З турнірної бази даних Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 13 Останнє
|
|
- Nguyễn Khang
- 4 năm trước
- Lượt xem:
Bản ghi
1 З турнірної бази даних Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 13 Останнє оновлення :55:37 Ст.номІм'я ФЕД Очки Ст.ном 17 Pham Trung Nghia HPH ½ 4, Nguyen Tuan Khoi HPH Dam Quoc Bao HPH ½ 1 ½ 0 ½ , Bui Duc Tri HPH ½ , Bui Thanh Tung HPH ½ ½ Hoa Quang Bach HPH ½ ½ Le Hoang Anh HPH 0 ½ ½ Nguyen Tuan Minh HPH ½ ½ 1 ½ ½ Nguyen Phuc Thanh HPH ½ 0 ½ 1 ½ 1 ½ ½ 1 5, Pham Minh Son HPH ½ 0 0 2, Doan Cong Minh HPH 1 ½ ½ Phung Duc Viet HPH 0 ½ ½ ½ ½ Dao Minh Nhat HPH 1 ½ ½ 1 0 ½ 1 1 ½ Nguyen Trung Dung HPH ½ 0 3, Nguyen Quynh Anh HPH Dang Thi Khanh Ngoc HPH Le Nguyen Bao Ngan HPH ½ 0 3, Nguyen Phuong Ly HPH ½ ½ Dao Nhat Minh HPH 0 0 ½ 1 ½ 0 1 ½ 0 3, Nguyen Ngoc Phong Nhi HPH ½ 0 ½ 0 ½ , Duong Nu Nhat Minh HPH ½ ½ Nguyen Minh Yen Nhi HPH Duong Ngoc Sao Khue HPH ½ 0 ½ 0 0 ½ 1 2, Phaṃ Trung Nghiã HPH Buì Quang Tuâń HPH Nguyêñ Tuâń Khôi HPH ½ , Đa m Quôć Baỏ HPH 0 ½ 1 1 ½ ½ , Buì Thanh Tuǹg HPH 0 0 ½ 1 ½ Buì Đưć Tri HPH Hoà Quang Baćh HPH ½ , Lê Hoaǹg Anh HPH 0 1 ½ ½ Nguyêñ Tuâń Minh HPH ½ 0 1 3, Ngô Quang Minh HPH ½ ½ ½ 0 1 3, Buì Thê Taì HPH 1 0 ½ 0 0 ½ Nguyêñ Phuć Thaǹh HPH Phuǹg Đưć Viêṭ HPH 1 0 ½ ½ 1 ½ , Phaṃ Minh Sơn HPH ½ 1 0 3,5 20 сервер Chess-Tournament-Results: Chess-Results.com Сторінка 1 / 6 створено :36:57
2 28 Đoaǹ Công Minh HPH ½ 3, Đaò Minh Nhâṭ HPH Nguyêñ Trung Duñg HPH 0 ½ 1 ½ Nguyêñ Quyǹh Anh HPH Đăṇg Thi Khańh Ngo c HPH Lê Nguyêñ Baỏ Ngân HPH Đaò Nhâṭ Minh HPH 0 ½ , Nguyêñ Phương Ly HPH ½ , Nguyêñ Ngo c Phong Nhi HPH ½ ½ Dương Nư Nhâṭ Minh HPH Cao Baỏ Nhi HPH ½ 0 1 3, Dương Ngo c Sao Khuê HPH Đô Vu Thiên Nhi HPH ½ 3,5 7 Огляд гравців для HPH Результати останнього туру для HPH Тур Дош. Ном. Ім'я ФЕД Очки Результат Очки Ім'я ФЕД Ном Khoa Hoang Anh QDO 5½ ½ - ½ 4 Pham Trung Nghia HPH Nguyen Tuan Khoi HPH 2 1 bye Dam Quoc Bao HPH 4½ 1-0 4½ Pham Huy Duc HNO Bui Duc Tri HPH 3½ Tran Thai Anh HNO Nguyen Tran Hai An HNO 2½ Bui Thanh Tung HPH Pham Anh Kien NBI Hoa Quang Bach HPH Nguyen Tuan Minh HPH Luu Quoc Viet HNO Nguyen Tran Duy Anh HNO 3½ Le Hoang Anh HPH Nguyen Quoc Hy HCM 7 ½ - ½ 4½ Phung Duc Viet HPH Dang Ngoc Minh BGI 4½ 0-1 4½ Nguyen Phuc Thanh HPH Doan Cong Minh HPH 3½ ½ - ½ 1 Dong Hoa Minh Duc HPD Bach The Vinh BNI 2½ 1-0 2½ Pham Minh Son HPH Dao Minh Nhat HPH 5½ ½ - ½ 4½ Ngo Duy Hoang BNI Nguyen Nhat Huy CTH ½ Nguyen Trung Dung HPH