 8.64 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Tấn Đạt 8.92 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Phạm Hoàng Đức 8.69 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Huỳnh Quốc Dũng 8.89 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Hữu Duy 8.83 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Nhật Duy 8.53 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh

10 Trần Tú Hảo 8.58 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Minh Hiền 9 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Đình Tôn Hiếu 8.75 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Việt Hoàng 9.03 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Tấn Hưng 8.94 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Gia Huy 8.69 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Duy Khánh 9.39 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Huỳnh Lê Minh Nhật 9.28 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Trương Hoài Phong 8.53 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Minh Quân 8.64 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Hà Quang 9.03 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank CN Mộ Đức Đỗ Tấn Tài 8.69 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Ngọc Băng Tâm 8.67 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Trọng Thắng 8.67 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Bùi Chí Thanh 8.53 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Nguyễn Văn Thiều 8.86 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Lê Trí Thông 8.97 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Thiện Tín 8.56 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Khánh Toàn 8.75 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Ngô Nha Trang 9.19 Xuất sắc Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Huỳnh Văn Tú 8.94 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Ngọc Tú 8.94 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thọ Tuấn 8.72 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Phạm Cao Vỉ 8.64 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Hoàng Việt 8.92 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Huy Hiển 8.14 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Nguyễn Thái Vinh 8.58 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Hoàng Tuấn Đạt 7.94 Khá Tốt Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Văn Hạnh 8.03 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Nguyễn Y Phụng 7.81 Khá Xuất sắc Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Man Hoàng Quế 8.83 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Kiều Quang Tuấn 9.18 Xuất sắc Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Bùi Tuấn Phát 8.56 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Võ Thành Đạt 8.44 Giỏi Xuất sắc Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Nguyễn Tứ Khả 8.71 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Huỳnh Cao Liêm 8.15 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trần Ngọc Liên 8.06 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Tống Huyền Linh 8.06 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Ngân 8.09 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Tuyết Ngân 9.41 Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc 1,060,000 đ 5 5,300,000 đ Agribank Bình Thạnh Thượng Thị Thái Ngân 8.03 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Trịnh Hoàng Ngân 8.15 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Thị Thanh Phương 8.18 Giỏi Tốt Giỏi 960,000 đ 5 4,800,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Tấn Tài 8.06 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh Nguyễn Anh Thư 8.24 Giỏi Khá Khá 870,000 đ 5 4,350,000 đ Agribank Bình Thạnh

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐAI HỌC NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 1, NĂM HỌC STT MSSV Họ và Tên Điểm xét HB (HK2/17-18) Xếp loại H

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐAI HỌC NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 1, NĂM HỌC STT MSSV Họ và Tên Điểm xét HB (HK2/17-18) Xếp loại H DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐAI HỌC NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2018-2019 STT MSSV Họ và Tên Điểm xét HB (HK2/17-18) Xếp loại HT XLĐRL HK2/17-18 Xếp loại HB Định mức tiền HB/Tháng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (CHÍNH THỨC) HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2018-2019

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ 1 1311162 Nguyễn Thị Kim Liên 2 1311434 Tăng Chí Thành 3 1312211 Lê Thế Hoàng 4 1312212 Nguyễn Cao Hoàng 5 1312310 Cao Duy Lâm

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY THI: 15 THÁNG 09 NĂM 2018 Win_Word Excel Powerpoint

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 1 CA LẠI MINH CHIÊU Nam 6.75 5.33 5.25 2 CA CẢNH PHẠM TÙY DUYÊN Nữ 8.25 7 7.20 9.05 3 CA HỨA CỬU HUY

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò Phòng thi:phòng thi 001 Từ : 250001 đến : 250024 1 250001 Hoàng Thanh An 10/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 2.25 1.75 2 250002 Hoàng An 05/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 5.25 6.50 3 250003

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM Hội đồng: D402 1 AB01 Huỳnh Nguyễn Ngọc Ân Nữ 01/08/1997 Vũng Tàu 4.0 6.0 981017339 2 AB02 Nguyễn Văn An Nam 04/10/1997 Quảng Ngãi 987043760 3 AB03 Trần Thị Chúc An Nữ 22/09/1997 An Giang 987775262 4 AB04

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644

Chi tiết hơn

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY Diện tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển,

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20 KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC 2019-2020 HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH 1 110001 Nguyễn Gia An Nam 17/01/2004 Bình Định Trần Phú HTK 1 110002 Nguyễn Tuấn Trường An Nam 28/02/2004 Quảng

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 ngày 02/06/2019) TT SỐ BD PHÒNG ĐIỂM THI HỌ VÀ TÊN NGÀY

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2018 DANH SÁCH ỨNG

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters 1 LE CONG DUNG 23/01/2011 4 4 5 13 2 NGUYEN DANG KHOA 03/08/2011 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀNH PHỐ THAM GIA THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA NĂM 2016

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019 TRUONG NGOC HIEN 28/06/2007 JC84 88407039 6/35 NGUYEN NGOC THUC NHI 13/06/2007 JC84 88407040 6/35 NGUYEN KHANH QUYNH 05/05/2007 JC84 88407041 6/35 PHAM TAN CO 01/07/2007 JC84 88407043 6/35 LAM BAO HAN

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 NĂM 2018 - ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY Trường Đại học Ngoại

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN 1 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN MT001 Nữ '18/10/1990 '215138551 Chuyên viên - Giao dịch viên Bà Chiểu 2 Nguyễn Thị Huyền MT002 Nữ '23/01/1996 '1429799672 Chuyên viên

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT KHOÁ 32 - THÁNG 8 NĂM 2019

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được tặng Số điện thoại 1 12498 HOANG MINH THAI 100000

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại có 2 thông tin Họ Và Tên khác nhau. Đối với các anh chị nào rơi vào tình trạng trên, vui lòng liên hệ trực tiếp tổng

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t h ú c h ọ c p h ầ n LỚP 1805LHOE, HỆ CHÍNH QUY, KHÓA

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP04-0033 10618 Nguyễn Bình An Nam 26 06 1996 D3.101 2 IP04-0040

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/ 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí

Chi tiết hơn