rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen"
  • Tô Thu
  • 4 năm trước
  • Lượt xem:

Bản ghi

1 SBD HỌ VÀ TÊN Năm Sinh Nơi sinh HS Trường HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Văn Toán Anh UT 1 ĐIỂM UT 2 ĐIỂM UT 3 ĐIỂM Ngô Thị Khả Ái 05/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán Văn Võ Kim Ái 02/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Hóa Đặng Lê Phương An 27/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Toán 2 Tin Đỗ Thái Thu An 24/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Văn Đoàn Trần Xuân An 21/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Anh 6.5 Hóa 0.75 Văn Nguyễn Bùi Hà An 22/07/2004 TP. Hồ Chí Minh Xuân Hòa Anh Nguyễn Hoàng An 11/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Hóa 6.25 Anh Nguyễn Ngô Hoài An 03/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Anh 4.5 Toán Nguyễn Ngọc Hoài An 01/09/2004 Phan rang, Ninh thuận THCS Nguyễn Du-PT Văn 6.25 Anh Nguyễn Quốc An 12/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Lý 4.25 Anh Nguyễn Thường An 11/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Hóa 5.75 Toán 0.25 Anh Nguyễn Võ Hoài An 25/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận Trường TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn Anh Phạm Huỳnh An 19/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trưng Vương Anh Phan Nguyễn Thùy An 14/12/2004 La Gi, Bình Thuận THCS Tân An Anh 3 Văn Phùng Thị Ngọc An 13/07/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Sinh Trần Diệp Tường An 30/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trưng Vương Anh Vũ Công Bình An 19/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Lý Vũ Hoàng An 28/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 6.7 Sinh Cao Trần Hồng Ân 26/11/2004 Tánh Linh, Bình Thuận THCS Đồng Kho Anh Đào Nhật Gia Ân 19/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Ma Lâm Toán 3.25 Tin Nguyễn Hồng Ân 01/06/2004 Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trãi Sinh 5.5 Địa Nguyễn Ngọc Thiên Ân 17/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Văn 3.5 Địa Võ Trần Thiên Ân 02/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Anh 2.9 Văn Bùi Lưu Lan Anh 27/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hồng Liêm Địa 5.5 Hóa Đặng Phương Anh 18/07/2004 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 3.3 Văn 5.25

2 Đinh Thị Minh Anh 22/12/2004 Ninh Thuận THCS Hùng Vương Anh Hoàng Nguyễn Thị Minh Anh 07/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Thủ Khoa Huân Anh Ngô Việt Anh 20/02/2004 Phú Quý, Bình Thuận THCS Tam Thanh Lý 5.25 Tin Nguyễn Hồ Mỹ Anh 17/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Tin Nguyễn Hoàng Kiệt Anh 01/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Văn 5.5 Địa 3.5 Sử Nguyễn Thanh Phước Anh 20/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trưng Vương Lý 1 Tin Nguyễn Lưu Lan Anh 24/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 3.8 Văn Nguyễn Minh Anh 15/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trưng Vương Văn Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 18/03/2004 Thành phố Hồ chí minh THCS Hùng Vương Anh -1 Văn Nguyễn Quỳnh Anh 21/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Hóa Nguyễn Tú Anh 02/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Anh Nguyễn Tuấn Anh 11/04/2004 Hàm Tân, Bình Thuận THCS Tân An Toán 3 Lý Phạm Quỳnh Phương Anh 18/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Phú Long Anh 5.7 Văn Phạm Thị Quỳnh Anh 18/02/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Ma Lâm Anh Tất Thiên Anh 21/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Lê Hồng Phong Anh Trần Ngọc Anh 09/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Sinh 4 Hóa Trần Phương Anh 29/01/2004 Hàm Tân, Bình Thuận THCS Tân Minh Hóa Trần Thy Anh 06/06/2004 Bắc Bình, Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Sinh 7.5 Hóa Trảo Lê Hồng Anh 15/09/2004 Ninh Thuận THCS Trần Phú Văn 3 Anh Võ Hoàng Lan Anh 01/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận DTNT Hàm Thuận Nam Hóa 6.5 Toán Vũ Thái Vân Anh 21/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Sinh Bùi Ngọc Ánh 16/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam THCS Nguyễn Trãi Lý Vũ Hoàng Bắc 19/04/2004 La Gi, Bình Thuận Trường THCS & THPT Lê Lợi Tin Bùi Thanh Bách 25/11/2004 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Võ Thị Sáu Toán 1.75 Tin Nguyễn Duy Bách 24/07/2003 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Lương Sơn Tin Nguyễn Hồ Bách 12/01/2004 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trãi Sinh Trác Lưu Bân 27/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Anh 7.5 Văn 6.5