Nguyen Ngoc Thao Nguyen QNI Nguyen Quynh Anh HPH Pham Mai Anh QNI Dang Thi Khanh Ngoc HPH Tran Le Vy DAN 3½ 1-0 3½ Le Nguyen Bao Ngan HPH Dao Nhat Minh HPH 3½ 0-1 5½ Huynh Phuc Minh Phuong HCM Le Thai Hoang Anh HCM Nguyen Phuong Ly HPH Hau Nguyen Kim Ngan DTH 3 ½ - ½ 3½ Duong Nu Nhat Minh HPH Nguyen Ngoc Phong Nhi HPH 2½ 1 bye Duong Ngoc Sao Khue HPH 1½ Nguyen Minh Yen Nhi HPH Nguyêñ Hoaǹg Minh HNO 2½ Phaṃ Trung Nghiã HPH Vương Sơn Haỉ HNO ½ Nguyêñ Tuâń Khôi HPH Buì Quang Minh HNO Buì Quang Tuâń HPH 6 сервер Chess-Tournament-Results: Chess-Results.com Сторінка 2 / 6 створено :36:57
3 Đa m Quôć Baỏ HPH 4½ Nguyêñ Điǹh Baỏ Khang HDU Đinh Nho Kiêṭ HNO Buì Đưć Tri HPH Nguyêñ Kim Khańh Hưng HNO Buì Thanh Tuǹg HPH Đăṇg Anh Minh HCM ½ Hoà Quang Baćh HPH Huyǹh Lê Minh Hoaǹg HCM Lê Hoaǹg Anh HPH Buì Thê Taì HPH Nguyêñ Gia Maṇh BGI Ngô Quang Minh HPH 2½ Nguyêñ Trâǹ Duy Anh HNO Đô Quang Minh HNO 1½ 0-1 2½ Nguyêñ Tuâń Minh HPH Phuǹg Đưć Viêṭ HPH 4½ Phaṃ Anh Duñg QNI Nguyêñ Phuć Thaǹh HPH Lê Phi Lân HCM Phaṃ Minh Sơn HPH 3½ 0-1 3½ Đăṇg Ngo c Minh BGI Đôǹg Hoa Minh Đưć HPD 2½ ½ - ½ 3 Đoaǹ Công Minh HPH Nguyêñ Huyǹh Minh Thiên HNO Đaò Minh Nhâṭ HPH Nguyêñ Trung Duñg HPH ½ Trâǹ Đăng Minh Quang BNI Nguyêñ Quyǹh Anh HPH ½ Nguyêñ Hiêủ Yêń HNO Đăṇg Thi Khańh Ngo c HPH Phaṃ Mai Anh QNI Buì Ha Ngân HNO Lê Nguyêñ Baỏ Ngân HPH Đaò Nhâṭ Minh HPH 3½ 0-1 4½ Lâm Biǹh Nguyên TTH Nguyêñ Huyǹh Anh Thư DTH ½ Nguyêñ Phương Ly HPH Nguyêñ Ngo c Phong Nhi HPH Vo Điǹh Khaỉ My HCM Dương Nư Nhâṭ Minh HPH Ngô Baỏ Quyên HCM Cao Baỏ Nhi HPH 2½ Nguyễn Bảo Diệp Anh BGI Dương Ngo c Sao Khuê HPH 1 0 без пар Đô Vu Thiên Nhi HPH 3 ½ - ½ 2 Nguyêñ Ngo c Thiên Thanh CTH 14 сервер Chess-Tournament-Results: Chess-Results.com Сторінка 3 / 6 створено :36:57
4 Група CỜ TIÊU CHUẨN: Nam 6 Nam 7 Nam 15 Nam 15 CỜ TIÊU CHUẨN: Nữ 6 CỜ TIÊU CHUẨN: Nữ 6 Nữ 7 Nữ 9 Nữ 9 Nữ 13 Nữ 13 CỜ CHỚP: Nam 6 Nam 7 Nam 7 сервер Chess-Tournament-Results: Chess-Results.com Сторінка 4 / 6 створено :36:57
5 Nam 15 Nam 15 CỜ CHỚP: Nữ 6 CỜ CHỚP: Nữ 6 Nữ 7 Nữ 9 Nữ 9 Nữ 13 Nữ 15 сервер Chess-Tournament-Results: Chess-Results.com Сторінка 5 / 6 створено :36:57
6 сервер Chess-Tournament-Results: Chess-Results.com Сторінка 6 / 6 створено :36:57
