HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) Ngày tháng năm sinh

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) Ngày tháng năm sinh"

Bản ghi

1 HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) Ngày tháng năm sinh (ddmmyyyy) Lớp Trường Tỉnh/ Thành phố Địa điểm đăng ký dự thi 1 Hoàng Quốc An Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 2 Trần An Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa 3 Nguyễn Trung An Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa 4 Nguyễn Trường An Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An 5 Phạm Trường An Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa 6 Hoàng Văn An Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An 7 Nguyễn Văn An Trường Tiểu học Kim Đồng Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh 8 Lê Thị Bình An Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An 9 Nguyễn Hữu Duy An Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội 10 Hồ Hoàng An Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An 11 Lưu Hoàng An Trường Tiểu học Kim Liên Hà Nội Hà Nội 12 Nguyễn Hữu An Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội 13 Nguyễn Khánh An Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 14 Nguyễn Phan Khánh An Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An 15 Trần Lâm An Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội 16 Hoàng Phúc An Trường Tiểu học Quan Hoa Hà Nội Hà Nội 17 Phạm Quốc An Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng 18 Hoắc Thái An Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 19 Bùi Thị Thanh An Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa 20 Nguyễn Thị An Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng 21 Nguyễn Phúc Trường An Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội 22 Nguyễn Văn An Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa 23 Nguyễn Đức An Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 24 Hoàng Hà An Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội 25 Nguyễn Phi Hà An Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An 26 Đỗ Hoài An Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 27 Vũ Phan Hoàng An Trường THCS Nghĩa Tân Hà Nội Hà Nội 28 Tạ Thị Mai An Trường THCS Minh Đức Hải Phòng Hải Phòng 29 Đinh Ngọc An Trường THCS Lê Hồng Phong Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh 30 Phùng Minh Ngọc An Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 31 Nguyễn Hiền Phúc An Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh 32 Nguyễn Tất An Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh Hải Phòng 33 Trịnh Thế An Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng 34 Mai Văn An Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội 35 Nguyễn Bình An Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An 36 Nguyễn Đình An Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội 37 Lê Đức An Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 38 Nguyễn Hà An Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng 39 Nguyễn Thiện Hải An Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội 40 Nguyễn Hoàng An Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội 41 Cao Khánh An Trường THCS Thực Nghiệm Hà Nội Hà Nội 42 Đặng Thị Phương An Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An 43 Vũ Quốc An Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 44 Nguyễn Thanh An Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa Thanh Hóa 45 Vũ Thanh An Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

2 46 Lê Thành An Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 47 Đõ Trường An Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 48 Ngô Xuân An Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 49 Lê Bảo An Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An 50 Nguyễn Văn Bảo An Trường THCS Đặng Trần Côn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 51 Nguyễn Mỹ Bình An Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi TP. Hồ Chí Minh 52 Mai Đức An Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 53 Tạ Quang Hoàng An Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 54 Huỳnh Hồng An Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh 55 Nguyễn Hữu An Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội 56 Phan Hữu An Trường THCS.Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội 57 Nguyễn Trần Nguyên An Trường THCS Đống Đa Hà Nội Hà Nội 58 Huỳnh Như An Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh 59 Nguyễn Thanh An Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa 60 Nguyễn Trường An Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội 61 Trần Xuân An Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 62 Vũ Đức An Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội 63 Nguyễn Hiếu An Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh 64 Nguyễn Thanh An Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 65 Dương Văn An Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội 66 Phạm Đông An Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh 67 Chu Đức An Trường THPT Chuyên Long An TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 68 Trịnh Thành An Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An 69 Lê Dương Bảo Ân Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 70 Nguyễn Thiên Ân Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội 71 Trần Phan Phúc Ân Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An 72 Đỗ Thiên Ân Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh 73 Nguyễn Trần Bảo Anh Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa 74 Vũ Chí Anh Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội 75 Nguyễn Đào Anh Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội 76 Đào Đức Anh Trường Tiểu học Láng Thượng Hà Nội Hà Nội 77 Kiều Đức Anh Trường Tiểu học - THCS - THPT Nguyễn Si Hà Nội Hà Nội 78 Lê Đức Anh Trường Tiểu học Thành Công A Hà Nội Hà Nội 79 Lương Đức Anh Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 80 Trần Đức Anh Trường Tiểu học Khương Thượng Hà Nội Hà Nội 81 Trần Đức Anh Trường Tiểu học Hải Châu Thanh Hóa Thanh Hóa 82 Quách Duy Anh Trường Tiểu học Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội 83 Trương Duy Anh Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội 84 Hà Thị Hiền Anh Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An 85 Lê Hoàng Anh Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 86 Lê Hoàng Anh Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa 87 Nguyễn Hùng Anh Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng 88 Đỗ Âu Huy Anh Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa 89 Đặng Phan Anh Trường Tiểu học Gia Thụy Hà Nội Hà Nội 90 Hồ Phước Anh Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An 91 Nguyễn Phương Anh Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội 92 Phạm Huyền Phương Anh Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội 93 Phạm Trần Phương Anh Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng 94 Trần Phương Anh Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng 95 Trương Thị Quân Anh Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng 96 Trịnh Quân Anh Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa 97 Hoàng Dương Quang Anh Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Hải Phòng Hải Phòng

