NHÀ HÀNG VIỆT - HOA 越華酒家 海鲜世界 97 TRẦN HƯNG ĐẠO, DƯƠNG ĐÔNG, PHÚ QUỐC

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "NHÀ HÀNG VIỆT - HOA 越華酒家 海鲜世界 97 TRẦN HƯNG ĐẠO, DƯƠNG ĐÔNG, PHÚ QUỐC"

Bản ghi

1 NHÀ HÀNG VIỆT - HOA 越華酒家 海鲜世界 97 TRẦN HƯNG ĐẠO, DƯƠNG ĐÔNG, PHÚ QUỐC

2 MÓN KHAI VỊ 头盤 - APPETIZER Chả giò Hồng kông... 85,000 Hong Kong spring roll 香港肉卷 Chả cá thì là... 85,000 Fried fish with dill 莳萝煎鱼饼 Sò Điệp bách hoa...131,000 BACH HOA scallop 百花扇贝 Bánh cuốn chiên tôm...120,000 Fried rolled-cake with shrimp 鼓油皇煎虾肠粉 Bánh cuốn chiên trứng... 95,000 Fried rolled-cake with egg 鼓油皇肠粉煎蛋 Bánh cuộn thịt bằm XO...110,000 Rolled-cake with minced pork XO 鼓油皇 XO 碎牛肉肠粉 Khoai tây chiên... 59,000 French fries 炸薯条 Khoai môn chiên... 59,000 Fried Taro 炸芋头丝 SÚP 羹 - SOUP Súp hải sản thái...150,000 Thai Style seafood soup 泰式海鲜羹 Súp bắp cua...150,000 Crab corn soup 蟹皇粟米羹 Súp hải sản ngọc bích...150,000 Seafood soup in Ngoc Bich style 玉碧海鲜羹 Súp bò tây hồ...150,000 Beef soup in Tay Ho style 西湖牛肉羹 Súp hải sản...150,000 Seafood soup 海鲜羹

3 MÓN GỎI 凉拌 - SALAD Gỏi xoài tôm khô...105,000 Mango Salad And Dried Shrimp 干虾芒果凉拌 Gỏi ngó sen tôm thịt...120,000 Lotus stem salad with pork and shrimps 虾肉莲藕凉拌 Gỏi củ hủ Dừa tôm thịt...129,000 Coconut blade salad with pork and shrimps 海鲜 / 虾肉椰子凉拌 Gỏi củ hủ Dừa HS...169,000 Coconut Pith Salad with seafood 海鲜椰子凉拌 Gỏi cá trích...110,000 Salad with herring 鲱鱼凉拌 Gỏi hải sản thái...135,000 Thai style seafood salad 泰国海鲜凉拌 Gỏi mực thái...129,000 Thailand salad with cuttle 泰式鲜鱿凉拌 Gỏi sứa mè cay... 89,000 Spicy sesame jelly-fish salad 芝麻辣海蜇凉拌 Gỏi sứa tôm thịt...135,000 Salad with jelly-fish, pork and shrimps 虾肉海蜇凉拌 Gỏi sứa hải sản thái...150,000 Thailand salad with jelly-fish and seafood 泰国海蜇凉拌 Gỏi mực rau răm...165,000 Salad with cuttle and flagrant knotweed 漤叶墨鱼凉拌 Salad trộn trứng... 65,000 Salad with eggs 鸡蛋沙拉 Salad dầu giấm... 55,000 Salad with vinegar 醋油蔬菜沙拉 Salad rau củ... 65,000 Mixed vegetables salad 蔬菜沙拉 Gỏi hải sản holiday...190,000 Holiday seafood Salad Holiday 海鲜凉拌

4 CÁC MÓN PHỤC HỒI SỨC KHỎE 补身菜 - HEALTHY FOOD Súp vi cá hồng xíu...290,000 Fish fin soup in Hong Xiu style 红烧鱼翅 ( 碗 ) Súp vi cá hải hoàng...320,000 Fish fin soup in Hong Xiu style 红烧海皇翅 ( 碗 ) Súp vi cá bào ngư...330,000 Fish fin soup with abalone 鱼翅鲍鱼 ( 碗 ) Súp vi cá cua...270,000 Fish fin soup with crab 蟹皇鱼翅羹 ( 碗 ) Bào ngư sốt dầu hào...240,000 Abalone with oyster sauce 红烧鲍鱼 Bào ngư kỳ lân...210,000 Abalone in special style 五色鲍鱼 Bào ngư hải sâm đông cô sốt dầu hào...250,000 Abalone with oyster sauce and shiitake 鲍鱼香菇耗油 Hải vị tay cầm...120,000 Seafood casserole dish 海鲜煲

