Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình "TẶNG 100% TIỀN NẠP ĐIỆN THOẠI VỚI E-BANKING TECHCOMBANK" Từ ngày 25/03/ /07/2019 Ngân hàng TMCP

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình "TẶNG 100% TIỀN NẠP ĐIỆN THOẠI VỚI E-BANKING TECHCOMBANK" Từ ngày 25/03/ /07/2019 Ngân hàng TMCP"

Bản ghi

1 Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình "TẶNG 100% TIỀN NẠP ĐIỆN THOẠI VỚI E-BANKING TECHCOMBANK" Từ ngày 25/03/ /07/2019 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng thông báo và chúc mừng những khách hàng sau nhận được quà tặng của chương trình TẶNG 100% TIỀN NẠP ĐIỆN THOẠI VỚI E- BANKING TECHCOMBANK" STT Tên KH trúng thưởng 4 số cuối điện thoại Ngày trúng thưởng Số tiền giao dịch Số tiền Khuyến mại 1 TRAN DUY HUNG /03/ , ,000 2 NGO TAN PHUOC /03/ , ,000 3 PHAM HONG GIANG /03/ ,000 50,000 4 NGUYEN DANG THIN /03/ ,000 50,000 5 TONG MINH TAN /03/ ,000 50,000 6 VANG A VE /03/ , ,000 7 LUONG VAN HUNG /03/ ,000 50,000 8 DAO THI THU UYEN /03/ ,000 50,000 9 DO DUC KHOI /03/ ,000 50, LE BAO NGOC /03/ ,000 50, PHUNG DUC KHANH /03/ ,000 50, TRAN QUOC CUONG /03/ ,000 50, LE HUONG GIANG /03/ ,000 50, TRI QUOC HUNG /03/ ,000 50, NGUYEN DUC DUY /03/ ,000 50, HA THI NA /03/ ,000 50, HA THI BON /03/ ,000 50, NGUYEN THI PHUONG /03/ ,000 50, DO DINH KHOA /03/ ,000 50, LO THI PHUC /03/ ,000 50, HOANG VAN BIEN /03/ ,000 50, LAM THI UT MUOI /03/ ,000 50, HOANG VAN TOAN /03/ , , NGUYEN THI SAO /03/ ,000 50, VU DUC DUONG /03/ ,000 50, NGUYEN THI HIEN /03/ , , TRAN THI KIEU OANH /03/ ,000 50, NGUYEN VAN DUONG /03/ ,000 50, VU BINH MINH /03/ , , HOANG VAN THANH /03/ ,000 50, LE VAN HUNG /03/ ,000 50, NGUYEN THI THU /03/ , , NGUYEN BA TUNG /03/ , , DINH THI PHUONG /03/ ,000 50, PHAM THI LICH /03/ ,000 50, BUI THI LIEN /03/ , , PHAM VAN CHUC /03/ ,000 50, HUYNH THI THUY LINH /03/ ,000 50, NGUYEN HUU THAI /03/ ,000 50,000

2 40 LE VAN TOAN /03/ ,000 50, NGUYEN THI THU THUY /03/ ,000 50, NGUYEN THI THAI LINH /03/ ,000 50, NGUYEN QUANG ANH /03/ ,000 50, VU THI DIEP /03/ ,000 50, NGUYEN HONG ANH /03/ ,000 50, LUU THI HUYEN CHAM /03/ ,000 50, ZHANG DAGANG /03/ , , PHAN DINH TU /03/ ,000 50, NGUYEN THUONG QUOC BAO /03/ ,000 50, TRAN THI HUYEN /03/ , , PHAN THI HUONG /03/ , , NGUYEN VAN CANH /03/ , , NGUYEN DIEU LINH /03/ ,000 50, TRINH VAN THIET (TRINH VAN THOI) /03/ , , DUONG THI HUYEN TRANG /03/ , , LE THI THUY TRANG /03/ ,000 50, TRAN QUANG KHAI /03/ ,000 50, CAO THI HONG HANH /03/ ,000 50, BAN THUY LINH /03/ ,000 50, DAO XUAN SON /03/ , , NGUYEN THI TUYEN /03/ ,000 50, NGUYEN VAN SANG /03/ ,000 50, NGO THI MY BINH /03/ ,000 50, NGUYEN THUY LINH /03/ ,000 50, HOANG THI THU PHUONG /03/ ,000 50, NGUYEN VIET HUNG /03/ , , KIEU CAO PHAN /03/ ,000 50, LE HONG DUC /03/ ,000 50, DIEP THI BE AU /03/ ,000 50, BUI QUANG VINH /03/ ,000 50, NGUYEN VAN DUONG /03/ ,000 50, NGUYEN VAN THO /03/ , , NGUYEN VAN TUYEN /03/ , , DUONG GIA HAN /03/ ,000 50, LUONG THI LE /03/ ,000 50, NGO VAN CHUNG /03/ ,000 50, DINH THI NHUNG /03/ ,000 50, HUYNH THANH TUYEN /03/ , , TRAN THI MINH TRANG /03/ ,000 50, NGUYEN HUY CUONG /03/ , , HA THI HUYEN MY /03/ ,000 50, NGUYEN NHA TRANG /03/ ,000 50, DUONG THI LIEN /03/ ,000 50, TRUONG DANH NAM /03/ , , NGUYEN CONG SANG /03/ ,000 50, NGUYEN VAN NHI /03/ ,000 50, LUU DINH TAM /03/ ,000 50, NGUYEN XUAN THANH /03/ ,000 50, NGUYEN ANH THU /03/ ,000 50, TRAN VAN HOA /03/ ,000 50, NGUYEN VAN THUC /03/ ,000 50, VU NGOC ANH /03/ ,000 50, NGUYEN THI KIM YEN /03/ ,000 50, DO CONG CUONG /03/ ,000 50,000