3 98 Nguyễn Quang Anh Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội 99 Nguyễn Viết Quang Anh Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa 100 Đỗ Quốc Anh Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội 101 Phạm Quỳnh Anh Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội 102 Phạm Lê Quỳnh Anh Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng 103 Nguyễn Đỗ Thu Anh Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng 104 Lê Trâm Anh Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa 105 Đào Trình Anh Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An 106 Đỗ Tú Anh Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội 107 Bùi Tuấn Anh Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội 108 Lê Tuấn Anh Trường Tiểu học Phạm Công Bình Vĩnh Phúc Hà Nội 109 Phan Tuấn Anh Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội 110 Lê Vân Anh Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội 111 Hà Duyên Việt Anh Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh H Thanh Hóa Thanh Hóa 112 Nguyễn Việt Anh Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội 113 Nguyễn Đức Phạm Bảo An Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội 114 Hoàng Châu Anh Trường Tiểu học Phương Mai Hà Nội Hà Nội 115 Nguyễn Châu Anh Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội 116 Dương Đức Anh Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội 117 Lê Đức Anh Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội 118 Lê Đức Anh Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học I Vĩnh Phúc Hà Nội 119 Lê Đức Anh Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng 120 Lê Đức Anh Blue Sky Academy Vinh Nghệ An 121 Lê Nguyễn Đức Anh Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa 122 Nguyễn Đức Anh Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội 123 Nguyễn Đức Anh Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa 124 Vũ Đức Anh Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng 125 Bùi Duy Anh Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng 126 Đặng Duy Anh Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội 127 Đặng Nguyễn Duy Anh Trường tiểu học Tân Định Hà Nội Hà Nội 128 Nguyễn Duy Anh Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa 129 Nguyễn Trần Giang Anh Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng 130 Lý Hà Anh Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 131 Nguyễn Hà Anh Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội 132 Nguyễn Thị Hà Anh Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa 133 Phạm Trương Hà Anh Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Thanh Hóa Thanh Hóa 134 Phùng Thị Hải Anh Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng 135 Nguyễn Hoài Anh Trường Tiểu học Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội 136 Đỗ Đình Hoàng Anh Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội 137 Nguyễn Hoàng Anh Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An 138 Vũ Phạm Hoàng Anh Trường Tiểu học Nghi Đức Nghệ An Nghệ An 139 Phan Hồng Anh Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội 140 Phạm Thị Hồng Anh Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng 141 Phạm Lê Hồng Anh Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An 142 Trần Hồng Anh Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An 143 Nguyễn Tự Huy Anh Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng 144 Nguyễn Huyền Anh Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc Hà Nội 145 Lê Thị Lan Anh Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội 146 Nguyễn Hoàng Lan Anh Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng 147 Nguyễn Phương Lan Anh Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng 148 Sái Thị Lan Anh Trường Tiểu học Trung Hà Vĩnh Phúc Hà Nội 149 Nguyễn Lê Anh Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội

4 150 Mai Thị Mai Anh Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa Thanh Hóa 151 Phạm Mai Anh Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng 152 Hồ Thị Minh Anh Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội 153 Nguyễn Minh Anh Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng 154 Nguyễn Minh Anh Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa 155 Tô Quang Minh Anh Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội 156 Hoàng Mỹ Anh Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội 157 Đỗ Thị Ngọc Anh Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học I Vĩnh Phúc Hà Nội 158 Lưu Ngọc Anh Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội 159 Nguyễn Ngọc Anh Trường Tiểu học Thượng Lâm Hà Nội Hà Nội 160 Nguyễn Thị Ngọc Anh Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội 161 Nguyễn Thị Ngọc Anh Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa 162 Nguyễn Thị Ngọc Anh Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa 163 Phạm Thị Ngọc Anh Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Quảng Ninh Hải Phòng 164 Trần Ngọc Anh Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng 165 Hoàng Nhật Anh Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa 166 Lê Nhật Anh Trường Tiểu học Thị trấn Tây Sơn Hà Tĩnh Nghệ An 167 Võ Như Nhật Anh Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An 168 Vũ Nhật Anh Trường Tiểu học Vạn Phúc Hà Nội Hà Nội 169 Đinh Phan Anh Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội 170 Nguyễn Phan Anh Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội 171 Phan Anh Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Đà Nẵng Nghệ An 172 Dương Phương Anh Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa 173 Vũ Lê Phương Anh Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội 174 Chử Quang Anh Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội 175 Đinh Quang Anh Trường Tiểu học Đền Lừ Hà Nội Hà Nội 176 Trịnh Quang Anh Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội 177 Nguyễn Quốc Anh Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội 178 Nguyễn Quốc Anh Trường Tiểu học Phú Đô Hà Nội Hà Nội 179 Triệu Quốc Anh Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội 180 Vũ Quốc Anh Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh Hải Phòng 181 Vũ Quỳnh Anh Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Quảng Ninh Hải Phòng 182 Nguyễn Đình Thế Anh Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh 183 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 184 Phạm Hồ Tú Anh Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An 185 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội 186 Nguyễn Hồ Vân Anh Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An Nghệ An 187 Quách Ngọc Vân Anh Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Huế Hà Nội 188 Lại Vi Anh Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội 189 Bùi Việt Anh Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa 190 Vũ Hà Vy Anh Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa 191 Nguyễn Đình Bảo Anh Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An 192 Phạm Hoàng Bảo Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 193 Lê Hoàng Châu Anh Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 194 Nguyễn Châu Anh Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội 195 Nguyễn Hải Đăng Anh Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội 196 Nguyễn Diệu Anh Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 197 Bùi Đức Anh Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội 198 Đinh Xuân Đức Anh Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng 199 Lê Đức Anh Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 200 Lê Đức Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 201 Lương Đức Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội

5 202 Nguyễn Đức Anh Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội 203 Nguyễn Đức Anh Trường THCS Trần Phú Hà Nội Hà Nội 204 Nguyễn Lê Đức Anh Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội 205 Nguyễn Đức Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 206 Nguyễn Đức Anh Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 207 Nguyễn Trần Đức Anh Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 208 Ngô Duy Anh Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 209 Nguyễn Duy Anh Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội 210 Phạm Duy Anh Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội 211 Phạm Duy Anh Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội 212 Phạm Giang Anh Trường THCS Nguyễn Công Trứ Hà Nội Hà Nội 213 Kim Hà Anh Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 214 Lê Hoàng Hà Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 215 Lê Hà Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 216 Lê Hải Anh Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội 217 Phạm Hải Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 218 Quách Thị Hải Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 219 Trần Hải Anh Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội 220 Đỗ Âu Hoàng Anh Trường THCS Lý Tự Trọng Thanh Hóa Thanh Hóa 221 Dương Hoàng Anh Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội 222 Lương Hoàng Anh Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội 223 Phạm Hoàng Anh Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội 224 Phạm Hoàng Anh Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội 225 Phạm Thị Hoàng Anh Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội 226 Trần Hoàng Anh Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 227 Vũ Hoàng Anh Trường THCS Thành Công Hà Nội Hà Nội 228 Bùi Hồng Anh Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội 229 Bùi Hồng Anh Trường THCS Phú Nhuận Thanh Hóa Thanh Hóa 230 Lê Hồng Anh Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội 231 Nguyễn Hồng Anh Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An 232 Nguyễn Huy Anh Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 233 Nguyễn Thị Lan Anh Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội 234 Nguyễn Ngọc Lan Anh Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 235 Trần Lan Anh Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 236 Phạm Mai Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 237 Đỗ Thị Minh Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội 238 Nguyễn Đồng Minh Anh Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 239 Nguyễn Ngọc Minh Anh Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội 240 Nguyễn Thị Minh Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 241 Nguyễn Dương Minh Anh Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 242 Nguyễn Đức Minh Anh Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 243 Phạm Minh Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 244 Trần Minh Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 245 Đặng Nam Anh Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 246 Nguyễn Nam Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng 247 Ngô Ngọc Nam Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 248 Hoàng Ngọc Anh Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng 249 Nguyễn Ngọc Anh Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa 250 Phạm Thị Ngọc Anh Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 251 Lê Nguyên Anh Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội 252 Thái Nguyệt Anh Trường THCS Hòa Lạc Quảng Ninh Hà Nội 253 Trần Nam Nguyệt Anh Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng Hà Nội Hà Nội