5 MÓN RAU CỦ 蔬菜 - VEGETABLES Thiên lý xào tỏi... 89,000 Stir-fried tonkin jasmine flowers with garlic 大蒜炒夜来香 Cải thìa xào dầu hào nấm đông cô... 85,000 Stir-fried pok choy and shiitake with oyster sauce 香菇炒青菜 Khổ qua xào trứng... 69,000 Stir-fried bitter melon with egg 苦瓜炒蛋 Rau thập cẩm luộc chấm kho quẹt...110,000 Boiled Vegetables, Pepper Sauce 煮蔬菜 Rau muống xào tỏi... 55,000 Sauteed Garlic Spinach 大蒜炒空心菜 Rau lang xào tỏi... 55,000 Stir-fried sweet potato leaves with garlic 大蒜炒番薯叶 Rau nhút xào tỏi... 79,000 Stir-fried water mimosa with garlic 大蒜炒水肠 Cải sốt trứng ba màu... 99,000 Vegetables with special egg sauce 三色青菜炒蛋 Cà tím cá mặn tay tay cầm... 85,000 Eggplant and salted fish casserole dish 鱼香茄子煲 ĐẬU HỦ 豆腐 - Tofu Đậu hủ hoàng kim... 65,000 Tofu in special style 黄金豆腐 Đậu hủ chưng sò điệp... 99,000 Steamed tofu with scallop 豆腐蒸帶孑 Đậu hủ hải sản tay cầm... 95,000 Tofu with seafood 海鲜滑豆腐煲 Đậu hủ tứ xuyên... 89,000 Sichuan tofu 四川豆腐 Đậu hủ cá mặn gà tay cầm... 89,000 Tofu, salted fish and chicken 咸鱼鸡粒豆腐煲

6 MÓN BÒ 牛肉 - BEEF Bò lúc lắc...159,000 Sauté diced beef 炒牛肉粒 Bò xào tương XO...169,000 Stir-fried beef with XO sauce XO 酱炒牛肉 Bò xào sa tế...145,000 Stir-fried beef with satay sauce 沙嗲炒牛肉 Bắp bò sốt tiêu xanh...169,000 Beef shank with green pepper sauce 青椒炒牛肉 Bắp bò hấp Gừng...130,000 Steamed beef shank with ginger 姜炒牛肉 Bò xào tàu xì...130,000 Stir-fried beef with Chinese sauce 豆豉炒牛肉 Bò xào tiêu đen...190,000 Stir-fried beef with black pepper 黑椒炒牛肉 MÓN HEO 猪肉 - PORK Heo quay...thời giá Roasted pork 烤猪肉根据实际价格 Dồi trường hấp Gừng...150,000 Steamed chitterlings with ginger 姜炒香肠 Giò heo xáo măng...165,000 Pig's feet with bamboo shoot 鲜笋蒸猪腿 Đuôi heo chiên Nước mắm...145,000 Fried pig's tail with fish sauce 鱼露炒猪尾 Bao tử hầm tiêu...210,000 Stewed pig's stomach with peper 青胡椒焖猪肚 Dồi trường xào cải chua...150,000 Chitterlings with salted vegetable 咸菜炒香肠 Sườn xào chua ngọt...120,000 Sweet and sour pork ribs 酸甜排骨

7 VỊT QUAY - BỒ CÂU - GÀ 烤鸭 - 鸽子 - 鸡 - ROASTED DUCK - PIGEON - CHICKEN Vịt quay...568,000 Roasted duck 烧鸭 Vịt Bắc Kinh 2/3 món... Bejing roasted duck 北京片皮鸭 (2/3 菜 ) MÓN 1 - MÓN 2 - Thịt - Chiên cơm Thịt - Xào miến Xương - Rang muối Xương - canh cải xanh Meat - Fried rice 肉 - 炒饭 Meat - stir-fried vermicelli 肉 - 炒粉丝 Bone - roasted salt 骨头 - 炒盐 Bone - broccoli soup Thịt - Xào mì Thịt - Xào cải chua Xương - Canh cải chua Xương - Hầm xả Meat - stir-fried noodles 肉 - 炒面 Meat - stir - Fried salted vegetable 肉 - 炒咸菜 Bone - salted cabbege soup骨头 - 煮咸菜汤 Bone - steamed lemon grass 骨头 - 煮青菜汤 Gà quay...590,000 Roasted chicken 烧鸡 Gà hấp muối Hồng Kông...550,000 Hong Kong steamed chicken with salt 香港手撕盐蒸鸡 Gà hấp đông cô...550,000 Steamed chicken with shiitake 北菰蒸滑鸡 Gà hấp lá chanh...450,000 Steamed chicken with lemon leaf 柠檬叶蒸鸡 Gà hấp mắm nhĩ...550,000 Steamed chicken with sauce 鱼露蒸鸡 Gà rang Muối HK...250,000 Hongkong salty chicken 香港手撕盐焗鸡 Cánh gà chiên Nước mắm...110,000 Fried chicken wings with fish sauce 鱼露炒鸡翅 Sụn gà rang Muối hk...130,000 Hong Kong roasted chicken with salt 香港手撕盐炒鸡 Sụn gà cháy tỏi...130,000 Fried chicken cartilage with garlic 蒜子掌中宝 Sụn gà hoàng kim... 85,000 Chicken cartilage in special style 黄金掌中宝 Gà tiềm ớt hiểm...550,000 Stewed chicken with red chilli 辣椒蒸鸡肉 Gà nấu lá giang...550,000 Chicken soup with "la giang" 江叶鸡酸汤 Gà nướng muối ớt...560,000 Grilled chicken with salt and pepper 辣盐烤鸡 Bồ câu quay...250,000 Roasted pigeon 烤鸽子 骨头 - 炖香茅