3 Bùi Hoàng Sơn Băng 25/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Anh Hoàng Gia Bảo 11/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh Hoàng Thái Bảo 07/04/2004 Tánh Linh, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Hóa 3.25 Sinh Huỳnh Dương Gia Bảo 19/02/2004 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Du-PT Toán 4.75 Tin 8.5 Hóa Lê Gia Bảo 04/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Toán 3 Tin Lê Quốc Bảo 23/06/2004 TP. Bến Tre. Tỉnh Bến Tre THCS Hùng Vương Toán 2.25 Tin Lê Trương Phúc Bảo 30/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Hóa 3 Anh Ngô Bảo 07/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Toán 2.25 Tin Nguyễn Đình Bảo 04/08/2004 Thành phố Hồ chí minh THCS Tân An Anh 2.9 Toán Nguyễn Đình Thái Bảo 22/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Sinh Phạm Ngọc Bích 14/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Lê Hồng Phong Văn 5.5 Sử 2.25 Địa Lê Thanh Bình 28/10/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán Tin Nguyễn Duy Bình 18/07/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hồng Sơn Văn 6.5 Anh Nguyễn Khoa Các 03/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Anh Nguyễn Hằng Cách Cách 02/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Lý Huỳnh Tú Châu 08/01/2004 TP. Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Toán 1.5 Tin Nguyễn Thị Diễm Châu 09/10/2004 Yên Dũng, Bắc Giang THCS Hùng Vương Anh 3.5 Văn Nguyễn Thị Thanh Châu 12/01/2004 Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Sinh Phạm Kim Bảo Châu 19/07/2004 Hàm Tân, Bình Thuận THCS Tân Nghĩa Anh 4.2 Văn Lương Thị Quỳnh Chi 18/09/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Hóa 4 Văn Lưu Huỳnh Chi 10/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận Trường TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn Sinh Nguyễn Ngọc Bích Chi 17/07/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 2 Văn Trần Võ Quỳnh Chi 08/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Đức Anh 4.6 Văn Mai Xuân Chiến 21/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Sinh 5.5 Hóa Nguyễn Thành Chung 25/02/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hồng Sơn Địa Đỗ Nam Cường 24/02/2004 Phú Quý, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh Trần Gia Cường 18/06/2004 TP. Hồ Chí Minh THCS Ma Lâm Toán 7.25 Hóa 4.25

4 Trịnh Việt Cường 13/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Lý 3.25 Tin Nguyễn Minh Đan 17/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trưng Vương Anh Nguyễn Ngọc Phương Đan 21/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Đức Sinh Võ Ngọc Linh Đan 11/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Lý 9 Anh Võ Tâm Đan 24/01/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Hàm Mỹ Anh Bùi Đinh Viết Huy Đăng 30/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Lý 4.75 Toán 3.75 Tin Đặng Minh Đăng 18/05/2004 TP. Hồ Chí Minh THCS Tân An Anh 5.6 Toán 0.5 Hóa Đỗ Ngọc Hải Đăng 22/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Tin 5.5 Lý 0 Sinh Nguyễn Xuân Đăng 30/10/2004 Thành phố Hồ chí minh THCS Trần Phú Anh Trần Hải Đăng 19/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trưng Vương Toán 1.75 Tin Võ Minh Đăng 29/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Anh Huỳnh Hoài Danh 01/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Sử Huỳnh Quốc Danh 28/06/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Chính Anh 2.9 Văn Lê Ngân Danh 27/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Anh 4.5 Toán Nguyễn Công Danh 10/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Anh 2.1 Văn Nguyễn Hữu Danh 10/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh Nguyễn Thị Anh Đào 30/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trưng Vương Địa Hồ Thành Đạt 15/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Anh 5.6 Văn Nguyễn Anh Đạt 15/11/2004 Đồng Nai THCS Hùng Vương Anh Nguyễn Hữu Đạt 28/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Sinh 2 Sử Nguyễn Thành Đạt 28/11/2004 La Gi, Bình Thuận THCS Trần Phú Hóa Nguyễn Văn Đạt 24/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Hóa Phạm Thành Đạt 19/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Tin Phan Thành Đạt 21/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Phú Long Lý 1 Địa Phan Thành Đạt 30/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Toán 1.5 Tin Lê Quốc Hương Di 12/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Văn 6 Địa Nguyễn Thị Ngọc Diễm 31/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Hóa 5

5 Trương Ngọc Thảo Điền 23/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 4.8 Lý Ngô Thị Linh Diệu 10/12/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Hóa 5.75 Văn Võ Xuân Diệu 01/01/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Lý 9.5 Anh Lượng Vũ Hải Định 19/04/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Tân Thành Toán 2.25 Tin Nguyễn Trần Khánh Đoan 10/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Hóa 4.5 Anh Nguyễn Thị Nhã Doanh 11/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Toán 4.25 Tin Hồ Đắc Đông 18/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Sinh 8.25 Tin Nguyễn Duy Đông 11/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Toán 2 Anh Nguyễn Phạm Ngọc Đông 03/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Toán 6.5 Hóa Phạm Quốc Phương Đông 19/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Hóa Ung Thanh Dự 19/07/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hồng Sơn Sử Huỳnh Thanh Đức 19/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Địa Lê Tiến Đức 03/05/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Phú Long Lý 1.5 Địa Nguyễn Tài Đức 07/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Hóa 7.25 Toán 2 Tin Nguyễn Trí Đức 15/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Anh 4.5 Văn Lê Thị Phương Dung 11/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Phú Long Tin Lương Hoàng Dung 03/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Hiệp Anh Nguyễn Bảo Quỳnh Dung 13/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Sinh Nguyễn Hoài Lan Dung 09/06/2004 Hồ Chí Minh THCS Hàm Hiệp Sinh 2 Tin Nguyễn Minh Hạnh Dung 08/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Lương Thế Vinh Anh 6.1 Văn Trần Đinh Kim Dung 17/05/2004 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Phan Thanh Toán 0 Anh Lê Trọng Hoàng Dũng 17/08/2004 Ninh Thuận THCS Lê Văn Tám Sinh Nguyễn Anh Dũng 24/04/2004 THCS Trần Phú Toán 1.5 Tin Nguyễn Viết Dũng 28/02/2004 Quảng Xương, Thanh Hóa THCS Tân Minh Hóa Châu Kiến Dương 09/12/2004 TP. Hồ Chí Minh THCS Trần Phú Anh Đoàn Vũ Tùng Dương 26/10/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán Lý Nguyễn Thị Ánh Dương 25/10/2004 Bình Thuận THCS Hùng Vương Văn 6.75 Anh 4.2 Lý 0.75