3 95 DAO THI HAI ANH /03/ ,000 50, PHAN NGOC HOANG QUAN /03/ ,000 50, PHAM THI HOAI /03/ , , PHAM VAN DUNG /03/ ,000 50, HOANG MINH HIEU /03/ ,000 50, BUI LAM DONG /03/ , , DO THIEN TRANG /03/ ,000 50, LE THI KHANH LY /03/ ,000 50, NGUYEN NGOC DUC /03/ , , BUI QUOC KHANH /03/ ,000 50, NGUYEN TRUNG KIEN /03/ ,000 50, NGO THI SAU /03/ , , DUONG HUONG LY /03/ ,000 50, NGO ANH TUAN /03/ ,000 50, LE THI LIEN THI /03/ ,000 50, PHAM THI HUYEN /03/ ,000 50, TRAN QUOC DUNG /03/ ,000 50, LE MINH DUC /03/ ,000 50, MAI VAN THUONG /03/ ,000 50, HOANG VAN CONG /03/ ,000 50, NGUYEN HUU TU /03/ ,000 50, NGUYEN THI THAM /03/ , , LE TUAN KIET /03/ ,000 50, HO MINH CHIEN /03/ ,000 50, PHAM MINH THAI /03/ ,000 50, NGUYEN THI TUONG VI /03/ ,000 50, NGUYEN ANH TUAN /03/ , , NGUYEN HUU BAC /03/ , , NGUYEN HONG NHUNG /03/ , , TRIEU TIEN THANH /03/ ,000 50, HOANG QUOC VIET /03/ ,000 50, NGUYEN VAN HUNG /03/ ,000 50, PHUNG TUAN VU /03/ , , NGUYEN THI THANH HUYEN /03/ , , HO VAN THANH /03/ ,000 50, NGUYEN TRUNG THANH /03/ ,000 50, VU NGOC THANH HUYEN /03/ , , NGUYEN VAN THANG /03/ ,000 50, PHUNG TAN LE /03/ ,000 50, HOANG THANH BINH /03/ ,000 50, DUONG THI NGHIA HUNG /03/ , , VUONG XUAN DAI /03/ ,000 50, MAREST JEAN CLAUDE DENIS MAURICE /03/ ,000 50, CAO CHU CHIEN /03/ , , NGUYEN TRUONG GIANG /03/ , , TRAN THI PHUONG /03/ ,000 50, LE THI NHU /03/ ,000 50, NGUYEN DO QUYNH HUONG /03/ ,000 50, NGUYEN VAN TUYEN /03/ , , NGUYEN VAN TAN /03/ , , NGUYEN MANH DUNG /03/ ,000 50, NGUYEN TAI DUNG /03/ , , TRAN THANH TAM /03/ , , NGUYEN THI THUY LINH /03/ ,000 50, HOANG THI MAI TRAM /03/ ,000 50,000

4 150 LE DAO DIEM KHA /03/ ,000 50, TA QUOC OAI /03/ , , MAI NGOC PHUONG TRUC /03/ , , DUONG NGOC KHOA /03/ , , BUI VAN VU /03/ ,000 50, DINH PHUONG TRAM /03/ ,000 50, NGUYEN VAN CONG /03/ , , DU MINH TU /03/ ,000 50, HOANG THI THUY LINH /03/ , , NGUYEN VAN LONG /03/ , , DANG THI THU HIEN /03/ , , NGUYEN CHI NHON /03/ ,000 50, NGUYEN MANH DUNG /03/ ,000 50, NGUYEN THI PHUONG HA /03/ , , PHAN THI THU HUONG /03/ , , NGUYEN THI MAI HONG /03/ , , DOAN NGOC HA /03/ ,000 50, DO THANH DAI /03/ ,000 50, PHAN HOAI NAM /03/ ,000 50, VU VAN HUY /03/ ,000 50, TRUONG THANH THAI /03/ ,000 50, DANG DUC LAM /03/ , , DANG VIET DUC /03/ , , DONG BA PHUC /03/ ,000 50, NGO THI LIEU /03/ ,000 50, PHAM VAN KIEM /03/ ,000 50, PHAM THAI THANH /03/ ,000 50, NGUYEN THI BICH DIEP /03/ , , PHAM THI LAN /03/ ,000 50, NGUYEN THI NGOC DIEP /03/ ,000 50, NGUYEN VAN THANH /03/ , , DO THANH THAT /03/ ,000 50, TRAN THAI NHAT /03/ ,000 50, VO VAN CUONG /03/ , , LE VAN THIENG /03/ ,000 50, HO HAC HO /03/ ,000 50, NGUYEN DINH LONG /03/ ,000 50, PHAN THI HAI YEN /03/ ,000 50, NGUYEN THI THU THAO /03/ ,000 50, NGUYEN QUOC VUONG /03/ ,000 50, LE BA DAT /03/ ,000 50, NGUYEN VAN PHONG /03/ ,000 50, NGUYEN MINH LEN /03/ ,000 50, VAN THI MINH TAM /03/ ,000 50, NGUYEN THI PHUONG /03/ ,000 50, HUYNH HUU HAU /03/ , , TRAN NGOC ANH /03/ ,000 50, NGUYEN ANH QUOC /03/ ,000 50, NGUYEN HOANG LOC /03/ ,000 50, PHAM THI KIM THOA /03/ ,000 50, TU MY KIEN /03/ ,000 50, NGUYEN THI DIEM PHUOC /03/ , , NGUYEN THI PHUONG /03/ , , NGO THI HONG NGAT /03/ , , HA THI THOA /03/ , ,000

5 205 HOANG MUI LAN /03/ ,000 50, NGUYEN THI THUY /03/ ,000 50, TRAN VAN VAN /03/ , , NGUYEN MINH HIEU /03/ , , TA VAN TUAN /03/ ,000 50, NGUYEN THI DUNG /03/ ,000 50, HOANG NHU SEN /03/ , , LE NHU CUONG /03/ , , VU THI HAI YEN /03/ ,000 50, NGUYEN THI THOM /03/ , , LO THI PHUONG /03/ , , BE THI XUAN /03/ ,000 50, QUAN THI CHUNG /03/ ,000 50, NGUYEN THI DUNG /03/ ,000 50, NGUYEN THI HAI /03/ ,000 50, PHAN VAN SAM /03/ ,000 50, LUU THI THU YEN /03/ ,000 50, LA QUANG ANH /03/ ,000 50, NGUYEN HOANG PHI /03/ ,000 50, TRAN VAN DAT /03/ ,000 50, PHAM THI HUONG /03/ ,000 50, LANG THI NGA /03/ , , MA THI LINH /03/ ,000 50, LE TRUNG HIEU /03/ ,000 50, HOANG VAN BEN /03/ ,000 50, NGUYEN NGOC SAU /03/ ,000 50, TRINH THI BICH TRAM /03/ ,000 50, TRIEU VAN TAI /03/ , , BUI VAN TRUONG /03/ ,000 50, LE THI LINH /03/ ,000 50, HOANG XUAN QUYET /03/ ,000 50, LE BA ROAN /03/ , , TRAN QUOC HUY /03/ ,000 50, PHAM THI TRINH /03/ , , NGUYEN THI NHAM /03/ ,000 50, NGUYEN DUY CUONG /03/ ,000 50, NGUYEN LAN HUONG /03/ ,000 50, NGUYEN DINH CUONG /03/ ,000 50, LE SON TUNG /03/ , , HOANG THI PHUONG /03/ ,000 50, LUU QUANG VU /03/ ,000 50, CHU DUC TIEP /03/ ,000 50, BUI MANH HA /03/ ,000 50, TRAN VAN NAM /03/ ,000 50, LE THI THUY /03/ ,000 50, TRUONG NU MINH TAM /03/ , , PHAM TUAN ANH /03/ , , LE DUC SUONG /03/ , , PHAM QUANG NAM /03/ , , NGUYEN HUONG GIANG /03/ , , NGUYEN THI BICH TRAM /03/ ,000 50, LE DUC PHUONG /03/ , , TRAN KHOA AN /03/ ,000 50, NGUYEN PHUONG ANH /03/ ,000 50, DANG DUC CUONG /03/ ,000 50,000