7 Подробиці гравця для HPH Тур Ст.ном Ім'я ФЕД. Очки Рез. Pham Trung Nghia 1984 HPH Rp:1992 Очки 4,5 1 8 Pham Duc Minh HNO 1,5 w Nguyen Hai Long HNO 5,5 s Nguyen Duc Thinh HNO 5 w Pham Hai An BGI 3 s Hoang Anh Kiet TNG 7,5 w Dinh Phuc Lam HNO 5,5 s Tran Viet Tung HNO 4 s Ly Minh Huy TNG 5 w Khoa Hoang Anh QDO 6 s ½ Nguyen Tuan Khoi 1961 HPH Rp:1775 Очки 3, Hoang Thien Nhan HCM 6 s Nguyen Thien Bao QNI 2 w Mai Duy Minh HNO 3,5 w Le Duc Minh Quan THO 5 s Do Duc Quan HNO 2,5 w Mai Duc Kien HNO 5 s Nguyen Ta Minh Huy HNO 3 w Vu Giang Minh Duc QNI 4 s bye Dam Quoc Bao 1944 HPH Rp:2029 Очки 5,5 1 2 Dau Khuong Duy HNO 5,5 w ½ 2 10 Nguyen Hoang Khanh HNO 3,5 s Pham Viet Thien Phuoc HCM 5 w ½ 4 4 Nguyen Manh Duc HNO 7 s Nguyen Kim Khanh Hung HNO 4,5 w ½ 6 26 Phi Gia Minh QNI 3,5 s Dinh Nho Kiet HNO 4,5 w Nguyen Vuong Tung Lam HNO 6,5 s Pham Huy Duc HNO 4,5 w 1 Bui Duc Tri 1937 HPH Rp:1801 Очки 3,5 1 9 Le Pham Minh Duc QDO 5,5 s Nguyen Kim Khanh Hung HNO 4,5 s Nguyen Xuan An NBI 4 w Bui Thanh Tung HPH 3 w Nguyen Tran Hai An HNO 3,5 s ½ 6 21 Nguyen Dac Nguyen Dung TTH 3,5 w Nguyen Dang Tien Dung DTH 4 s Nguyen Dinh Bao Khang HDU 0-1K 9 14 Tran Thai Anh HNO 5 w 0 Bui Thanh Tung 1936 HPH Rp:1817 Очки 3, Nguyen Hoang Khanh HNO 3,5 w ½ 2 6 Pham Viet Thien Phuoc HCM 5 s Nguyen Dang Tien Dung DTH 4 w Bui Duc Tri HPH 3,5 s Nguyen Xuan An NBI 4 w ½ 6 20 Pham Huy Duc HNO 4,5 s Nguyen Dinh Bao Khang HDU 0 w Do Dang Khoa BRV 5,5 w Nguyen Tran Hai An HNO 3,5 s 0 Hoa Quang Bach 1923 HPH Rp:1961 Очки 5, Pham Truong Phu HNO 3 s ½ 2 28 Nguyen Tuan Minh HPH 4 w Huynh Le Minh Hoang HCM 5,5 s Dang Anh Minh HCM 7,5 w Doan The Duc QDO 5,5 s ½ 6 9 Nguyen Thai Son HCM 5 w Pham Dang Minh HNO 4 s Pham Tran Gia Phuc HCM 4,5 w 1 сервер Chess-Tournament-Results: Chess-Results.com Сторінка 1 / 3 створено :36:57
8 9 17 Pham Anh Kien NBI 7 s 0 Le Hoang Anh 1907 HPH Rp:1725 Очки 3, Hoang Le Minh Bao HCM 5,5 w Bui Huu Duc NBI 4 s ½ 3 14 Lam Duc Hai Nam DAN 5 w Nguyen The Nghia HNO 1,5 s Luu Quoc Viet HNO 5 w Do Quang Minh HNO 3,5 s ½ 7 23 Vu Xuan Hoang BRV 3 w bye Nguyen Tran Duy Anh HNO 4,5 s 0 Nguyen Tuan Minh 1905 HPH Rp:1877 Очки 4, Lam Duc Hai Nam DAN 5 w ½ 2 10 Hoa Quang Bach HPH 5 s Nguyen Anh Khoa HCM 5 w Bui Huu Duc NBI 4 s Nguyen Nghia Gia An HNO 4 w ½ 6 23 Vu Xuan Hoang BRV 3 s Nguyen Tran Duy Anh HNO 4,5 w ½ 8 25 Bui Dang Khoa DTH 4 s ½ 9 2 Luu Quoc Viet HNO 5 w 0 Nguyen Phuc Thanh 1897 HPH Rp:1972 Очки 5, Hoang Minh Nguyen QNI 5 w ½ 2 2 Hoang Minh Hieu HNO 7 s Pham Anh Dung QNI 5 w ½ 4 23 Doan Cong Minh HPH 4 s Nguyen Duc Duy HNO 4,5 w ½ 6 8 Le Phi Lan HCM 5 s Nguyen Le Ngoc Quy LDO 4 w ½ 8 4 Vo Pham Thien Phuc HCM 6 s ½ 9 13 Dang Ngoc Minh BGI 4,5 s 