6 Trần Nguyên Dương 12/05/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Liêm Tin 2.5 Lý Trần Thị Thùy Dương 10/02/2004 Hàm Tân, Bình Thuận THCS Sơn Mỹ Anh Võ Thị Thái Dương 09/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Anh Đinh Đức Duy 09/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Sinh Nguyễn Khắc Duy 24/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Sinh 7.25 Sử Nguyễn Thanh Duy 17/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trưng Vương Anh Nguyễn Văn Duy 26/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Văn 4.5 Địa Trà Lê Duy 28/04/2004 Tánh Linh, Bình Thuận THCS Bắc Ruộng Anh Trần Ngọc Anh Duy 02/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Anh 2.7 Văn Võ Mạnh Duy 11/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Lý 5.25 Sinh 4.75 Tin Đỗ Kỳ Duyên 10/09/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Sinh Lê Thị Mỹ Duyên 21/04/2004 Đức Linh, Bình Thuận THCS Đức Tân Anh Nguyễn Thị Bích Duyên 29/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trưng Vương Lý 1.75 Tin Trần Thị Mỹ Duyên 02/02/2004 TP. Hồ Chí Minh THCS Tân An Hóa Ngô Minh Gia 25/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Hàm Mỹ Tin Lê Khánh Giang 22/02/2004 La Gi, Bình Thuận THCS Hùng Vương Hóa 6.25 Anh Lê Thị Thùy Giang 01/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Văn Nguyễn Bạch Trường Giang 16/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 8.4 Lý Phạm Nguyễn Châu Giang 11/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trưng Vương Văn Trần Quỳnh Giang 06/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Hóa Đoàn Ngọc Quỳnh Giao 10/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Lý 8.25 Toán 1.5 Anh Nguyễn Ngọc Giàu 11/08/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Địa Đỗ Thu Hà 09/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Văn Hoàng Vũ Hà 02/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Tin Huỳnh Kim Ngân Hà 25/01/2004 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Phan Hiệp Anh Huỳnh Lê Ngọc Hà 25/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Tin Lưu Đặng Thanh Hà 12/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Tin 7

7 Nguyễn Lê Nguyệt Hà 10/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Anh Nguyễn Nữ Ngân Hà 01/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Sinh Nguyễn Trần Vũ Hà 31/07/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Ma Lâm Toán 0 Tin Võ Thị Hà 16/02/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Phú Long Văn 5.75 Địa Lê Tiến Hai 06/12/2004 Nghệ An THCS Nguyễn Trãi Hóa 4 Toán Phan Văn Đại Hải 20/01/2004 Di Linh, Lâm Đồng THCS Nguyễn Du-PT Sinh 5.75 Tin Đặng Ngọc Hân 06/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Anh 2.8 Văn Lê Gia Hân 16/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận Trường TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn Văn Lê Nhã Nhật Hân 15/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh Lê Thanh Gia Hân 10/07/2004 Hồ Chí Minh THCS Trần Phú Anh Lê Thị Ngọc Hân 19/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Văn 6.25 Anh Lương Thị Bảo Hân 06/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Sinh Nguyễn Đắc Bảo Hân 29/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Tin Nguyễn Đình Bảo Hân 20/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Hóa Nguyễn Hoàng Gia Hân 02/04/2004 Vĩnh Long THCS Hùng Vương Anh Nguyễn Hoàng Gia Hân 22/06/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán Hóa Nguyễn Khắc Bảo Hân 15/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Anh Nguyễn Ngọc Hân 10/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Anh Nguyễn Ngọc Bảo Hân 16/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Anh 6.8 Văn Nguyễn Phúc Gia Hân 02/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Anh Nguyễn Thảo Hân 15/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Anh Nguyễn Vũ Ngọc Hân 07/01/2004 La Gi, Bình Thuận THCS Tân An Anh 1.6 Sinh 0.5 Sử Trần Huỳnh Bảo Hân 21/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Anh Trần Thị Ngọc Hân 10/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Hóa 7.5 Anh Trương Gia Hân 25/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Sông Lũy Anh Lâm Ngô Mỹ Hằng 31/03/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Mương Mán Sinh Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/01/2004 Bình Định THCS Bình Tân - LG Hóa 2.5 Địa -1