6 260 NGUYEN THI HAI /03/ , , QUANG THI HA /03/ ,000 50, LUONG VAN ANH /03/ ,000 50, NGO THI MINH /03/ ,000 50, PHAM KHAC LONG /03/ ,000 50, NGUYEN THI THU /03/ ,000 50, VU THI MEN /03/ ,000 50, NGO THI BICH LIEN /03/ ,000 50, VU DUC DUY /03/ ,000 50, GIAP NGOC KHANH /03/ ,000 50, PHI QUANG HUNG /03/ ,000 50, NGUYEN THI LIEN /03/ ,000 50, NGUYEN THI DIEM HUONG /03/ ,000 50, LE THI NGOC TU /03/ ,000 50, NGUYEN THI GIANG /03/ ,000 50, DO TUAN KIET /03/ ,000 50, HOANG THI LE TRANG /03/ ,000 50, PHAM TUAN TAI /03/ ,000 50, TRAN QUOC BAO /03/ ,000 50, NGUYEN DINH TRIEU /03/ , , TRUONG THI HANH MAI /03/ ,000 50, LUONG MINH THUY /03/ , , TRAN VAN LICH /03/ ,000 50, MAI VAN THE /03/ ,000 50, DANH THI CAM TU /03/ ,000 50, PHAM THI HAT /03/ ,000 50, NGUYEN THI THANH THAO /03/ , , TRUONG THI TUYET /03/ ,000 50, NGUYEN THI SEN /03/ ,000 50, LE THI NHUNG /03/ ,000 50, NGUYEN THI MAI /03/ ,000 50, QUACH VAN TUYEN /03/ , , LO THI VUI /03/ ,000 50, DAO TRUNG HAO /03/ , , HOANG THU TRANG /03/ ,000 50, MAI ANH TUAN /03/ ,000 50, DO THI LINH /03/ ,000 50, TRAN HUY MINH /03/ ,000 50, DANG THI HOA /03/ ,000 50, LE VAN TOI /03/ ,000 50, TRAN YEN PHUONG /03/ ,000 50, CHAU SY DUC /03/ ,000 50, LY KIEU MY /03/ ,000 50, NGUYEN QUANG HIEU /03/ , , NGUYEN VAN PHUONG /03/ ,000 50, CHAU DANG QUOC TRUNG /03/ , , VU THANH DIEP /03/ , , NHU DUY HUNG /03/ ,000 50, NGUYEN THANH CONG /03/ ,000 50, NGUYEN CAM TU /03/ ,000 50, TRAN TIEN DAI /03/ ,000 50, MAI MY LINH /03/ , , MAI PHI LONG /03/ ,000 50, HA VIET ANH /03/ , , NGUYEN VAN HIEP /03/ ,000 50,000

7 315 NGUYEN QUOC UY /03/ , , LE NHAT QUANG /03/ ,000 50, NGUYEN THI THANH HUYEN /03/ ,000 50, TRAM HONG LAM /03/ ,000 50, NGUYEN NGOC THAO VY /03/ ,000 50, NGUYEN VAN QUY /03/ ,000 50, BUI THI HIEN /03/ ,000 50, NGUYEN HONG CHIEN /03/ ,000 50, LE THI ANH NGOC /03/ ,000 50, TE QUOC TUYEN /03/ , , HOANG THI THAM TINH /03/ , , NGUYEN PHU VIET /03/ ,000 50, NGUYEN BA QUANG /03/ ,000 50, NGUYEN TIEN THANH /03/ , , NGUYEN VAN PHUNG /03/ , , LE THANH TAI /03/ ,000 50, NGUYEN NGOC HUY /03/ , , NGUYEN DINH LOI /03/ , , LUU VAN NGO /03/ , , TRAN DUC HUYEN /03/ ,000 50, DO THI HIEN /03/ ,000 50, NGUYEN VAN HOAN /03/ , , TRAN VAN TAI /03/ , , BUI DUC VU /03/ ,000 50, VO VAN TUYEN /03/ , , DO QUANG HOAN /03/ ,000 50, PHAN DUY KHAI /03/ , , QUACH THI ANH HONG /03/ ,000 50, NGUYEN DUC CONG /03/ ,000 50, HA THANH QUANG /03/ ,000 50, LE TRI LUONG /03/ ,000 50, NGUYEN TAN TRA /03/ ,000 50, PHAN THI THU TRANG /03/ ,000 50, NGUYEN VAN BA /03/ ,000 50, NGUYEN PHUONG TAM /03/ ,000 50, NGUYEN THI PHUONG THAO /03/ , , VU VAN THANH /03/ ,000 50, NONG PHUONG ANH /03/ ,000 50, LE THAI BAO /03/ ,000 50, NGUYEN ANH QUAN /03/ , , NGUYEN DUC ANH TUAN /03/ ,000 50, NGUYEN CAM LINH /03/ ,000 50, NGUYEN THANH BINH /03/ ,000 50, NGUYEN THI THU HUYEN /03/ ,000 50, NGUYEN DUC TUAN /03/ ,000 50, HOANG TRONG CUONG /03/ ,000 50, TRAN TUAN ANH /03/ ,000 50, NGUYEN CONG THANH /03/ ,000 50, VO THANH TAI /03/ ,000 50, VO HOANG TUAN /03/ ,000 50, NGUYEN THI PHUONG NHI /03/ ,000 50, NGUYEN THI MINH NGUYET /03/ , , BUI THI GIA NHAN /03/ ,000 50, NGUYEN THANH HUONG /03/ ,000 50, LE THI LINH /03/ ,000 50,000