8 CƠM / MÌ / HỦ TIẾU 米饭 - 面 - 粉 - FRIED RICE, NOODLE, VERMICELLI Cơm chiên bò lúc lắc...150,000 Sauté diced beef fried rice 炒牛肉粒饭 Cơm chiên dương châu...120,000 Young chow fried rice 杨州炒饭 Cơm chiên hải sản...120,000 Fried rice seafood 海鲜炒饭 Cơm chiên tỏi... 90,000 Seafood fried rice 大蒜炒饭 Cơm chiên hải sản ngọc bích...110,000 NGOC BICH seafood fried rice 玉碧海鲜炒饭 Cơm chiên bò bằm trứng gà...100,000 Minced beef and egg fried rice 鸡蛋牛肉炒饭 Cơm chiên cá mặn... 90,000 Salted fish fried rice 咸鱼炒饭 Cơm chiên gà xé trứng muối... 65,000 Chicken and salted egg fried rice 咸蛋鸡丝炒饭 Hủ tiếu xào hải sản (ướt)...169,000 Stir fried noodles (with sauce) with seafood 海鲜炒河粉 Hủ tiếu xào bò (ướt)...155,000 Stir fried noodles (with sauce) with beef 牛肉炒河粉 Hủ tiếu xào Hải sản (khô)...155,000 Stir fried noodles (Dried) with seafood 干炒海鲜河 Hủ tiếu xào bò (khô)...145,000 Stir fried noodles (Dried) with beef 干炒牛河 Miến xào hải sản...109,000 Stir fried vermicelli with seafood 海鲜炒粉丝 Miến xào thịt cua...150,000 Stir fried vermicelli with crab meat 螃蟹炒粉丝 Nui xào bò...120,000 Stir-fried macaroni with beef 牛肉炒通心粉 Nui xào hải sản...120,000 Stir-fried macaroni with seafood 海鲜炒通心粉 Mì xào hải sản...120,000 Stir noodles with seafood 海鲜炒面 Mì ý hải sản...120,000 Seafood spaghetti 意大利海鲜面 Bún gạo xào hải sản...120,000 Stir fried rice noodles 海鲜炒米粉

9 CHÁO 米粥 - PORRIDGE Cháo hải sản...110,000 Seafood porridge 海鲜米粥 Cháo thịt bằm... 90,000 Mince meat porridge 肉丝米粥 Cháo cá...120,000 Fish porridge 鱼肉米粥 Cháo trắng khô cá mặn...120,000 Porridge with dried fish 咸鱼米粥 Cháo bò bằm...120,000 Mince beef porridge 牛肉丝米粥 MÓN MỰC / BẠCH TUỘC 墨鱼 / 鱆鱼 - SQUID Mực xào tàu xì...178,000 Stir - fried squid with soya sauce 豆豉炒墨鱼 Mực xào tương XO...210,000 Stir - fried squid with XO sauce XO 酱炒墨鱼 Mực chiên xù...110,000 Fried squid 炸墨鱼 Mực ống hấp Gừng...220,000 Steamed squid with ginger 姜蒸柔鱼 Mực ống chiên nước mắm...220,000 Fried squid with fish sauce 鱼露炒柔鱼 Mực trứng hấp gừng...250,000 Steamed squid eggs with ginger 姜蒸鱿鱼 Mực trứng chiên nước mắm...250,000 Fried squid eggs with fish sauce 鱼露炒鱿鱼 Bạch tuộc nướng muối ớt...180,000 Grilled octopus with salt & chili 辣盐鱆鱼 Bạch tuộc nhúng dấm...210,000 Octopus with vinegar hot pot 醋鱆鱼