1 Pham Minh Son 1882 HPH Rp:1722 Очки 2, Nguyen Duc Duy HNO 4,5 w Huynh Kim Son HCM 4 s Pham Nguyen Dung HNO 2 w Tran Duc Thang HNO 1,5 s Nguyen Le Ngoc Quy LDO 4 w Hoang Minh Nguyen QNI 5 s Dong Hoa Minh Duc HPD 1,5 w ½ 8 14 Tong Hai Anh HNO 4,5 w Bach The Vinh BNI 3,5 s 0 Doan Cong Minh 1881 HPH Rp:1849 Очки 4, Nguyen Xuan Hien HNO 4,5 s Bui Huy Phuoc BNI 5,5 s ½ 3 4 Vo Pham Thien Phuc HCM 6 w Nguyen Phuc Thanh HPH 5,5 w Tong Hai Anh HNO 4,5 s Pham Nguyen Dung HNO 2 w Bach The Vinh BNI 3,5 s Nguyen Duc Duy HNO 4,5 s Dong Hoa Minh Duc HPD 1,5 w ½ Phung Duc Viet 1880 HPH Rp:1933 Очки 5, Nguyen Le Ngoc Quy LDO 4 w Pham Anh Dung QNI 5 s ½ 3 19 Hoang Minh Nguyen QNI 5 w ½ 4 15 Huynh Kim Son HCM 4 s Dong Hoa Minh Duc HPD 1,5 w Tran Duc Thang HNO 1,5 w Tong Hai Anh HNO 4,5 s Vu Hoang Gia Bao KGI 5 w ½ 9 1 Nguyen Quoc Hy HCM 7,5 s ½ сервер Chess-Tournament-Results: Chess-Results.com Сторінка 2 / 3 створено :36:57
9 Dao Minh Nhat 1879 HPH Rp:1998 Очки 6,0 1 9 Lai Duc Minh HNO 0 w Nguyen Lam Thien HCM 6 s ½ 3 7 Nguyen Hoang Hiep HNO 6 w ½ 4 8 Nguyen Trung Dung HPH 3,5 s Le Tri Kien HCM 7,5 s Nguyen Huynh Minh Thien HNO 6 w ½ 7 6 Tran Quoc Phu DAN 4,5 s Le Huy Hai QNI 4,5 w Ngo Duy Hoang BNI 5 w ½ Nguyen Trung Dung 1872 HPH Rp:1791 Очки 3, Le Thanh Vinh HNO 2 s Nguyen Duy Linh BNI 4,5 w Le Tri Kien HCM 7,5 s Dao Minh Nhat HPH 6 w Nguyen Sinh Cung QNI 4 s Nguyen Lam Thien HCM 6 s Ngo Duy Hoang BNI 5 w Thanh Huu Dat HNO 3 w ½ 9 13 Nguyen Nhat Huy CTH 5 s 0 Nguyen Quynh Anh 1838 HPH Rp:1989 Очки 5,0 1 7 Nguyen Huynh Thien Thanh HNO 4 s Dang Thi Khanh Ngoc HPH 4 w Le Khanh Gia Han NBI 1 s Pham Thi Minh Ngoc NBI 4 w Pham Mai Anh QNI 3 s Tran Duong Hoang Ngan HCM 4 w Nguyen Ngoc Thao Nguyen QNI 5 s 1 Dang Thi Khanh Ngoc 1828 HPH Rp:1883 Очки 4,0 1 5 Huynh Le Khanh Ngoc HCM 3 w Nguyen Quynh Anh HPH 5 s Nguyen Huynh Thien Thanh HNO 4 w Nguyen Ngoc Thao Nguyen QNI 5 s Le Khanh Gia Han NBI 1 s Thai Ngoc Phuong Minh HCM 5 w Pham Mai Anh QNI 3 s 1 Le Nguyen Bao Ngan 1811 HPH Rp:1764 Очки 3,5 1 - bye Nguyen Thanh Thao QNI 3,5 s Tong Thai Hoang An HCM 7 w Dam Thi Thuy Hien BGI 3 w Le Bao An TTH 4 s Nguyen Minh Chi HCM 5 w ½ 7 3 Tran Le Vy DAN 4,5 s 0 Nguyen Phuong Ly 1799 HPH Rp:1676 Очки 3,0 1 4 Nguyen Bao Chau QNI 6 s ½ 2 11 Thieu Gia Linh BGI 2,5 w ½ 3 6 Nguyen Thanh Thuy BRV 4,5 s 0 Всі подробиці турніру знаходяться на сервер Chess-Tournament-Results: Chess-Results сервер Chess-Tournament-Results: Chess-Results.com Сторінка 3 / 3 створено :36:57