8 370 PHUNG DUY THANH /03/ ,000 50, TRAN MINH HUY /03/ ,000 50, HUYNH BAO /03/ ,000 50, DANG TRAN TRUONG GIANG /03/ , , LE CONG DUC /03/ ,000 50, HOANG THI NGOC NGA /03/ ,000 50, NGUYEN THI THUY DUNG /03/ ,000 50, NGUYEN VAN THINH /03/ , , NGUYEN HONG SON /03/ , , NGUYEN THANH HIEN /03/ , , TRAN THI NHAT LE /03/ ,000 50, VU THUY HANG /03/ , , VI VAN LAY /03/ ,000 50, NGUYEN VAN CHUNG /03/ ,000 50, PHAM DINH TUAN /03/ ,000 50, TRAN NHAN THIEN /03/ , , VU THI HONG NHUNG /03/ , , TO THI THANH PHUONG /03/ ,000 50, TA THI THUY VY /03/ ,000 50, LE QUANG TONG /03/ , , BUI TUAN DUC /03/ , , NGUYEN MY TRA /03/ ,000 50, NGUYEN THI MINH PHUONG /03/ , , HOANG VIET ANH /03/ ,000 50, NGUYEN VAN HANH /03/ ,000 50, LE VAN TRUNG /03/ ,000 50, TRAN THANH SON /03/ ,000 50, TRAN THANH TRONG /03/ ,000 50, TRINH XUAN HOAN /03/ , , CAO THI CAM TU /03/ ,000 50, NGUYEN THANH CHUNG /03/ ,000 50, NGUYEN DUY /03/ , , LE XUAN TIEN /03/ ,000 50, MAI THI TU TRINH /03/ ,000 50, THAI DOAN NAM /03/ ,000 50, NGUYEN THI THU /03/ ,000 50, NGUYEN TUAN MINH /03/ , , DOAN THI NGOC NHI /03/ ,000 50, LAY KY CHINH /03/ ,000 50, NGUYEN THI LINH /03/ ,000 50, DANG VAN HIEN /03/ ,000 50, DO THANH LIEM /03/ ,000 50, PHAN VAN QUAN /03/ ,000 50, NGUYEN DINH HAI /03/ ,000 50, NGO NGOC ANH /03/ ,000 50, HUYNH MINH TIEN /03/ , , NGUYEN DINH KHANH /03/ , , LE THI HIEN /03/ , , DO THI THAO /03/ ,000 50, NGO THI THUYET /03/ ,000 50, PHAM THI HUONG /03/ ,000 50, NGUYEN BA PHONG /03/ ,000 50, MAI THI DUYEN /03/ ,000 50, NGUYEN THI MINH HUE /03/ ,000 50, MAI THI THU ANH /03/ ,000 50,000

9 425 TRINH THI HAO /03/ ,000 50, PHAN THI HUYEN /03/ , , NGUYEN QUOC TUAN /03/ ,000 50, NGUYEN CAM TIEN /03/ ,000 50, CAO VAN TUAN /03/ ,000 50, NGUYEN TRINH HUNG /03/ , , DO ANH TOAN /03/ , , CAO HOANG MINH /03/ ,000 50, NGUYEN THI LUYEN /03/ , , HA DUC DOAN /03/ ,000 50, LAN VAN NHAT /03/ ,000 50, TRAN XUAN HOANG /03/ ,000 50, MAI THI ANH /03/ ,000 50, NGUYEN HUU DANG /03/ , , VU THI HUONG /03/ ,000 50, BUI NGOC ANH /03/ , , PHAN CHI KHANG /03/ ,000 50, LE THI THU HOA /03/ ,000 50, LUONG NGOC CHAU /03/ , , NGUYEN THI LAN /03/ ,000 50, LAM THONG /03/ ,000 50, HOANG MANH HA /03/ , , LE THUY QUYNH /03/ ,000 50, PHAM VAN CANH /03/ , , NGUYEN TRUONG ANH /03/ , , LUU THI THU HUYEN /03/ ,000 50, NGO VAN CUONG /03/ ,000 50, VU VAN NAM /03/ ,000 50, HO THI LINH /03/ ,000 50, NGUYEN THI HONG /03/ ,000 50, NGUYEN THI SINH /03/ ,000 50, TRAN THI CAM TIEN /03/ ,000 50, HOANG NGUYEN THANH NGA /03/ ,000 50, LE VAN CUONG /03/ ,000 50, LUONG THI LAU /03/ ,000 50, BUI THI LIEN /03/ ,000 50, BUI THANH HIEN /03/ ,000 50, TRAN VAN TU /03/ ,000 50, BUI TRA MY /03/ , , NGUYEN MANH CUONG /03/ , , TA DUY QUANG /03/ ,000 50, DO DUC THINH /03/ , , DUONG PHUOC NHAT PHONG /03/ , , NGUYEN THI HUE /03/ , , DO TRUNG KIEN /03/ , , TRAN THI TU ANH ANNE MARIE JULIE /03/ , , VU VAN DAT /03/ , , NGUYEN THI THA /03/ , , BUI VAN THANG /03/ ,000 50, PHAM THI DUYEN /03/ ,000 50, NGUYEN VIET NAM /03/ ,000 50, LUONG THI HUE /03/ ,000 50, HA THI VINH /03/ , , DANG THI DUNG /03/ ,000 50, LE THI TO TAM /03/ ,000 50,000

10 480 PHAM THI DUYEN /03/ ,000 50, TRAN VAN DUONG /03/ ,000 50, TRUONG NGUYEN HOANG DUNG /03/ , , DINH VAN SANG /03/ ,000 50, NGUYEN THI HIEN /03/ , , NGUYEN THI YEN /03/ ,000 50, DUONG CONG CHI /03/ , , LA THI HOE /03/ ,000 50, HO NGO ANH /03/ , , TRAN THI PHUONG /03/ ,000 50, MAC VAN HOANG VU /03/ ,000 50, PHAN THI LAI /03/ ,000 50, NGUYEN THI LAN /03/ , , NGUYEN DUONG BANG TRINH /03/ ,000 50, TRAN QUOC TOAN /03/ ,000 50, BUI THI NGA /03/ ,000 50, PHAN VAN SON /03/ , , NGUYEN QUOC TUAN /03/ , , NGUYEN THI THU /03/ ,000 50, NINH THI THANH HOA /03/ ,000 50, NGUYEN THI KIM ANH /03/ ,000 50, PHAM VAN TOAN /03/ , , DUONG NGUYEN VIET THAI /03/ ,000 50, NGUYEN HUY HOANG /03/ , , VU VAN DAU /03/ , , BUI CAM LY /03/ , , PHAM TU NGUYEN /03/ ,000 50, NGUYEN VAN HA /03/ , , TRINH HUU HUY /03/ , , DOAN NGUYEN HIEN LINH /03/ , , NGUYEN VIET THANG /03/ ,000 50, LE HONG NGOC /03/ ,000 50, NGUYEN THU HANG /03/ ,000 50, BUI VAN LONG /03/ ,000 50, NGUYEN TRUONG LAM /03/ ,000 50, BUI VU HANH NGUYEN /03/ , , NGUYEN DOAN HOANG /03/ , , NGUYEN DUC VU /03/ , , TRAN ANH TIEN /03/ ,000 50, VO VAN HOANG /03/ , , NGUYEN VAN AN /03/ ,000 50, TRIEU THI THUY PHUONG /03/ ,000 50, KHUAT VAN HAI /03/ , , VO HOANG CHUONG /03/ ,000 50, DIEP TUYET DUNG /03/ ,000 50, VUONG VAN TUAN /03/ ,000 50, LA THI THU NGAN /03/ ,000 50, NGUYEN ANH THO /03/ , , NGUYEN MANH HUY /03/ ,000 50, GIAP THANG LONG /03/ , , NGUYEN THI HUYEN TRANG /03/ , , NGUYEN DUC VIET /03/ , , PHAM THI NGOC MAI /03/ ,000 50, NGUYEN HOANG THANH /03/ ,000 50, PHAM VAN QUYEN /03/ , ,000