6 254 Nguyễn Nhật Anh Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 255 Vũ Kiều Nhật Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội 256 Cao Thị Phương Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 257 Hoàng Phương Anh Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng 258 Nguyễn Phương Anh Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội 259 Nguyễn Phương Anh Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội 260 Nguyễn Phương Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng 261 Ngô Phương Anh Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 262 Trần Phương Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 263 Nguyễn Quang Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 264 Lê Nguyễn Quốc Anh Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 265 Nguyễn Bảo Quốc Anh Trường THCS Lộc Sơn Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh 266 Tạ Quốc Anh Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội 267 Lê Quỳnh Anh Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội 268 Lê Quỳnh Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 269 Phan Thị Quỳnh Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 270 Nguyễn Tiến Anh Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 271 Nguyễn Tiến Anh Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội 272 Nguyễn Trang Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 273 Nguyễn Thế Trường Anh Trường THCS Trưng Vương - Mê Linh Hà Nội Hà Nội 274 Đỗ Đức Tuấn Anh Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng 275 Nguyễn Đình Tuấn Anh Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng 276 Nguyễn Tuấn Anh Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng 277 Phùng Tuấn Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng 278 Lê Nguyễn Vân Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội 279 Nguyễn Thị Vân Anh Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 280 Lê Sỹ Việt Anh Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa 281 Phạm Việt Anh Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng 282 Lê Đình Anh Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội 283 Bùi Lê Đức Anh Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội 284 Bùi Nguyễn Đức Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 285 Đinh Đức Anh Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An 286 Đỗ Đức Anh Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội 287 Đỗ Đức Anh Trường THCS Đại Mỗ Hà Nội Hà Nội 288 Lê Đức Anh Trường THCS Ngôi Sao Hà Nội Hà Nội Hà Nội 289 Lê Đức Anh Trường Tiểu học - THCS - THPT Nguyễn Si Hà Nội Hà Nội 290 Lê Đức Anh Trường THCS Nhữ Bá Sĩ Thanh Hóa Thanh Hóa 291 Nguyễn Bá Đức Anh Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng 292 Nguyễn Viết Đức Anh Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 293 Nguyễn Khổng Đức Anh Trường THCS Hòa Hưng Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh 294 Trần Đức Anh Trường THCS Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội 295 Vũ Đức Anh Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng 296 Đoàn Lê Duy Anh Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 297 Ngô Duy Anh Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng 298 Nguyễn Bá Duy Anh Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 299 Ngô Vương Duy Anh Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 300 Nguyễn Duy Anh Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 301 Trần Duy Anh Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 302 Phan Hà Anh Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 303 Đặng Hải Anh Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội 304 Nguyễn Hải Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 305 Nguyễn Hữu Hoàng Hải A Trường THCS Ngũ Hiệp Hà Nội Hà Nội

7 306 Nguyễn Công Hoàng Anh Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội 307 Nguyễn Vũ Hoàng Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 308 Phạm Hoàng Anh Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội 309 Trịnh Hoàng Anh Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội 310 Vũ Huệ Anh Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng 311 Lê Đình Hùng Anh Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 312 Nguyễn Hùng Anh Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 313 Tô Hùng Anh Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng 314 Lê Huy Anh Trường THCS Phú Nhuận Thanh Hóa Thanh Hóa 315 Phan Kim Anh Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An 316 Nguyễn Minh Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 317 Nguyễn Trần Minh Anh Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội 318 Nguyễn Đức Nam Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 319 Nguyễn Nam Anh Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 320 Hoàng Phan Ngọc Anh Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 321 Lê Ngọc Anh Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội 322 Phùng Nguyễn Ngọc Anh Trường THCS Vĩnh Yên Hà Nội Hà Nội 323 Phạm Ngọc Anh Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng 324 Bùi Nhật Anh Trường THCS Nguyễn Trãi Kiên Giang TP. Hồ Chí Minh 325 Trần Đắc Nhật Anh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội 326 Trần Nhật Anh Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 327 Đào Phương Anh Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội 328 Nguyễn Phương Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 329 Triệu Phương Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 330 Trần Phương Anh Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 331 Nguyễn Quang Anh Trường THCS Đại Kim Hà Nội Hà Nội 332 Nguyễn Quang Anh Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu Hà Nội Hà Nội 333 Trịnh Quang Anh Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội 334 Trần Lê Quang Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 335 Đặng Quốc Anh Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 336 Đinh Trung Quốc Anh Trường THCS Quang Trung Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh 337 Phạm Quốc Anh Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội 338 Trần Quốc Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 339 Hoàng Lê Quỳnh Anh Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội 340 Lê Thị Quỳnh Anh Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An 341 Lê Minh Quỳnh Anh Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 342 Trần Hoàng Quỳnh Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 343 Phạm Đức Thế Anh Trường THCS Tràng Cát Hải Phòng Hải Phòng 344 Tô Huy Thế Anh Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An 345 Nguyễn Trâm Anh Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội 346 Ngô Văn Trung Anh Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội 347 Đỗ Duy Trường Anh Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội 348 Trần Tú Anh Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc Hà Nội 349 Nguyễn Tuấn Anh Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 350 Nguyễn Tuấn Anh Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 351 Trương Tuấn Anh Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An 352 Vũ Hoàng Tuấn Anh Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 353 Cao Thị Vân Anh Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An 354 Nguyễn Thị Vân Anh Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội 355 Nguyễn Thị Vân Anh Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội 356 Lâm Việt Anh Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng 357 Nguyễn Ngô Việt Anh Trường THPT Lương Thế Vinh Hà Nội Hà Nội