8 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 06/11/2004 Bình Thuận THCS Tân Thuận Lý Nguyễn Nhất Hào 07/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Anh Phan Võ Anh Hào 10/08/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán Tin Trần Phúc Hảo 20/02/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Hàm Mỹ Tin Nguyễn Thị Thúy Hậu 13/03/2004 Tuy Phong, Bình Thuận THCS Chí Công Sử 4.75 Văn Nguyễn Văn Hậu 25/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Hiệp Anh Võ Phúc Hậu 21/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Phú Long Anh Huỳnh Thị Thanh Hiền 29/09/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Sinh Nguyễn Lương Hiền 26/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Anh Nguyễn Thanh Hiền 21/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Hóa 6 Anh Trần Thanh Hiền 27/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Hóa Văn Mỹ Hiền 29/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Hóa 2.25 Địa Võ Phạm Xuân Hiền 21/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh Võ Thị Ngọc Hiền 19/08/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hồng Sơn Hóa Đào Trung Hiếu 17/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Lê Hồng Phong Toán 2 Tin Nguyễn Lê Minh Hiếu 05/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Lý Nguyễn Xuân Hiếu 03/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Lý 6.25 Tin Phạm Đức Hiếu 22/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Sinh Phạm Lê Trung Hiếu 03/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận Trường TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn Tin 5.5 Toán Trần Hoàng Nguyên Hiếu 07/04/2004 Tuy Phong, Bình Thuận THCS Trần Phú Lý 0 Tin Vũ Gia Hiếu 20/12/2003 Ninh Thuận THCS Hùng Vương Tin 3 Toán Nguyễn Quốc Hiệu 04/06/2004 Ninh Thuận THCS Lê Văn Tám Tin Đỗ Ngọc Thanh Hoa 09/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Sinh Huỳnh Thị Kim Hòa 09/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Đức Sinh Ngô Minh Hòa 20/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Ma Lâm Anh Nguyễn Huỳnh Nguyên Hòa 17/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh Võ Thị Hòa 15/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Văn 3.75

9 Khúc Nguyễn Huy Hoàng 01/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Hóa Lai Tông Hoàng 23/10/2004 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Bình Tân - BB Sử 3 Anh -1 Văn Lê Huy Hoàng 18/03/2004 La Gi, Bình Thuận THCS Tân An Anh 4.9 Văn Lương Trương Khải Hoàng 25/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Thông Anh Nguyễn Huy Hoàng 20/01/2004 Đức Thọ, Hà Tĩnh DTNT Hàm Thuận Nam Toán Nguyễn Trần Huy Hoàng 13/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Lý Phan Minh Hoàng 06/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Toán 5.5 Tin Phạm Trần Huy Hoàng 01/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh Thân Khánh Hồng 25/10/2004 Thành phố Hồ chí minh THCS Nguyễn Du-PT Anh 4.2 Hóa Trần Phi Hợp 18/04/2004 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Anh Bùi Nguyễn Nhật Huân 30/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Hiệp Anh Đặng Sỹ Hùng 16/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh Lê Thanh Hùng 01/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh Nguyễn Ngọc Phi Hùng 12/02/2004 Tánh Linh, Bình Thuận THCS Huy Khiêm Sinh Nguyễn Trần Vũ Hùng 31/07/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Ma Lâm Toán 3 Tin Đỗ Nhật Hưng 03/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Hóa 8.5 Tin Mai Hoàng Hưng 08/11/2004 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Thủ Khoa Huân Toán 3 Tin 6.75 Hóa Nguyễn Duy Hưng 26/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Hóa 4 Tin Trần Hữu Việt Hưng 31/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Hóa Trần Quốc Hưng 01/01/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Phú Long Lý Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 13/05/2004 Thành phố Hồ Chí Minh THCS Tân Thuận Anh 2.5 Văn Nguyễn Thị Khánh Hương 06/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Văn Trần Lương Quỳnh Hương 01/11/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Phú Long Tin Võ Quỳnh Hương 06/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Tin 4.75 Toán Trần Đình Hữu 14/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Tin Cao Gia Hy 16/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Mương Mán Toán 0.5 Tin Đặng Thanh Huy 14/10/2004 TP. Hồ Chí Minh THCS Tam Thanh Sinh 4

10 Huỳnh Quốc Huy 17/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Anh -1 Văn -1 Sử Lê Đoàn Đức Huy 10/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh Lê Thanh Huy 21/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Lê Hồng Phong Sinh Nguyễn Đình Huy 14/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Anh Nguyễn Minh Huy 04/08/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Lê Hồng Phong Lý Nguyễn Quốc Huy 16/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Phú Long Lý Nguyễn Quốc Huy 17/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Hóa Nguyễn Thành Huy 11/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Tin Nguyễn Vũ Huy 08/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Chính Hóa 4 Toán 3.5 Tin Phạm Nhật Huy 26/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Anh Phan Bảo Gia Huy 03/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Toán 0 Tin Phan Minh Huy 30/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 6.5 Văn Trương Bảo Huy 09/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Liêm Sử Ngô Ngọc Huyền 03/03/2004 Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Hóa Nguyễn Võ Thu Huyền 16/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Bình Tân - BB Toán 0 Địa Trần Phan Ngọc Huyền 09/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Địa 4.25 Văn Võ Ngọc Huyền 18/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh TacTay Hoàng Jon 09/11/2004 Bình Thuận THCS Hùng Vương Lý Đỗ Nguyên Kha 01/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Toán 1 Tin 8.5 Hóa Nguyễn Hoàng Bảo Kha 11/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Võ Thị Sáu Hóa Lê Trung Khải 18/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Hóa Bùi Gia Khang 08/12/2004 Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Tin Bùi Nguyên Bảo Khang 22/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Lý Hàm Phú Khang 28/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Anh Hoàng Ngọc Vĩnh Khang 14/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Anh 5.9 Toán Huỳnh Ngọc Nguyên Khang 03/12/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Phú Hóa 4.25 Tin Lê Hoàng Nguyên Khang 24/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 6.4