З турнірної бази даних Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 20 Останнє оновле
З турнірної бази даних Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 20 Останнє оновлення28.07.2019 05:28:22 Ст.номІм'я ФЕД. 1 2 3 4 5 6
Chi tiết hơnЗ турнірної бази даних Chess-Results Останнє оновлення :43:12 Кращі п'ять гравців GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮ
З турнірної бази даних Chess-Results http://chess-results.com Останнє оновлення03.08.2019 06:43:12 Кращі п'ять гравців 1 Hoang Anh Kiet TNG 7,5 0 2 Nguyen Hoang Minh HNO 6 1 3 Khoa Hoang Anh QDO 6 0 4
Chi tiết hơnFrom the Tournament-Database of Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 11
From the Tournament-Database of Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 11 Federation : Vietnam ( VIE ) Time control : 1:30'
Chi tiết hơnDatabáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 15 Posledná aktuali
Databáza turnajov na Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 15 Posledná aktualizácia 28.07.2019 05:58:22 č. Meno FED 1 2 3 4 5 6 7
Chi tiết hơnChess-Resultsin turnaustietokannasta GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 13 Viimeisin
Chess-Resultsin turnaustietokannasta http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 13 Viimeisin päivitys03.08.2019 06:30:49 al.nr. Nimi FED 1 2 3
Chi tiết hơnDatabáza turnajov na Chess-Results Posledná aktualizácia :14:03 5 najlepších hráčov GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT
Databáza turnajov na Chess-Results http://chess-results.com Posledná aktualizácia 27.07.2019 06:14:03 5 najlepších hráčov 1 Tong Nguyen Gia Hung TNG 1 0 Hoang Anh Kiet TNG 1 0 Nguyen Duc Thinh HNO 1 0
Chi tiết hơnDatabáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 6 Posledná ak
Databáza turnajov na Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 6 Posledná aktualizácia 31.07.2019 13:47:34 č. Meno FED 1 2 3 4
Chi tiết hơnDatabáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7 Posledná akt
Databáza turnajov na Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7 Posledná aktualizácia 03.08.2019 05:02:39 č. Meno FED 1 2 3 4 5
Chi tiết hơnDatabáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 6 Posledná akt
Databáza turnajov na Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 6 Posledná aktualizácia 27.07.2019 08:27:31 č. Meno FED 1 2 3 4 5