8 358 Nguyễn Việt Anh Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội 359 Nguyễn Việt Anh Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội 360 Trần Vỹ Anh Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 361 Nguyễn Lê Xuân Anh Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội 362 Phạm Bảo Anh Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội 363 Phạm Hoàng Châu Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 364 Phan Công Anh Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Hà Nội 365 Nguyễn Đài Anh Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội 366 Bùi Đức Anh Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An 367 Lê Đức Anh Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội 368 Lê Trần Duy Anh Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội 369 Vũ Duy Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 370 Trần Song Hà Anh Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 371 Vũ Hải Anh Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội 372 Lê Nguyễn Hoàng Anh Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 373 Lương Nguyễn Hoàng Anh Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng 374 Lê Kim Anh Trường THCS Lê Lợi Thanh Hóa Thanh Hóa 375 Đoàn Phùng Lâm Anh Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội 376 Vũ Lan Anh Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội 377 Nguyễn Mai Anh Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội 378 Nguyễn Thị Mai Anh Trường THCS Ngọc Châu Hải Dương Hải Phòng 379 Thạch Trần Mai Anh Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh 380 Nguyễn Minh Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 381 Phan Minh Anh Trường THCS Xuân Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội 382 Đoàn Hồng Ngọc Anh Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội 383 Nguyễn Ngọc Anh Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa 384 Vũ Ngọc Anh Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An 385 Chu Vũ Nguyên Anh Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội 386 Nguyễn Huỳnh Như Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh 387 Vũ Phan Anh Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội 388 Phạm Phương Anh Trường THCS Đống Đa Hà Nội Hà Nội 389 Phạm Phương Anh Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội 390 Trần Phương Anh Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng 391 Lê Phượng Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 392 Hạ Quang Anh Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội 393 Lê Quang Anh Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội 394 Nguyễn Quang Anh Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội 395 Phạm Quỳnh Anh Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng 396 Trịnh Quỳnh Anh Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa 397 Phan Thế Anh Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội 398 Tăng Tường Thúy Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh 399 Trần Thị Trâm Anh Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng 400 Đàm Tuấn Anh Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội 401 Đặng Tuấn Anh Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng 402 Nguyễn Tuấn Anh Trường THCS Ngô Sỹ Liên Hà Nội Hà Nội 403 Vũ Tuấn Anh Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định Hà Nội 404 Trần Vân Anh Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội 405 Bùi Việt Anh Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội 406 Lê Minh Việt Anh Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội 407 Trịnh Thăng Việt Anh Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa 408 Nguyễn Bảo Anh Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An 409 Trần Châu Anh Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

9 410 Phùng Đình Hoàng Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội 411 Vũ Hoàng Anh Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội 412 Nguyễn Ngọc Anh Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội 413 Vũ Quang Anh Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng 414 Nguyễn Song Thùy Anh Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 415 Đào Trọng Anh Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội 416 Nguyễn Tú Anh Trường THCS Trần Quốc Toản Quảng Ninh Hà Nội 417 Bùi Tuấn Anh Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội 418 Kim Tuấn Anh Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội 419 Nguyễn Tuấn Anh Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội 420 Trần Văn Anh Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 421 Lê Việt Anh Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa 422 Nguyễn Phan Đức Anh Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành Kon Tum TP. Hồ Chí Minh 423 Phạm Đức Anh Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 424 Lê Duy Anh Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng 425 Ngô Duy Anh Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 426 Lê Hoàng Anh Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An 427 Nguyễn Thái Hoàng Anh Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh 428 Lưu Lê Phương Anh Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh 429 Đặng Quang Anh Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa 430 Lê Quế Anh Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh 431 Hà Xuân Thái Anh Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa 432 Phạm Ngọc Ánh Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An 433 Trương Ngọc Ánh Trường Tiểu học Tân Tạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 434 Bùi Thị Nguyệt Ánh Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội 435 Đinh Hoàng Ánh Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội 436 La Thị Ngọc Ánh Trường Tiểu học Thị trấn Tam Sơn Vĩnh Phúc Hà Nội 437 Phạm Nguyễn Ngọc Ánh Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng 438 Trương Ngọc Ánh Trường Tiểu học Hào Phú Tuyên Quang Hà Nội 439 Vũ Thị Ngọc Ánh Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng 440 Khổng Ngọc Ánh Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội 441 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội 442 Phạm Trần Minh Ánh Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội 443 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Trường THCS Đa Tốn Hà Nội Hà Nội 444 Trần Ngọc Ánh Trường THCS Phú Thái Hải Dương Hải Phòng 445 Nguyễn Đức Ánh Trường THCS Nguyễn Trãi Hà Nội Hà Nội 446 Ngô Thị Ngọc Ánh Trường THCS Tân Yên Tuyên Quang Hà Nội 447 Bùi Thị Kim Ạnh Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội 448 Nguyễn Minh Đức B Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa 449 Đặng Thế Ba Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa 450 Lê Thế Bắc Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa Thanh Hóa 451 Dương Bách Trường PTCS Hồ Tùng Mậu Nghệ An Nghệ An 452 Nguyễn Lại Gia Bách Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội 453 Lê Thiện Bách Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội 454 Hoàng Xuân Bách Trường Tiều học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội 455 Nguyễn Xuân Bách Trường Tiểu học Trung Đô Vinh Nghệ An 456 Đồng Văn Gia Bách Trường Tiểu học Hoằng Kim Thanh Hóa Thanh Hóa 457 Nguyễn Nhật Bách Trường Tiểu học Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội 458 Dương Phan Quang Bách Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội 459 Đặng Xuân Bách Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng 460 Nguyễn Xuân Bách Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội 461 Nguyễn Hà Bách Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội

10 462 Đặng Hoàng Bách Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 463 Lê Hoàng Bách Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 464 Trương Hoàng Bách Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 465 Trần Hoàng Bách Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An 466 Phạm Tiến Bách Trường THCS Đông Ngạc Hà Nội Hà Nội 467 Trần Trọng Bách Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội 468 Trần Việt Bách Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội 469 Nguyễn Xuân Bách Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 470 Nguyễn Xuân Bách Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định Hà Nội 471 Tô Gia Bách Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội 472 Hoàng Khải Bách Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng 473 Hoàng Việt Bách Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 474 Trần Việt Bách Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An 475 Lê Xuân Bách Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 476 Nguyễn Xuân Bách Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội 477 Đoàn Duy Bách Trường THCS Độc Lập Thái Nguyên Hà Nội 478 Hoàng Nguyễn Quang Bác Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng 479 Nguyễn Việt Bách Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 480 Ngô Lê Bách Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội 481 Vũ Duy Bách Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội 482 Hồ Gia Bách Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 483 Phan Tiến Bách Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Lào Cai Hà Nội 484 Đặng Trần Bách Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An 485 Lê Xuân Bách Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng 486 Nguyễn Đoàn Hải Băng Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 487 Vũ Nhật Bằng Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng 488 Nguyễn Tiến Bằng Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên Hà Nội 489 Nguyễn Trọng Bằng Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An 490 Đậu Đình Gia Bảo Trường Tiểu học Hưng Dũng 2 Nghệ An Nghệ An 491 Hoàng Gia Bảo Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội 492 Lê Gia Bảo Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội 493 Nguyễn Gia Bảo Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội 494 Nguyễn Gia Bảo Trường Tiểu học Hà Huy Tập 2 Vinh Nghệ An 495 Phạm Đình Gia Bảo Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng 496 Phạm Hoàng Gia Bảo Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai TP. Hồ Chí Minh 497 Trần Hoàng Bảo Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An 498 Nguyễn Dương Ngọc Bảo Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An Nghệ An 499 Dương Thế Bảo Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 500 An Trí Bảo Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội 501 Nguyễn Xuân Bảo Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng 502 Hồ Gia Bảo Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh 503 Lê Đàm Gia Bảo Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh 504 Nguyễn Dương Gia Bảo Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An 505 Nguyễn Ngọc Gia Bảo Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An 506 Thái Hoàng Gia Bảo Trường Tiểu Học Nghi Đức Nghệ An Nghệ An 507 Nguyễn Huy Bảo Trường Tiểu học Thụy Phương Hà Nội Hà Nội 508 Lý Lâm Bảo Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội 509 Đặng Trần Ngọc Bảo Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An 510 Nguyễn Ngọc Bảo Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội Hà Nội 511 Nguyễn Ngọc Bảo Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển Hà Nội Hà Nội 512 Nguyễn Trần Thái Bảo Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 513 Phan Võ Tuấn Bảo Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An

11 514 Trần Việt Bảo Trường Tiểu học Hà Huy Tập II Nghệ An Nghệ An 515 Đỗ Song Gia Bảo Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 516 Hoàng Gia Bảo Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội 517 Phan Gia Bảo Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An 518 Dương Khôn Bảo Trường THCS Hồng Bàng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 519 Nguyễn Quốc Bảo Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Hà Nội 520 Nguyễn Trọng Bảo Trường THCS Phạm Sư Mạnh Hải Dương Hải Phòng 521 Khuất Đức Bảo Trường THCS Thạch Thất Hà Nội Hà Nội 522 Trần Huy Đức Bảo Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An 523 Vũ Duy Bảo Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 524 Hoàng Công Gia Bảo Trường THCS Chu Văn An Hà Tĩnh Nghệ An 525 Hồ Gia Bảo Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 526 Nguyễn Gia Bảo Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội 527 Bùi Quốc Bảo Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 528 Đặng Quốc Bảo Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội 529 Đào Gia Bảo Trường THPT Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 530 Huỳnh Nguyễn Gia Bảo Trường THCS Lê Hồng Phong Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh 531 Trần Gia Bảo Trường THCS Phùng Chí Kiên Nam Định Hà Nội 532 Bùi Trường Quốc Bảo Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hà Nội 533 Hoàng Quốc Bảo Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội 534 Lê Lương Quốc Bảo Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh 535 Lê Thanh Bảo Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long TP. Hồ Chí Minh 536 Trần Thành Bảo Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An 537 Nguyễn Thị Ngọc Bích Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội 538 Trần Thị Ngọc Bích Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội 539 Lê Tâm Bình Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh H Thanh Hóa Thanh Hóa 540 Đỗ Thái Bình Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình Hải Phòng 541 Cao Thanh Bình Trường Tiểu Học Dương Minh Châu TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 542 Nguyễn Thanh Bình Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa 543 Lê Thị Hải Bình Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng Hải Phòng 544 Trịnh Hải Bình Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa 545 Vũ Hải Bình Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An 546 Trần Khánh Bình Trường Tiểu học Minh Khai A Hà Nội Hà Nội 547 Lê Phạm Phúc Bình Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc Hà Nội 548 Phạm Thanh Bình Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ Hà Nội 549 Tạ Thanh Bình Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc Hà Nội 550 Trần Nguyễn Thanh Bình Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Quảng Ninh Hải Phòng 551 Phan Văn Bình Trường Tiểu học Trường Thi Nghệ An Nghệ An 552 Trần Thị Mỹ Bình Trường THCS Lê Bình Hà Tĩnh Nghệ An 553 Lê Ngọc Bình Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 554 Ngô Phương Bình Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An Nghệ An 555 Giang Thanh Bình Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng 556 Nguyễn Đức Bình Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội 557 Vũ Ngọc Bình Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Hà Nội 558 Phạm Đức Ngự Bình Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 559 Nguyễn Quý Bình Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 560 Nguyễn Xuân Bình Trường THCS Bình Minh Hải Dương Hải Phòng 561 Lê Cẩm Bình Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa 562 Vũ Dương Bình Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng 563 Nguyễn Lê Bình Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 564 Lê Ngọc Bình Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 565 Trịnh Nguyên Bình Trường THCS Xuân Thới Thượng TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh

12 566 Phạm Thanh Bình Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội 567 Lê Thanh Bình Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội 568 Đỗ Duy Bộ Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội 569 Hoàng Văn Cam Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An 570 Chu Quang Cần Trường THCS Từ Sơn Bắc Ninh Hà Nội 571 Đặng Quang Cảnh Trường Tiểu học Bắc Hà Hà Tĩnh Nghệ An 572 Nguyễn Khoa Gia Cát Trường THPT chuyên Quốc học Huế Huế Nghệ An 573 Nguyễn Ngọc Châm Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội 574 Nguyễn Huỳnh Chân Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 575 Đào Minh Chánh Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh 576 Nguyễn Bảo Châu Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 577 Nguyễn Minh Châu Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội 578 Trần Minh Châu Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng 579 Nguyễn Bào Châu TrườngTiểu học Trưng Vương Hà Nội Hà Nội 580 Doãn Trịnh Bảo Châu Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội 581 Hán Trần Bảo Châu Trường Tiểu học Tam Hồng 2 Vĩnh Phúc Hà Nội 582 Nguyễn Bảo Châu Trường Tiểu học Trưng Vương Hà Nội Hà Nội 583 Nguyễn Văn Bảo Châu Trường Tiểu học Phan Thanh Đà Nẵng Nghệ An 584 Ngô Bảo Châu Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa 585 Trần Bảo Châu Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng Hải Phòng 586 Trần Bảo Châu Trường Tiểu Học Lê Mao Nghệ An Nghệ An 587 Vũ Thị Huyền Châu Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội 588 Cao Minh Châu Trường Tiểu học Lê Lợi Nghệ An Nghệ An 589 La Minh Châu Trường Tiểu học Xuân Đỉnh Hà Nội Hà Nội 590 Nguyễn Việt Minh Châu Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội 591 Hoàng Bảo Châu Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An 592 Nguyễn Bảo Châu Trường THCS Dịch Vọng Hà Nội Hà Nội 593 Đỗ Hà Châu Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng 594 Lê Huy Châu Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 595 Hồ Huyền Châu Trường THCS Trưng Vương Hà Nội Hà Nội 596 Đỗ Lê Minh Châu Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội 597 Nguyễn Minh Châu Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội 598 Hoàng Cao Bảo Châu Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An 599 Đào Minh Châu Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng 600 Nguyễn Minh Châu Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội 601 Nguyễn Minh Châu Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 602 Trần Hoàng Minh Châu Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 603 Vũ Minh Châu Trường THCS Nguyễn Trường Tộ Hà Nội Hà Nội 604 Trần Hà Châu Trường THCS Khương Mai Hà Nội Hà Nội 605 Đoàn Minh Châu Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 606 Vũ Hà Minh Châu Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội 607 Trần Thủy Châu Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng 608 Phạm Ngọc Minh Châu Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội 609 Trịnh Thị Minh Châu Trường THCS Lê Hữu Lập Thanh Hóa Thanh Hóa 610 Khuất Bảo Châu Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ Hà Nội Hà Nội 611 Nguyễn Lê Diệu Chi Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An 612 Nguyễn Khánh Chi Trường Tiểu học Lê Mao Vinh Nghệ An 613 Phạm Thị Lan Chi Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng 614 Phùng Kiều Linh Chi Trường Tiểu học Hợp Hòa Vĩnh Phúc Hà Nội 615 Nguyễn Phương Chi Trường Tiểu học Tân Giang Hà Tĩnh Nghệ An 616 Trần Thị Phương Chi Trường Tiểu học Hưng Dũng II Nghệ An Nghệ An 617 Lê Quỳnh Chi Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng Hải Phòng

13 618 Ngô Thùy Chi Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An Nghệ An 619 Trần Yến Chi Trường Tiểu học Nam Thành Công Hà Nội Hà Nội 620 Lê Cẩm Chi Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội 621 Phan Khánh Chi Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa Thanh Hóa 622 Trần Khánh Chi Trường Tiểu học Đông Ngạc B Hà Nội Hà Nội 623 Trương Khánh Chi Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa Thanh Hóa 624 Lê Hoàng Mai Chi Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An Nghệ An 625 Lê Mai Chi Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa 626 Đặng Quỳnh Chi Trường Tiểu học Kim Liên Hà Nội Hà Nội 627 Lưu Quỳnh Chi Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng 628 Phạm Quỳnh Chi Trường Tiểu học Thực Nghiệm Hà Nội Hà Nội 629 Hoàng Thùy Chi Trường Tiều học Lê Văn Tám Hà Nội Hà Nội 630 Lê Bảo Chi Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội 631 Nguyễn Hiền Chi Trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội 632 Lưu Kiều Linh Chi Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội 633 Nguyễn Ngọc Linh Chi Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội 634 Phạm Ngọc Linh Chi Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng Hải Phòng 635 Phương Mai Chi Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội 636 Trần Nhật Mai Chi Trường THCS Nguyễn Tri Phương Hà Nội Hà Nội 637 Lê Quỳnh Chi Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An 638 Nguyễn Thị Quỳnh Chi Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội 639 Phùng Hà Chi Trường Thực hành Sư phạm Quảng Ninh Hải Phòng 640 Giang Khánh Chi Trường THCS Archimedes Academy Hà Nội Hà Nội 641 Lê Thi Linh Chi Trường THCS Chu Văn An Huế Nghệ An 642 Hoa Phương Chi Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 643 Nguyễn Tùng Chi Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội 644 Hoàng Vân Chi Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 645 Lê Thị Yến Chi Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 646 Tào Khánh Chi Trường THCS Lê Lợi Thanh Hóa Thanh Hóa 647 Đào Ngọc Linh Chi Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc Hà Nội 648 Nguyễn Linh Chi Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa Thanh Hóa 649 Nguyễn Mai Chi Trường THCS Nhân Chính Hà Nội Hà Nội 650 Nguyễn Quỳnh Chi Trường THCS Đoàn Thị Điểm Hà Nội Hà Nội 651 Dương Khánh Chi Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An 652 Dương Lan Chi Trường THCS Lê Lợi Hà Giang Hà Nội 653 Phan Quỳnh Chi Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình Hải Phòng 654 Vũ Quỳnh Chi Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng 655 Nguyễn Thị Kim Chi Trường Phổ thông Triệu Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa 656 Nguyễn Thị Linh Chi Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nghệ An 657 Đặng Gia Chí Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 658 Võ Minh Chiến Trường Tiểu học Minh Đạo TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 659 Nguyễn Minh Chiến Trường THCS Trưng Nhị Hà Nội Hà Nội 660 Nguyễn Quốc Chiến Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội 661 Phan Quốc Chiến Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dương Hải Phòng 662 Nguyễn Duy Chiến Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 663 Nguyễn Văn Chiến Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc Hà Nội 664 Đào Minh Chiến Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hà Nội Hà Nội 665 Nguyễn Thảo Chinh Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội 666 Trần Thị Chinh Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh Hải Phòng 667 Đào Minh Chính Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh Hải Phòng 668 Bùi Minh Chính Trường Tiểu học Hermann Gmeiner Thanh H Thanh Hóa Thanh Hóa 669 Bùi Văn Cao Chính Trường THCS Nam Từ Liêm Hà Nội Hà Nội