11 Lý Nguyên Khang 31/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Toán 4 Tin Ngô Văn Nam Khang 10/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 5.4 Toán Nguyễn Huy Khang 16/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Lương Thế Vinh Toán 0 Anh Nguyễn Nhật Khang 27/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Sinh 6 Tin Phạm Duy Khang 18/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Lý 4.75 Tin Trần Duy Bảo Khang 02/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Văn 6.75 Anh Trần Gia Khang 05/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Hóa 5.25 Tin Trần Thanh Khang 02/02/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Ma Lâm Văn Trương Hoàng Khang 20/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Anh Đỗ Nhật Trúc Khanh 22/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Văn Ngô Phạm Hoàng Khanh 19/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Thủ Khoa Huân Tin 2.5 Toán Nguyễn Bảo Khánh 06/02/2004 TP. Hồ Chí Minh THCS Hàm Minh Toán Nguyễn Trúc Khanh 14/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Hóa 1.75 Văn Đỗ Thị Vân Khánh 21/12/2004 Thừa Thiên Huế THCS Nguyễn Trãi Anh Đoàn Ngọc Khánh 29/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Toán 1 Tin Ngô Hải Khánh 18/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Toán 6.25 Tin Nguyễn Hữu Khánh 08/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Địa Nguyễn Lê Phúc Khánh 20/02/2004 Thành phố Hồ chí minh THCS Trần Phú Anh 7.5 Văn Nguyễn Ngọc Gia Khánh 22/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Hóa 3 Văn Nguyễn Nữ Đăng Quốc Khánh 02/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận Trương Vĩnh Ký Lý 0.75 Anh Nguyễn Quốc Khánh 14/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Tin 5 Lý 0 Sinh Phạm Gia Khánh 08/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Sử Trần Nhật Khánh 09/04/2004 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Chợ Lầu Anh Huỳnh Nhật Khiêm 18/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Lý 3 Tin Nguyễn Khiêm 28/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Anh 8.2 Văn Phạm Bảo Gia Khiêm 21/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Lý Đỗ Đăng Khoa 28/09/2004 Thành phố Hồ chí minh THCS Hùng Vương Lý 0.25 Sinh 2

12 Hồ Lê Đăng Khoa 01/02/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Đức Toán 5.5 Tin 3.25 Lý Huỳnh Viễn Khoa 23/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Anh Lương Nguyên Khoa 28/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Toán 7.5 Tin Nguyễn Anh Khoa 07/11/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Toán 5.75 Tin Nguyễn Đăng Khoa 07/11/2004 TP. Hồ Chí Minh Trường TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn Toán 4.75 Tin Nguyễn Đăng Khoa 12/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trưng Vương Tin Nguyễn Minh Khoa 24/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Hóa 5.25 Tin Nguyễn Thanh Khoa 12/05/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Phú Long Anh 5.5 Hóa Phạm Tấn Khoa 13/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Hóa Phan Văn Khoa 27/08/2004 Đức Linh, Bình Thuận THCS Hùng Vương Lý 0.75 Anh Trần Võ Đăng Khoa 26/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hồng Sơn Toán 1.5 Tin Võ Nguyễn Việt Khoa 27/11/2004 Hàm Tân, Bình Thuận THCS Tân An Hóa Đặng Anh Khôi 23/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 3.7 Văn Lê Anh Khôi 01/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Toán 1.75 Tin Nguyễn Thanh Nguyên Khôi 10/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Hóa 3 Anh Nguyễn Tiến Khôi 05/11/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Hàm Kiệm Toán 1.5 Anh Nguyễn Vũ Nguyên Khôi 02/10/2004 Tuy Phong, Bình Thuận THCS Lê Văn Tám Anh 2.3 Lý 0 Toán Phạm Đình Khôi 13/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Hóa Trần Anh Khôi 12/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Lý 0.25 Văn Trần Anh Khôi 16/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Hóa 6 Tin Triệu Bảo Khôi 19/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Tin 7.25 Toán Trúc Minh Khôi 13/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Anh 7.5 Văn Đỗ Minh Khuê 26/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Văn Phan Anh Khuê 28/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Thủ Khoa Huân Hóa 0.5 Văn Huỳnh Ngọc Duy Khương 11/08/2004 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Trần Quốc Toản Anh 5.9 Văn Huỳnh Nhật Khương 18/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Sinh 7 Anh Dương An Khuyên 16/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Hóa 3.25 Tin 2