11 535 HOANG VAN HUNG /03/ , , TONG KHANH VAN /03/ ,000 50, NGUYEN PHUONG HOA /03/ ,000 50, PHAN VAN CUONG /03/ , , LE THI HOAN /03/ , , LE MANH HOAN /03/ , , HANG A LA /03/ ,000 50, HOANG NGOC ANH /03/ , , NGUYEN DUC TUAN /03/ ,000 50, NGUYEN HOANG TRUONG /03/ ,000 50, LE VAN SON /03/ ,000 50, DINH HOANG VU /03/ ,000 50, LE NGOC BAC /03/ ,000 50, VU ANH DUC /03/ ,000 50, HOANG PHUC /03/ ,000 50, HOANG MINH MAU /03/ ,000 50, LE VAN MAI /03/ , , PHAM THANH VIET /03/ , , NGUYEN CHI HIEU /03/ ,000 50, NGUYEN VAN THAO /03/ ,000 50, HOANG VU YEN /03/ ,000 50, HA THI BICH /03/ ,000 50, NGUYEN MINH KHANH /03/ , , HOANG MINH DUC /03/ ,000 50, NGUYEN HONG CHIEN /03/ ,000 50, LE VO DUY /03/ ,000 50, NONG DUC HIEU /03/ ,000 50, PHAN BA THANH /03/ ,000 50, TRINH THI BAO CHAU /03/ ,000 50, TRAN HOAI NAM /03/ , , BUI PHAM SONG /03/ ,000 50, PHAN THI NGOC YEN /03/ ,000 50, NGUYEN XUAN TUNG /03/ , , LE THANH BINH /03/ ,000 50, LE QUANG THANH /03/ ,000 50, NGO ANH QUYEN /03/ ,000 50, THAI MINH TUAN /03/ ,000 50, BUI THU THUY /03/ ,000 50, DAU CONG PHUONG /03/ , , NGUYEN NGOC GIAU /03/ ,000 50, HOANG GIA UY /03/ ,000 50, DINH THI HIEN LUONG /03/ ,000 50, PHAM HAI MINH /03/ , , NGUYEN DINH QUAN /03/ ,000 50, LE DUC THANH /03/ , , NGUYEN DUY HAI /03/ ,000 50, VU KIM CHI /03/ , , TRAN VAN HIEU /03/ , , NGUYEN DUC CUONG /03/ ,000 50, NGUYEN VAN QUAN /03/ ,000 50, DANG HOANG LONG /03/ ,000 50, NGUYEN DUY NGHE /03/ , , NGUYEN THI PHUONG VY /03/ ,000 50, LE THI THANH HOA /03/ , , NGUYEN THE AN /03/ ,000 50,000

12 590 NGUYEN QUANG HUY /03/ ,000 50, VU VAN HAI /03/ , , PHAM THI THAO NGUYEN /03/ ,000 50, PHAM THI THANH THAO /03/ , , NGO MINH SANG /03/ ,000 50, TRAN HA MY /03/ , , DAO DINH QUYET /03/ , , NGUYEN THI PHUONG THANH /03/ ,000 50, NGUYEN VAN TIEN /03/ , , DO NHU NAM /03/ , , TRAN THI KIM YEN /03/ , , BUI VAN LONG /03/ ,000 50, PHAM THI HUE /03/ ,000 50, TRAN VAN HAI /03/ , , TRUONG THI THU HIEN /03/ ,000 50, NONG THI HE /03/ ,000 50, NGUYEN THI THANH HOA /03/ ,000 50, BO NUOCH THI LUU /03/ ,000 50, NGUYEN THUY LINH /03/ , , NGUYEN TRUNG THAI /03/ ,000 50, LUONG MINH TUAN /03/ ,000 50, QUACH THI LOAN /03/ ,000 50, NGUYEN THI HIEN /03/ ,000 50, NGUYEN VAN CHUC /03/ ,000 50, TRAN VAN MANH /03/ ,000 50, NGUYEN XUAN DAM /03/ , , DUONG VAN TUNG /03/ ,000 50, NGUYEN THI LIEN /03/ ,000 50, TRUONG VAN BINH /03/ ,000 50, BUI THI KIM HUE /03/ ,000 50, AU DUC DUY /03/ , , NGUYEN THI BICH VAN /03/ ,000 50, MAI THI KIEU TIEN /03/ ,000 50, NGUYEN BAO LOC /03/ ,000 50, BUI THI HONG SIM /03/ ,000 50, NGUYEN THI THAO HIEN /03/ ,000 50, TRINH VAN HAI /03/ ,000 50, VO THANH TRUNG /03/ ,000 50, DOAN DUC THANH /03/ ,000 50, TRIEU THI KIEU OANH /03/ , , HUAN THI LINH /03/ ,000 50, KIEU THI THUONG /03/ ,000 50, TRAN THI MY HOA /03/ ,000 50, PHUNG THI OANH /03/ , , DOAN TRUNG DU /03/ ,000 50, PHAM HUU TU /03/ ,000 50, NGO DUY CONG /03/ ,000 50, PHAM THI XUYEN /03/ ,000 50, LE PHUONG THAO /03/ ,000 50, LE VAN THOM /03/ , , VU THI THAO /03/ ,000 50, LE MINH TUAN /03/ ,000 50, NGUYEN THI HONG /03/ ,000 50, NGUYEN THI AN KHANH /03/ ,000 50, TRUONG THI MAI /03/ , ,000

13 645 NGUYEN THI DIEM THUY /03/ , , NGUYEN HUU TAN /03/ ,000 50, TRAN THI SAU /03/ ,000 50, NGUYEN VAN VINH /03/ ,000 50, NGUYEN PHUONG ANH /03/ , , TRAN VAN HUNG /03/ , , NGUYEN VAN THANG /03/ ,000 50, LIEN MINH TUAN /03/ , , NGUYEN DUY HIEU /03/ , , LUONG HOANG MINH /03/ , , NGUYEN VAN HIEN /03/ ,000 50, DINH VAN THACH /03/ ,000 50, NGUYEN THI LIEU /03/ ,000 50, TRINH THI MAI /03/ ,000 50, NGUYEN QUANG HUNG /03/ , , VUONG XUAN TINH /03/ ,000 50, NGUYEN NAM /03/ ,000 50, NGUYEN VAN THAT /03/ ,000 50, TRAN THI MAI /03/ , , TANG THI NAM /03/ , , PHAM HA ANH /03/ ,000 50, TRAN TAI LOI /03/ ,000 50, TONG THE THANG /03/ ,000 50, DINH XUAN HIEN /03/ , , NGUYEN PHUONG THAO /03/ ,000 50, DINH XUAN NGUYEN /03/ ,000 50, DINH THI QUYNH /03/ ,000 50, NGUYEN QUYNH NHU /03/ ,000 50, PHAM THI THANH THUY /03/ ,000 50, PHAN THI DUYEN /03/ ,000 50, NGUYEN THE THI /03/ , , BUI THI HIEN /03/ ,000 50, TRAN THI HAI DUONG /03/ ,000 50, HA VAN CHUNG /03/ , , NGUYEN VIET TRUNG /03/ ,000 50, DO DINH TUYEN /03/ ,000 50, NGUYEN THI UYEN /03/ ,000 50, NGUYEN THI HA /03/ , , VU QUOC NGOC /03/ ,000 50, NGUYEN KIEU OANH /03/ , , NGUYEN THI HONG LAN /03/ ,000 50, LE THI NGUYET /03/ ,000 50, CAO THI BICH HANG /03/ , , NGUYEN THI BICH PHUONG /03/ ,000 50, NGO THI KIM QUY /03/ ,000 50, LE THI HANH /03/ , , PHAM THI TUYET NHUNG /03/ ,000 50, DUONG THI THU THAO /03/ ,000 50, NGUYEN THI TRINH /03/ , , PHAM THI YEN /03/ ,000 50, VI THI BAC /03/ ,000 50, NGUYEN THI LIEU /03/ ,000 50, NGUYEN THI THU /03/ ,000 50, PHAM XUAN HOA /03/ ,000 50, TRAN THI HUYEN TRANG /03/ ,000 50,000