14 670 Trần Đức Chính Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa Thanh Hóa 671 Nguyễn Anh Chính Trường THCS Xuân La Hà Nội Hà Nội 672 Võ Đức Chính Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội 673 Đỗ Quốc Chính Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc Hà Nội 674 Nguyễn Bá Chuẩn Trường THCS Kiều Phú Hà Nội Hà Nội 675 Lê Thị Ánh Chúc Trường Tiểu học Quang Yên Vĩnh Phúc Hà Nội 676 Bùi Kim Chúc Trường THCS Giấy Phong Châu Phú Thọ Hà Nội 677 Đồng Minh Chung Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 Hà Nội Hà Nội 678 Cao Đức Chung Trường THCS Lương Khánh Thiện Hải Phòng Hải Phòng 679 Lương Ngọc Chung Trường THCS Tân Phú Bình Phước TP. Hồ Chí Minh 680 Đặng Thị Hoài Chung Trường THPT chuyên Phan Bội Châu Nghệ An Nghệ An 681 Lê Nguyên Chương Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa 682 Nguyễn Phúc Chương Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 683 Võ Minh Chương Trường Trung học Thực Hành Sài Gòn TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 684 Trần Hồng Chuyên Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 685 Nguyễn Thiên Cơ Trường THCS Cầu Giấy Hà Nội Hà Nội 686 Phan Chí Công Trường THCS Lâm Thao Phú Thọ Hà Nội 687 Võ Thành Công Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An 688 Vũ Bá Công Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 689 Trần Chí Công Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 690 Nguyễn Công Trường THCS Văn Lang Phú Thọ Hà Nội 691 Nguyễn Huy Công Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng Hải Phòng 692 Lê Thị Thu Cúc Trường THCS Liên Bảo Vĩnh Phúc Hà Nội 693 Nguyễn Thị Hoàng Cúc Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa 694 Khuất Nguyên Cương Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 695 Nguyễn Hùng Cường Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 696 Phan Hữu Cường Trường Tiểu học Nghi Liên Vinh Nghệ An 697 Nguyễn Như Cường Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa Thanh Hóa 698 Vũ Quốc Cường Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng Hải Phòng 699 Nguyễn Sỹ Cường Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc Hà Nội 700 Phan Đỗ Việt Cường Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A Hà Nội Hà Nội 701 Bùi Đức Cường Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 702 Lê Mạnh Cường Trường Tiểu học Minh Khai Thanh Hóa Thanh Hóa 703 Phạm Thế Cường Trường Tiểu học Hoằng Kim Thanh Hóa Thanh Hóa 704 Nguyễn Tuấn Cường Trường Tiểu học thị trấn Phố Châu Hà Tĩnh Nghệ An 705 Phạm Mạnh Cường Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội Hà Nội 706 Trần Phú Cường Trường THCS Hồng Bàng Lâm Đồng TP. Hồ Chí Minh 707 Hoàng Quốc Cường Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 708 Lê Việt Cường Trường THCS Hùng Vương Phú Thọ Hà Nội 709 Vũ Đức Cường Trường THCS Trần Phú Hải Phòng Hải Phòng 710 Bùi Song Hùng Cường Trường THCS Hồng Bàng Hải Phòng Hải Phòng 711 Nguyễn Mạnh Cường Trường THCS Ngọc Hà Hà Giang Hà Nội 712 Ngô Quang Cường Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 713 Nguyễn Quốc Cường Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An 714 Nguyễn Tự Cường Trường THCS Bê Tông Hà Nội Hà Nội 715 Đặng Việt Cường Trường THCS Cao Xuân Huy Nghệ An Nghệ An 716 Lưu Thiện Việt Cường Trường THCS Lương Thế Vinh Thái Bình Hải Phòng 717 Nguyễn Đình Cường Trường THCS Yên Thường Hà Nội Hà Nội 718 Nguyễn Hùng Cường Trường THCS Lê Văn Thiêm Hà Tĩnh Nghệ An 719 Nguyễn Mạnh Cường Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa Thanh Hóa 720 Đỗ Viết Ngọc Cường Trường THCS Hồ Xuân Hương Nghệ An Nghệ An 721 Triệu Phúc Cường Trường THCS Giảng Võ Hà Nội Hà Nội

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư 1 H087 NGUYỄN TRUNG BÁCH 06/11/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.75 2 H150 VŨ XUÂN LÂM 24/03/2004 9A2 Hoàng Liệt Hoàng Mai 19.75 3 H086 NGUYỄN THIỆN HẢI AN 19/02/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.50