13 Nguyễn Anh Khuyên 29/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Tin Hoàng Ngọc Trung Kiên 09/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Lý Lương Trung Kiên 08/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận Trường THCS & THPT Lê Lợi Anh Nguyễn Sỹ Kiên 01/04/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Lý 1 Tin Nguyễn Trung Kiên 28/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Hóa 6.25 Tin Cao Nguyễn Thái Kiệt 02/12/2004 Phan Rang - Ninh Thuận THCS Nguyễn Du-PT Hóa Châu Gia Kiệt 27/04/2004 Phú Quý, Bình Thuận THCS Tam Thanh Sinh 2.5 Tin Lê Hoàng Châu Kiệt 18/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Hàm Minh Hóa Phan Tuấn Kiệt 22/03/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Toán 0.5 Tin Võ Lê Anh Kiệt 29/04/2004 Đức Linh, Bình Thuận Trường Sơn Toán 0.5 Tin Vũ Nguyễn Hoàng Kiệt 01/11/2004 Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trãi Sinh Phạm Hoàng Kiều 14/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Phú Long Văn 4 Sử Nguyễn Thị Mỹ Kim 21/12/2004 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Chí Công Văn 5.25 Sử Nguyễn Trọng Kim 20/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Lý 0.5 Địa Trần Dĩnh Kỳ 26/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Toán 0.25 Tin Huỳnh Châu Lam 14/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Anh Nguyễn Ngọc Quỳnh Lam 09/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Anh Nguyễn Thái Ngọc Lam 10/07/2004 Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Anh Nguyễn Phúc Lâm 02/04/2004 LaGi Bình Thuận Trường TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn Toán 3.25 Tin Nguyễn Vũ Lâm 07/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Hóa 5.25 Anh Võ Hoàng Lâm 28/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Tin Nguyễn Vũ Tấn Lân 29/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Hóa 0 Anh Nguyễn Hòa Leng 04/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Anh Nguyễn Trần Y Liên 13/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận Trường THCS & THPT Lê Lợi Anh Đặng Khánh Linh 21/06/2004 La Gi, Bình Thuận THCS Tân An Văn Huỳnh Ngọc Ngân Linh 10/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Sinh 6.25 Địa Lê Nguyễn Diệu Linh 26/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Sinh 4.25 Lý 5.25

14 Nguyễn Khánh Linh 08/08/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Toán 8.75 Hóa Nguyễn Lê Diệu Linh 01/05/2004 Ninh Thuận THCS Lê Văn Tám Sinh Nguyễn Ngọc Khánh Linh 30/03/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hồng Sơn Toán 2.5 Anh Nguyễn Ngọc Phương Linh 02/04/2004 TP. Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Sinh 7.5 Anh Nguyễn Phương Linh 14/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Lý 9.5 Tin Nguyễn Phương Linh 14/12/2004 Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Văn 7 Anh Nguyễn Thị Thùy Linh 01/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Anh Trương Khánh Linh 16/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Địa Bùi Thị Yến Loan 08/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Anh 7 Văn Huỳnh Tấn Lộc 19/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 3.7 Sử Đỗ Ngọc Lợi 17/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Anh 5.6 Văn Lê Văn Long 22/05/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Lý Nguyễn Ngọc Bảo Long 12/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Toán 8.5 Tin Nguyễn Trường Long 22/04/2004 Hàm Tân, Bình Thuận THCS Tân Nghĩa Văn 7.5 Lý Lê Quốc Luân 02/04/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Tân Thành Lý 2.75 Tin Trần Thiện Luân 22/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Tin Nguyễn Thành Luật 25/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Địa Trịnh Đức Luật 21/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trưng Vương Sinh Ngô Đình Lưu 25/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Lương Thế Vinh Lý Lê Sao Ly 04/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Phú Long Hóa Trần Lê Thùy Ly 20/08/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán Anh 3.8 Văn Võ Nguyễn Vân Ly 08/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Sử Bùi Xuân Mai 22/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trưng Vương Anh Nguyễn Hoàng Xuân Mai 26/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 5.7 Văn Trần Ngọc Mai 21/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Văn Lê Công Minh 20/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Hóa Nguyễn Đức Minh 24/05/2004 Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 3.5 Sinh 1.25

15 Nguyễn Hoàng Duy Minh 23/09/2004 TP. Hồ Chí Minh THCS Trần Phú Toán 3.5 Hóa Nguyễn Văn Minh 06/10/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Toán Võ Quốc Minh 01/09/2004 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Chợ Lầu Toán 0.5 Anh Nguyễn Thị Xuân Mơ 24/04/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Hàm Minh Anh 5 Văn Đinh Trần Nhã My 17/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Hiệp Văn Đỗ Ngọc Trà My 03/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Đức Anh Dương Hoàng My 27/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Anh 3.3 Toán Dương Nguyễn Hà Mi 25/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Văn Nguyễn Ngọc Hồng My 24/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Anh Nguyễn Vũ Giáng My 28/11/2004 Lagi, Bình Thuận THCS Tân Tiến Sinh Phạm Thị Khả My 28/02/2004 Lâm Đồng THCS Tân Nghĩa Anh 3.8 Toán Trần Ái My 13/11/2004 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Võ Thị Sáu Anh 3.8 Văn Trần Thùy Hoàng My 30/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Hóa Vũ Đình Thảo My 27/07/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 3.8 Sử Nguyễn Đình Lê Na 15/09/2004 Tánh Linh, Bình Thuận THCS Huy Khiêm Văn Lê Quốc Nam 01/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Phú Long Toán 1.75 Tin Nguyễn Ngọc Phương Nam 11/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Văn 3.25 Sử Trần Hải Nam 02/03/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán Lý Vũ Lê Hà Nam 18/10/2004 Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Hóa 2.25 Sinh Hồ Trần Hồng Nga 14/01/2004 Tuy Phong, Bình Thuận THCS Lê Văn Tám Lý Huỳnh Thiên Nga 10/07/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Anh Nguyễn Thị Hồng Nga 24/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Sinh 7.5 Hóa Nguyễn Thị Mai Nga 14/10/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Hiệp Tin Hồ Thị Tú Ngân 05/03/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Phú Long Địa Huỳnh Khánh Uyển Ngân 09/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh Lê Hoàng Xuân Ngân 19/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Phú Long Lý 0 Tin -1 Toán Lê Nguyễn Bảo Ngân 11/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Anh 4.6