10 ẾCH / LƯƠN 青蛙 / 鳝鱼 - FROG / EEL Ếch chiên nước mắm... 99,000 Fried frog with fish sauce 鱼露炒田鸡 Ếch nướng muối ớt... 99,000 Grilled frog with salt & chili 辣盐烤田鸡 Ếch xào satế...105,000 Stir-fried frog with satay 辣酱炒田鸡 Ếch xào tàu xì...105,000 Stir-fried frog with soya sauce 豆豉炒田鸡 Ếch xào khổ qua tàu xì...105,000 Stir-fried frog with bitter melon and soya sauce 豆豉苦瓜炒田鸡 Ếch om cà nấu mẻ...120,000 Simmered Eel with rice frement & garden egg 茄子酸田鸡 Lươn chiên giòn...150,000 Fried Eel 炸鳝鱼 Lươn om chuối nấu mẻ...150,000 Simmered Eel with rice frement & banana 香蕉酸鳝鱼 Lươn xào nghệ...150,000 Stir - fried eel with turmeric root 黄姜炒鳝鱼 Lươn xào lăng...150,000 Stir - fried eel 炒鳝鱼

11 TÔM SÚ / TÔM TÍCH /TÔM MŨ NI 斑节对虾 / 虾蛄 / 毛缘扇虾 - PRAWN/MANTIS SHRIMP/SLIPPER LOBSTER Tôm sú cháy tỏi... thời giá Fried Prawn with garlic 大蒜炒斑节对虾根据实际价格 Tôm xào tương XO... thời giá Stir fried shrimp with XO sauce XO 酱炒虾根据实际价格 Tôm Chiên sốt Mayonaise... thời giá Fried shrimp with Mayo sauce 蛋黄酱炸虾根据实际价格 Tôm rang muối Hồng Kông... thời giá Hong Kong style shrimp with salt and pepper 香港式椒盐虾根据实际价格 Tôm rang tỏi ớt Hồng Kông... thời giá Hong Kong style shrimp with garlic and chilli 香港蒜椒炒虾根据实际价格 Tôm rang me... thời giá Shrimp with tamarind 罗望子炒虾根据实际价格 Tôm rang hoàng kim... thời giá Roasted shrimp in special style 金黄炒虾根据实际价格 Tôm rang Muối hấp cơm... thời giá Roasted shrimp with salt and steamed rice 虾蒸椒盐根据实际价格 Tôm đút lò phô mai... thời giá Baked shrimp with cheese 芝士焗虾根据实际价格 Tôm hấp tỏi mỳ lá sen... thời giá Steamed shrimp and noodles in lotus leaf and garlic 虾蒸大蒜荷叶根据实际价格 Tôm Xào miến tay cầm... thời giá Stir-fried rice noodles with shrimp 粉丝炒虾根据实际价格 Tôm nướng muối ớt... thời giá Grilled with chilli salt 辣盐烤虾根据实际价格 Tôm chiên kiểu thái... thời giá Thai Style Fried prawn 泰式煎虾根据实际价格

12 TÔM HÙM 龙虾 - LOBSTER Tôm hùm tiết canh...thời giá Lobster soup 龙虾汤根据实际价格 Món nấu đầu tôm hùm...thời giá Lobster head 虾头汤根据实际价格 Cháo...Thời giá Porridge 粥根据实际价格 Lẩu thái...thời giá Thai Style Hot pot 泰式火锅根据实际价格 Lẩu rào huế...thời giá Rao Hue Hot pot 顺化火锅根据实际价格 Canh cải xanh đậu hủ...thời giá Broccoli soup with tofu 青菜豆腐龙虾汤根据实际价格 Mình Tôm hùm...thời giá Lobster tail 龙虾肉根据实际价格 Đút lò phô mai...thời giá Baked with Cheese 芝士焗龙虾根据实际价格 Rang muối Hồng Kông...Thời giá Hong Kong roasted Lobster with salt 香港手撕盐炒虾根据实际价格 Rang tỏi ớt Hồng Kông...Thời giá Hong Kong roasted Lobster with garlic and chilli 香港辣椒炒虾根据实际价格 Hấp tỏi mỳ lá sen...thời giá Steamed with garlic and lotus leaf 大蒜蒸龙虾根据实际价格 Sốt thượng hạng mì...thời giá 打卤面根据实际价格

13 CUA/GHẸ 螃蟹 - 海蟹 - CRAB / SPIDERCRAB Hấp bia...thời giá Steamed with beer 啤酒蒸螃蟹 / 海蟹根据实际价格 Hấp tỏi mỳ lá sen...thời giá Steamed with garlic and lotus leaf 大蒜蒸螃蟹 / 海蟹根据实际价格 Rang tỏi ớt Hồng Kông...Thời giá Hong Kong roasted Lobster with garlic and chilli 香港辣椒炒螃蟹 / 海蟹根据实际价格 Rang muối Hồng kông...thời giá Hong Kong roasted Lobster with salt 香港手撕盐炒螃蟹 / 海蟹根据实际价格 Rang Muối hấp cơm...thời giá Roasted Lobster with salt, steamed with rice 白盐炒螃蟹 / 海蟹根据实际价格 Rang hoàng kim...thời giá Roasted crab in special style 黄金炒螃蟹 / 海蟹根据实际价格 Rang me...thời giá Roasted with tamarind 罗望子炒螃蟹 / 海蟹根据实际价格 Xào miếng tay cầm...thời giá Stir-fried with noodles 粉丝炒螃蟹 / 海蟹根据实际价格 Sốt Chili...Thời giá Chili sauce chili 汁炒螃蟹 / 海蟹根据实际价格