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

DS xep phong thi-2

DS xep phong thi-2 1 1001 Vũ Hà An 12/01/2003 Thị Trấn Văn Điển 1 2 1002 Dương Phúc An 25/11/2003 Lý Thái Tổ 1 3 1003 Nguyễn Ngọc Tùng An 30/09/2003 Giảng Võ 1 4 1004 Nguyễn Mạnh Cao Anh 09/01/2003 Vạn Phúc 1 5 1005 Bùi

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường 1 T277 NGÔ QUÝ ĐĂNG 18/02/2004 9C1 Archimedes Academy Thanh Xuân 19.75 2 T192 LÊ ĐỨC MINH 04/01/2004 9T1 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 19.75 3 T031 CAO THUÝ AN 15/11/2004 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 19.5

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04

BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04 BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC 2014-2015 (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04 tháng 05 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò Phòng thi:phòng thi 001 Từ : 250001 đến : 250024 1 250001 Hoàng Thanh An 10/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 2.25 1.75 2 250002 Hoàng An 05/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 5.25 6.50 3 250003

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: NGỮ VĂN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: NGỮ VĂN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư 1 V053 TRẦN THỊ NGỌC LINH 16/01/2004 9 Xuân Mai A Chương Mỹ 18.50 2 V254 NGUYỄN DIỆP ANH 01/09/2004 9D Bình Minh Thanh Oai 18.50 3 V268 HOÀNG THÚY NGA 19/02/2004 9 Vạn Phúc Thanh Trì 18.00 4 V046 NGUYỄN

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN 1 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN MT001 Nữ '18/10/1990 '215138551 Chuyên viên - Giao dịch viên Bà Chiểu 2 Nguyễn Thị Huyền MT002 Nữ '23/01/1996 '1429799672 Chuyên viên

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT 2 Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ sinh THCS thi Thang Thang Thang [(Toa n+văn)x2 điê m10 điê m10 điê m 20 +T.Hơ p] 1 Hoàng Bằng An 14/09/02 Nguyễn Bá Ngọc 340001 P1 4 7.5 12.00 35.00 102 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 2 Bùi Đức Anh

Chi tiết hơn

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ DANH SÁCH HỌC THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) 1 40101 Ngô Bảo An 05/10/2007 Nữ Nguyễn Trãi 2 40102 Nguyễn Tâm An 19/04/2007 Nữ Ngôi Sao Hà Nội 3 40103 Nguyễn Thị Thu An 10/08/2007

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

DanhSachTrungTuyen.xls

DanhSachTrungTuyen.xls ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUONG MINH HANH 08/04/2008 5 4 4 13 2 NGUYEN NGOC PHUONG LINH 27/02/2009

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY THI: 15 THÁNG 09 NĂM 2018 Win_Word Excel Powerpoint

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/2018-15/01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số dự thưởng Giải Đặc biệt: Giá trị giải thưởng (VND) 1

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 ngày 02/06/2019) TT SỐ BD PHÒNG ĐIỂM THI HỌ VÀ TÊN NGÀY

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

K11_LY

K11_LY Phòng số: 59 Tại phòng: 216 1 110001 11A2 Lê Thu An 01/10/2002 2 110002 11N3 Nguyễn Thái An 16/10/2002 3 110003 11A2 Nguyễn Thành An 28/02/2002 4 110004 11A1 Bùi Thị Hải Anh 18/11/2002 5 110005 11A1 Đinh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀNH PHỐ THAM GIA THI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA NĂM 2016

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 NĂM 2018 - ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY Trường Đại học Ngoại

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB (từ ngày 26 Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26/02/2017-25/04/2018) 1 EIB HA NOI DO HAI NGOC 68,000

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21 1 1421020003 Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp 2 1421020015 Nguyễn Thành Bá Đại 21 Nam 20/08/1988 Quảng Ngãi 3 1421020071 Vũ Thị Nga 21 Nữ 18/10/1991 Thanh Hóa 4 1421020132 Lâm Bá Khánh Toàn 21 Nam

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ Mã học phần: 4000001 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2 1 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 13084

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB ( Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 25/12/2017-25/02/2018) 1 EIB HA NOI PHUNG NGOC

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC Đơn vị: Ba Đình TT SBD Môn Họ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC Đơn vị: Ba Đình TT SBD Môn Họ Đơn vị: Ba Đình 1 D004 Địa lí NGUYỄN LINH KHUÊ 17/08/2004 9A6 Giảng Võ 13.00 Nhì 2 D001 Địa lí HOÀNG NGỌC ANH 18/08/2004 9A6 Giảng Võ 12.50 Ba 3 D008 Địa lí ĐOÀN LÊ TÂM NHƢ 31/10/2004 9A7 Ba Đình 12.00

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 E02 B1401437 Trần Thị Thanh Thảo Giỏi Hóa học 2 E04 B1401356 Trần Dịu Ái Khá Hóa học 3 E06 B1401357

Chi tiết hơn

thi thu 9 dot xls

thi thu 9 dot xls Trang 1 1 T90001 Nguyễn Bình An 21.09.2003 9A7 Ba Đình Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1 2 T90002 Nông Chúc An 12.07.2003 9A Huy Văn Văn P: 1; Toán P: 1 3 T90003 Trần Thị Chúc An 17.09.2003 9A Hoàng Hoa Thám

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

Vallet_THPT_2019

Vallet_THPT_2019 DANH SÁCH NHẬN HỌC BỔNG VALLET KHU VỰC MIỀN NAM - NĂM 2019 khối Phổ thông STT Họ và tên Lớp Trường THPT Tỉnh Ghi chú 1 1 Quách Lê Gia Huy 11H Chuyên Thoại Ngọc Hầu Tỉnh An Giang 2 2 Lê Phan Minh Mỹ Kim

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019 TRUONG NGOC HIEN 28/06/2007 JC84 88407039 6/35 NGUYEN NGOC THUC NHI 13/06/2007 JC84 88407040 6/35 NGUYEN KHANH QUYNH 05/05/2007 JC84 88407041 6/35 PHAM TAN CO 01/07/2007 JC84 88407043 6/35 LAM BAO HAN

Chi tiết hơn