Chi tiết hơnAus der Turnierdatenbank von Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7 Die
Aus der Turnierdatenbank von Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7 Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 03.08.2019 05:02:39
Chi tiết hơnDatabáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 20 Posledná ak
Databáza turnajov na Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 20 Posledná aktualizácia 29.07.2019 07:11:20 č. Meno FED 1 2 3 4
Chi tiết hơnChess-Resultsin turnaustietokannasta GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 17 Viimeisin
Chess-Resultsin turnaustietokannasta http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 17 Viimeisin päivitys03.08.2019 06:31:48 al.nr. Nimi FED 1 2 3
Chi tiết hơnFrom the Tournament-Database of Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM 11 TUỔI Last update 18.0
From the Tournament-Database of Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - NAM 11 TUỔI Last update 18.07.2019 07:40:12 SNo Name FED 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Pts.
Chi tiết hơnChess-Resultsin turnaustietokannasta GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA NHANH TRẺ TOÀN QUỐC 2019 BẢNG NAM LỨA TUỔI 6 Viimeisin päivitys01.07
Chess-Resultsin turnaustietokannasta http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA NHANH TRẺ TOÀN QUỐC 2019 BẢNG NAM LỨA TUỔI 6 Viimeisin päivitys01.07.2019 06:18:15 al.nr. Nimi FED 1 2 3 4 5 6 7 8 9 p.
Chi tiết hơnDatabáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 13 Posledná a
Databáza turnajov na Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 13 Posledná aktualizácia 27.07.2019 08:29:44 č. Meno FED 1 Body
Chi tiết hơnDatabáza turnajov na Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 6 Federácia :
Databáza turnajov na Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 6 Federácia : Vietnam ( VIE ) Bedenkzeit : 1:30' + 30" Rating calculation
Chi tiết hơnFrom the Tournament-Database of Chess-Results Organizer(s) : Sở Văn hóa và Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh Federation : Vietna
From the Tournament-Database of Chess-Results http://chess-results.com Organizer(s) : Sở Văn hóa và Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh Federation : Vietnam ( VIE ) Tournament director : Mai Bá Hùng - Phó Giám
Chi tiết hơnОт базата с турнири на Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - NỮ 20 TUỔI Последно обновяване17.07.