14 MÓN CÁ 鱼 - FISH MÓN 1 - Cá nấu lẩu chua Cá nấu măng chua Cá hồng Xíu Fish hotpot 酸辣鱼火锅 Fish with bamboo shoot hotpot 酸笋鱼汤 Fish in Hong Xiu style 红烧鱼 MÓN 2 - Cá chiên sốt chua ngọt Cá hấp Tương hột tàu xì Fried fish with sour sauce 酸甜鱼 Steamed fish with black bean sauce 豆豉酱蒸鱼 Cá chiên tỏi nước tương hồng kông Cá hấp triều châu Hong Kong style Fried fish with garlic 香港酱油煎鱼 Steamed fish in Chaozhou style 潮州蒸鱼 Cá chiên kiểu thái Cá chiên sốt cam Thai style Fried fish 泰式炸鱼 Fried fish with orange sauce 橘汁鱼 Cá chiên sốt chua ngọt Fried fish with sweet-and-sour sauce 糖醋煎鱼 Cá hấp hồng kông Hongkong wonderful 香港蒸鱼 Cá chiên tỏi Fried fish with garlic 鱼煎蒜头 Cá chưng tương Chinese steamed fish 鱼蒸豆酱 Cá trứng nhật chiên giòn...thời giá Fried capelin fish 日本炸毛鳞鱼根据实际价格 Cá trứng nhật nướng muối ớt...thời giá Grilled chili capelin fish 日本毛鳞鱼烤辣盐根据实际价格 Cá kèo nướng muối ớt...thời giá Grill Goby With Chilli 辣盐虾虎鱼根据实际价格 Cá kèo chiên giòn...thời giá Fried goby 炸虾虎鱼根据实际价格 Cá trạch quế chiên giòn...thời giá Fried Striped fish 炸泥鳅根据实际价格 Cá trạch quế nầu măng chua...thời giá Striped fish with bamboo shoot hotpot 酸笋泥鳅汤根据实际价格 Cá bớp nấu măng chua...thời giá Cobia fish with bamboo shoot hotpot 酸笋海鲡鱼根据实际价格 Cá đuối xào xả ớt...thời giá Fried chilli Lemongrass rays 香茅辣椒炒花鱼根据实际价格

15 NGHÊU /SÒ / ỐC 蛤蜊 / 蚶子 / 螺蛳 - SCALLOP/ COCKLE/ SNAIL Ốc bưu nướng tiêu... 60,000 Roasted Pila polita with pepper 胡椒田螺 Ốc bưu hấp xả... 60,000 Steamed Pila polita with lemongrass 香茅蒸田螺 Ốc giác xào lá quế...150,000 Stir-fried Melo melo with Bay Leaves 桂叶炒椰子涡螺 Ốc giác bóp gỏi rau răm...150,000 Salad melo melo with Vietnamese cilantro 漤山芋螺凉拌 Ốc giác xào tàu xì...150,000 Stir-fried melo melo with soya sauce 豆豉炒山芋螺 Ốc giác xào tương XO...150,000 Stir fried melo melo with XO sauce XO 酱炒山芋螺 Ốc hương hấp sả...thời giá Sweet Snail Steamed With Lemongrass 香茅蒸香螺根据实际价格 Ốc hương nướng mọi...thời giá Grilled Sweet snail 烤香螺根据实际价格 Ốc hương rang cay mặn...thời giá Roasted Sweet snail with salt & chili 辣盐香螺焙根据实际价格 Sò lông nướng mỡ hành... 70,000 Grills Hakf - crenate Ark with butter & green onion 葱油毛蚶 Sò huyết cháy tỏi... 70,000 Fried blood cockle with garlic 大蒜烤血蚶