14 700 LA CHI TAI /03/ ,000 50, DOAN THI MINH THAU /04/ ,000 50, LO XUAN DIEP /04/ ,000 50, DANG THI THANH THUY /04/ , , NGUYEN VAN DANG /04/ ,000 50, TRUONG DIEM THOAI MY /04/ ,000 50, NGUYEN NGOC THANH DOAN /04/ ,000 50, NGUYEN VAN TRUONG /04/ , , PHAM VAN NAM /04/ ,000 50, NGUYEN THI THANH TRANG /04/ ,000 50, LE HOAI VU /04/ , , NGUYEN VAN TOAN /04/ ,000 50, DANG VAN TINH /04/ ,000 50, NGUYEN NGOC THUY HANG /04/ ,000 50, HUYNH VAN KHUE /04/ ,000 50, TRAN THI CAM THU /04/ ,000 50, NGUYEN THI THUY DUNG /04/ , , VO TAN AN /04/ ,000 50, TRAN NGOC TRAM ANH /04/ ,000 50, NGUYEN PHUONG ANH /04/ , , NGUYEN THANH DAT /04/ , , VO DANG CAO ANH /04/ ,000 50, VU MINH DONG /04/ , , KIEU CONG DOANH /04/ ,000 50, NGUYEN HUY CANH /04/ ,000 50, NGUYEN CHI SANG /04/ ,000 50, NGUYEN THI MI HANH /04/ ,000 50, LUONG THI MY /04/ , , NGUYEN VAN DUC /04/ ,000 50, LE THI LE THUY /04/ , , NGUYEN PHUONG THAO /04/ , , PHUNG THI LIEN /04/ ,000 50, TRAN VAN HAI /04/ , , LE VAN HUNG /04/ ,000 50, NGUYEN VU GIANG /04/ , , PHAM MINH TAN /04/ ,000 50, HOANG THI BICH LIEN /04/ ,000 50, NGUYEN HAO HIEP /04/ ,000 50, VUONG TRUNG SON /04/ , , NGUYEN THI TUYET MAI /04/ , , DINH VAN HUNG /04/ ,000 50, NGO HONG TRANG /04/ , , LE VAN CANH /04/ , , LE ANH KHOA /04/ , , NGUYEN MINH TRANG /04/ , , PHAM NGOC MINH NHAT /04/ ,000 50, NGUYEN XUAN TRU /04/ ,000 50, TRAN THI PHUONG UYEN /04/ ,000 50, TRAN QUOC HUY /04/ ,000 50, VU DUC HANH /04/ ,000 50, DOAN PHI HOANG /04/ ,000 50, NGUYEN CHI HIEU /04/ , , MAI THUY KIM THOA /04/ ,000 50, VU THE QUAN /04/ ,000 50, NGUYEN DINH MANH /04/ ,000 50,000

15 755 LE THI NGOC ANH /04/ ,000 50, NGO TRANG LINH /04/ , , NGO HUYNH KIM LUYEN /04/ ,000 50, NGUYEN THI THANH SON /04/ ,000 50, NGUYEN THUY LINH /04/ ,000 50, NGUYEN VAN CUONG /04/ ,000 50, NGU HUE LINH /04/ , , NGUYEN NGOC KIM NGAN /04/ ,000 50, NGUYEN HOAI NAM /04/ ,000 50, DANG VAN TINH /04/ ,000 50, NGO PHI LONG /04/ ,000 50, LE NGA MY /04/ , , NGUYEN VAN LINH /04/ ,000 50, NONG THI HOAI THU /04/ ,000 50, HUYNH LE UYEN VY /04/ ,000 50, THAI MINH HA /04/ ,000 50, TRAN THI MY HA /04/ ,000 50, THI TY /04/ ,000 50, PHAM THANH LINH /04/ ,000 50, LAM CHAU DOAN /04/ ,000 50, LY TU CHUONG /04/ ,000 50, BUI NGOC THAO /04/ ,000 50, TRAN THI KIM THANH /04/ ,000 50, LE THANH NGHIA /04/ , , TRAN QUOC TIN /04/ , , VO PHAM TRAM ANH /04/ ,000 50, HOANG VAN SON /04/ ,000 50, NGUYEN THI YEN /04/ ,000 50, LUONG THI HOA /04/ ,000 50, HOANG THI THU HOA /04/ ,000 50, NGUYEN XUAN DE /04/ , , NGUYEN QUANG THANG /04/ ,000 50, NGUYEN HA HOANG AN /04/ , , NGUYEN THI THANH THUY /04/ ,000 50, KHUC DA THU /04/ ,000 50, NGUYEN VAN MINH /04/ ,000 50, NGUYEN THI THU HUYEN /04/ , , NGUYEN THI HOA LIEU /04/ ,000 50, BUI THI HOA /04/ ,000 50, NGUYEN TUAN ANH /04/ , , NGUYEN THI HANH /04/ , , BUI ANH TUAN /04/ , , NGUYEN VAN DUY /04/ ,000 50, NGUYEN QUOC DAT /04/ ,000 50, TRAN ANH QUY /04/ ,000 50, NGUYEN THANH SANG /04/ ,000 50, NGUYEN TRAN QUANG TRONG /04/ ,000 50, LE THI NHU Y /04/ , , NGUYEN THI TUYET MAI /04/ , , TO MINH NGOC /04/ ,000 50, CAO HUU KIEN /04/ , , HOANG DINH DUONG /04/ ,000 50, TRAN VAN HOA /04/ ,000 50, NGUYEN VAN THUONG /04/ ,000 50, NGUYEN QUANG PHU /04/ ,000 50,000