От базата с турнири на Chess-Results http://chess-results.com GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - NỮ 20 TUỔI Последно обновяване17.07.2019 07:36:20 Преглед на играчи по федерация Кр. СтНо
Chi tiết hơnОт базата с турнири на Chess-Results Последно обновяване :19:03 Топ 5 играчи GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC
От базата с турнири на Chess-Results http://chess-results.com Последно обновяване24.07.2019 06:19:03 Топ 5 играчи 1 Vo Thaǹh Quy B07 HCM 6 0 2 Vu Lê Thanh Haỉ B07 BPH 5 0 3 Nghiêm Phu Quân B07 HNO 5 0
Chi tiết hơnDANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương
Chi tiết hơnYLE Starters PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 30/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 VU NGOC TUONG KHUE 11/12/2010 3 3 4 10 2 HUYNH NGOC THINH PHAT 21/10/2010 2
Chi tiết hơnDS phongthi K xlsx
Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN HANH TRAM 05/01/2009 5 4 5 14 2 NGUYEN TU QUYNH 29/10/2009 3 3 5 11 4 HO
Chi tiết hơnK10_TOAN
Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:
Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003
Chi tiết hơnSTT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ
DANH SÁCH HỌC THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) 1 40101 Ngô Bảo An 05/10/2007 Nữ Nguyễn Trãi 2 40102 Nguyễn Tâm An 19/04/2007 Nữ Ngôi Sao Hà Nội 3 40103 Nguyễn Thị Thu An 10/08/2007
Chi tiết hơnDANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình
DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình độ Phòng thi Ca Thi 1 CECON BẢO AN 001 02/04/2011
Chi tiết hơnYLE Starters PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 PHAM QUANG PHAT 01/02/2008 5 5 5 15 2 PHAM BAO NGOC 05/02/2012 2 5 5 12 3 PHAM
Chi tiết hơnSỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD
SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên
Chi tiết hơnYLE Movers PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN
Chi tiết hơnUBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01
LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH
Chi tiết hơn1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ
8/1 PHAN VAN HAI NAM 03/06/2004 THCS THÔNG TÂY HỘI - QUẬN GÒ VẤP I7 88900936 nam030604 6/7 LE MINH HAI 12/02/2007 THCS GÒ VẤP - QUẬN GÒ VẤP I7 88900949 hai120207 6/2 TO TIEN DUNG 13/04/2007 THCS GÒ VẤP
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S
Phòng số: 39 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004 6
Chi tiết hơnYLE Movers PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003
Chi tiết hơnPHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG
PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG TIẾNG VIỆT TRÊN INTERNET CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2016-2017
Chi tiết hơnAus der Turnierdatenbank von Chess-Results Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am :26:45 Die besten fünf Spiele
Aus der Turnierdatenbank von Chess-Results http://chess-results.com Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 05.06.2019 11:26:45 Die besten fünf Spieler 1 Đặng Nguyễn Tiến Vinh DTH 7 0 2 Hồ Nguyễn Phúc
Chi tiết hơnYLE Starters PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5
Chi tiết hơnDSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6
24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy
Chi tiết hơnMSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122
MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc
Chi tiết hơnTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN
1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7
Chi tiết hơnXep lop 12-13
TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1
Chi tiết hơnYLE Movers PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG
Chi tiết hơndanh sach full tháng
KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh
Chi tiết hơnĐiểm KTKS Lần 2
Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004
Chi tiết hơnUBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L
PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An
Chi tiết hơnDanh sách chung kết Bảng 2
VUS NGUYỄN CHÍ THANH Lê Trần Đại Cát Nguyễn Ngọc Diễm Châu Nguyễn Phạm Tâm Đan Trần Trí Đạt Huỳnh Khả Di Nguyễn Thị Hương Giang Ninh Thị Như Hà Lê Ngọc Hân Nguyễn Gia Hân Võ Ngọc Minh Hoàng Trần Đại Huân
Chi tiết hơnUBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01
LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN
Chi tiết hơnDANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An
DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi
Chi tiết hơnSTT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ
STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải
Chi tiết hơnDSKTKS Lần 2
Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004