16 NGHÊU /SÒ / ỐC 蛤蜊 / 蚶子 / 螺蛳 - SCALLOP/ COCKLE/ SNAIL Sò huyết rang me... 70,000 Roasted blood cockle with tamarind 罗望子炒血蚶 Sò huyết nướng mọi... 70,000 Grilled blood cockle 烤血蚶 Sò điệp nướng muối ớt...thời giá Grilled Scallop with salt & chili 辣盐扇贝根据实际价格 Sò điệp nướng mỡ hành...thời giá Grilled Scallop with butter & green onion 葱油扇贝根据实际价格 Sò quạt nướng mỡ hành... 70,000 葱油扇贝 Sò quạt nướng bơ tỏi... 70,000 大蒜扇贝 Sò quạt nướng mọi... 70,000 烤扇贝 Sò quạt nướng phô mai... 70,000 奶酪扇贝 Hào sữa nướng mỡ hành...thời giá Grills oysters with butter & green onion 葱油烤生蚝根据实际价格 Hào sữa nướng phô mai...thời giá Grills oysters with cheese 芝士焗生蚝根据实际价格 Hào sữa wasabi...thời giá Fresh oysters with wasabi 瓦萨比烤生蚝根据实际价格 Nhum nướng mỡ hành /con Grills sea urchin with butter & green onion 葱油烤海胆 Nghêu hấp sả... 70,000 Scallop with lemongrass 香茅蒸蛤蜊

17 CHAY 素食 - VEGETARIAN Đậu hủ xào đông cô chay...100,000 Stir-fried tofu with Lentinula edodes 鲜菇炒豆腐 Đậu hủ chiên giòn...100,000 Fried tofu 炸豆腐 Các loại nấm xào chay...100,000 Sauteed mushroom 炒蘑菇 Rau muống xào chay... 65,000 Sauteed Spinach 炒空心菜

18 CÁC MÓN CANH 汤 - SOUP Canh sườn nấu củ...125,000 Pork rib soup with vegetables 排骨汤 Canh cải xanh thịt bằm...100,000 Broccoli soup with minced meat 青菜肉丝汤 Canh rong biển thịt bằm...100,000 Seaweed soup with minced meat 海带肉丝汤 Canh xà lách xoong thịt bằm...100,000 Watercress soup with minced meat 西洋菜汤 Canh sườn nấu cải chua...120,000 Pork chop salted Cabbage soup 咸菜排骨汤 Canh cải bó xôi trứng bách thảo...110,000 Spinach soup with Century egg 菠菜皮蛋 Canh cải xanh trứng muối... 95,000 Broccoli soup with Salted duck egg 青菜咸蛋汤 Canh sườn non cải chua...110,000 Pork rib salted Cabbage soup 咸菜小排汤

19 LẨU 火锅 - HOT POT 大锅 - Lớn 小锅 - Bé Lẩu nấm hải sản , Hot pot with mushroom 海鲜菇火锅 Lẩu thái , Thai style hot pot 泰式火锅 Lẩu cua đồng hải sản , Seafood hot pot with crab 海鲜田蟹火锅 Lẩu cua rào huế...thời giá Rao Hue Hot pot with crab 顺化螃蟹火锅根据实际价格 Thời giá 根据实际价格 Lẩu hải sản chua cay , Seafood spicy hot pot 酸辣海鲜火锅 Lẩu hải sản , Seafood hot pot 海鲜火锅 Lẩu gà tiềm Ớt hiểm , Steamed chicken with chili 辣鸡火锅 Lẩu gà lá giang...thời giá Chicken hot pot with "la giang" 江叶鸡酸火锅根据实际价格 Thời giá 根据实际价格 Lẩu ếch lá giang , Frog hot pot with "la giang" 田鸡酸火锅 Lẩu tôm rào huế...thời giá RAO HUE hot pot with shrimp 顺化虾火锅根据实际价格 Lẩu ghẹ rào huế...thời giá RAO HUE hot pot with spidercrab 顺化海蟹火锅根据实际价格 Thời giá 根据实际价格 Thời giá 根据实际价格

20 BIA LON 啤酒 ( 灌的 ) - BEER (CAN) Sài Gòn Special 西贡 Tiger 老虎 Tiger Light 老虎 ( 酒精含量低 ) Heneiken... 喜力 Sapporo... 札幌 BIA CHAI 啤酒 ( 瓶的 ) - BEER (BOTTLE) Sài Gòn Special 西贡 Tiger 老虎 Tiger Light 老虎 ( 酒精含量低 ) Heneiken... 喜力 Sapporo... 札幌 NƯỚC NGỌT 饮料 - SOFT DRINK Coca... 可乐 Coca Light... 可乐 ( 酒精含量低 ) Sprite... 雪碧 Twister... 纯果乐 Redbull... 红牛 Dasani... 达萨尼 Sting Dâu... sting 草莓 18000

21 VANG TRẮNG 白葡萄酒 - WHITE WINE Casa Subercaseaux Sauvignon Blanc, Central Valley Chile De Bortoli The Accomplice Chardonay, New South Wales Australia Canapi Grillo, Sicilla Italy DB Selection Chardonnay, Australia Le Rime Banfi Pinot Grigio, Toscana Italy VANG ĐỎ 红葡萄酒 - RED WINE Casa Subercaseaux Cabernet Sauvignon, Central Valley, Chile De Bortoli Shiraz, New South Wales Australia Canapi Nero d'avola, Sicilla Italy Chianti Placido Docg Primavera Selection Sangiovese, Trebbiano, Montepulciano, Italy Woodhaven Zinfandel, America