16 810 NGUYEN THI MEN /04/ ,000 50, PHAM KHA NGHIA /04/ ,000 50, NGUYEN TRONG THUAN /04/ ,000 50, DO THU TRANG /04/ , , PHAN MINH CHIEN /04/ ,000 50, PHAM THI NGAT /04/ ,000 50, NGUYEN THI THAO /04/ ,000 50, PHAM THI LIEN /04/ ,000 50, HUYNH THI BE LANH /04/ ,000 50, PHUNG THI HONG /04/ ,000 50, NGUYEN THI NHA /04/ , , SA HONG HIEN /04/ ,000 50, LE VAN HA /04/ , , TRAN VAN DAU /04/ ,000 50, NGUYEN THI HUONG /04/ ,000 50, HOANG TINH TRUONG /04/ ,000 50, TRAN DUC DUY /04/ ,000 50, HOANG THANH SON /04/ ,000 50, LO THI HUONG LAN /04/ ,000 50, TRAN THI THU HA /04/ ,000 50, NGUYEN THI NGA /04/ ,000 50, NGUYEN THI LOAN /04/ ,000 50, HO THI TRANG /04/ ,000 50, BUI THI HANH /04/ , , TRAN VAN PHUONG /04/ ,000 50, LE THI HONG /04/ ,000 50, BACH THI PHUONG THAO /04/ ,000 50, NGUYEN THI THUY /04/ , , LAM THI NGOI /04/ ,000 50, BUI THI NHU QUYNH /04/ , , NGUYEN QUANG TRANG /04/ ,000 50, NGUYEN THI THU TRANG /04/ , , TRAN THI BIEN HOA /04/ ,000 50, DO THANH HUYEN /04/ ,000 50, NGUYEN QUOC HUONG /04/ ,000 50, LUONG THE QUYEN /04/ ,000 50, VU HOANG TIEN /04/ ,000 50, TUONG THI LUU /04/ ,000 50, NGUYEN THI LIU /04/ ,000 50, BUI VAN THAI /04/ , , NGUYEN THI THANH LOAN /04/ , , LE THI QUYNH /04/ ,000 50, TRAN THI LUYEN /04/ , , VU THI TUOI /04/ , , HOANG KIEN HAI /04/ , , DOAN DUC THANG /04/ , , DANG THI NGOC AN /04/ , , NGUYEN CONG THAI /04/ ,000 50, TRAN NGOC THANG /04/ , , SIN THI XA /04/ ,000 50, PHAM THI THAO /04/ ,000 50, TRIEU THI NHUNG /04/ ,000 50, NGUYEN VAN DUC /04/ ,000 50, PHAM VAN VUI /04/ ,000 50, TO THANH DAT /04/ , ,000

17 865 BUI VAN LONG /04/ ,000 50, NGUYEN THI THU /04/ ,000 50, NGUYEN THI THUY LINH /04/ ,000 50, MA THI KIEN /04/ ,000 50, NONG VIET HUNG /04/ , , PHAM TUAN EM /04/ ,000 50, NGUYEN DINH TRAN /04/ , , DIEN YEN NHI /04/ ,000 50, TRAN TRONG THUC /04/ , , NGUYEN DUC VIET /04/ ,000 50, PHAM THI DOAN TRANG /04/ , , NGUYEN TIEN HOAT /04/ , , HOANG THI HUYEN /04/ ,000 50, TANG MY DUNG /04/ , , DAO TRUNG DUNG /04/ ,000 50, TRAN VAN HUNG /04/ , , VU ANH TU /04/ ,000 50, DANG KIM THO /04/ ,000 50, LE THI Y /04/ ,000 50, PHAM PHUOC DONG /04/ ,000 50, BUI THI THOI /04/ ,000 50, DAO VAN CHINH /04/ ,000 50, NABEYAMA AKIKO /04/ ,000 50, NGUYEN HOANG MINH /04/ ,000 50, NGUYEN THI TUYET /04/ ,000 50, BUI VAN TRUONG /04/ ,000 50, THAI THI HONG HIEU /04/ ,000 50, TRUONG DUC TIEN /04/ ,000 50, DO THI THU /04/ , , NGUYEN QUOC DAT /04/ ,000 50, NGUYEN VAN TOAN /04/ ,000 50, PHAM VAN HUNG /04/ ,000 50, TRAN THI Y NHI /04/ ,000 50, LE THI THANH TRUT /04/ ,000 50, TRAN THI NGOC LINH /04/ ,000 50, DUONG VAN LUC /04/ ,000 50, LE PHUONG HA /04/ ,000 50, DANG VAN TRONG /04/ ,000 50, LUONG THI THUY /04/ ,000 50, VOONG MINH NGOC /04/ ,000 50, NGUYEN THI KHANH NGOC /04/ ,000 50, TANG NGOC THANH /04/ , , PHAM LAN PHUONG /04/ , , NGUYEN BA TUAN /04/ ,000 50, NGO THANH TUYEN /04/ ,000 50, VU QUANG TUAN /04/ ,000 50, LE THI NGOC /04/ , , TRUONG TAN PHAT /04/ ,000 50, TRAN PHUOC BIN /04/ ,000 50, NGUYEN HUU DUY /04/ ,000 50, TRAN KIM CUC /04/ ,000 50, HUYNH QUOC HUNG /04/ ,000 50, PHAN VAN KHOI /04/ ,000 50, NGUYEN THANH LUAN /04/ , , HUYNH QUOC TUAN /04/ ,000 50,000

18 920 NGUYEN NGOC CHUAN /04/ , , NGUYEN TAN DUC /04/ ,000 50, DOAN THI NGOC LINH /04/ ,000 50, DANG HOANG TUAN /04/ , , TRAN THI HONG /04/ ,000 50, TRAN LE VU /04/ , , BUI QUANG KHOA /04/ ,000 50, THAI THI LOAN THAO /04/ ,000 50, PHAM DIEU LINH /04/ , , LE PHUOC HOANG /04/ ,000 50, NGO XUAN VINH /04/ ,000 50, PHAM VAN HAI /04/ ,000 50, LE TRUNG THANH /04/ , , LE VAN LONG /04/ ,000 50, NGUYEN THU HOAI /04/ , , XA VAN HUNG /04/ ,000 50, DAO QUANG SANG /04/ ,000 50, NGUYEN DINH HUY /04/ , , LE VAN DAI /04/ ,000 50, PHAN DINH NHUNG /04/ , , NGUYEN BA PHONG /04/ , , LANG NGOC HAI /04/ ,000 50, TRAN THI LUYEN /04/ , , HUYNH TAN THANH /04/ ,000 50, VU NGOC HUNG /04/ ,000 50, NGUYEN NGOC AN /04/ , , DOAN VAN BAC /04/ ,000 50, NGUYEN PHUOC HUNG /04/ , , NGUYEN VAN LAC /04/ , , TANG THANH /04/ ,000 50, NGUYEN HUYNH TRUONG GIANG /04/ ,000 50, LE HOANG NGUYEN /04/ , , DUONG THI TUYET THU /04/ ,000 50, NGO QUOC THANG /04/ , , DANG XUAN CHUONG /04/ ,000 50, TRAN NHAT HUY /04/ , , NGUYEN BA ANH /04/ ,000 50, LE VAN SAU /04/ ,000 50, HOANG NAM /04/ ,000 50, LE HOANG KHANG /04/ ,000 50, VO MINH THIEN /04/ ,000 50, TRAN VAN TOAN /04/ ,000 50, HOANG MANH LONG /04/ , , HUYNH KHANH DAO /04/ , , DINH VAN KHIEN /04/ ,000 50, NGO PHAM TRUC HA /04/ , , HOA VAN TUAN /04/ , , NGUYEN HUU PHONG /04/ , , HOANG THE THANG /04/ ,000 50, NGUYEN THI XUAN DIEU /04/ ,000 50, PHAM THI THANH VUI /04/ , , NGUYEN THI MY DIEU /04/ , , VU BAO CHAU /04/ ,000 50, MAI PHAM HUYEN THUONG /04/ ,000 50, TRAN THI HONG /04/ ,000 50,000