16 Lê Thị Mỹ Ngân 06/11/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Hóa 3.5 Địa Nguyễn Kim Ngân 09/02/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Chính Văn Nguyễn Ngọc Kim Ngân 11/09/2004 Phan rang, Ninh thuận THCS Hùng Vương Tin 2.25 Sinh Nguyễn Thị Thanh Ngân 10/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Sinh 5.75 Hóa Nguyễn Thị Thu Ngân 30/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Anh 7 Toán Phạm Huỳnh Kim Ngân 29/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Anh 4.6 Văn Phạm Kim Ngân 10/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Văn Phạm Ngọc Bảo Ngân 23/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh Tống Ngọc Kim Ngân 26/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hà Huy Tập Hóa Trần Gia Bảo Ngân 10/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Tin Trần Lê Thanh Ngân 01/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 4.2 Văn Vũ Tuyết Ngân 17/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh Lê Ngô Đông Nghi 27/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Văn 6 Sử Lục Gia Nghi 23/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận Trường TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn Anh Mai Trung Nghĩa 27/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Hóa 1.25 Văn Nguyễn Minh Nghĩa 25/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Anh 3 Văn Phan Trọng Nghĩa 13/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Văn Huỳnh Thị Mỹ Ngoc 16/08/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Đức Sinh Cao Thị Bích Ngọc 01/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Sinh Đỗ Bích Ngọc 27/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Toán 1.75 Tin Lê Hải Ngọc 08/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 2.3 Sử Lý Hoàng Kim Ngọc 14/01/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Tân Thuận Văn Nguyễn Hồ Minh Ngọc 22/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Sinh Nguyễn Nam Bích Ngọc 16/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh Nguyễn Phương Bảo Ngọc 11/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Toán 3 Anh Phạm Bích Ngọc 14/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Lê Hồng Phong Văn 5.75 Sử 1.5 Địa Đỗ Thị Thái Nguyên 05/09/2004 Phú Quý, Bình Thuận THCS Tam Thanh Sinh 6.5 Tin 3

17 Đỗ Thị Thảo Nguyên 19/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Văn Dương Gia Thảo Nguyên 26/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Anh 5.6 Lý Dương Phục Nguyên 29/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Anh Dương Xuân Nguyên 14/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 6.6 Hóa Hà Khởi Nguyên 09/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Toán 3.75 Tin Hồ Thảo Nguyên 11/02/2004 TP. Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Hóa 4.25 Tin Hoàng Xuân Nguyên 02/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh Huỳnh Ngọc Thảo Nguyên 24/09/2004 Hàm Tân, Bình Thuận THCS Tân An Lý 1.5 Anh Huỳnh Trần Thảo Nguyên 01/01/2004 Khánh Hòa THCS Hùng Vương Hóa 1 Văn 5.5 Tin Lê Quốc Nguyên 14/05/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hùng Vương Toán 0.25 Lý 0.5 Tin Nại Văn Thảo Nguyên 07/08/2004 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Phan Hiệp Anh Ngô Hồ Kỷ Nguyên 16/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 7 Văn 7 Lý Ngô Minh Nguyên 21/05/2004 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trãi Tin Nguyễn Cao Nguyên 17/06/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Phú Long Toán 3.75 Tin Nguyễn Đặng Thảo Nguyên 18/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Lý 2 Văn Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 10/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Sinh Nguyễn Lê Đăng Nguyên 19/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Hóa Nguyễn Nhật Nguyên 24/01/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán Anh 4.3 Sử Nguyễn Thanh Nguyên 03/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh Nguyễn Trần Thảo Nguyên 19/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Tin Nguyễn Vũ Khôi Nguyên 08/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Lương Thế Vinh Anh 6.2 Hóa Phạm Gia Nguyên 02/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Toán 4 Tin Phan Công Nguyên 31/01/2004 Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Du-PT Anh 7.5 Toán Trần Ngọc Khôi Nguyên 11/09/2004 Tánh Linh, Bình Thuận THCS Trần Phú Hóa Văn Thụy Minh Nguyên 26/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Văn Vũ Trần Bảo Nguyên 10/05/2004 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Chợ Lầu Toán 2.25 Anh Đỗ Nguyễn 22/10/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Tân Thành Hóa 2.5 Anh 2.1

18 Đặng Cao Minh Nguyệt 01/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Anh 6.4 Văn Nguyễn Thị Thu Nguyệt 12/01/2004 Tánh Linh, Bình Thuận THCS Suối Kiết Lý 1.75 Văn Trần Tăng Ngọc Nguyệt 28/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Hóa Trần Mỹ Nhã 21/01/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Đức Anh Trần Phương Nhã 04/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Văn Trần Phương Nhã 30/08/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hồng Sơn Anh 3.9 Văn Võ Thị Thanh Nhã 17/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 6.7 Hóa Nguyễn Thị Nhàn 30/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Kiệm Văn 5.25 Tin Huỳnh Trọng Nhân 27/02/2004 Hàm Tân, Bình Thuận THCS Tân An Hóa Nguyễn Quốc Nhân 26/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận Trường THCS & THPT Lê Lợi Anh Nguyễn Thị Ngọc Nhân 13/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Hiệp Sinh Trần Lê Trung Nhân 12/02/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Văn 4.5 Hóa Đoàn Trần Minh Nhật 01/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Toán 1.5 Tin 3 Lý Lê Hoàng Gia Nhật 06/11/2004 Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Hóa 4 Tin Nguyễn Anh Nhật 08/03/2004 Hàm Tân, Bình Thuận THCS Tân An Lý 0.25 Anh Nguyễn Quang Nhật 15/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Hóa Trần Văn Nhật 20/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du-PT Toán 0.5 Tin Từ Sỹ Minh Nhật 25/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Lý Đặng Uyên Nhi 04/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Anh 6.9 Văn Đinh Thị Yến Nhi 05/12/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Đức Anh Đỗ Ngọc Ánh Nhi 04/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Văn Lê Ngọc Uyển Nhi 15/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Hóa 3.25 Anh Nguyễn An Nhi 24/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Anh 5.1 Hóa Nguyễn Đăng Bảo Nhi 21/08/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Anh Nguyễn Gia Nhi 01/09/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Ma Lâm Sinh Nguyễn Huỳnh Phuơng Nhi 23/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Hóa 1.5 Văn Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 04/07/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Văn 6.5 Địa 3.75

19 Nguyễn Ngọc Tuệ Nhi 08/12/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Văn Nguyễn Thái Yến Nhi 22/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Sinh Nguyễn Thanh Yến Nhi 09/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Tin Nguyễn Trần Phương Nhi 14/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Văn Nguyễn Tú Uyên Nhi 08/08/2004 Đức Linh, Bình Thuận THCS Lê Hồng Phong Toán 3.5 Anh Phạm Ngọc Yến Nhi 09/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Văn Trần Đặng Uyên Nhi 15/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Ma Lâm Anh 4.9 Văn Trần Ngọc Thảo Nhi 13/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Lê Hồng Phong Anh Võ Hà Yến Nhi 22/06/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hùng Vương Văn Võ Nguyễn Tuyết Nhi 15/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Hóa Phan Uyên Nhiên 29/09/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh 3 Văn 5.5 Sử Trương Hải Nhiên 12/07/2004 Hồ Chí Minh THCS Trần Phú Sử Đỗ Ngọc Ánh Như 04/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Văn Hòa Lê Yến Như 19/01/2004 Phan Thiết, Bình Thuận DTNT Hàm Thuận Nam Hóa Ngô Ngọc Như 08/03/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Văn 5.75 Anh Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 31/01/2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Trường TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn Sinh Nguyễn Võ Hoa Như 21/10/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Thủ Khoa Huân Tin Phan Thị Cẩm Như 25/07/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Liêm Sử Tống Quỳnh Như 25/11/2004 Hàm Tân, Bình Thuận THCS Sơn Mỹ Toán 3 Tin Trần Thị Ngọc Như 12/05/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trưng Vương Anh Triệu Ý Như 21/01/2004 Tánh Linh, Bình Thuận THCS Huy Khiêm Văn Trương Quỳnh Như 03/07/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Phú Long Hóa Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/04/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Phú Long Lý 5.25 Văn 2.25 Anh Nguyễn Thị Thanh Nhung 28/04/2004 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Phú Long Toán Nguyễn Tuyết Nhung 18/04/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Hóa 3 Sinh Lê Huỳnh Kim Oanh 11/11/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Hiệp Lý Lê Thị Kim Oanh 11/06/2004 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Anh 3

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ của các trường THPT 1 003/HSC.19 Bùi Ngọc Anh Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2018 DANH SÁCH ỨNG

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 ngày 02/06/2019) TT SỐ BD PHÒNG ĐIỂM THI HỌ VÀ TÊN NGÀY

Chi tiết hơn

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/ 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110525 11A1 Bùi Quang Trường 05/10/2001

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thông báo số: TB/TĐHHN, ngày tháng 07 năm 2019 của Trường

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20 KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC 2019-2020 HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH 1 110001 Nguyễn Gia An Nam 17/01/2004 Bình Định Trần Phú HTK 1 110002 Nguyễn Tuấn Trường An Nam 28/02/2004 Quảng

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại có 2 thông tin Họ Và Tên khác nhau. Đối với các anh chị nào rơi vào tình trạng trên, vui lòng liên hệ trực tiếp tổng

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Chân Mộng cộng Tiếng Anh 1 001 110001 HOÀNG BÌNH AN Nam 22/12/2003 Đoan Hùng

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC 2018-2019 KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H 17.75 X 2. Nguyễn Lê Thành Vinh 20/10/2007 6H2 16.75

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019

Chi tiết hơn