22 NHÀ HÀNG VIỆT - HOA 越華酒家 海鲜世界 97 TRẦN HƯNG ĐẠO, DƯƠNG ĐÔNG, PHÚ QUỐC

SỤN GÀ SỤN GÀ CHÁY TỎI Stir fried chicken cartilage SỤN GÀ CHUI RƠM Stir fried chicken with galoe SỤN GÀ CHIÊN NƯỚC MẮM Stir f

SỤN GÀ SỤN GÀ CHÁY TỎI Stir fried chicken cartilage SỤN GÀ CHUI RƠM Stir fried chicken with galoe SỤN GÀ CHIÊN NƯỚC MẮM Stir f SỤN GÀ SỤN GÀ CHÁY TỎI 125.000 Stir fried chicken cartilage SỤN GÀ CHUI RƠM 125.000 Stir fried chicken with galoe SỤN GÀ CHIÊN NƯỚC MẮM 125.000 Stir fried chicken with fish sauce SỤN GÀ RANG MUỐI Stir

Chi tiết hơn

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng

Chi tiết hơn

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me qiú kě yǐ fēi dào tiān shang? 什么球可以飞到天上? shén me wán

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc 共 400 个词汇 A 1. 矮小 ǎi xiǎo 2. 奥运会 ào yùn huì B 3. 白天 bái tiān 4. 班级 bān jí 5. 半天 bàn tiān 6. 傍晚 bàng wǎn 7. 宝贵 bǎo guì 8. 备注 bèi zhù 9. 悲痛 bēi tòng 10. 背后 bèi hòu 11. 比赛 bǐ sài 12. 毕业 bì yè 13. 标准 biāo

Chi tiết hơn

一 何謂低油飲食?Thế nào là thực phẩm ít dầu? 因疾病的影響, 對脂肪的消化吸收能力降低, 限制飲食中脂肪的攝取量, 以 降低胰臟及腸道的負荷, 減少對膽囊的刺激及降低血中脂質濃度的一種治療 飲食 低油飲食 Hướng dẫn chỉ đạo giáo dục sức k

一 何謂低油飲食?Thế nào là thực phẩm ít dầu? 因疾病的影響, 對脂肪的消化吸收能力降低, 限制飲食中脂肪的攝取量, 以 降低胰臟及腸道的負荷, 減少對膽囊的刺激及降低血中脂質濃度的一種治療 飲食 低油飲食 Hướng dẫn chỉ đạo giáo dục sức k 一 何謂低油飲食?Thế nào là thực phẩm ít dầu? 因疾病的影響, 對脂肪的消化吸收能力降低, 限制飲食中脂肪的攝取量, 以 降低胰臟及腸道的負荷, 減少對膽囊的刺激及降低血中脂質濃度的一種治療 飲食 低油飲食 Hướng dẫn chỉ đạo giáo dục sức khỏe thực phẩm ít dầu. vì ảnh hưởng của bệnh, việc hấp

Chi tiết hơn

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63> lù dé huì lǚ xiáng guāng xiǎo xué 路德會呂祥光小學 xiào yuán yòng yǔ - jiào shī piān : 校園用語 - 教師篇 : kè táng cháng yòng yǔ yán 課 堂 常 用 語 言 1. gè wèi tóng xué, zǎo shàng hǎo! 各 位 同 學, 早 上 好! 2. xiàn zài kāi shǐ

Chi tiết hơn

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 眼睛可離稿, 臉部可以有表情, 但不可用手勢或動作輔助 團體組詩詞朗誦 : 以學校團隊為單位, 不以年齡分組別

Chi tiết hơn

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库 B 字库 ( 共 600 词汇 ) 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 22. 本来 běn lái 23. 鼻子 bí zi 24. 比较 bǐ jiào 25. 必须 bì xū 26. 变化 biàn huà 27. 表扬 biǎo yáng 28. 别人 bié rén

Chi tiết hơn

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 --------------- Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015 河內市,2015 年 11 月 12 日 NGHỊ

Chi tiết hơn

LOVE

LOVE TỔNG HỢP TRẢ LỜI VƯỚNG MẮC CỦA DOANH NGHIỆP ĐÀI LOAN HỘI NGHỊ ĐỐI THOẠI NGÀY 24/6/2019 ( Tài liệu này do Phòng thư ký Hiệp hội thương mại Đài Loan Đồng Nai dịch, nếu trong bản Tiếng trung có bất kỳ điểm

Chi tiết hơn

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡn

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡn ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡng chu, nhất khứ nhất lai. Khứ chu phong thuận, nguy

Chi tiết hơn

VA_MENU_NGONGON Canh Giua

VA_MENU_NGONGON Canh Giua MENU SỐ 97 TRẦN HƯNG ĐẠO, THỊ TRẤN DƯƠNG ĐÔNG, PHÚ QUỐC (+84) 02 973 973 188 appetizer Gỏi Cuốn (2 Cuốn) Vietnamese summer roll (2 rolls) Bì Cuốn (2 Cuốn) Windings (2 rolls) Khoai Tây Chiên French fries

Chi tiết hơn

多品小学教育网

多品小学教育网 一年级汉语拼音拼读练习 班级 姓名 练习 (1) 单韵母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 ā á ǎ à ō ó ǒ ò ē é ě è ī í ǐ ì ū ú ǔ ù ǖ ǘ ǚ ǜ 练习 (2) 声母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 b p m f d t n l ɡ k h j q x zh ch sh r z c s y w 练习

Chi tiết hơn

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật này quy định về hành vi hạn chế cạnh tranh, tập trung

Chi tiết hơn

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察  TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁ T TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 講師 : 阮國長博士 越南計畫投資部發展策略院服務業開發策略處處長 DIỄN GIẢ: TS NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG TRƯỞNG BAN CHIẾN LƯỢC PHÁ T TRIỂN

Chi tiết hơn

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 1. Bảng mô tả Thuật ngữ viết tắt 术语缩写表 Viết tắt 缩写 Mô tả 对应词 CTCK Công ty chứng khoán 证券公司 KH Khách hàng 客户 TK Tài khoản 账户

Chi tiết hơn

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình chuyển đổi ngôn ngữ từ văn bản nguồn (tiếng Trung) sang

Chi tiết hơn

BÀI SỐ 7

BÀI SỐ 7 BÀI SỐ BẢY LỤC VÂN TIÊN 陸雲僊 1. THƯƠNG GHÉT GHÉT THƯƠNG 2. TƯỢNG HÌNH VÂN TIÊN 3. PHÂN LOẠI CHỮ NÔM : CHỮ GIẢ TÁ CHỮ SÁNG TẠO 4. BÀI ÐỌC THÊM TRƯỚC ĐÈN DẦU ÐUI [NGƯ TIỀU] NGỮ VỰNG I. 傷恄恄傷 THƯƠNG GHÉT GHÉT

Chi tiết hơn

TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION

TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION PHẬT THUYẾT PHÁP DIỆT TẬN KINH Đại Chánh (Taisho) vol. 12, no. 396 Hán dịch: Thất dịch Phiên âm & Lược dịch: Nguyên Tánh & Nguyên Hiển Hiệu đính: Thích Trí Thiện (10/2007) Tuệ Quang Wisdom Light Foundation

Chi tiết hơn

大藏经简体拼音版

大藏经简体拼音版 0 1 方 fānɡ 广 ɡuǎnɡ 华 huá 严 经 jīnɡ 界 jiè 品 pǐn 四 sì ɡuān 卷 juàn 唐 tánɡ 三 sān 藏 zànɡ 沙 shā 广 ɡuǎnɡ kōnɡ 译 方 fāng 广 guǎng 华 huá 严 经 jīng 界 jiè 品 pǐn 四 sì guān 尔 ěr 财 cái 童子 tóngzǐ 从 cóng 天宫 tiāngōng 下 xià

Chi tiết hơn

BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Gian

BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Gian BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Giang Đa Ngưu Văn San Đường Tàng Bản [tờ 1/3] 序子曰人不為周南召南譬猶正面墙而立又曰多識鳥獸草木之名聖門之學不求髙遠不厭卑近以此而入道也余昔觀人改厝見使房堅固其中有亇蜘四五尾不知所以及觀醫書有謂人之手甲化為黃顙魚問之良醫黃顙是何魚皆不知考之本草註黃顙為亇蜘夫中國一國也而有䠂人齊語况我國與北國言語不同非南譯北音萬物何由而詳想夫倮蟲三百人為之長天地之性人為貴貴其知識也今則閑闇

Chi tiết hơn

CHỨNGMINH CỦA KHOA HỌC VỀ NHÂN QUẢ BÁO ỨNG

CHỨNGMINH CỦA KHOA HỌC VỀ NHÂN QUẢ BÁO ỨNG Tịnh Độ Đại Kinh Khoa Chú 2014 - Phẩm 24 Tập 316: HT Tịnh Không giảng 1 TỊNH ĐỘ ĐẠI KINH KHOA CHÚ 2014-2017 (Giảng lần thứ 4) PHẨM 24: TAM BỐI VÃNG SANH: Ba Bậc Vãng Sanh Tập 316 Hòa thượng Tịnh Không

Chi tiết hơn