Chi tiết hơnTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja
Class: Intermediate 1 1 Nguyen Ngoc Hong An 8.4 7.3 8.5 7.9 9.4 9.6 9.8 8.9 8.7 B 2 Pham Le Linh Chi 8.4 8.4 7.9 7.0 8.3 9.5 9.7 7.0 8.3 B 3 Ta Duy 8.1 7.4 8.3 6.7 7.1 9.0 9.1 7.8 7.9 C 4 Huynh Huu Dai
Chi tiết hơnUBND TỈNH TIỀN GIANG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ TIỀN GIANG DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP KHÓA NĂM 2017 ( ĐỢT 1, NGÀY 05/7/2017) CỘNG HÒA XÃ HỘI C
UBND TỈNH TIỀN GIANG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ TIỀN GIANG DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP KHÓA NĂM 2017 ( ĐỢT 1, NGÀY 05/7/2017) CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 1 Dương
Chi tiết hơnYLE Starters PM PB - Results.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG THUY AN 28/07/2011 3 1 3 7 2 DANG HOANG GIA AN 15/03/2012 5 5 5 15 3 TRAN
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4
Chi tiết hơnDanhSachTrungTuyen.xls
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25
Chi tiết hơnYLE Starters PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC
Chi tiết hơnLớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật
Lớp: 7/7 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2018-2019 Results for the Second Semester Academic year 2018-2019 English 1 Hoàng Nguyễn Tâm Anh 7.6 7.8 8.0 6.7 6.6 8.6 7.0 8.5 8.1 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ T 2 Ngô Thiên
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM
Chi tiết hơnYLE Starters PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 03/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE HANH CAT AN 25/06/2008 4 4 5 13 2 NGUYEN PHUONG AN 09/05/2011 5 5 5 15 3
Chi tiết hơnYLE Movers PM PB - Results.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 01/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 DINH GIA HUY 05/10/2009 1 1 3 5 2PHAM HAI AN 25/11/2009 4 5 5 14 3VO THUY HANG
Chi tiết hơnKẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A
KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm
Chi tiết hơnSỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh
SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01
Chi tiết hơnYLE Movers PM PB - Results.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 16/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN DO HA MY 10/11/2011 5 5 5 15 2 NGO HOANG BAO NGOC 18/07/2010 5 5 5 15 3
Chi tiết hơnTrường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu
Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12
Chi tiết hơnLỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm
LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi
Chi tiết hơnYLE Movers PM PB - Results.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU
Chi tiết hơnKỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng
KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD
Chi tiết hơnKẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3
Chi tiết hơnLỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm
LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi
Chi tiết hơnXE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3
GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3
Chi tiết hơnYLE Movers AM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC TUONG LINH 19/07/2009 5 5 5 15 2 NGO HA CHI 17/02/2010 4 5 5 14 3 NGUYEN
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN
Chi tiết hơn` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 LE NGUYEN NHAT KHANH 25/07/2008 4 3 4 11 2 NGUYEN LE NHU QUYNH 27/02/2008 3 3 4
Chi tiết hơnK10_VAN
Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung
Chi tiết hơnYLE Starters PM.xls
Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3
Chi tiết hơnTHE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PRO
Class: Intermediate 1 1 Phung Lam Ngoc An 7.9 6.1 5.9 6.8 7.7 5.6 5.7 6.6 6.5 C 2 Tu Pham Tieu Bang 8.6 7.6 6.7 7.1 8.1 6.6 7.5 7.4 7.5 C 3 Nguyen Thi Truong Ca 7.8 5.7 8.0 6.9 8.1 6.4 6.7 8.0 7.2 C 4
Chi tiết hơnYLE Starters PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 29/07/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DANG LE MINH AN 30/11/2008 5 4 5 14 3 LUC GIA AN 02/04/2010 5 4 4 13 4 NGUYEN
Chi tiết hơnDANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE
DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 TRAN DINH AN 18/01/2009 4 4 5 13 2 NGUYEN LAM KHANH DONG 07/06/2009 1 1 2 4 4 NGUYEN
Chi tiết hơnStt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2
1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai
Chi tiết hơnYLE Starters PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUANG KAI YIN 05/03/2011 5 5 5 15 2 LAI CHENG CHE 12/08/2011 4 4 5 13 3 LE NHAT
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13
Chi tiết hơn