19 975 LUYEN THI THANH HUONG /04/ , , VI THI HIEN /04/ , , NGUYEN HUY NAM /04/ , , PHAM NGOC SON /04/ , , TO MY QUYEN /04/ , , LE QUOC KHANH /04/ ,000 50, TRINH VAN TRINH /04/ ,000 50, LUU THI THU HUYEN /04/ ,000 50, NGUYEN LAM CHI PHUONG /04/ ,000 50, NGUYEN THI NGOC NGA /04/ ,000 50, TRAN HAI YEN /04/ ,000 50, DUONG TUNG LONG /04/ ,000 50, TRAN XUAN SON /04/ ,000 50, NGUYEN THI VANH /04/ ,000 50, NGUYEN VAN DUNG /04/ ,000 50, NGUYEN THI NGOC BICH /04/ ,000 50, NGUYEN THI HOAI THUONG /04/ ,000 50, NGUYEN QUOC THAI /04/ , , NGUYEN NGOC GIA HOA /04/ ,000 50, LE THI BICH THUY /04/ ,000 50, HOANG DIEU LINH /04/ ,000 50, NGUYEN QUANG HIEU /04/ ,000 50, LUU HOANG CONG /04/ ,000 50, NGUYEN HUNG PHI /04/ ,000 50, DANG QUANG THANH /04/ ,000 50, TRAN DINH TUAN /04/ ,000 50, TRAN NGOC QUY /04/ ,000 50, DANG THI LAT /04/ ,000 50, VI XUAN NGHIA /04/ ,000 50, NGUYEN THI GAM /04/ ,000 50, TRAN TUAN KIET /04/ ,000 50, PHUNG NGOC PHAN /04/ ,000 50, TRAN THI MEN /04/ , , TRAN MANH HA /04/ ,000 50, LE THI TUYET /04/ ,000 50, DOI THI NGOC /04/ ,000 50, NGUYEN VAN CUONG /04/ ,000 50, LE THI THU /04/ , , NGUYEN THI HUYEN /04/ ,000 50, NGO MINH HOA /04/ ,000 50, BACH THI LY /04/ ,000 50, NGUYEN THI HUE /04/ , , LE THI THUY DUNG /04/ ,000 50, NGUYEN THI YEN /04/ , , HOANG KIM OANH /04/ , , LUONG THI THAM /04/ ,000 50, BUI THI PHUONG /04/ ,000 50, NGUYEN THI TRANG /04/ , , PHUN VAN QUYEN /04/ ,000 50, BACH THI HUONG /04/ ,000 50, NGUYEN VAN ANH /04/ , , PHAM THI PHUONG /04/ ,000 50, LE VAN CUONG /04/ , , NGUYEN THI HUONG GIANG /04/ ,000 50, HOANG NHU QUYNH /04/ ,000 50,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT STT Họ tên khách hàng CMT Khác DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" 1 NGUYEN THI MAI HUONG 027***063 200,000 CN TP. Hà Nội 2 HOANG PHUONG ANH 001***041

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/2019-25/5/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 094586XXXX XUAN2019 2 BACH DINH SON 032986XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM 032619XXXX XUAN2019 2 AN DUONG LAN HUONG 090737XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/2018-15/01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số dự thưởng Giải Đặc biệt: Giá trị giải thưởng (VND) 1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 31/12/ /01/2019 S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/2018-06/01/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 HOANG NAM

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th Chương trình chăm sóc khách hàng VIP 2018 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 1 An Giang Dương Thị Lệ Thu 2 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 3 An Giang Võ Thị Xuân Mai 4 An Giang Hà

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May) DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ VCB-iB@nking và có phát sinh giao dịch chuyển tiền nhanh qua

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II Quốc khánh trọn niềm vui MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀNG CHI NHÁNH Giải nhất 1 LAM THI VAN HỒ CHÍ MINH QK0841917

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Thị Thanh Nhung 2 Bắc Giang Nguyễn Thị Hà 3 Bắc Giang Đào Thị Kim Oanh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại có 2 thông tin Họ Và Tên khác nhau. Đối với các anh chị nào rơi vào tình trạng trên, vui lòng liên hệ trực tiếp tổng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày 12/5/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra thuong

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM  CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN  Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN 1 CHU THANH PHUONG xxxxxx956

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/2014-15/2/2015) STT Tên KH Ngày trả thẻ CMT Tên thẻ 1 NGUYEN PHUONG ANH 20141118

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) 1 1900157 LÊ THỊ BẢO ÁNH 08/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 2 2000011 NGUYỄN

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 604-C CA 1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được tặng Số điện thoại 1 12498 HOANG MINH THAI 100000

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019

Chi tiết hơn

GIẢI ĐẶC BIỆT 10 LƯỢNG VA NG SJC MA SÔ HO VA TÊN KHA CH HA NG SÔ CMND THA NH PHÔ NGUYEN VINH THINH XXX Hà Nội GIẢI NHẤT 2 LƯ

GIẢI ĐẶC BIỆT 10 LƯỢNG VA NG SJC MA SÔ HO VA TÊN KHA CH HA NG SÔ CMND THA NH PHÔ NGUYEN VINH THINH XXX Hà Nội GIẢI NHẤT 2 LƯ GIẢI ĐẶC BIỆT 10 LƯỢNG VA NG SJC MA SÔ HO VA TÊN KHA CH HA NG SÔ CMND THA NH PHÔ 0041613000000001 NGUYEN VINH THINH 001090022XXX Hà Nội GIẢI NHẤT 2 LƯỢNG VA NG SJC MA SÔ HO VA TÊN KHA CH HA NG SÔ CMND

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM Hè rộn ràng ưu đãi thật sang STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG Giải Đặc biệt 1 VU TRONG VINH 0947797xxx Giải

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao

Chi tiết hơn

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2018 DANH SÁCH ỨNG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE B@NKING: XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ 17/4/2017 đến 30/4/2017) I. Kỳ 3: từ ngày 17/4/2017

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 093492XXXX KYHOI BACH HAI DANG 096994XXXX KYHOI BACH HONG

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB ( Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 25/12/2017-25/02/2018) 1 EIB HA NOI PHUNG NGOC

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn